Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.97%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117449.00 (-1.22%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$80M (1 ngày); +$309.4M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.97%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117449.00 (-1.22%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$80M (1 ngày); +$309.4M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.97%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117449.00 (-1.22%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$80M (1 ngày); +$309.4M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi ORC thành HNL
ORC/HNL: 1 ORC = 0.07866 HNL. Giá chuyển đổi 1 Orbit Chain (ORC) thành Lempira Honduras (HNL) là 0.07866 HNL hôm nay.

ORC
HNL
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ORC/HNL theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Orbit Chain (ORC) thành Lempira Honduras (HNL) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ORC hiện có giá trị là 0.07866 HNL. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ORC hiện có giá 0.07866 HNL, nghĩa là mua 5 ORC sẽ mất 0.3933 HNL. Tương tự, L1 HNL có thể được chuyển đổi thành 12.71 ORC và L50 HNL có thể được chuyển đổi thành 63.57 ORC, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi ORC sang HNL
Chuyển đổi HNL sang ORC
Orbit Chain
Lempira Honduras
1 ORC
0.07866 HNL
Đổi 1 ORC sang 0.07866 HNL
2 ORC
0.1573 HNL
Đổi 2 ORC sang 0.1573 HNL
5 ORC
0.3933 HNL
Đổi 5 ORC sang 0.3933 HNL
10 ORC
0.7866 HNL
Đổi 10 ORC sang 0.7866 HNL
20 ORC
1.57 HNL
Đổi 20 ORC sang 1.57 HNL
50 ORC
3.93 HNL
Đổi 50 ORC sang 3.93 HNL
100 ORC
7.87 HNL
Đổi 100 ORC sang 7.87 HNL
200 ORC
15.73 HNL
Đổi 200 ORC sang 15.73 HNL
500 ORC
39.33 HNL
Đổi 500 ORC sang 39.33 HNL
1000 ORC
78.66 HNL
Đổi 1000 ORC sang 78.66 HNL
5000 ORC
393.3 HNL
Đổi 5000 ORC sang 393.3 HNL
10000 ORC
786.6 HNL
Đổi 10000 ORC sang 786.6 HNL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ORC thành HNL toàn diện, cho thấy giá trị của Orbit Chain tính theo Lempira Honduras đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ORC sang HNL, lên đến 10000 ORC, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Lempira Honduras
Orbit Chain
1 HNL
12.71 ORC
Đổi 1 HNL sang 12.71 ORC
10 HNL
127.13 ORC
Đổi 10 HNL sang 127.13 ORC
50 HNL
635.65 ORC
Đổi 50 HNL sang 635.65 ORC
100 HNL
1,271.3 ORC
Đổi 100 HNL sang 1,271.3 ORC
200 HNL
2,542.6 ORC
Đổi 200 HNL sang 2,542.6 ORC
500 HNL
6,356.51 ORC
Đổi 500 HNL sang 6,356.51 ORC
1000 HNL
12,713.01 ORC
Đổi 1000 HNL sang 12,713.01 ORC
2000 HNL
25,426.02 ORC
Đổi 2000 HNL sang 25,426.02 ORC
5000 HNL
63,565.06 ORC
Đổi 5000 HNL sang 63,565.06 ORC
10000 HNL
127,130.12 ORC
Đổi 10000 HNL sang 127,130.12 ORC
50000 HNL
635,650.58 ORC
Đổi 50000 HNL sang 635,650.58 ORC
100000 HNL
1,271,301.15 ORC
Đổi 100000 HNL sang 1,271,301.15 ORC
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HNL thành ORC toàn diện, cho thấy giá trị của Lempira Honduras tính theo Orbit Chain đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HNL sang ORC, lên đến 100000 HNL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ ORC/HNL
ORC/HNL: 1 ORC = 0.07866 HNL; 2025/07/30 13:32:42
Trong 1D vừa qua, Orbit Chain đã thay đổi -19.03% thành HNL. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Orbit Chain(ORC) đã thay đổi -19.03% thành HNL trong khi đó Lempira Honduras(HNL) đã thay đổi % thành ORC trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi ORC sang HNL: Biến động và thay đổi giá của Orbit Chain/HNL
Giá Orbit Chain cao nhất theo HNL 7 ngày qua là 0.08893 HNL trong khi giá Orbit Chain thấp nhất theo HNL trong 7 ngày qua là 0.05864 HNL. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Orbit Chain theo HNL trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ORC theo HNL trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.08329 HNL | 0.08893 HNL | 0.09329 HNL | 0.1255 HNL |
Thấp | 0.06460 HNL | 0.05864 HNL | 0.05864 HNL | 0.05864 HNL |
Bình thường | 0 HNL | 0 HNL | 0 HNL | 0 HNL |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -19.03% | -19.90% | -16.91% | -32.48% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua ORC (hoặc USDT) bằng HNL (Honduran Lempira)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ORC bằng HNL. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ORC bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Orbit Chain
Số liệu thị trường ORC sang HNL
ORC/HNL:
L0.07866
Khối lượng ORC 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường ORC:
L53,889,391.23
Nguồn cung lưu hành ORC:
685.10M ORC
Tỷ giá ORC sang HNL hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Orbit Chain thành Lempira Honduras đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Orbit Chain là L0.07866 mỗi ORC, với tổng vốn hoá thị trường của L53,889,391.23 HNL dựa trên nguồn cung lưu hành của 685,096,450 ORC. Khối lượng giao dịch của Orbit Chain đã thay đổi -100.00% (L-- HNL) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ORC là L--.
Thông tin thêm về Orbit Chain trên Bitget
Thông tin Lempira Honduras
Ký hiệu của HNL là L.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Orbit Chain phổ biến nhất là ORC sang HNL, trong đó mã của Orbit Chain là ORC. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HNL đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 117466.97 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3757.01 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.07 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 177.74 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 102243.25 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 88123.72 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 162069.18 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 656475.91 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10304061.65 INR

PI đến INR
1 PI thành 36.98 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi ORC sang HNL

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi ORC sang HNL
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Orbit Chain phổ biến
ORC đến HNL
1 ORC thành L0.07866 HNL

ORC đến TWD
1 ORC thành NT$0.08903 TWD

ORC đến CNY
1 ORC thành ¥0.02148 CNY

ORC đến USD
1 ORC thành $0.002989 USD

ORC đến EUR
1 ORC thành €0.002602 EUR

ORC đến CAD
1 ORC thành C$0.004124 CAD

ORC đến KRW
1 ORC thành ₩4.15 KRW

ORC đến JPY
1 ORC thành ¥0.4445 JPY

ORC đến GBP
1 ORC thành £0.002243 GBP

ORC đến BRL
1 ORC thành R$0.01671 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang HNL

TREE đến HNL
1 TREE thành L15.1 HNL

ERA đến HNL
1 ERA thành L29.15 HNL

TAC đến HNL
1 TAC thành L0.2268 HNL

FORM đến HNL
1 FORM thành L99.62 HNL

PUMP đến HNL
1 PUMP thành L0.06663 HNL

TON đến HNL
1 TON thành L88.54 HNL

VIC đến HNL
1 VIC thành L7.35 HNL

OMNI đến HNL
1 OMNI thành L129.19 HNL

QKC đến HNL
1 QKC thành L0.2509 HNL

RESOLV đến HNL
1 RESOLV thành L5 HNL
Bảng chuyển đổi từ ORC sang HNL
Tỷ giá hoán đổi của Orbit Chain đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ORC thành Lempira Honduras đã thay đổi -19.90% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -19.03%, đạt mức cao nhất là 0.08329 HNL và mức thấp nhất là 0.06460 HNL . Một tháng trước, giá trị của 1 ORC là L0.09181 HNL , thay đổi -16.91% so với giá hiện tại. Orbit Chain đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -52.74% so với năm trước.
-L
0.07211HNL24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 13:32 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 ORC | L0.03933 | L0.04692 | -19.03% |
1 ORC | L0.07866 | L0.09384 | -19.03% |
5 ORC | L0.3933 | L0.4692 | -19.03% |
10 ORC | L0.7866 | L0.9384 | -19.03% |
50 ORC | L3.93 | L4.69 | -19.03% |
100 ORC | L7.87 | L9.38 | -19.03% |
500 ORC | L39.33 | L46.92 | -19.03% |
1000 ORC | L78.66 | L93.84 | -19.03% |
Câu Hỏi Thường Gặp ORC/HNL
1 Orbit Chain bằng bao nhiêu HNL?
Hiện tại, giá 1 Orbit Chain (ORC) trong Lempira Honduras (HNL) là L0.07866.
Tôi có thể mua bao nhiêu ORC với 1 HNL?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 12.71 ORC đối với HNL.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ORC sang HNL?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ORC sang HNL của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ORC bất kỳ sang HNL. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HNL tương đương 63.57 ORC, trong khi 5 ORC sẽ có giá khoảng 0.3933HNL.
Giá cao nhất của ORC/HNL trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ORC tính theo HNL là L123.22. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ORC/HNL có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Orbit Chain tính theo HNL như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Orbit Chain (ORC) đã giảm 19.90%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Orbit Chain (ORC) đã giảm 16.91% so với Lempira Honduras (HNL).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ORC thành HNL?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Orbit Chain và Lempira Honduras, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ORC/HNL. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ORC hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ORC/HNL tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ORC/HNL giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ORC/HNL. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Orbit Chain và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Orbit Chain: ORC sang Đô la Mỹ (USD), ORC sang Euro (EUR), ORC sang Bảng Anh (GBP), ORC sang Đô la Canada (CAD), ORC sang Rupee Ấn Độ (INR), ORC sang Rupee Pakistan (PKR), ORC sang Real Brazil (BRL), ORC sang ...
Giá của Orbit Chain ở Mỹ là $0.002989 USD. Ngoài ra, giá của Orbit Chain là €0.002602 EUR ở khu vực đồng euro, £0.002243 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.004124 CAD ở Canada, ₹0.2622 INR ở Ấn Độ, ₨0.8489 PKR ở Pakistan, R$0.01671 BRL ở Brazil, ...
Cặp Orbit Chain phổ biến nhất là ORC sang Lempira Honduras(HNL). Giá của 1 Orbit Chain (ORC) ở Lempira Honduras (HNL) là L0.07866.
Giá của Orbit Chain ở Mỹ là $0.002989 USD. Ngoài ra, giá của Orbit Chain là €0.002602 EUR ở khu vực đồng euro, £0.002243 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.004124 CAD ở Canada, ₹0.2622 INR ở Ấn Độ, ₨0.8489 PKR ở Pakistan, R$0.01671 BRL ở Brazil, ...
Cặp Orbit Chain phổ biến nhất là ORC sang Lempira Honduras(HNL). Giá của 1 Orbit Chain (ORC) ở Lempira Honduras (HNL) là L0.07866.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
