Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.91%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117528.07 (-0.21%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.91%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117528.07 (-0.21%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.91%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117528.07 (-0.21%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi BEAM thành ILS
BEAM/ILS: 1 BEAM = 0.02481 ILS. Giá chuyển đổi 1 Beam (BEAM) thành Shekel Israel mới (ILS) là 0.02481 ILS hôm nay.

BEAM
ILS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá BEAM/ILS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Beam (BEAM) thành Shekel Israel mới (ILS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 BEAM hiện có giá trị là 0.02481 ILS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 BEAM hiện có giá 0.02481 ILS, nghĩa là mua 5 BEAM sẽ mất 0.1240 ILS. Tương tự, ₪1 ILS có thể được chuyển đổi thành 40.31 BEAM và ₪50 ILS có thể được chuyển đổi thành 201.54 BEAM, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi BEAM sang ILS
Chuyển đổi ILS sang BEAM
Beam
Shekel Israel mới
1 BEAM
0.02481 ILS
Đổi 1 BEAM sang 0.02481 ILS
2 BEAM
0.04962 ILS
Đổi 2 BEAM sang 0.04962 ILS
5 BEAM
0.1240 ILS
Đổi 5 BEAM sang 0.1240 ILS
10 BEAM
0.2481 ILS
Đổi 10 BEAM sang 0.2481 ILS
20 BEAM
0.4962 ILS
Đổi 20 BEAM sang 0.4962 ILS
50 BEAM
1.24 ILS
Đổi 50 BEAM sang 1.24 ILS
100 BEAM
2.48 ILS
Đổi 100 BEAM sang 2.48 ILS
200 BEAM
4.96 ILS
Đổi 200 BEAM sang 4.96 ILS
500 BEAM
12.4 ILS
Đổi 500 BEAM sang 12.4 ILS
1000 BEAM
24.81 ILS
Đổi 1000 BEAM sang 24.81 ILS
5000 BEAM
124.05 ILS
Đổi 5000 BEAM sang 124.05 ILS
10000 BEAM
248.09 ILS
Đổi 10000 BEAM sang 248.09 ILS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BEAM thành ILS toàn diện, cho thấy giá trị của Beam tính theo Shekel Israel mới đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BEAM sang ILS, lên đến 10000 BEAM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shekel Israel mới
Beam
1 ILS
40.31 BEAM
Đổi 1 ILS sang 40.31 BEAM
10 ILS
403.08 BEAM
Đổi 10 ILS sang 403.08 BEAM
50 ILS
2,015.39 BEAM
Đổi 50 ILS sang 2,015.39 BEAM
100 ILS
4,030.78 BEAM
Đổi 100 ILS sang 4,030.78 BEAM
200 ILS
8,061.57 BEAM
Đổi 200 ILS sang 8,061.57 BEAM
500 ILS
20,153.91 BEAM
Đổi 500 ILS sang 20,153.91 BEAM
1000 ILS
40,307.83 BEAM
Đổi 1000 ILS sang 40,307.83 BEAM
2000 ILS
80,615.65 BEAM
Đổi 2000 ILS sang 80,615.65 BEAM
5000 ILS
201,539.13 BEAM
Đổi 5000 ILS sang 201,539.13 BEAM
10000 ILS
403,078.26 BEAM
Đổi 10000 ILS sang 403,078.26 BEAM
50000 ILS
2,015,391.28 BEAM
Đổi 50000 ILS sang 2,015,391.28 BEAM
100000 ILS
4,030,782.56 BEAM
Đổi 100000 ILS sang 4,030,782.56 BEAM
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ILS thành BEAM toàn diện, cho thấy giá trị của Shekel Israel mới tính theo Beam đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ILS sang BEAM, lên đến 100000 ILS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ BEAM/ILS
BEAM/ILS: 1 BEAM = 0.02481 ILS; 2025/07/19 21:43:10
Trong 1D vừa qua, Beam đã thay đổi --% thành ILS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Beam(BEAM) đã thay đổi --% thành ILS trong khi đó Shekel Israel mới(ILS) đã thay đổi % thành BEAM trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi BEAM sang ILS: Biến động và thay đổi giá của Beam/ILS
Giá Beam cao nhất theo ILS 7 ngày qua là -- ILS trong khi giá Beam thấp nhất theo ILS trong 7 ngày qua là -- ILS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Beam theo ILS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá BEAM theo ILS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | -- ILS | -- ILS | -- ILS | -- ILS |
Thấp | -- ILS | -- ILS | -- ILS | -- ILS |
Bình thường | 0 ILS | 0 ILS | 0 ILS | 0 ILS |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -- | -- | -- | -- |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua BEAM (hoặc USDT) bằng ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp BEAM bằng ILS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua BEAM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Beam
Số liệu thị trường BEAM sang ILS
BEAM/ILS:
₪0.02481
Khối lượng BEAM 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường BEAM:
₪1,227,205,933.28
Nguồn cung lưu hành BEAM:
49.47B BEAM
Tỷ giá BEAM sang ILS hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Beam thành Shekel Israel mới đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Beam là ₪0.02481 mỗi BEAM, với tổng vốn hoá thị trường của ₪1,227,205,933.28 ILS dựa trên nguồn cung lưu hành của 49,466,003,000 BEAM. Khối lượng giao dịch của Beam đã thay đổi --% (₪-- ILS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của BEAM là ₪--.
Thông tin thêm về Beam trên Bitget
Thông tin Shekel Israel mới
Ký hiệu của ILS là ₪.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Beam phổ biến nhất là BEAM sang ILS, trong đó mã của Beam là BEAM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ILS đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 118371.66 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3548.34 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.41 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 177.00 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 101787.79 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 88246.07 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 162559.80 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 660608.56 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10197031.95 INR

PI đến INR
1 PI thành 38.52 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi BEAM sang ILS

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi BEAM sang ILS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmCông cụ chuyển đổi Beam phổ biến

BEAM đến TWD
1 BEAM thành NT$0.2173 TWD

BEAM đến CNY
1 BEAM thành ¥0.05305 CNY

BEAM đến USD
1 BEAM thành $0.007389 USD
BEAM đến ILS
1 BEAM thành ₪0.02481 ILS

BEAM đến EUR
1 BEAM thành €0.006354 EUR

BEAM đến CAD
1 BEAM thành C$0.01015 CAD

BEAM đến KRW
1 BEAM thành ₩10.28 KRW

BEAM đến JPY
1 BEAM thành ¥1.1 JPY

BEAM đến GBP
1 BEAM thành £0.005508 GBP

BEAM đến BRL
1 BEAM thành R$0.04123 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ILS

XTZ đến ILS
1 XTZ thành ₪3.5 ILS

MASK đến ILS
1 MASK thành ₪5.05 ILS

HEI đến ILS
1 HEI thành ₪1.2 ILS

THE đến ILS
1 THE thành ₪1.41 ILS

FRAX đến ILS
1 FRAX thành ₪12.76 ILS

AERGO đến ILS
1 AERGO thành ₪0.4326 ILS

ESPORTS đến ILS
1 ESPORTS thành ₪0.2531 ILS

BRISE đến ILS
1 BRISE thành ₪0.{6}1755 ILS

TAG đến ILS
1 TAG thành ₪0.001965 ILS

MPLX đến ILS
1 MPLX thành ₪0.5512 ILS
Bảng chuyển đổi từ BEAM sang ILS
Tỷ giá hoán đổi của Beam đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 BEAM thành Shekel Israel mới đã thay đổi --% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động --%, đạt mức cao nhất là -- ILS và mức thấp nhất là -- ILS . Một tháng trước, giá trị của 1 BEAM là ₪-- ILS , thay đổi --% so với giá hiện tại. Beam đã thay đổi , tương đương mức thay đổi --% so với năm trước.
-₪
--ILS24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Câu Hỏi Thường Gặp BEAM/ILS
1 Beam bằng bao nhiêu ILS?
Hiện tại, giá 1 Beam (BEAM) trong Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.02481.
Tôi có thể mua bao nhiêu BEAM với 1 ILS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 40.31 BEAM đối với ILS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển BEAM sang ILS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi BEAM sang ILS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng BEAM bất kỳ sang ILS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ILS tương đương 201.54 BEAM, trong khi 5 BEAM sẽ có giá khoảng 0.1240ILS.
Giá cao nhất của BEAM/ILS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 BEAM tính theo ILS là ₪0.03038. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 BEAM/ILS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Beam tính theo ILS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Beam (BEAM) đã giảm --.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Beam (BEAM) đã giảm -- so với Shekel Israel mới (ILS).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ BEAM thành ILS?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Beam và Shekel Israel mới, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của BEAM/ILS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với BEAM hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá BEAM/ILS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá BEAM/ILS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá BEAM/ILS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Beam và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Beam: BEAM sang Đô la Mỹ (USD), BEAM sang Euro (EUR), BEAM sang Bảng Anh (GBP), BEAM sang Đô la Canada (CAD), BEAM sang Rupee Ấn Độ (INR), BEAM sang Rupee Pakistan (PKR), BEAM sang Real Brazil (BRL), BEAM sang ...
Giá của Beam ở Mỹ là $0.007389 USD. Ngoài ra, giá của Beam là €0.006354 EUR ở khu vực đồng euro, £0.005508 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01015 CAD ở Canada, ₹0.6365 INR ở Ấn Độ, ₨2.11 PKR ở Pakistan, R$0.04123 BRL ở Brazil, ...
Cặp Beam phổ biến nhất là BEAM sang Shekel Israel mới(ILS). Giá của 1 Beam (BEAM) ở Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.02481.
Giá của Beam ở Mỹ là $0.007389 USD. Ngoài ra, giá của Beam là €0.006354 EUR ở khu vực đồng euro, £0.005508 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01015 CAD ở Canada, ₹0.6365 INR ở Ấn Độ, ₨2.11 PKR ở Pakistan, R$0.04123 BRL ở Brazil, ...
Cặp Beam phổ biến nhất là BEAM sang Shekel Israel mới(ILS). Giá của 1 Beam (BEAM) ở Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.02481.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
