Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.21%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$115006.01 (-3.03%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$114.8M (1 ngày); +$441.1M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.21%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$115006.01 (-3.03%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$114.8M (1 ngày); +$441.1M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.21%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$115006.01 (-3.03%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$114.8M (1 ngày); +$441.1M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi OXT thành ILS
OXT/ILS: 1 OXT = 0.1820 ILS. Giá chuyển đổi 1 Orchid (OXT) thành Shekel Israel mới (ILS) là 0.1820 ILS hôm nay.

OXT
ILS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá OXT/ILS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Orchid (OXT) thành Shekel Israel mới (ILS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 OXT hiện có giá trị là 0.1820 ILS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 OXT hiện có giá 0.1820 ILS, nghĩa là mua 5 OXT sẽ mất 0.9099 ILS. Tương tự, ₪1 ILS có thể được chuyển đổi thành 5.5 OXT và ₪50 ILS có thể được chuyển đổi thành 27.48 OXT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi OXT sang ILS
Chuyển đổi ILS sang OXT
Orchid
Shekel Israel mới
1 OXT
0.1820 ILS
Đổi 1 OXT sang 0.1820 ILS
2 OXT
0.3639 ILS
Đổi 2 OXT sang 0.3639 ILS
5 OXT
0.9099 ILS
Đổi 5 OXT sang 0.9099 ILS
10 OXT
1.82 ILS
Đổi 10 OXT sang 1.82 ILS
20 OXT
3.64 ILS
Đổi 20 OXT sang 3.64 ILS
50 OXT
9.1 ILS
Đổi 50 OXT sang 9.1 ILS
100 OXT
18.2 ILS
Đổi 100 OXT sang 18.2 ILS
200 OXT
36.39 ILS
Đổi 200 OXT sang 36.39 ILS
500 OXT
90.99 ILS
Đổi 500 OXT sang 90.99 ILS
1000 OXT
181.97 ILS
Đổi 1000 OXT sang 181.97 ILS
5000 OXT
909.85 ILS
Đổi 5000 OXT sang 909.85 ILS
10000 OXT
1,819.71 ILS
Đổi 10000 OXT sang 1,819.71 ILS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OXT thành ILS toàn diện, cho thấy giá trị của Orchid tính theo Shekel Israel mới đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OXT sang ILS, lên đến 10000 OXT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shekel Israel mới
Orchid
1 ILS
5.5 OXT
Đổi 1 ILS sang 5.5 OXT
10 ILS
54.95 OXT
Đổi 10 ILS sang 54.95 OXT
50 ILS
274.77 OXT
Đổi 50 ILS sang 274.77 OXT
100 ILS
549.54 OXT
Đổi 100 ILS sang 549.54 OXT
200 ILS
1,099.08 OXT
Đổi 200 ILS sang 1,099.08 OXT
500 ILS
2,747.7 OXT
Đổi 500 ILS sang 2,747.7 OXT
1000 ILS
5,495.39 OXT
Đổi 1000 ILS sang 5,495.39 OXT
2000 ILS
10,990.79 OXT
Đổi 2000 ILS sang 10,990.79 OXT
5000 ILS
27,476.97 OXT
Đổi 5000 ILS sang 27,476.97 OXT
10000 ILS
54,953.93 OXT
Đổi 10000 ILS sang 54,953.93 OXT
50000 ILS
274,769.65 OXT
Đổi 50000 ILS sang 274,769.65 OXT
100000 ILS
549,539.31 OXT
Đổi 100000 ILS sang 549,539.31 OXT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ILS thành OXT toàn diện, cho thấy giá trị của Shekel Israel mới tính theo Orchid đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ILS sang OXT, lên đến 100000 ILS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ OXT/ILS
OXT/ILS: 1 OXT = 0.1820 ILS; 2025/08/01 09:55:00
Trong 1D vừa qua, Orchid đã thay đổi -1.44% thành ILS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Orchid(OXT) đã thay đổi -1.44% thành ILS trong khi đó Shekel Israel mới(ILS) đã thay đổi % thành OXT trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi OXT sang ILS: Biến động và thay đổi giá của Orchid/ILS
Giá Orchid cao nhất theo ILS 7 ngày qua là 0.2003 ILS trong khi giá Orchid thấp nhất theo ILS trong 7 ngày qua là 0.1717 ILS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Orchid theo ILS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá OXT theo ILS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.2003 ILS | 0.2003 ILS | 0.2253 ILS | 0.2607 ILS |
Thấp | 0.1887 ILS | 0.1717 ILS | 0.1717 ILS | 0.1717 ILS |
Bình thường | 0 ILS | 0 ILS | 0 ILS | 0 ILS |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -1.44% | +3.56% | -7.43% | -22.62% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua OXT (hoặc USDT) bằng ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp OXT bằng ILS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua OXT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Orchid
Số liệu thị trường OXT sang ILS
OXT/ILS:
₪0.1820
Khối lượng OXT 24 giờ:
₪14,719,805.67
Vốn hóa thị trường OXT:
₪181,463,747.83
Nguồn cung lưu hành OXT:
997.21M OXT
Tỷ giá OXT sang ILS hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Orchid thành Shekel Israel mới đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Orchid là ₪0.1820 mỗi OXT, với tổng vốn hoá thị trường của ₪181,463,747.83 ILS dựa trên nguồn cung lưu hành của 997,214,660 OXT. Khối lượng giao dịch của Orchid đã thay đổi +12.08% (₪1,586,327.2 ILS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của OXT là ₪13,133,478.47.
Thông tin thêm về Orchid trên Bitget
Thông tin Shekel Israel mới
Ký hiệu của ILS là ₪.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Orchid phổ biến nhất là OXT sang ILS, trong đó mã của Orchid là OXT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ILS đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 117117.77 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3749.82 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.05 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 175.23 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 102431.20 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 88658.15 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 162336.94 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 655730.68 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10233024.61 INR

PI đến INR
1 PI thành 35.06 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi OXT sang ILS

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi OXT sang ILS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Orchid phổ biến

OXT đến TWD
1 OXT thành NT$1.59 TWD

OXT đến CNY
1 OXT thành ¥0.3838 CNY

OXT đến USD
1 OXT thành $0.05325 USD
OXT đến ILS
1 OXT thành ₪0.1820 ILS

OXT đến EUR
1 OXT thành €0.04670 EUR

OXT đến CAD
1 OXT thành C$0.07388 CAD

OXT đến KRW
1 OXT thành ₩74.79 KRW

OXT đến JPY
1 OXT thành ¥8.02 JPY

OXT đến GBP
1 OXT thành £0.04049 GBP

OXT đến BRL
1 OXT thành R$0.2982 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ILS

BTC đến ILS
1 BTC thành ₪393,514.17 ILS

MEME đến ILS
1 MEME thành ₪0.006221 ILS

MSTR đến ILS
1 MSTR thành ₪2.27 ILS

M đến ILS
1 M thành ₪1.24 ILS

STRK đến ILS
1 STRK thành ₪40.03 ILS

NXPC đến ILS
1 NXPC thành ₪3.01 ILS

SC đến ILS
1 SC thành ₪0.01198 ILS

TFUEL đến ILS
1 TFUEL thành ₪0.1285 ILS

SOL đến ILS
1 SOL thành ₪574.23 ILS

XRP đến ILS
1 XRP thành ₪10.03 ILS
Bảng chuyển đổi từ OXT sang ILS
Tỷ giá hoán đổi của Orchid đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 OXT thành Shekel Israel mới đã thay đổi +3.56% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.44%, đạt mức cao nhất là 0.2003 ILS và mức thấp nhất là 0.1887 ILS . Một tháng trước, giá trị của 1 OXT là ₪0.1977 ILS , thay đổi -7.43% so với giá hiện tại. Orchid đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -20.74% so với năm trước.
-₪
0.05127ILS24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 09:55 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 OXT | ₪0.09099 | ₪0.09242 | -1.44% |
1 OXT | ₪0.1820 | ₪0.1848 | -1.44% |
5 OXT | ₪0.9099 | ₪0.9242 | -1.44% |
10 OXT | ₪1.82 | ₪1.85 | -1.44% |
50 OXT | ₪9.1 | ₪9.24 | -1.44% |
100 OXT | ₪18.2 | ₪18.48 | -1.44% |
500 OXT | ₪90.99 | ₪92.42 | -1.44% |
1000 OXT | ₪181.97 | ₪184.83 | -1.44% |
Câu Hỏi Thường Gặp OXT/ILS
1 Orchid bằng bao nhiêu ILS?
Hiện tại, giá 1 Orchid (OXT) trong Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.1820.
Tôi có thể mua bao nhiêu OXT với 1 ILS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 5.5 OXT đối với ILS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển OXT sang ILS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi OXT sang ILS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng OXT bất kỳ sang ILS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ILS tương đương 27.48 OXT, trong khi 5 OXT sẽ có giá khoảng 0.9099ILS.
Giá cao nhất của OXT/ILS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 OXT tính theo ILS là ₪3.47. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 OXT/ILS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Orchid tính theo ILS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Orchid (OXT) đã tăng 3.56%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Orchid (OXT) đã giảm 7.43% so với Shekel Israel mới (ILS).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ OXT thành ILS?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Orchid và Shekel Israel mới, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của OXT/ILS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với OXT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá OXT/ILS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá OXT/ILS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá OXT/ILS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Orchid và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Orchid: OXT sang Đô la Mỹ (USD), OXT sang Euro (EUR), OXT sang Bảng Anh (GBP), OXT sang Đô la Canada (CAD), OXT sang Rupee Ấn Độ (INR), OXT sang Rupee Pakistan (PKR), OXT sang Real Brazil (BRL), OXT sang ...
Giá của Orchid ở Mỹ là $0.05325 USD. Ngoài ra, giá của Orchid là €0.04670 EUR ở khu vực đồng euro, £0.04049 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.07388 CAD ở Canada, ₹4.66 INR ở Ấn Độ, ₨15.1 PKR ở Pakistan, R$0.2982 BRL ở Brazil, ...
Cặp Orchid phổ biến nhất là OXT sang Shekel Israel mới(ILS). Giá của 1 Orchid (OXT) ở Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.1820.
Giá của Orchid ở Mỹ là $0.05325 USD. Ngoài ra, giá của Orchid là €0.04670 EUR ở khu vực đồng euro, £0.04049 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.07388 CAD ở Canada, ₹4.66 INR ở Ấn Độ, ₨15.1 PKR ở Pakistan, R$0.2982 BRL ở Brazil, ...
Cặp Orchid phổ biến nhất là OXT sang Shekel Israel mới(ILS). Giá của 1 Orchid (OXT) ở Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.1820.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
