Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.42%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$121714.02 (-0.58%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.42%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$121714.02 (-0.58%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.42%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$121714.02 (-0.58%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi OVPP thành CHF
OVPP/CHF: 1 OVPP = 0.06459 CHF. Giá chuyển đổi 1 OpenVPP (OVPP) thành Franc Thụy Sĩ (CHF) là 0.06459 CHF hôm nay.

OVPP
CHF
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá OVPP/CHF theo thời gian thực, giúp chuyển đổi OpenVPP (OVPP) thành Franc Thụy Sĩ (CHF) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 OVPP hiện có giá trị là 0.06459 CHF. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 OVPP hiện có giá 0.06459 CHF, nghĩa là mua 5 OVPP sẽ mất 0.3229 CHF. Tương tự, Fr1 CHF có thể được chuyển đổi thành 15.48 OVPP và Fr50 CHF có thể được chuyển đổi thành 77.42 OVPP, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi OVPP sang CHF
Chuyển đổi CHF sang OVPP
OpenVPP
Franc Thụy Sĩ
1 OVPP
0.06459 CHF
Đổi 1 OVPP sang 0.06459 CHF
2 OVPP
0.1292 CHF
Đổi 2 OVPP sang 0.1292 CHF
5 OVPP
0.3229 CHF
Đổi 5 OVPP sang 0.3229 CHF
10 OVPP
0.6459 CHF
Đổi 10 OVPP sang 0.6459 CHF
20 OVPP
1.29 CHF
Đổi 20 OVPP sang 1.29 CHF
50 OVPP
3.23 CHF
Đổi 50 OVPP sang 3.23 CHF
100 OVPP
6.46 CHF
Đổi 100 OVPP sang 6.46 CHF
200 OVPP
12.92 CHF
Đổi 200 OVPP sang 12.92 CHF
500 OVPP
32.29 CHF
Đổi 500 OVPP sang 32.29 CHF
1000 OVPP
64.59 CHF
Đổi 1000 OVPP sang 64.59 CHF
5000 OVPP
322.93 CHF
Đổi 5000 OVPP sang 322.93 CHF
10000 OVPP
645.87 CHF
Đổi 10000 OVPP sang 645.87 CHF
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OVPP thành CHF toàn diện, cho thấy giá trị của OpenVPP tính theo Franc Thụy Sĩ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OVPP sang CHF, lên đến 10000 OVPP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Franc Thụy Sĩ
OpenVPP
1 CHF
15.48 OVPP
Đổi 1 CHF sang 15.48 OVPP
10 CHF
154.83 OVPP
Đổi 10 CHF sang 154.83 OVPP
50 CHF
774.15 OVPP
Đổi 50 CHF sang 774.15 OVPP
100 CHF
1,548.3 OVPP
Đổi 100 CHF sang 1,548.3 OVPP
200 CHF
3,096.61 OVPP
Đổi 200 CHF sang 3,096.61 OVPP
500 CHF
7,741.52 OVPP
Đổi 500 CHF sang 7,741.52 OVPP
1000 CHF
15,483.04 OVPP
Đổi 1000 CHF sang 15,483.04 OVPP
2000 CHF
30,966.07 OVPP
Đổi 2000 CHF sang 30,966.07 OVPP
5000 CHF
77,415.18 OVPP
Đổi 5000 CHF sang 77,415.18 OVPP
10000 CHF
154,830.37 OVPP
Đổi 10000 CHF sang 154,830.37 OVPP
50000 CHF
774,151.85 OVPP
Đổi 50000 CHF sang 774,151.85 OVPP
100000 CHF
1,548,303.7 OVPP
Đổi 100000 CHF sang 1,548,303.7 OVPP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CHF thành OVPP toàn diện, cho thấy giá trị của Franc Thụy Sĩ tính theo OpenVPP đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CHF sang OVPP, lên đến 100000 CHF, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ OVPP/CHF
OVPP/CHF: 1 OVPP = 0.06459 CHF; 2025/10/04 18:31:29
Trong 1D vừa qua, OpenVPP đã thay đổi -3.62% thành CHF. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy OpenVPP(OVPP) đã thay đổi -3.62% thành CHF trong khi đó Franc Thụy Sĩ(CHF) đã thay đổi % thành OVPP trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi OVPP sang CHF: Biến động và thay đổi giá của OpenVPP/CHF
Giá OpenVPP cao nhất theo CHF 7 ngày qua là 0.1009 CHF trong khi giá OpenVPP thấp nhất theo CHF trong 7 ngày qua là 0.05890 CHF. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá OpenVPP theo CHF trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá OVPP theo CHF trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.07382 CHF | 0.1009 CHF | 0.2282 CHF | 0.2282 CHF |
Thấp | 0.06213 CHF | 0.05890 CHF | 0.02847 CHF | 0.02847 CHF |
Bình thường | 0 CHF | 0 CHF | 0 CHF | 0 CHF |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -3.62% | -17.61% | +42.40% | +52.55% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua OVPP (hoặc USDT) bằng CHF (Swiss Franc)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp OVPP bằng CHF. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua OVPP bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin OpenVPP
Số liệu thị trường OVPP sang CHF
OVPP/CHF:
Fr0.06459
Khối lượng OVPP 24 giờ:
Fr2,253,562.78
Vốn hóa thị trường OVPP:
Fr64,586,815.98
Nguồn cung lưu hành OVPP:
1.00B OVPP
Tỷ giá OVPP sang CHF hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi OpenVPP thành Franc Thụy Sĩ đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của OpenVPP là Fr0.06459 mỗi OVPP, với tổng vốn hoá thị trường của Fr64,586,815.98 CHF dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,000,000,000 OVPP. Khối lượng giao dịch của OpenVPP đã thay đổi -43.74% (Fr-1,751,795.53 CHF) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của OVPP là Fr4,005,358.31.
Thông tin thêm về OpenVPP trên Bitget
Thông tin Franc Thụy Sĩ
Ký hiệu của CHF là Fr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá OpenVPP phổ biến nhất là OVPP sang CHF, trong đó mã của OpenVPP là OVPP. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị CHF đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 121937.55 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4480.96 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.02 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 229.29 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 103842.02 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90477.67 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170297.99 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 650756.34 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10820165.52 INR

PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi OVPP sang CHF

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi OVPP sang CHF
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi OpenVPP phổ biến

OVPP đến TWD
1 OVPP thành NT$2.47 TWD

OVPP đến CNY
1 OVPP thành ¥0.5787 CNY

OVPP đến USD
1 OVPP thành $0.08119 USD
OVPP đến CHF
1 OVPP thành Fr0.06459 CHF

OVPP đến EUR
1 OVPP thành €0.06914 EUR

OVPP đến CAD
1 OVPP thành C$0.1134 CAD

OVPP đến KRW
1 OVPP thành ₩114.28 KRW

OVPP đến JPY
1 OVPP thành ¥11.97 JPY

OVPP đến GBP
1 OVPP thành £0.06024 GBP

OVPP đến BRL
1 OVPP thành R$0.4333 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang CHF

FLOKI đến CHF
1 FLOKI thành Fr0.{4}8413 CHF

OKB đến CHF
1 OKB thành Fr177.23 CHF

ASTER đến CHF
1 ASTER thành Fr1.65 CHF

ALEO đến CHF
1 ALEO thành Fr0.2040 CHF

XPL đến CHF
1 XPL thành Fr0.6803 CHF

DOOD đến CHF
1 DOOD thành Fr0.005903 CHF

LIGHT đến CHF
1 LIGHT thành Fr0.6886 CHF

IN đến CHF
1 IN thành Fr0.09446 CHF

TRADOOR đến CHF
1 TRADOOR thành Fr2.41 CHF

LINEA đến CHF
1 LINEA thành Fr0.02227 CHF
Bảng chuyển đổi từ OVPP sang CHF
Tỷ giá hoán đổi của OpenVPP đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 OVPP thành Franc Thụy Sĩ đã thay đổi -17.61% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -3.62%, đạt mức cao nhất là 0.07382 CHF và mức thấp nhất là 0.06213 CHF . Một tháng trước, giá trị của 1 OVPP là Fr0.04526 CHF , thay đổi +42.40% so với giá hiện tại. OpenVPP đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +52.55% so với năm trước.
+Fr
0.06493CHF24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 18:31 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 OVPP | Fr0.03229 | Fr0.03351 | -3.62% |
1 OVPP | Fr0.06459 | Fr0.06703 | -3.62% |
5 OVPP | Fr0.3229 | Fr0.3351 | -3.62% |
10 OVPP | Fr0.6459 | Fr0.6703 | -3.62% |
50 OVPP | Fr3.23 | Fr3.35 | -3.62% |
100 OVPP | Fr6.46 | Fr6.7 | -3.62% |
500 OVPP | Fr32.29 | Fr33.51 | -3.62% |
1000 OVPP | Fr64.59 | Fr67.03 | -3.62% |
Câu Hỏi Thường Gặp OVPP/CHF
1 OpenVPP bằng bao nhiêu CHF?
Hiện tại, giá 1 OpenVPP (OVPP) trong Franc Thụy Sĩ (CHF) là Fr0.06459.
Tôi có thể mua bao nhiêu OVPP với 1 CHF?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 15.48 OVPP đối với CHF.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển OVPP sang CHF?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi OVPP sang CHF của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng OVPP bất kỳ sang CHF. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 CHF tương đương 77.42 OVPP, trong khi 5 OVPP sẽ có giá khoảng 0.3229CHF.
Giá cao nhất của OVPP/CHF trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 OVPP tính theo CHF là Fr0.2282. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 OVPP/CHF có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của OpenVPP tính theo CHF như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi OpenVPP (OVPP) đã giảm 17.61%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi OpenVPP (OVPP) đã tăng 42.40% so với Franc Thụy Sĩ (CHF).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ OVPP thành CHF?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa OpenVPP và Franc Thụy Sĩ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của OVPP/CHF. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với OVPP hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá OVPP/CHF tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá OVPP/CHF giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá OVPP/CHF. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của OpenVPP và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp OpenVPP: OVPP sang Đô la Mỹ (USD), OVPP sang Euro (EUR), OVPP sang Bảng Anh (GBP), OVPP sang Đô la Canada (CAD), OVPP sang Rupee Ấn Độ (INR), OVPP sang Rupee Pakistan (PKR), OVPP sang Real Brazil (BRL), OVPP sang ...
Giá của OpenVPP ở Mỹ là $0.08119 USD. Ngoài ra, giá của OpenVPP là €0.06914 EUR ở khu vực đồng euro, £0.06024 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.1134 CAD ở Canada, ₹7.2 INR ở Ấn Độ, ₨22.84 PKR ở Pakistan, R$0.4333 BRL ở Brazil, ...
Cặp OpenVPP phổ biến nhất là OVPP sang Franc Thụy Sĩ(CHF). Giá của 1 OpenVPP (OVPP) ở Franc Thụy Sĩ (CHF) là Fr0.06459.
Giá của OpenVPP ở Mỹ là $0.08119 USD. Ngoài ra, giá của OpenVPP là €0.06914 EUR ở khu vực đồng euro, £0.06024 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.1134 CAD ở Canada, ₹7.2 INR ở Ấn Độ, ₨22.84 PKR ở Pakistan, R$0.4333 BRL ở Brazil, ...
Cặp OpenVPP phổ biến nhất là OVPP sang Franc Thụy Sĩ(CHF). Giá của 1 OpenVPP (OVPP) ở Franc Thụy Sĩ (CHF) là Fr0.06459.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.