Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.30%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124001.29 (+0.98%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.30%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124001.29 (+0.98%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.30%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124001.29 (+0.98%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi OPM thành HKD
OPM/HKD: 1 OPM = 0.01578 HKD. Giá chuyển đổi 1 OpMentis (OPM) thành Đô la Hồng Kông (HKD) là 0.01578 HKD hôm nay.

OPM
HKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá OPM/HKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi OpMentis (OPM) thành Đô la Hồng Kông (HKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 OPM hiện có giá trị là 0.01578 HKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 OPM hiện có giá 0.01578 HKD, nghĩa là mua 5 OPM sẽ mất 0.07889 HKD. Tương tự, HK$1 HKD có thể được chuyển đổi thành 63.38 OPM và HK$50 HKD có thể được chuyển đổi thành 316.88 OPM, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi OPM sang HKD
Chuyển đổi HKD sang OPM
OpMentis
Đô la Hồng Kông
1 OPM
0.01578 HKD
Đổi 1 OPM sang 0.01578 HKD
2 OPM
0.03156 HKD
Đổi 2 OPM sang 0.03156 HKD
5 OPM
0.07889 HKD
Đổi 5 OPM sang 0.07889 HKD
10 OPM
0.1578 HKD
Đổi 10 OPM sang 0.1578 HKD
20 OPM
0.3156 HKD
Đổi 20 OPM sang 0.3156 HKD
50 OPM
0.7889 HKD
Đổi 50 OPM sang 0.7889 HKD
100 OPM
1.58 HKD
Đổi 100 OPM sang 1.58 HKD
200 OPM
3.16 HKD
Đổi 200 OPM sang 3.16 HKD
500 OPM
7.89 HKD
Đổi 500 OPM sang 7.89 HKD
1000 OPM
15.78 HKD
Đổi 1000 OPM sang 15.78 HKD
5000 OPM
78.89 HKD
Đổi 5000 OPM sang 78.89 HKD
10000 OPM
157.79 HKD
Đổi 10000 OPM sang 157.79 HKD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OPM thành HKD toàn diện, cho thấy giá trị của OpMentis tính theo Đô la Hồng Kông đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OPM sang HKD, lên đến 10000 OPM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Hồng Kông
OpMentis
1 HKD
63.38 OPM
Đổi 1 HKD sang 63.38 OPM
10 HKD
633.77 OPM
Đổi 10 HKD sang 633.77 OPM
50 HKD
3,168.83 OPM
Đổi 50 HKD sang 3,168.83 OPM
100 HKD
6,337.65 OPM
Đổi 100 HKD sang 6,337.65 OPM
200 HKD
12,675.3 OPM
Đổi 200 HKD sang 12,675.3 OPM
500 HKD
31,688.26 OPM
Đổi 500 HKD sang 31,688.26 OPM
1000 HKD
63,376.52 OPM
Đổi 1000 HKD sang 63,376.52 OPM
2000 HKD
126,753.04 OPM
Đổi 2000 HKD sang 126,753.04 OPM
5000 HKD
316,882.61 OPM
Đổi 5000 HKD sang 316,882.61 OPM
10000 HKD
633,765.21 OPM
Đổi 10000 HKD sang 633,765.21 OPM
50000 HKD
3,168,826.05 OPM
Đổi 50000 HKD sang 3,168,826.05 OPM
100000 HKD
6,337,652.1 OPM
Đổi 100000 HKD sang 6,337,652.1 OPM
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HKD thành OPM toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Hồng Kông tính theo OpMentis đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HKD sang OPM, lên đến 100000 HKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ OPM/HKD
OPM/HKD: 1 OPM = 0.01578 HKD; 2025/10/06 10:06:46
Trong 1D vừa qua, OpMentis đã thay đổi +4.05% thành HKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy OpMentis(OPM) đã thay đổi +4.05% thành HKD trong khi đó Đô la Hồng Kông(HKD) đã thay đổi % thành OPM trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi OPM sang HKD: Biến động và thay đổi giá của OpMentis/HKD
Giá OpMentis cao nhất theo HKD 7 ngày qua là 0.01816 HKD trong khi giá OpMentis thấp nhất theo HKD trong 7 ngày qua là 0.01282 HKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá OpMentis theo HKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá OPM theo HKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.01563 HKD | 0.01816 HKD | 0.02837 HKD | 0.05624 HKD |
Thấp | 0.01490 HKD | 0.01282 HKD | 0.01148 HKD | 0.009297 HKD |
Bình thường | 0 HKD | 0 HKD | 0 HKD | 0 HKD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +4.05% | +31.91% | -45.38% | +44.42% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua OPM (hoặc USDT) bằng HKD (Hong Kong Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp OPM bằng HKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua OPM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin OpMentis
Số liệu thị trường OPM sang HKD
OPM/HKD:
HK$0.01578
Khối lượng OPM 24 giờ:
HK$14,538.32
Vốn hóa thị trường OPM:
--
Nguồn cung lưu hành OPM:
0 OPM
Tỷ giá OPM sang HKD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi OpMentis thành Đô la Hồng Kông đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của OpMentis là HK$0.01578 mỗi OPM, với tổng vốn hoá thị trường của HK$0 HKD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- OPM. Khối lượng giao dịch của OpMentis đã thay đổi 0.00% (HK$0 HKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của OPM là HK$14,538.32.
Thông tin thêm về OpMentis trên Bitget
Thông tin Đô la Hồng Kông
Ký hiệu của HKD là HK$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá OpMentis phổ biến nhất là OPM sang HKD, trong đó mã của OpMentis là OPM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HKD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122684.62 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4490.87 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.96 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 228.75 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104784.93 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 91191.48 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 171083.70 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 655160.41 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10890603.30 INR

PI đến INR
1 PI thành 23.14 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi OPM sang HKD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi OPM sang HKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi OpMentis phổ biến

OPM đến TWD
1 OPM thành NT$0.06195 TWD

OPM đến CNY
1 OPM thành ¥0.01448 CNY

OPM đến USD
1 OPM thành $0.002028 USD
OPM đến HKD
1 OPM thành HK$0.01578 HKD

OPM đến EUR
1 OPM thành €0.001732 EUR

OPM đến CAD
1 OPM thành C$0.002827 CAD

OPM đến KRW
1 OPM thành ₩2.86 KRW

OPM đến JPY
1 OPM thành ¥0.3043 JPY

OPM đến GBP
1 OPM thành £0.001507 GBP

OPM đến BRL
1 OPM thành R$0.01083 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang HKD

BTC đến HKD
1 BTC thành HK$963,840.61 HKD

STO đến HKD
1 STO thành HK$1.14 HKD

ASTR đến HKD
1 ASTR thành HK$0.2220 HKD

ETH đến HKD
1 ETH thành HK$35,567.3 HKD

ALICE đến HKD
1 ALICE thành HK$2.71 HKD

ARIA đến HKD
1 ARIA thành HK$1.51 HKD

CAKE đến HKD
1 CAKE thành HK$27.98 HKD

PINGPONG đến HKD
1 PINGPONG thành HK$0.9736 HKD

XPL đến HKD
1 XPL thành HK$6.8 HKD

CREPE đến HKD
1 CREPE thành HK$0.0004026 HKD
Bảng chuyển đổi từ OPM sang HKD
Tỷ giá hoán đổi của OpMentis đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 OPM thành Đô la Hồng Kông đã thay đổi +31.91% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +4.05%, đạt mức cao nhất là 0.01563 HKD và mức thấp nhất là 0.01490 HKD . Một tháng trước, giá trị của 1 OPM là HK$0.02876 HKD , thay đổi -45.38% so với giá hiện tại. OpMentis đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +43.19% so với năm trước.
+HK$
0.01563HKD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 10:06 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 OPM | HK$0.007889 | HK$0.007585 | +4.05% |
1 OPM | HK$0.01578 | HK$0.01517 | +4.05% |
5 OPM | HK$0.07889 | HK$0.07585 | +4.05% |
10 OPM | HK$0.1578 | HK$0.1517 | +4.05% |
50 OPM | HK$0.7889 | HK$0.7585 | +4.05% |
100 OPM | HK$1.58 | HK$1.52 | +4.05% |
500 OPM | HK$7.89 | HK$7.59 | +4.05% |
1000 OPM | HK$15.78 | HK$15.17 | +4.05% |
Câu Hỏi Thường Gặp OPM/HKD
1 OpMentis bằng bao nhiêu HKD?
Hiện tại, giá 1 OpMentis (OPM) trong Đô la Hồng Kông (HKD) là HK$0.01578.
Tôi có thể mua bao nhiêu OPM với 1 HKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 63.38 OPM đối với HKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển OPM sang HKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi OPM sang HKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng OPM bất kỳ sang HKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HKD tương đương 316.88 OPM, trong khi 5 OPM sẽ có giá khoảng 0.07889HKD.
Giá cao nhất của OPM/HKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 OPM tính theo HKD là HK$0.5919. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 OPM/HKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của OpMentis tính theo HKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi OpMentis (OPM) đã tăng 31.91%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi OpMentis (OPM) đã giảm 45.38% so với Đô la Hồng Kông (HKD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ OPM thành HKD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa OpMentis và Đô la Hồng Kông, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của OPM/HKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với OPM hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá OPM/HKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá OPM/HKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá OPM/HKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của OpMentis và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp OpMentis: OPM sang Đô la Mỹ (USD), OPM sang Euro (EUR), OPM sang Bảng Anh (GBP), OPM sang Đô la Canada (CAD), OPM sang Rupee Ấn Độ (INR), OPM sang Rupee Pakistan (PKR), OPM sang Real Brazil (BRL), OPM sang ...
Giá của OpMentis ở Mỹ là $0.002028 USD. Ngoài ra, giá của OpMentis là €0.001732 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001507 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.002827 CAD ở Canada, ₹0.1800 INR ở Ấn Độ, ₨0.5755 PKR ở Pakistan, R$0.01083 BRL ở Brazil, ...
Cặp OpMentis phổ biến nhất là OPM sang Đô la Hồng Kông(HKD). Giá của 1 OpMentis (OPM) ở Đô la Hồng Kông (HKD) là HK$0.01578.
Giá của OpMentis ở Mỹ là $0.002028 USD. Ngoài ra, giá của OpMentis là €0.001732 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001507 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.002827 CAD ở Canada, ₹0.1800 INR ở Ấn Độ, ₨0.5755 PKR ở Pakistan, R$0.01083 BRL ở Brazil, ...
Cặp OpMentis phổ biến nhất là OPM sang Đô la Hồng Kông(HKD). Giá của 1 OpMentis (OPM) ở Đô la Hồng Kông (HKD) là HK$0.01578.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.