Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.24%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124686.45 (+1.44%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.24%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124686.45 (+1.44%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.24%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124686.45 (+1.44%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi ORA thành CZK
ORA/CZK: 1 ORA = 0.4345 CZK. Giá chuyển đổi 1 ORA (ORA) thành Koruna Czech (CZK) là 0.4345 CZK hôm nay.

ORA
CZK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ORA/CZK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi ORA (ORA) thành Koruna Czech (CZK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ORA hiện có giá trị là 0.4345 CZK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ORA hiện có giá 0.4345 CZK, nghĩa là mua 5 ORA sẽ mất 2.17 CZK. Tương tự, Kč1 CZK có thể được chuyển đổi thành 2.3 ORA và Kč50 CZK có thể được chuyển đổi thành 11.51 ORA, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi ORA sang CZK
Chuyển đổi CZK sang ORA
ORA
Koruna Czech
1 ORA
0.4345 CZK
Đổi 1 ORA sang 0.4345 CZK
2 ORA
0.8690 CZK
Đổi 2 ORA sang 0.8690 CZK
5 ORA
2.17 CZK
Đổi 5 ORA sang 2.17 CZK
10 ORA
4.34 CZK
Đổi 10 ORA sang 4.34 CZK
20 ORA
8.69 CZK
Đổi 20 ORA sang 8.69 CZK
50 ORA
21.72 CZK
Đổi 50 ORA sang 21.72 CZK
100 ORA
43.45 CZK
Đổi 100 ORA sang 43.45 CZK
200 ORA
86.9 CZK
Đổi 200 ORA sang 86.9 CZK
500 ORA
217.25 CZK
Đổi 500 ORA sang 217.25 CZK
1000 ORA
434.49 CZK
Đổi 1000 ORA sang 434.49 CZK
5000 ORA
2,172.47 CZK
Đổi 5000 ORA sang 2,172.47 CZK
10000 ORA
4,344.94 CZK
Đổi 10000 ORA sang 4,344.94 CZK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ORA thành CZK toàn diện, cho thấy giá trị của ORA tính theo Koruna Czech đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ORA sang CZK, lên đến 10000 ORA, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Koruna Czech
ORA
1 CZK
2.3 ORA
Đổi 1 CZK sang 2.3 ORA
10 CZK
23.02 ORA
Đổi 10 CZK sang 23.02 ORA
50 CZK
115.08 ORA
Đổi 50 CZK sang 115.08 ORA
100 CZK
230.15 ORA
Đổi 100 CZK sang 230.15 ORA
200 CZK
460.31 ORA
Đổi 200 CZK sang 460.31 ORA
500 CZK
1,150.77 ORA
Đổi 500 CZK sang 1,150.77 ORA
1000 CZK
2,301.53 ORA
Đổi 1000 CZK sang 2,301.53 ORA
2000 CZK
4,603.06 ORA
Đổi 2000 CZK sang 4,603.06 ORA
5000 CZK
11,507.65 ORA
Đổi 5000 CZK sang 11,507.65 ORA
10000 CZK
23,015.3 ORA
Đổi 10000 CZK sang 23,015.3 ORA
50000 CZK
115,076.51 ORA
Đổi 50000 CZK sang 115,076.51 ORA
100000 CZK
230,153.03 ORA
Đổi 100000 CZK sang 230,153.03 ORA
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CZK thành ORA toàn diện, cho thấy giá trị của Koruna Czech tính theo ORA đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CZK sang ORA, lên đến 100000 CZK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ ORA/CZK
ORA/CZK: 1 ORA = 0.4345 CZK; 2025/10/06 15:06:46
Trong 1D vừa qua, ORA đã thay đổi -13.19% thành CZK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy ORA(ORA) đã thay đổi -13.19% thành CZK trong khi đó Koruna Czech(CZK) đã thay đổi % thành ORA trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi ORA sang CZK: Biến động và thay đổi giá của ORA/CZK
Giá ORA cao nhất theo CZK 7 ngày qua là 0.5298 CZK trong khi giá ORA thấp nhất theo CZK trong 7 ngày qua là 0.3583 CZK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá ORA theo CZK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ORA theo CZK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.4921 CZK | 0.5298 CZK | 2.83 CZK | 7.07 CZK |
Thấp | 0.4304 CZK | 0.3583 CZK | 0.07923 CZK | 0.07035 CZK |
Bình thường | 0 CZK | 0 CZK | 0 CZK | 0 CZK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -13.19% | +3.04% | +425.49% | -93.04% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua ORA (hoặc USDT) bằng CZK (Czech Koruna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ORA bằng CZK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ORA bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin ORA
Số liệu thị trường ORA sang CZK
ORA/CZK:
Kč0.4345
Khối lượng ORA 24 giờ:
Kč323.48
Vốn hóa thị trường ORA:
Kč15,931,429.25
Nguồn cung lưu hành ORA:
36.67M ORA
Tỷ giá ORA sang CZK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi ORA thành Koruna Czech đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của ORA là Kč0.4345 mỗi ORA, với tổng vốn hoá thị trường của Kč15,931,429.25 CZK dựa trên nguồn cung lưu hành của 36,666,664 ORA. Khối lượng giao dịch của ORA đã thay đổi -98.53% (Kč-21,640.14 CZK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ORA là Kč21,963.62.
Thông tin thêm về ORA trên Bitget
Thông tin Koruna Czech
Ký hiệu của CZK là Kč.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá ORA phổ biến nhất là ORA sang CZK, trong đó mã của ORA là ORA. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị CZK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122684.62 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4490.87 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.96 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 228.75 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104919.89 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 91277.36 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 171341.34 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 652731.25 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10885671.38 INR

PI đến INR
1 PI thành 23.13 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi ORA sang CZK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi ORA sang CZK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi ORA phổ biến

ORA đến TWD
1 ORA thành NT$0.6377 TWD

ORA đến CNY
1 ORA thành ¥0.1493 CNY

ORA đến USD
1 ORA thành $0.02090 USD

ORA đến EUR
1 ORA thành €0.01788 EUR

ORA đến CAD
1 ORA thành C$0.02920 CAD
ORA đến CZK
1 ORA thành Kč0.4345 CZK

ORA đến KRW
1 ORA thành ₩29.48 KRW

ORA đến JPY
1 ORA thành ¥3.13 JPY

ORA đến GBP
1 ORA thành £0.01555 GBP

ORA đến BRL
1 ORA thành R$0.1112 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang CZK

ASTER đến CZK
1 ASTER thành Kč43.09 CZK

BNB đến CZK
1 BNB thành Kč25,222.95 CZK

COAI đến CZK
1 COAI thành Kč54.48 CZK

CAKE đến CZK
1 CAKE thành Kč77.9 CZK

STO đến CZK
1 STO thành Kč2.92 CZK

MYX đến CZK
1 MYX thành Kč115.77 CZK

ALPINE đến CZK
1 ALPINE thành Kč35.59 CZK

ASTR đến CZK
1 ASTR thành Kč0.5726 CZK

MNT đến CZK
1 MNT thành Kč48.77 CZK

CREPE đến CZK
1 CREPE thành Kč0.001120 CZK
Bảng chuyển đổi từ ORA sang CZK
Tỷ giá hoán đổi của ORA đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 ORA thành Koruna Czech đã thay đổi +3.04% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -13.19%, đạt mức cao nhất là 0.4921 CZK và mức thấp nhất là 0.4304 CZK . Một tháng trước, giá trị của 1 ORA là Kč0.08268 CZK , thay đổi +425.49% so với giá hiện tại. ORA đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -92.13% so với năm trước.
+Kč
0.4345CZK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 15:06 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 ORA | Kč0.2172 | Kč0.2502 | -13.19% |
1 ORA | Kč0.4345 | Kč0.5005 | -13.19% |
5 ORA | Kč2.17 | Kč2.5 | -13.19% |
10 ORA | Kč4.34 | Kč5 | -13.19% |
50 ORA | Kč21.72 | Kč25.02 | -13.19% |
100 ORA | Kč43.45 | Kč50.05 | -13.19% |
500 ORA | Kč217.25 | Kč250.24 | -13.19% |
1000 ORA | Kč434.49 | Kč500.49 | -13.19% |
Câu Hỏi Thường Gặp ORA/CZK
1 ORA bằng bao nhiêu CZK?
Hiện tại, giá 1 ORA (ORA) trong Koruna Czech (CZK) là Kč0.4345.
Tôi có thể mua bao nhiêu ORA với 1 CZK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 2.3 ORA đối với CZK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ORA sang CZK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ORA sang CZK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ORA bất kỳ sang CZK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 CZK tương đương 11.51 ORA, trong khi 5 ORA sẽ có giá khoảng 2.17CZK.
Giá cao nhất của ORA/CZK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ORA tính theo CZK là Kč144.2. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ORA/CZK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của ORA tính theo CZK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi ORA (ORA) đã tăng 3.04%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi ORA (ORA) đã tăng 425.49% so với Koruna Czech (CZK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ORA thành CZK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa ORA và Koruna Czech, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ORA/CZK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ORA hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ORA/CZK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ORA/CZK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ORA/CZK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của ORA và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp ORA: ORA sang Đô la Mỹ (USD), ORA sang Euro (EUR), ORA sang Bảng Anh (GBP), ORA sang Đô la Canada (CAD), ORA sang Rupee Ấn Độ (INR), ORA sang Rupee Pakistan (PKR), ORA sang Real Brazil (BRL), ORA sang ...
Giá của ORA ở Mỹ là $0.02090 USD. Ngoài ra, giá của ORA là €0.01788 EUR ở khu vực đồng euro, £0.01555 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.02920 CAD ở Canada, ₹1.85 INR ở Ấn Độ, ₨5.92 PKR ở Pakistan, R$0.1112 BRL ở Brazil, ...
Cặp ORA phổ biến nhất là ORA sang Koruna Czech(CZK). Giá của 1 ORA (ORA) ở Koruna Czech (CZK) là Kč0.4345.
Giá của ORA ở Mỹ là $0.02090 USD. Ngoài ra, giá của ORA là €0.01788 EUR ở khu vực đồng euro, £0.01555 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.02920 CAD ở Canada, ₹1.85 INR ở Ấn Độ, ₨5.92 PKR ở Pakistan, R$0.1112 BRL ở Brazil, ...
Cặp ORA phổ biến nhất là ORA sang Koruna Czech(CZK). Giá của 1 ORA (ORA) ở Koruna Czech (CZK) là Kč0.4345.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.