Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.83%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$116126.62 (-1.29%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$80M (1 ngày); +$309.4M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.83%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$116126.62 (-1.29%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$80M (1 ngày); +$309.4M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.83%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$116126.62 (-1.29%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$80M (1 ngày); +$309.4M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi FLIX thành NAD
FLIX/NAD: 1 FLIX = 0.2323 NAD. Giá chuyển đổi 1 OmniFlix Network (FLIX) thành Đô la Namibia (NAD) là 0.2323 NAD hôm nay.

FLIX
NAD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá FLIX/NAD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi OmniFlix Network (FLIX) thành Đô la Namibia (NAD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 FLIX hiện có giá trị là 0.2323 NAD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 FLIX hiện có giá 0.2323 NAD, nghĩa là mua 5 FLIX sẽ mất 1.16 NAD. Tương tự, N$1 NAD có thể được chuyển đổi thành 4.3 FLIX và N$50 NAD có thể được chuyển đổi thành 21.52 FLIX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi FLIX sang NAD
Chuyển đổi NAD sang FLIX
OmniFlix Network
Đô la Namibia
1 FLIX
0.2323 NAD
Đổi 1 FLIX sang 0.2323 NAD
2 FLIX
0.4647 NAD
Đổi 2 FLIX sang 0.4647 NAD
5 FLIX
1.16 NAD
Đổi 5 FLIX sang 1.16 NAD
10 FLIX
2.32 NAD
Đổi 10 FLIX sang 2.32 NAD
20 FLIX
4.65 NAD
Đổi 20 FLIX sang 4.65 NAD
50 FLIX
11.62 NAD
Đổi 50 FLIX sang 11.62 NAD
100 FLIX
23.23 NAD
Đổi 100 FLIX sang 23.23 NAD
200 FLIX
46.47 NAD
Đổi 200 FLIX sang 46.47 NAD
500 FLIX
116.17 NAD
Đổi 500 FLIX sang 116.17 NAD
1000 FLIX
232.33 NAD
Đổi 1000 FLIX sang 232.33 NAD
5000 FLIX
1,161.66 NAD
Đổi 5000 FLIX sang 1,161.66 NAD
10000 FLIX
2,323.33 NAD
Đổi 10000 FLIX sang 2,323.33 NAD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi FLIX thành NAD toàn diện, cho thấy giá trị của OmniFlix Network tính theo Đô la Namibia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 FLIX sang NAD, lên đến 10000 FLIX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Namibia
OmniFlix Network
1 NAD
4.3 FLIX
Đổi 1 NAD sang 4.3 FLIX
10 NAD
43.04 FLIX
Đổi 10 NAD sang 43.04 FLIX
50 NAD
215.21 FLIX
Đổi 50 NAD sang 215.21 FLIX
100 NAD
430.42 FLIX
Đổi 100 NAD sang 430.42 FLIX
200 NAD
860.83 FLIX
Đổi 200 NAD sang 860.83 FLIX
500 NAD
2,152.09 FLIX
Đổi 500 NAD sang 2,152.09 FLIX
1000 NAD
4,304.17 FLIX
Đổi 1000 NAD sang 4,304.17 FLIX
2000 NAD
8,608.35 FLIX
Đổi 2000 NAD sang 8,608.35 FLIX
5000 NAD
21,520.87 FLIX
Đổi 5000 NAD sang 21,520.87 FLIX
10000 NAD
43,041.74 FLIX
Đổi 10000 NAD sang 43,041.74 FLIX
50000 NAD
215,208.7 FLIX
Đổi 50000 NAD sang 215,208.7 FLIX
100000 NAD
430,417.39 FLIX
Đổi 100000 NAD sang 430,417.39 FLIX
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NAD thành FLIX toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Namibia tính theo OmniFlix Network đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NAD sang FLIX, lên đến 100000 NAD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ FLIX/NAD
FLIX/NAD: 1 FLIX = 0.2323 NAD; 2025/07/30 19:09:48
Trong 1D vừa qua, OmniFlix Network đã thay đổi -10.18% thành NAD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy OmniFlix Network(FLIX) đã thay đổi -10.18% thành NAD trong khi đó Đô la Namibia(NAD) đã thay đổi % thành FLIX trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi FLIX sang NAD: Biến động và thay đổi giá của OmniFlix Network/NAD
Giá OmniFlix Network cao nhất theo NAD 7 ngày qua là 0.2545 NAD trong khi giá OmniFlix Network thấp nhất theo NAD trong 7 ngày qua là 0.1825 NAD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá OmniFlix Network theo NAD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá FLIX theo NAD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.2545 NAD | 0.2545 NAD | 0.3115 NAD | 1.2 NAD |
Thấp | 0.2119 NAD | 0.1825 NAD | 0.1825 NAD | 0.1825 NAD |
Bình thường | 0 NAD | 0 NAD | 0 NAD | 0 NAD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -10.18% | -2.23% | -28.99% | -80.81% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua FLIX (hoặc USDT) bằng NAD (Namibian Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp FLIX bằng NAD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua FLIX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin OmniFlix Network
Số liệu thị trường FLIX sang NAD
FLIX/NAD:
N$0.2323
Khối lượng FLIX 24 giờ:
N$562,565.35
Vốn hóa thị trường FLIX:
N$58,259,398.09
Nguồn cung lưu hành FLIX:
250.76M FLIX
Tỷ giá FLIX sang NAD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi OmniFlix Network thành Đô la Namibia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của OmniFlix Network là N$0.2323 mỗi FLIX, với tổng vốn hoá thị trường của N$58,259,398.09 NAD dựa trên nguồn cung lưu hành của 250,758,600 FLIX. Khối lượng giao dịch của OmniFlix Network đã thay đổi +3.20% (N$17,434.91 NAD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của FLIX là N$545,130.44.
Thông tin thêm về OmniFlix Network trên Bitget
Thông tin Đô la Namibia
Ký hiệu của NAD là N$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá OmniFlix Network phổ biến nhất là FLIX sang NAD, trong đó mã của OmniFlix Network là FLIX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị NAD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 117466.97 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3757.01 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.07 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 177.74 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 102501.68 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 88499.62 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 162315.86 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 652599.50 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10292937.53 INR

PI đến INR
1 PI thành 36.94 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi FLIX sang NAD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi FLIX sang NAD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi OmniFlix Network phổ biến

FLIX đến TWD
1 FLIX thành NT$0.3868 TWD

FLIX đến CNY
1 FLIX thành ¥0.09343 CNY

FLIX đến USD
1 FLIX thành $0.01299 USD

FLIX đến EUR
1 FLIX thành €0.01133 EUR

FLIX đến CAD
1 FLIX thành C$0.01795 CAD

FLIX đến KRW
1 FLIX thành ₩18.05 KRW

FLIX đến JPY
1 FLIX thành ¥1.94 JPY

FLIX đến GBP
1 FLIX thành £0.009784 GBP
FLIX đến NAD
1 FLIX thành N$0.2323 NAD

FLIX đến BRL
1 FLIX thành R$0.07215 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang NAD

ERA đến NAD
1 ERA thành N$20.01 NAD

QKC đến NAD
1 QKC thành N$0.1727 NAD

TAC đến NAD
1 TAC thành N$0.1507 NAD

A2Z đến NAD
1 A2Z thành N$0.08318 NAD

MDT đến NAD
1 MDT thành N$0.5351 NAD

VIC đến NAD
1 VIC thành N$4.86 NAD

SUNDOG đến NAD
1 SUNDOG thành N$0.9547 NAD

FORM đến NAD
1 FORM thành N$67.58 NAD

TON đến NAD
1 TON thành N$59.98 NAD

GAIA đến NAD
1 GAIA thành N$1.73 NAD
Bảng chuyển đổi từ FLIX sang NAD
Tỷ giá hoán đổi của OmniFlix Network đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 FLIX thành Đô la Namibia đã thay đổi -2.23% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -10.18%, đạt mức cao nhất là 0.2545 NAD và mức thấp nhất là 0.2119 NAD . Một tháng trước, giá trị của 1 FLIX là N$0.3189 NAD , thay đổi -28.99% so với giá hiện tại. OmniFlix Network đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -91.26% so với năm trước.
-N$
2.21NAD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 19:09 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 FLIX | N$0.1162 | N$0.1282 | -10.18% |
1 FLIX | N$0.2323 | N$0.2564 | -10.18% |
5 FLIX | N$1.16 | N$1.28 | -10.18% |
10 FLIX | N$2.32 | N$2.56 | -10.18% |
50 FLIX | N$11.62 | N$12.82 | -10.18% |
100 FLIX | N$23.23 | N$25.64 | -10.18% |
500 FLIX | N$116.17 | N$128.18 | -10.18% |
1000 FLIX | N$232.33 | N$256.36 | -10.18% |
Câu Hỏi Thường Gặp FLIX/NAD
1 OmniFlix Network bằng bao nhiêu NAD?
Hiện tại, giá 1 OmniFlix Network (FLIX) trong Đô la Namibia (NAD) là N$0.2323.
Tôi có thể mua bao nhiêu FLIX với 1 NAD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 4.3 FLIX đối với NAD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển FLIX sang NAD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi FLIX sang NAD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng FLIX bất kỳ sang NAD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 NAD tương đương 21.52 FLIX, trong khi 5 FLIX sẽ có giá khoảng 1.16NAD.
Giá cao nhất của FLIX/NAD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 FLIX tính theo NAD là N$8.83. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 FLIX/NAD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của OmniFlix Network tính theo NAD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi OmniFlix Network (FLIX) đã giảm 2.23%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi OmniFlix Network (FLIX) đã giảm 28.99% so với Đô la Namibia (NAD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ FLIX thành NAD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa OmniFlix Network và Đô la Namibia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của FLIX/NAD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với FLIX hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá FLIX/NAD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá FLIX/NAD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá FLIX/NAD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của OmniFlix Network và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp OmniFlix Network: FLIX sang Đô la Mỹ (USD), FLIX sang Euro (EUR), FLIX sang Bảng Anh (GBP), FLIX sang Đô la Canada (CAD), FLIX sang Rupee Ấn Độ (INR), FLIX sang Rupee Pakistan (PKR), FLIX sang Real Brazil (BRL), FLIX sang ...
Giá của OmniFlix Network ở Mỹ là $0.01299 USD. Ngoài ra, giá của OmniFlix Network là €0.01133 EUR ở khu vực đồng euro, £0.009784 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01795 CAD ở Canada, ₹1.14 INR ở Ấn Độ, ₨3.68 PKR ở Pakistan, R$0.07215 BRL ở Brazil, ...
Cặp OmniFlix Network phổ biến nhất là FLIX sang Đô la Namibia(NAD). Giá của 1 OmniFlix Network (FLIX) ở Đô la Namibia (NAD) là N$0.2323.
Giá của OmniFlix Network ở Mỹ là $0.01299 USD. Ngoài ra, giá của OmniFlix Network là €0.01133 EUR ở khu vực đồng euro, £0.009784 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01795 CAD ở Canada, ₹1.14 INR ở Ấn Độ, ₨3.68 PKR ở Pakistan, R$0.07215 BRL ở Brazil, ...
Cặp OmniFlix Network phổ biến nhất là FLIX sang Đô la Namibia(NAD). Giá của 1 OmniFlix Network (FLIX) ở Đô la Namibia (NAD) là N$0.2323.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
