Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.30%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123222.47 (+0.94%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.30%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123222.47 (+0.94%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.30%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123222.47 (+0.94%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi USDD thành ILS
USDD/ILS: 1 USDD = 0.007105 ILS. Giá chuyển đổi 1 one unstable dollar bill (USDD) thành Shekel Israel mới (ILS) là 0.007105 ILS hôm nay.

USDD
ILS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá USDD/ILS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi one unstable dollar bill (USDD) thành Shekel Israel mới (ILS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 USDD hiện có giá trị là 0.007105 ILS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 USDD hiện có giá 0.007105 ILS, nghĩa là mua 5 USDD sẽ mất 0.03552 ILS. Tương tự, ₪1 ILS có thể được chuyển đổi thành 140.75 USDD và ₪50 ILS có thể được chuyển đổi thành 703.73 USDD, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi USDD sang ILS
Chuyển đổi ILS sang USDD
one unstable dollar bill
Shekel Israel mới
1 USDD
0.007105 ILS
Đổi 1 USDD sang 0.007105 ILS
2 USDD
0.01421 ILS
Đổi 2 USDD sang 0.01421 ILS
5 USDD
0.03552 ILS
Đổi 5 USDD sang 0.03552 ILS
10 USDD
0.07105 ILS
Đổi 10 USDD sang 0.07105 ILS
20 USDD
0.1421 ILS
Đổi 20 USDD sang 0.1421 ILS
50 USDD
0.3552 ILS
Đổi 50 USDD sang 0.3552 ILS
100 USDD
0.7105 ILS
Đổi 100 USDD sang 0.7105 ILS
200 USDD
1.42 ILS
Đổi 200 USDD sang 1.42 ILS
500 USDD
3.55 ILS
Đổi 500 USDD sang 3.55 ILS
1000 USDD
7.1 ILS
Đổi 1000 USDD sang 7.1 ILS
5000 USDD
35.52 ILS
Đổi 5000 USDD sang 35.52 ILS
10000 USDD
71.05 ILS
Đổi 10000 USDD sang 71.05 ILS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi USDD thành ILS toàn diện, cho thấy giá trị của one unstable dollar bill tính theo Shekel Israel mới đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 USDD sang ILS, lên đến 10000 USDD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shekel Israel mới
one unstable dollar bill
1 ILS
140.75 USDD
Đổi 1 ILS sang 140.75 USDD
10 ILS
1,407.47 USDD
Đổi 10 ILS sang 1,407.47 USDD
50 ILS
7,037.34 USDD
Đổi 50 ILS sang 7,037.34 USDD
100 ILS
14,074.69 USDD
Đổi 100 ILS sang 14,074.69 USDD
200 ILS
28,149.38 USDD
Đổi 200 ILS sang 28,149.38 USDD
500 ILS
70,373.44 USDD
Đổi 500 ILS sang 70,373.44 USDD
1000 ILS
140,746.89 USDD
Đổi 1000 ILS sang 140,746.89 USDD
2000 ILS
281,493.78 USDD
Đổi 2000 ILS sang 281,493.78 USDD
5000 ILS
703,734.44 USDD
Đổi 5000 ILS sang 703,734.44 USDD
10000 ILS
1,407,468.88 USDD
Đổi 10000 ILS sang 1,407,468.88 USDD
50000 ILS
7,037,344.38 USDD
Đổi 50000 ILS sang 7,037,344.38 USDD
100000 ILS
14,074,688.77 USDD
Đổi 100000 ILS sang 14,074,688.77 USDD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ILS thành USDD toàn diện, cho thấy giá trị của Shekel Israel mới tính theo one unstable dollar bill đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ILS sang USDD, lên đến 100000 ILS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ USDD/ILS
USDD/ILS: 1 USDD = 0.007105 ILS; 2025/10/05 12:23:41
Trong 1D vừa qua, one unstable dollar bill đã thay đổi 0.00% thành ILS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy one unstable dollar bill(USDD) đã thay đổi 0.00% thành ILS trong khi đó Shekel Israel mới(ILS) đã thay đổi % thành USDD trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi USDD sang ILS: Biến động và thay đổi giá của one unstable dollar bill/ILS
Giá one unstable dollar bill cao nhất theo ILS 7 ngày qua là -- ILS trong khi giá one unstable dollar bill thấp nhất theo ILS trong 7 ngày qua là -- ILS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá one unstable dollar bill theo ILS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá USDD theo ILS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0 ILS | -- ILS | -- ILS | -- ILS |
Thấp | 0 ILS | -- ILS | -- ILS | -- ILS |
Bình thường | 0 ILS | 0 ILS | 0 ILS | 0 ILS |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -- | -- | -- | -- |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua USDD (hoặc USDT) bằng ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp USDD bằng ILS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua USDD bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin one unstable dollar bill
Số liệu thị trường USDD sang ILS
USDD/ILS:
₪0.007105
Khối lượng USDD 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường USDD:
₪7,104,952.21
Nguồn cung lưu hành USDD:
1000.00M USDD
Tỷ giá USDD sang ILS hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi one unstable dollar bill thành Shekel Israel mới đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của one unstable dollar bill là ₪0.007105 mỗi USDD, với tổng vốn hoá thị trường của ₪7,104,952.21 ILS dựa trên nguồn cung lưu hành của 999,999,940 USDD. Khối lượng giao dịch của one unstable dollar bill đã thay đổi --% (₪-- ILS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của USDD là ₪--.
Thông tin thêm về one unstable dollar bill trên Bitget
Thông tin Shekel Israel mới
Ký hiệu của ILS là ₪.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá one unstable dollar bill phổ biến nhất là USDD sang ILS, trong đó mã của one unstable dollar bill là USDD. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ILS đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90098.04 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10849336.81 INR

PI đến INR
1 PI thành 23.12 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi USDD sang ILS

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi USDD sang ILS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi one unstable dollar bill phổ biến

USDD đến TWD
1 USDD thành NT$0.06543 TWD

USDD đến CNY
1 USDD thành ¥0.01531 CNY

USDD đến USD
1 USDD thành $0.002149 USD
USDD đến ILS
1 USDD thành ₪0.007105 ILS

USDD đến EUR
1 USDD thành €0.001831 EUR

USDD đến CAD
1 USDD thành C$0.003002 CAD

USDD đến KRW
1 USDD thành ₩3.03 KRW

USDD đến JPY
1 USDD thành ¥0.3169 JPY

USDD đến GBP
1 USDD thành £0.001584 GBP

USDD đến BRL
1 USDD thành R$0.01147 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ILS

TUT đến ILS
1 TUT thành ₪0.3379 ILS

LIGHT đến ILS
1 LIGHT thành ₪2.82 ILS

RICE đến ILS
1 RICE thành ₪0.4753 ILS

TAKE đến ILS
1 TAKE thành ₪0.6581 ILS

ARIA đến ILS
1 ARIA thành ₪0.6276 ILS

TWT đến ILS
1 TWT thành ₪4.7 ILS

ZEC đến ILS
1 ZEC thành ₪479.69 ILS

NUMI đến ILS
1 NUMI thành ₪0.2521 ILS

H đến ILS
1 H thành ₪0.2264 ILS

SUI đến ILS
1 SUI thành ₪11.9 ILS
Bảng chuyển đổi từ USDD sang ILS
Tỷ giá hoán đổi của one unstable dollar bill đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 USDD thành Shekel Israel mới đã thay đổi --% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động 0.00%, đạt mức cao nhất là 0 ILS và mức thấp nhất là 0 ILS . Một tháng trước, giá trị của 1 USDD là ₪-- ILS , thay đổi --% so với giá hiện tại. one unstable dollar bill đã thay đổi , tương đương mức thay đổi --% so với năm trước.
-₪
--ILS24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 12:23 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 USDD | ₪0.003552 | ₪-- | 0.00% |
1 USDD | ₪0.007105 | ₪-- | 0.00% |
5 USDD | ₪0.03552 | ₪-- | 0.00% |
10 USDD | ₪0.07105 | ₪-- | 0.00% |
50 USDD | ₪0.3552 | ₪-- | 0.00% |
100 USDD | ₪0.7105 | ₪-- | 0.00% |
500 USDD | ₪3.55 | ₪-- | 0.00% |
1000 USDD | ₪7.1 | ₪-- | 0.00% |
Câu Hỏi Thường Gặp USDD/ILS
1 one unstable dollar bill bằng bao nhiêu ILS?
Hiện tại, giá 1 one unstable dollar bill (USDD) trong Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.007105.
Tôi có thể mua bao nhiêu USDD với 1 ILS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 140.75 USDD đối với ILS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển USDD sang ILS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi USDD sang ILS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng USDD bất kỳ sang ILS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ILS tương đương 703.73 USDD, trong khi 5 USDD sẽ có giá khoảng 0.03552ILS.
Giá cao nhất của USDD/ILS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 USDD tính theo ILS là --. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 USDD/ILS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của one unstable dollar bill tính theo ILS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi one unstable dollar bill (USDD) đã giảm --.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi one unstable dollar bill (USDD) đã giảm -- so với Shekel Israel mới (ILS).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ USDD thành ILS?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa one unstable dollar bill và Shekel Israel mới, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của USDD/ILS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với USDD hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá USDD/ILS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá USDD/ILS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá USDD/ILS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của one unstable dollar bill và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp one unstable dollar bill: USDD sang Đô la Mỹ (USD), USDD sang Euro (EUR), USDD sang Bảng Anh (GBP), USDD sang Đô la Canada (CAD), USDD sang Rupee Ấn Độ (INR), USDD sang Rupee Pakistan (PKR), USDD sang Real Brazil (BRL), USDD sang ...
Giá của one unstable dollar bill ở Mỹ là $0.002149 USD. Ngoài ra, giá của one unstable dollar bill là €0.001831 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001584 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.003002 CAD ở Canada, ₹0.1907 INR ở Ấn Độ, ₨0.6046 PKR ở Pakistan, R$0.01147 BRL ở Brazil, ...
Cặp one unstable dollar bill phổ biến nhất là USDD sang Shekel Israel mới(ILS). Giá của 1 one unstable dollar bill (USDD) ở Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.007105.
Giá của one unstable dollar bill ở Mỹ là $0.002149 USD. Ngoài ra, giá của one unstable dollar bill là €0.001831 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001584 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.003002 CAD ở Canada, ₹0.1907 INR ở Ấn Độ, ₨0.6046 PKR ở Pakistan, R$0.01147 BRL ở Brazil, ...
Cặp one unstable dollar bill phổ biến nhất là USDD sang Shekel Israel mới(ILS). Giá của 1 one unstable dollar bill (USDD) ở Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.007105.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.