Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.69%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$119853.88 (+0.92%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$1.03B (1 ngày); +$3.31B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.69%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$119853.88 (+0.92%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$1.03B (1 ngày); +$3.31B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.69%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$119853.88 (+0.92%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$1.03B (1 ngày); +$3.31B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi OPUL thành CHF
OPUL/CHF: 1 OPUL = 0.02621 CHF. Giá chuyển đổi 1 Opulous (OPUL) thành Franc Thụy Sĩ (CHF) là 0.02621 CHF hôm nay.

OPUL
CHF
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá OPUL/CHF theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Opulous (OPUL) thành Franc Thụy Sĩ (CHF) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 OPUL hiện có giá trị là 0.02621 CHF. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 OPUL hiện có giá 0.02621 CHF, nghĩa là mua 5 OPUL sẽ mất 0.1310 CHF. Tương tự, Fr1 CHF có thể được chuyển đổi thành 38.16 OPUL và Fr50 CHF có thể được chuyển đổi thành 190.79 OPUL, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi OPUL sang CHF
Chuyển đổi CHF sang OPUL
Opulous
Franc Thụy Sĩ
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OPUL thành CHF toàn diện, cho thấy giá trị của Opulous tính theo Franc Thụy Sĩ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OPUL sang CHF, lên đến 10000 OPUL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Franc Thụy Sĩ
Opulous
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CHF thành OPUL toàn diện, cho thấy giá trị của Franc Thụy Sĩ tính theo Opulous đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CHF sang OPUL, lên đến 100000 CHF, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ OPUL/CHF
OPUL/CHF: 1 OPUL = 0.02621 CHF; 2025/07/14 23:21:35
Trong 1D vừa qua, Opulous đã thay đổi -5.60% thành CHF. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Opulous(OPUL) đã thay đổi -5.60% thành CHF trong khi đó Franc Thụy Sĩ(CHF) đã thay đổi % thành OPUL trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi OPUL sang CHF: Biến động và thay đổi giá của Opulous/CHF
Giá Opulous cao nhất theo CHF 7 ngày qua là 0.01987 CHF trong khi giá Opulous thấp nhất theo CHF trong 7 ngày qua là 0.01455 CHF. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Opulous theo CHF trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá OPUL theo CHF trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.01685 CHF | 0.01987 CHF | 0.02960 CHF | 0.04034 CHF |
Thấp | 0.01568 CHF | 0.01455 CHF | 0.01455 CHF | 0.01455 CHF |
Bình thường | 0 CHF | 0 CHF | 0 CHF | 0 CHF |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -5.60% | -22.78% | -45.21% | -42.08% |
Thông tin Opulous
Số liệu thị trường OPUL sang CHF
OPUL/CHF:
Fr0.02621
Khối lượng OPUL 24 giờ:
Fr1,107,641.01
Vốn hóa thị trường OPUL:
Fr10,422,192.3
Nguồn cung lưu hành OPUL:
397.69M OPUL
Tỷ giá OPUL sang CHF hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Opulous thành Franc Thụy Sĩ đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Opulous là Fr0.02621 mỗi OPUL, với tổng vốn hoá thị trường của Fr10,422,192.3 CHF dựa trên nguồn cung lưu hành của 397,685,600 OPUL. Khối lượng giao dịch của Opulous đã thay đổi +64.34% (Fr433,649.92 CHF) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của OPUL là Fr673,991.1.
Thông tin thêm về Opulous trên Bitget
Thông tin Franc Thụy Sĩ
Ký hiệu của CHF là Fr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Opulous phổ biến nhất là OPUL sang CHF, trong đó mã của Opulous là OPUL. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị CHF đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122074.94 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3070.54 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.00 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 166.80 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104630.43 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90884.79 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 167279.29 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 682643.06 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10494416.37 INR

PI đến INR
1 PI thành 40.20 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi OPUL sang CHF

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi OPUL sang CHF
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua OPUL (hoặc USDT) bằng CHF (Swiss Franc)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp OPUL bằng CHF. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua OPUL bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Opulous phổ biến

OPUL đến TWD
1 OPUL thành NT$0.9651 TWD

OPUL đến CNY
1 OPUL thành ¥0.2357 CNY

OPUL đến USD
1 OPUL thành $0.03286 USD
OPUL đến CHF
1 OPUL thành Fr0.02621 CHF

OPUL đến EUR
1 OPUL thành €0.02816 EUR

OPUL đến CAD
1 OPUL thành C$0.04502 CAD

OPUL đến KRW
1 OPUL thành ₩45.42 KRW

OPUL đến JPY
1 OPUL thành ¥4.85 JPY

OPUL đến GBP
1 OPUL thành £0.02446 GBP

OPUL đến BRL
1 OPUL thành R$0.1837 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang CHF

BTC đến CHF
1 BTC thành Fr95,670.42 CHF

XRP đến CHF
1 XRP thành Fr2.35 CHF

ETH đến CHF
1 ETH thành Fr2,400.41 CHF

SOL đến CHF
1 SOL thành Fr129.27 CHF

SUI đến CHF
1 SUI thành Fr3.09 CHF

TURBO đến CHF
1 TURBO thành Fr0.004781 CHF

AITECH đến CHF
1 AITECH thành Fr0.03531 CHF

DOGE đến CHF
1 DOGE thành Fr0.1574 CHF

SHIB đến CHF
1 SHIB thành Fr0.{4}1057 CHF

LINK đến CHF
1 LINK thành Fr12.6 CHF
Bảng chuyển đổi từ OPUL sang CHF
Tỷ giá hoán đổi của Opulous đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 OPUL thành Franc Thụy Sĩ đã thay đổi -22.78% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -5.60%, đạt mức cao nhất là 0.01685 CHF và mức thấp nhất là 0.01568 CHF . Một tháng trước, giá trị của 1 OPUL là Fr0.03922 CHF , thay đổi -45.21% so với giá hiện tại. Opulous đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -79.39% so với năm trước.
-Fr
0.06077CHF24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 23:21 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 OPUL | Fr0.01310 | Fr0.01357 | -5.60% |
1 OPUL | Fr0.02621 | Fr0.02714 | -5.60% |
5 OPUL | Fr0.1310 | Fr0.1357 | -5.60% |
10 OPUL | Fr0.2621 | Fr0.2714 | -5.60% |
50 OPUL | Fr1.31 | Fr1.36 | -5.60% |
100 OPUL | Fr2.62 | Fr2.71 | -5.60% |
500 OPUL | Fr13.1 | Fr13.57 | -5.60% |
1000 OPUL | Fr26.21 | Fr27.14 | -5.60% |
Câu Hỏi Thường Gặp OPUL/CHF
1 Opulous bằng bao nhiêu CHF?
Hiện tại, giá 1 Opulous (OPUL) trong Franc Thụy Sĩ (CHF) là Fr0.02621.
Tôi có thể mua bao nhiêu OPUL với 1 CHF?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 38.16 OPUL đối với CHF.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển OPUL sang CHF?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi OPUL sang CHF của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng OPUL bất kỳ sang CHF. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 CHF tương đương 190.79 OPUL, trong khi 5 OPUL sẽ có giá khoảng 0.1310CHF.
Giá cao nhất của OPUL/CHF trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 OPUL tính theo CHF là Fr6.05. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 OPUL/CHF có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Opulous tính theo CHF như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Opulous (OPUL) đã giảm 22.78%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Opulous (OPUL) đã giảm 45.21% so với Franc Thụy Sĩ (CHF).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ OPUL thành CHF?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Opulous và Franc Thụy Sĩ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của OPUL/CHF. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với OPUL hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá OPUL/CHF tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá OPUL/CHF giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá OPUL/CHF. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Opulous và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Opulous: OPUL sang Đô la Mỹ (USD), OPUL sang Euro (EUR), OPUL sang Bảng Anh (GBP), OPUL sang Đô la Canada (CAD), OPUL sang Rupee Ấn Độ (INR), OPUL sang Rupee Pakistan (PKR), OPUL sang Real Brazil (BRL), OPUL sang ...
Giá của Opulous ở Mỹ là $0.03286 USD. Ngoài ra, giá của Opulous là €0.02816 EUR ở khu vực đồng euro, £0.02446 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.04502 CAD ở Canada, ₹2.82 INR ở Ấn Độ, ₨9.35 PKR ở Pakistan, R$0.1837 BRL ở Brazil, ...
Cặp Opulous phổ biến nhất là OPUL sang Franc Thụy Sĩ(CHF). Giá của 1 Opulous (OPUL) ở Franc Thụy Sĩ (CHF) là Fr0.02621.
Giá của Opulous ở Mỹ là $0.03286 USD. Ngoài ra, giá của Opulous là €0.02816 EUR ở khu vực đồng euro, £0.02446 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.04502 CAD ở Canada, ₹2.82 INR ở Ấn Độ, ₨9.35 PKR ở Pakistan, R$0.1837 BRL ở Brazil, ...
Cặp Opulous phổ biến nhất là OPUL sang Franc Thụy Sĩ(CHF). Giá của 1 Opulous (OPUL) ở Franc Thụy Sĩ (CHF) là Fr0.02621.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
