Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.31%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123411.76 (+1.13%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.31%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123411.76 (+1.13%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.31%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123411.76 (+1.13%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi OXA thành GTQ
OXA/GTQ: 1 OXA = 0.02391 GTQ. Giá chuyển đổi 1 Onyx Arches (OXA) thành Quetzal Guatemala (GTQ) là 0.02391 GTQ hôm nay.

OXA
GTQ
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá OXA/GTQ theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Onyx Arches (OXA) thành Quetzal Guatemala (GTQ) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 OXA hiện có giá trị là 0.02391 GTQ. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 OXA hiện có giá 0.02391 GTQ, nghĩa là mua 5 OXA sẽ mất 0.1196 GTQ. Tương tự, Q1 GTQ có thể được chuyển đổi thành 41.82 OXA và Q50 GTQ có thể được chuyển đổi thành 209.11 OXA, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi OXA sang GTQ
Chuyển đổi GTQ sang OXA
Onyx Arches
Quetzal Guatemala
1 OXA
0.02391 GTQ
Đổi 1 OXA sang 0.02391 GTQ
2 OXA
0.04782 GTQ
Đổi 2 OXA sang 0.04782 GTQ
5 OXA
0.1196 GTQ
Đổi 5 OXA sang 0.1196 GTQ
10 OXA
0.2391 GTQ
Đổi 10 OXA sang 0.2391 GTQ
20 OXA
0.4782 GTQ
Đổi 20 OXA sang 0.4782 GTQ
50 OXA
1.2 GTQ
Đổi 50 OXA sang 1.2 GTQ
100 OXA
2.39 GTQ
Đổi 100 OXA sang 2.39 GTQ
200 OXA
4.78 GTQ
Đổi 200 OXA sang 4.78 GTQ
500 OXA
11.96 GTQ
Đổi 500 OXA sang 11.96 GTQ
1000 OXA
23.91 GTQ
Đổi 1000 OXA sang 23.91 GTQ
5000 OXA
119.56 GTQ
Đổi 5000 OXA sang 119.56 GTQ
10000 OXA
239.11 GTQ
Đổi 10000 OXA sang 239.11 GTQ
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OXA thành GTQ toàn diện, cho thấy giá trị của Onyx Arches tính theo Quetzal Guatemala đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OXA sang GTQ, lên đến 10000 OXA, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Quetzal Guatemala
Onyx Arches
1 GTQ
41.82 OXA
Đổi 1 GTQ sang 41.82 OXA
10 GTQ
418.22 OXA
Đổi 10 GTQ sang 418.22 OXA
50 GTQ
2,091.08 OXA
Đổi 50 GTQ sang 2,091.08 OXA
100 GTQ
4,182.16 OXA
Đổi 100 GTQ sang 4,182.16 OXA
200 GTQ
8,364.32 OXA
Đổi 200 GTQ sang 8,364.32 OXA
500 GTQ
20,910.8 OXA
Đổi 500 GTQ sang 20,910.8 OXA
1000 GTQ
41,821.59 OXA
Đổi 1000 GTQ sang 41,821.59 OXA
2000 GTQ
83,643.18 OXA
Đổi 2000 GTQ sang 83,643.18 OXA
5000 GTQ
209,107.95 OXA
Đổi 5000 GTQ sang 209,107.95 OXA
10000 GTQ
418,215.9 OXA
Đổi 10000 GTQ sang 418,215.9 OXA
50000 GTQ
2,091,079.52 OXA
Đổi 50000 GTQ sang 2,091,079.52 OXA
100000 GTQ
4,182,159.05 OXA
Đổi 100000 GTQ sang 4,182,159.05 OXA
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GTQ thành OXA toàn diện, cho thấy giá trị của Quetzal Guatemala tính theo Onyx Arches đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GTQ sang OXA, lên đến 100000 GTQ, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ OXA/GTQ
OXA/GTQ: 1 OXA = 0.02391 GTQ; 2025/10/05 11:49:56
Trong 1D vừa qua, Onyx Arches đã thay đổi +0.01% thành GTQ. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Onyx Arches(OXA) đã thay đổi +0.01% thành GTQ trong khi đó Quetzal Guatemala(GTQ) đã thay đổi % thành OXA trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi OXA sang GTQ: Biến động và thay đổi giá của Onyx Arches/GTQ
Giá Onyx Arches cao nhất theo GTQ 7 ngày qua là 0.02419 GTQ trong khi giá Onyx Arches thấp nhất theo GTQ trong 7 ngày qua là 0.02381 GTQ. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Onyx Arches theo GTQ trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá OXA theo GTQ trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.02396 GTQ | 0.02419 GTQ | 0.02423 GTQ | 0.02423 GTQ |
Thấp | 0.02389 GTQ | 0.02381 GTQ | 0.02343 GTQ | 0.02319 GTQ |
Bình thường | 0 GTQ | 0 GTQ | 0 GTQ | 0 GTQ |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.01% | +0.40% | +1.25% | +1.63% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua OXA (hoặc USDT) bằng GTQ (Guatemalan Quetzal)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp OXA bằng GTQ. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua OXA bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Onyx Arches
Số liệu thị trường OXA sang GTQ
OXA/GTQ:
Q0.02391
Khối lượng OXA 24 giờ:
Q12,919.68
Vốn hóa thị trường OXA:
--
Nguồn cung lưu hành OXA:
0 OXA
Tỷ giá OXA sang GTQ hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Onyx Arches thành Quetzal Guatemala đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Onyx Arches là Q0.02391 mỗi OXA, với tổng vốn hoá thị trường của Q0 GTQ dựa trên nguồn cung lưu hành của -- OXA. Khối lượng giao dịch của Onyx Arches đã thay đổi +26.46% (Q2,703.11 GTQ) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của OXA là Q10,216.57.
Thông tin thêm về Onyx Arches trên Bitget
Thông tin Quetzal Guatemala
Ký hiệu của GTQ là Q.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Onyx Arches phổ biến nhất là OXA sang GTQ, trong đó mã của Onyx Arches là OXA. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị GTQ đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90098.04 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10849336.81 INR

PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi OXA sang GTQ

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi OXA sang GTQ
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Onyx Arches phổ biến
OXA đến GTQ
1 OXA thành Q0.02391 GTQ

OXA đến TWD
1 OXA thành NT$0.09500 TWD

OXA đến CNY
1 OXA thành ¥0.02223 CNY

OXA đến USD
1 OXA thành $0.003121 USD

OXA đến EUR
1 OXA thành €0.002658 EUR

OXA đến CAD
1 OXA thành C$0.004358 CAD

OXA đến KRW
1 OXA thành ₩4.39 KRW

OXA đến JPY
1 OXA thành ¥0.4601 JPY

OXA đến GBP
1 OXA thành £0.002300 GBP

OXA đến BRL
1 OXA thành R$0.01665 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang GTQ

TUT đến GTQ
1 TUT thành Q0.7838 GTQ

LIGHT đến GTQ
1 LIGHT thành Q6.54 GTQ

NUMI đến GTQ
1 NUMI thành Q0.5884 GTQ

RICE đến GTQ
1 RICE thành Q1.11 GTQ

ARIA đến GTQ
1 ARIA thành Q1.45 GTQ

TAKE đến GTQ
1 TAKE thành Q1.56 GTQ

TWT đến GTQ
1 TWT thành Q10.87 GTQ

ZEC đến GTQ
1 ZEC thành Q1,137.03 GTQ

LAZIO đến GTQ
1 LAZIO thành Q8.33 GTQ

ASP đến GTQ
1 ASP thành Q0.9424 GTQ
Bảng chuyển đổi từ OXA sang GTQ
Tỷ giá hoán đổi của Onyx Arches đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 OXA thành Quetzal Guatemala đã thay đổi +0.40% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.01%, đạt mức cao nhất là 0.02396 GTQ và mức thấp nhất là 0.02389 GTQ . Một tháng trước, giá trị của 1 OXA là Q0.02362 GTQ , thay đổi +1.25% so với giá hiện tại. Onyx Arches đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +1.92% so với năm trước.
+Q
0.02392GTQ24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 11:49 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 OXA | Q0.01196 | Q0.01195 | +0.01% |
1 OXA | Q0.02391 | Q0.02391 | +0.01% |
5 OXA | Q0.1196 | Q0.1195 | +0.01% |
10 OXA | Q0.2391 | Q0.2391 | +0.01% |
50 OXA | Q1.2 | Q1.2 | +0.01% |
100 OXA | Q2.39 | Q2.39 | +0.01% |
500 OXA | Q11.96 | Q11.95 | +0.01% |
1000 OXA | Q23.91 | Q23.91 | +0.01% |
Câu Hỏi Thường Gặp OXA/GTQ
1 Onyx Arches bằng bao nhiêu GTQ?
Hiện tại, giá 1 Onyx Arches (OXA) trong Quetzal Guatemala (GTQ) là Q0.02391.
Tôi có thể mua bao nhiêu OXA với 1 GTQ?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 41.82 OXA đối với GTQ.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển OXA sang GTQ?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi OXA sang GTQ của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng OXA bất kỳ sang GTQ. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 GTQ tương đương 209.11 OXA, trong khi 5 OXA sẽ có giá khoảng 0.1196GTQ.
Giá cao nhất của OXA/GTQ trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 OXA tính theo GTQ là Q0.05589. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 OXA/GTQ có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Onyx Arches tính theo GTQ như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Onyx Arches (OXA) đã tăng 0.40%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Onyx Arches (OXA) đã tăng 1.25% so với Quetzal Guatemala (GTQ).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ OXA thành GTQ?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Onyx Arches và Quetzal Guatemala, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của OXA/GTQ. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với OXA hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá OXA/GTQ tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá OXA/GTQ giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá OXA/GTQ. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Onyx Arches và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Onyx Arches: OXA sang Đô la Mỹ (USD), OXA sang Euro (EUR), OXA sang Bảng Anh (GBP), OXA sang Đô la Canada (CAD), OXA sang Rupee Ấn Độ (INR), OXA sang Rupee Pakistan (PKR), OXA sang Real Brazil (BRL), OXA sang ...
Giá của Onyx Arches ở Mỹ là $0.003121 USD. Ngoài ra, giá của Onyx Arches là €0.002658 EUR ở khu vực đồng euro, £0.002300 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.004358 CAD ở Canada, ₹0.2769 INR ở Ấn Độ, ₨0.8778 PKR ở Pakistan, R$0.01665 BRL ở Brazil, ...
Cặp Onyx Arches phổ biến nhất là OXA sang Quetzal Guatemala(GTQ). Giá của 1 Onyx Arches (OXA) ở Quetzal Guatemala (GTQ) là Q0.02391.
Giá của Onyx Arches ở Mỹ là $0.003121 USD. Ngoài ra, giá của Onyx Arches là €0.002658 EUR ở khu vực đồng euro, £0.002300 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.004358 CAD ở Canada, ₹0.2769 INR ở Ấn Độ, ₨0.8778 PKR ở Pakistan, R$0.01665 BRL ở Brazil, ...
Cặp Onyx Arches phổ biến nhất là OXA sang Quetzal Guatemala(GTQ). Giá của 1 Onyx Arches (OXA) ở Quetzal Guatemala (GTQ) là Q0.02391.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.