Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi OLY thành EUR

OLY/EUR: 1 OLY = 0.{4}4135 EUR. Giá chuyển đổi 1 Olyverse (OLY) thành Euro (EUR) là 0.{4}4135 EUR hôm nay.
OLY
OLY
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá OLY/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Olyverse (OLY) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 OLY hiện có giá trị là 0.00 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 OLY hiện có giá 0.00 EUR, nghĩa là mua 5 OLY sẽ mất 0.00 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 24,183.37 OLY và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 120,916.87 OLY, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi OLY sang EUR

Chuyển đổi EUR sang OLY

Olyverse
Euro
1 OLY
0.{4}4135  EUR
2 OLY
0.{4}8270  EUR
5 OLY
0.0002068  EUR
10 OLY
0.0004135  EUR
20 OLY
0.0008270  EUR
50 OLY
0.002068  EUR
100 OLY
0.004135  EUR
200 OLY
0.008270  EUR
500 OLY
0.02068  EUR
1000 OLY
0.04135  EUR
5000 OLY
0.2068  EUR
10000 OLY
0.4135  EUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OLY thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của Olyverse tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OLY sang EUR, lên đến 10000 OLY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
Olyverse
10 EUR
241,833.75 OLY
50 EUR
1,209,168.74 OLY
100 EUR
2,418,337.48 OLY
200 EUR
4,836,674.96 OLY
500 EUR
12,091,687.41 OLY
1000 EUR
24,183,374.82 OLY
2000 EUR
48,366,749.64 OLY
5000 EUR
120,916,874.09 OLY
10000 EUR
241,833,748.18 OLY
50000 EUR
1,209,168,740.92 OLY
100000 EUR
2,418,337,481.85 OLY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành OLY toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo Olyverse đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang OLY, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ OLY/EUR

OLY/EUR: 1 OLY = 0.{4}4135 EUR; 2025/06/08 20:10:04
Trong 1D vừa qua, Olyverse đã thay đổi +0.14% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Olyverse(OLY) đã thay đổi +0.14% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành OLY trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi OLY sang EUR: Biến động và thay đổi giá của Olyverse/EUR

Giá Olyverse cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 0.{4}7557 EUR trong khi giá Olyverse thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 0.{4}4123 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Olyverse theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá OLY theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.{4}4135 EUR
0.{4}7557 EUR
0.0002745 EUR
0.0002829 EUR
Thấp
0.{4}4123 EUR
0.{4}4123 EUR
0.{4}2278 EUR
0.{4}2278 EUR
Bình thường
0 EUR
0 EUR
0 EUR
0 EUR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.14%
-27.66%
-57.35%
-74.64%

Thông tin Olyverse

Số liệu thị trường OLY sang EUR

OLY/EUR:
€0.{4}4135
Khối lượng OLY 24 giờ:
€97.26
Vốn hóa thị trường OLY:
€55,700.62
Nguồn cung lưu hành OLY:
1.35B OLY

Tỷ giá OLY sang EUR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Olyverse thành Euro đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Olyverse là €0.{4}4135 mỗi OLY, với tổng vốn hoá thị trường của €55,700.62 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,347,029,000 OLY. Khối lượng giao dịch của Olyverse đã thay đổi +0.10% (€0.09571 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của OLY là €97.16.

Thông tin thêm về Olyverse trên Bitget

Thông tin Euro

Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Olyverse phổ biến nhất là OLY sang EUR, trong đó mã của Olyverse là OLY. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 105484.80 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2518.08 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.21 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 148.54 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 92520.72 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77974.36 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 144471.98 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 586527.13 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9049424.96 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 53.92 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi OLY sang EUR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi OLY sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua OLY (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp OLY bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua OLY bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Olyverse phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
OLY đến TWD
1 OLY thành NT$0.001411 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
OLY đến CNY
1 OLY thành ¥0.0003389 CNY
popular info Đô la Mỹ
OLY đến USD
1 OLY thành $0.{4}4714 USD
popular info Euro
OLY đến EUR
1 OLY thành €0.{4}4135 EUR
popular info Đô la Canada
OLY đến CAD
1 OLY thành C$0.{4}6457 CAD
popular info Won Hàn Quốc
OLY đến KRW
1 OLY thành ₩0.06413 KRW
popular info Yên Nhật
OLY đến JPY
1 OLY thành ¥0.006830 JPY
popular info Bảng Anh
OLY đến GBP
1 OLY thành £0.{4}3485 GBP
popular info Real Brazil
OLY đến BRL
1 OLY thành R$0.0002621 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang EUR

other assets XRP
XRP đến EUR
1 XRP thành €2.01 EUR
other assets 48 Club Token
KOGE đến EUR
1 KOGE thành €55.68 EUR
other assets Voxies
VOXEL đến EUR
1 VOXEL thành €0.04927 EUR
other assets Pi
PI đến EUR
1 PI thành €0.5555 EUR
other assets Internet Computer
ICP đến EUR
1 ICP thành €4.93 EUR
other assets MOBOX
MBOX đến EUR
1 MBOX thành €0.04539 EUR
other assets Livepeer
LPT đến EUR
1 LPT thành €6.93 EUR
other assets Cardano
ADA đến EUR
1 ADA thành €0.5908 EUR
other assets Stellar
XLM đến EUR
1 XLM thành €0.2369 EUR
other assets Sophon
SOPH đến EUR
1 SOPH thành €0.04567 EUR

Bảng chuyển đổi từ OLY sang EUR

Tỷ giá hoán đổi của Olyverse đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 OLY thành Euro đã thay đổi -27.66% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.14%, đạt mức cao nhất là 0.{4}4135 EUR và mức thấp nhất là 0.{4}4123 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 OLY là €0.{4}9694 EUR , thay đổi -57.35% so với giá hiện tại. Olyverse đã thay đổi
-
0.0003009EUR
, tương đương mức thay đổi -87.92% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng20:10 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 OLY
€0.{4}2068€0.{4}2065
+0.14%
1 OLY
€0.{4}4135€0.{4}4129
+0.14%
5 OLY
€0.0002068€0.0002065
+0.14%
10 OLY
€0.0004135€0.0004129
+0.14%
50 OLY
€0.002068€0.002065
+0.14%
100 OLY
€0.004135€0.004129
+0.14%
500 OLY
€0.02068€0.02065
+0.14%
1000 OLY
€0.04135€0.04129
+0.14%

Câu Hỏi Thường Gặp OLY/EUR

1 Olyverse bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 Olyverse (OLY) trong Euro (EUR) là €0.{4}4135.
Tôi có thể mua bao nhiêu OLY với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 24,183.37 OLY đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển OLY sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi OLY sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng OLY bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 120,916.87 OLY, trong khi 5 OLY sẽ có giá khoảng 0.0002068EUR.
Giá cao nhất của OLY/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 OLY tính theo EUR là €2.21. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 OLY/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Olyverse tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Olyverse (OLY) đã giảm 27.66%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Olyverse (OLY) đã giảm 57.35% so với Euro (EUR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ OLY thành EUR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Olyverse và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của OLY/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với OLY hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá OLY/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá OLY/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá OLY/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Olyverse và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Niêm yết coin mới nhất trên Bitget

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.