Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi HOME thành INR

HOME/INR: 1 HOME = 0.0003654 INR. Giá chuyển đổi 1 OtterHome (HOME) thành Rupee Ấn Độ (INR) là 0.0003654 INR hôm nay.
HOME
HOME
INR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HOME/INR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi OtterHome (HOME) thành Rupee Ấn Độ (INR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HOME hiện có giá trị là 0.00 INR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HOME hiện có giá 0.00 INR, nghĩa là mua 5 HOME sẽ mất 0.00 INR. Tương tự, ₹1 INR có thể được chuyển đổi thành 2,737.02 HOME và ₹50 INR có thể được chuyển đổi thành 13,685.1 HOME, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi HOME sang INR

Chuyển đổi INR sang HOME

OtterHome
Rupee Ấn Độ
1 HOME
0.0003654  INR
2 HOME
0.0007307  INR
5 HOME
0.001827  INR
10 HOME
0.003654  INR
20 HOME
0.007307  INR
50 HOME
0.01827  INR
100 HOME
0.03654  INR
200 HOME
0.07307  INR
500 HOME
0.1827  INR
1000 HOME
0.3654  INR
5000 HOME
1.83  INR
10000 HOME
3.65  INR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HOME thành INR toàn diện, cho thấy giá trị của OtterHome tính theo Rupee Ấn Độ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HOME sang INR, lên đến 10000 HOME, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Ấn Độ
OtterHome
50 INR
136,851.01 HOME
100 INR
273,702.03 HOME
200 INR
547,404.06 HOME
500 INR
1,368,510.15 HOME
1000 INR
2,737,020.29 HOME
2000 INR
5,474,040.58 HOME
5000 INR
13,685,101.45 HOME
10000 INR
27,370,202.91 HOME
50000 INR
136,851,014.54 HOME
100000 INR
273,702,029.08 HOME
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi INR thành HOME toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Ấn Độ tính theo OtterHome đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 INR sang HOME, lên đến 100000 INR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ HOME/INR

HOME/INR: 1 HOME = 0.0003654 INR; 2025/05/11 14:33:56
Trong 1D vừa qua, OtterHome đã thay đổi -0.54% thành INR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy OtterHome(HOME) đã thay đổi -0.54% thành INR trong khi đó Rupee Ấn Độ(INR) đã thay đổi % thành HOME trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi HOME sang INR: Biến động và thay đổi giá của OtterHome/INR

Giá OtterHome cao nhất theo INR 7 ngày qua là 0.0005126 INR trong khi giá OtterHome thấp nhất theo INR trong 7 ngày qua là 0.0002987 INR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá OtterHome theo INR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá HOME theo INR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.0003759 INR
0.0005126 INR
0.0005126 INR
0.0006928 INR
Thấp
0.0003529 INR
0.0002987 INR
0.0002898 INR
0.0002732 INR
Bình thường
0 INR
0 INR
0 INR
0 INR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.54%
-3.07%
+8.67%
-24.65%

Thông tin OtterHome

Số liệu thị trường HOME sang INR

HOME/INR:
₹0.0003654
Khối lượng HOME 24 giờ:
₹1,167,997.9
Vốn hóa thị trường HOME:
--
Nguồn cung lưu hành HOME:
0 HOME

Tỷ giá HOME sang INR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi OtterHome thành Rupee Ấn Độ đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của OtterHome là ₹0.0003654 mỗi HOME, với tổng vốn hoá thị trường của ₹0 INR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- HOME. Khối lượng giao dịch của OtterHome đã thay đổi +22.81% (₹216,949.38 INR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HOME là ₹951,048.51.

Thông tin thêm về OtterHome trên Bitget

Thông tin Rupee Ấn Độ

Ký hiệu của INR là ₹.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá OtterHome phổ biến nhất là HOME sang INR, trong đó mã của OtterHome là HOME. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị INR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 104436.79 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2493.12 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.35 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 178.87 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 92823.42 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 78526.02 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 145605.77 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 589911.21 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8920238.66 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 100.61 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi HOME sang INR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi HOME sang INR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua HOME (hoặc USDT) bằng INR (Indian Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HOME bằng INR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HOME bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi OtterHome phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
HOME đến TWD
1 HOME thành NT$0.0001294 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
HOME đến CNY
1 HOME thành ¥0.{4}3097 CNY
popular info Đô la Mỹ
HOME đến USD
1 HOME thành $0.{5}4278 USD
popular info Euro
HOME đến EUR
1 HOME thành €0.{5}3802 EUR
popular info Đô la Canada
HOME đến CAD
1 HOME thành C$0.{5}5964 CAD
popular info Rupee Ấn Độ
HOME đến INR
1 HOME thành ₹0.0003654 INR
popular info Won Hàn Quốc
HOME đến KRW
1 HOME thành ₩0.005971 KRW
popular info Yên Nhật
HOME đến JPY
1 HOME thành ¥0.0006221 JPY
popular info Bảng Anh
HOME đến GBP
1 HOME thành £0.{5}3216 GBP
popular info Real Brazil
HOME đến BRL
1 HOME thành R$0.{4}2416 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang INR

other assets Pi
PI đến INR
1 PI thành ₹92.6 INR
other assets Bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành ₹8,885,971.9 INR
other assets Ethereum
ETH đến INR
1 ETH thành ₹212,551.53 INR
other assets ether.fi
ETHFI đến INR
1 ETHFI thành ₹89.38 INR
other assets Dogecoin
DOGE đến INR
1 DOGE thành ₹19.65 INR
other assets Arbitrum
ARB đến INR
1 ARB thành ₹38.32 INR
other assets XRP
XRP đến INR
1 XRP thành ₹201.46 INR
other assets Solana
SOL đến INR
1 SOL thành ₹14,634.86 INR
other assets Sui
SUI đến INR
1 SUI thành ₹337.17 INR
other assets Initia
INIT đến INR
1 INIT thành ₹92.07 INR

Bảng chuyển đổi từ HOME sang INR

Tỷ giá hoán đổi của OtterHome đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 HOME thành Rupee Ấn Độ đã thay đổi -3.07% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.54%, đạt mức cao nhất là 0.0003759 INR và mức thấp nhất là 0.0003529 INR . Một tháng trước, giá trị của 1 HOME là ₹0.0003362 INR , thay đổi +8.67% so với giá hiện tại. OtterHome đã thay đổi
-
0.0001477INR
, tương đương mức thay đổi -28.79% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng14:33 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 HOME₹0.0001827₹0.0001837
-0.54%
1 HOME₹0.0003654₹0.0003674
-0.54%
5 HOME₹0.001827₹0.001837
-0.54%
10 HOME₹0.003654₹0.003674
-0.54%
50 HOME₹0.01827₹0.01837
-0.54%
100 HOME₹0.03654₹0.03674
-0.54%
500 HOME₹0.1827₹0.1837
-0.54%
1000 HOME₹0.3654₹0.3674
-0.54%

Câu Hỏi Thường Gặp HOME/INR

1 OtterHome bằng bao nhiêu INR?
Hiện tại, giá 1 OtterHome (HOME) trong Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.0003654.
Tôi có thể mua bao nhiêu HOME với 1 INR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 2,737.02 HOME đối với INR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển HOME sang INR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi HOME sang INR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng HOME bất kỳ sang INR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 INR tương đương 13,685.1 HOME, trong khi 5 HOME sẽ có giá khoảng 0.001827INR.
Giá cao nhất của HOME/INR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 HOME tính theo INR là ₹0.1550. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 HOME/INR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của OtterHome tính theo INR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi OtterHome (HOME) đã giảm 3.07%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi OtterHome (HOME) đã tăng 8.67% so với Rupee Ấn Độ (INR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HOME thành INR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa OtterHome và Rupee Ấn Độ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của HOME/INR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với HOME hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá HOME/INR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá HOME/INR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá HOME/INR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của OtterHome và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.