Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi ORCL thành ISK

ORCL/ISK: 1 ORCL = 0.3266 ISK. Giá chuyển đổi 1 Oracle (ORCL) thành Króna Iceland (ISK) là 0.3266 ISK hôm nay.
ORCL
ORCL
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ORCL/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Oracle (ORCL) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ORCL hiện có giá trị là 0.33 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ORCL hiện có giá 0.33 ISK, nghĩa là mua 5 ORCL sẽ mất 1.63 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 3.06 ORCL và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 15.31 ORCL, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi ORCL sang ISK

Chuyển đổi ISK sang ORCL

Oracle
Króna Iceland
100 ORCL
32.66  ISK
200 ORCL
65.33  ISK
500 ORCL
163.32  ISK
1000 ORCL
326.64  ISK
5000 ORCL
1,633.18  ISK
10000 ORCL
3,266.36  ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ORCL thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của Oracle tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ORCL sang ISK, lên đến 10000 ORCL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
Oracle
500 ISK
1,530.76 ORCL
1000 ISK
3,061.51 ORCL
2000 ISK
6,123.03 ORCL
5000 ISK
15,307.57 ORCL
10000 ISK
30,615.14 ORCL
50000 ISK
153,075.7 ORCL
100000 ISK
306,151.39 ORCL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành ORCL toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo Oracle đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang ORCL, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ ORCL/ISK

ORCL/ISK: 1 ORCL = 0.3266 ISK; 2025/05/31 00:23:10
Trong 1D vừa qua, Oracle đã thay đổi -1.66% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Oracle(ORCL) đã thay đổi -1.66% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành ORCL trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi ORCL sang ISK: Biến động và thay đổi giá của Oracle/ISK

Giá Oracle cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 0.3500 ISK trong khi giá Oracle thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.3072 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Oracle theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ORCL theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.3322 ISK
0.3500 ISK
0.4791 ISK
0.5237 ISK
Thấp
0.3266 ISK
0.3072 ISK
0.3072 ISK
0.2034 ISK
Bình thường
0 ISK
0 ISK
0 ISK
0 ISK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-1.66%
+2.57%
-15.83%
-6.93%

Thông tin Oracle

Số liệu thị trường ORCL sang ISK

ORCL/ISK:
kr0.3266
Khối lượng ORCL 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường ORCL:
--
Nguồn cung lưu hành ORCL:
0 ORCL

Tỷ giá ORCL sang ISK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Oracle thành Króna Iceland đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Oracle là kr0.3266 mỗi ORCL, với tổng vốn hoá thị trường của kr0 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- ORCL. Khối lượng giao dịch của Oracle đã thay đổi -100.00% (kr-- ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ORCL là kr--.

Thông tin thêm về Oracle trên Bitget

Thông tin Króna Iceland

Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Oracle phổ biến nhất là ORCL sang ISK, trong đó mã của Oracle là ORCL. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 105797.32 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2605.96 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.19 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 160.19 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 93228.60 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 78596.83 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 145365.52 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 605689.66 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9052928.56 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 58.15 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi ORCL sang ISK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi ORCL sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua ORCL (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ORCL bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ORCL bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Oracle phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
ORCL đến TWD
1 ORCL thành NT$0.07679 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
ORCL đến CNY
1 ORCL thành ¥0.01848 CNY
popular info Króna Iceland
ORCL đến ISK
1 ORCL thành kr0.3266 ISK
popular info Đô la Mỹ
ORCL đến USD
1 ORCL thành $0.002567 USD
popular info Euro
ORCL đến EUR
1 ORCL thành €0.002262 EUR
popular info Đô la Canada
ORCL đến CAD
1 ORCL thành C$0.003527 CAD
popular info Won Hàn Quốc
ORCL đến KRW
1 ORCL thành ₩3.55 KRW
popular info Yên Nhật
ORCL đến JPY
1 ORCL thành ¥0.3697 JPY
popular info Bảng Anh
ORCL đến GBP
1 ORCL thành £0.001907 GBP
popular info Real Brazil
ORCL đến BRL
1 ORCL thành R$0.01470 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ISK

other assets Bitcoin
BTC đến ISK
1 BTC thành kr13,252,488.15 ISK
other assets Livepeer
LPT đến ISK
1 LPT thành kr1,514.71 ISK
other assets XRP
XRP đến ISK
1 XRP thành kr271.78 ISK
other assets Solana
SOL đến ISK
1 SOL thành kr19,903.89 ISK
other assets Pocket Network
POKT đến ISK
1 POKT thành kr10.91 ISK
other assets Chainlink
LINK đến ISK
1 LINK thành kr1,767.58 ISK
other assets Dogecoin
DOGE đến ISK
1 DOGE thành kr24.62 ISK
other assets Choise.ai
CHO đến ISK
1 CHO thành kr0.7792 ISK
other assets Sui
SUI đến ISK
1 SUI thành kr405.94 ISK
other assets Cardano
ADA đến ISK
1 ADA thành kr87.41 ISK

Bảng chuyển đổi từ ORCL sang ISK

Tỷ giá hoán đổi của Oracle đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ORCL thành Króna Iceland đã thay đổi +2.57% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.66%, đạt mức cao nhất là 0.3322 ISK và mức thấp nhất là 0.3266 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 ORCL là kr0.3881 ISK , thay đổi -15.83% so với giá hiện tại. Oracle đã thay đổi
+kr
0.3266ISK
, tương đương mức thay đổi -85.60% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng00:23 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 ORCL
kr0.1633kr0.1661
-1.66%
1 ORCL
kr0.3266kr0.3322
-1.66%
5 ORCL
kr1.63kr1.66
-1.66%
10 ORCL
kr3.27kr3.32
-1.66%
50 ORCL
kr16.33kr16.61
-1.66%
100 ORCL
kr32.66kr33.22
-1.66%
500 ORCL
kr163.32kr166.08
-1.66%
1000 ORCL
kr326.64kr332.16
-1.66%

Câu Hỏi Thường Gặp ORCL/ISK

1 Oracle bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 Oracle (ORCL) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.3266.
Tôi có thể mua bao nhiêu ORCL với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 3.06 ORCL đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ORCL sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ORCL sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ORCL bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 15.31 ORCL, trong khi 5 ORCL sẽ có giá khoảng 1.63ISK.
Giá cao nhất của ORCL/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ORCL tính theo ISK là kr20.09. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ORCL/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Oracle tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Oracle (ORCL) đã tăng 2.57%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Oracle (ORCL) đã giảm 15.83% so với Króna Iceland (ISK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ORCL thành ISK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Oracle và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ORCL/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ORCL hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ORCL/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ORCL/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ORCL/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Oracle và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Niêm yết coin mới nhất trên Bitget

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.