Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi OVER thành IDR

OVER/IDR: 1 OVER = 133.51 IDR. Giá chuyển đổi 1 OverProtocol (OVER) thành Rupiah Indonesia (IDR) là 133.51 IDR hôm nay.
OVER
OVER
IDR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá OVER/IDR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi OverProtocol (OVER) thành Rupiah Indonesia (IDR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 OVER hiện có giá trị là 133.51 IDR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 OVER hiện có giá 133.51 IDR, nghĩa là mua 5 OVER sẽ mất 667.53 IDR. Tương tự, Rp1 IDR có thể được chuyển đổi thành 0.007490 OVER và Rp50 IDR có thể được chuyển đổi thành 0.03745 OVER, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi OVER sang IDR

Chuyển đổi IDR sang OVER

OverProtocol
Rupiah Indonesia
1 OVER
133.51  IDR
Đổi 1 OVER sang 133.51 IDR
2 OVER
267.01  IDR
Đổi 2 OVER sang 267.01 IDR
5 OVER
667.53  IDR
Đổi 5 OVER sang 667.53 IDR
10 OVER
1,335.05  IDR
Đổi 10 OVER sang 1,335.05 IDR
20 OVER
2,670.11  IDR
Đổi 20 OVER sang 2,670.11 IDR
50 OVER
6,675.27  IDR
Đổi 50 OVER sang 6,675.27 IDR
100 OVER
13,350.53  IDR
Đổi 100 OVER sang 13,350.53 IDR
200 OVER
26,701.06  IDR
Đổi 200 OVER sang 26,701.06 IDR
500 OVER
66,752.65  IDR
Đổi 500 OVER sang 66,752.65 IDR
1000 OVER
133,505.3  IDR
Đổi 1000 OVER sang 133,505.3 IDR
5000 OVER
667,526.51  IDR
Đổi 5000 OVER sang 667,526.51 IDR
10000 OVER
1,335,053.02  IDR
Đổi 10000 OVER sang 1,335,053.02 IDR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OVER thành IDR toàn diện, cho thấy giá trị của OverProtocol tính theo Rupiah Indonesia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OVER sang IDR, lên đến 10000 OVER, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupiah Indonesia
OverProtocol
1 IDR
0.007490 OVER
Đổi 1 IDR sang 0.007490 OVER
10 IDR
0.07490 OVER
Đổi 10 IDR sang 0.07490 OVER
50 IDR
0.3745 OVER
Đổi 50 IDR sang 0.3745 OVER
100 IDR
0.7490 OVER
Đổi 100 IDR sang 0.7490 OVER
200 IDR
1.5 OVER
Đổi 200 IDR sang 1.5 OVER
500 IDR
3.75 OVER
Đổi 500 IDR sang 3.75 OVER
1000 IDR
7.49 OVER
Đổi 1000 IDR sang 7.49 OVER
2000 IDR
14.98 OVER
Đổi 2000 IDR sang 14.98 OVER
5000 IDR
37.45 OVER
Đổi 5000 IDR sang 37.45 OVER
10000 IDR
74.9 OVER
Đổi 10000 IDR sang 74.9 OVER
50000 IDR
374.52 OVER
Đổi 50000 IDR sang 374.52 OVER
100000 IDR
749.03 OVER
Đổi 100000 IDR sang 749.03 OVER
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IDR thành OVER toàn diện, cho thấy giá trị của Rupiah Indonesia tính theo OverProtocol đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IDR sang OVER, lên đến 100000 IDR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ OVER/IDR

OVER/IDR: 1 OVER = 133.51 IDR; 2025/10/05 07:51:40
Trong 1D vừa qua, OverProtocol đã thay đổi +0.95% thành IDR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy OverProtocol(OVER) đã thay đổi +0.95% thành IDR trong khi đó Rupiah Indonesia(IDR) đã thay đổi % thành OVER trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi OVER sang IDR: Biến động và thay đổi giá của OverProtocol/IDR

Giá OverProtocol cao nhất theo IDR 7 ngày qua là 144.27 IDR trong khi giá OverProtocol thấp nhất theo IDR trong 7 ngày qua là 111.26 IDR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá OverProtocol theo IDR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá OVER theo IDR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
133 IDR
144.27 IDR
260.13 IDR
581.86 IDR
Thấp
129.13 IDR
111.26 IDR
111.26 IDR
111.26 IDR
Bình thường
0 IDR
0 IDR
0 IDR
0 IDR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.95%
-5.02%
-48.66%
-75.46%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua OVER (hoặc USDT) bằng IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp OVER bằng IDR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua OVER bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin OverProtocol

Số liệu thị trường OVER sang IDR

OVER/IDR:
Rp133.51
Khối lượng OVER 24 giờ:
Rp7,989,124,692.13
Vốn hóa thị trường OVER:
--
Nguồn cung lưu hành OVER:
0 OVER

Tỷ giá OVER sang IDR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi OverProtocol thành Rupiah Indonesia đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của OverProtocol là Rp133.51 mỗi OVER, với tổng vốn hoá thị trường của Rp0 IDR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- OVER. Khối lượng giao dịch của OverProtocol đã thay đổi -33.36% (Rp-3,998,872,030.88 IDR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của OVER là Rp11,987,996,723.01.

Thông tin thêm về OverProtocol trên Bitget

Thông tin Rupiah Indonesia

Ký hiệu của IDR là Rp.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá OverProtocol phổ biến nhất là OVER sang IDR, trong đó mã của OverProtocol là OVER. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IDR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 90721.59 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 10849336.81 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi OVER sang IDR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi OVER sang IDR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi OverProtocol phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
OVER đến TWD
1 OVER thành NT$0.2450 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
OVER đến CNY
1 OVER thành ¥0.05742 CNY
popular info Đô la Mỹ
OVER đến USD
1 OVER thành $0.008059 USD
popular info Rupiah Indonesia
OVER đến IDR
1 OVER thành Rp133.51 IDR
popular info Euro
OVER đến EUR
1 OVER thành €0.006866 EUR
popular info Đô la Canada
OVER đến CAD
1 OVER thành C$0.01126 CAD
popular info Won Hàn Quốc
OVER đến KRW
1 OVER thành ₩11.34 KRW
popular info Yên Nhật
OVER đến JPY
1 OVER thành ¥1.19 JPY
popular info Bảng Anh
OVER đến GBP
1 OVER thành £0.005980 GBP
popular info Real Brazil
OVER đến BRL
1 OVER thành R$0.04301 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang IDR

other assets FLOKI
FLOKI đến IDR
1 FLOKI thành Rp1.76 IDR
other assets Tutorial
TUT đến IDR
1 TUT thành Rp1,781.87 IDR
other assets Bitlight
LIGHT đến IDR
1 LIGHT thành Rp14,358.46 IDR
other assets NUMINE
NUMI đến IDR
1 NUMI thành Rp1,326.05 IDR
other assets AriaAI
ARIA đến IDR
1 ARIA thành Rp3,145.69 IDR
other assets Trust Wallet Token
TWT đến IDR
1 TWT thành Rp23,498.96 IDR
other assets S.S. Lazio Fan Token
LAZIO đến IDR
1 LAZIO thành Rp17,824.05 IDR
other assets Aspecta
ASP đến IDR
1 ASP thành Rp2,114.87 IDR
other assets RICE AI
RICE đến IDR
1 RICE thành Rp2,363.83 IDR
other assets Santos FC Fan Token
SANTOS đến IDR
1 SANTOS thành Rp32,983.98 IDR

Bảng chuyển đổi từ OVER sang IDR

Tỷ giá hoán đổi của OverProtocol đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 OVER thành Rupiah Indonesia đã thay đổi -5.02% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.95%, đạt mức cao nhất là 133 IDR và mức thấp nhất là 129.13 IDR . Một tháng trước, giá trị của 1 OVER là Rp259.23 IDR , thay đổi -48.66% so với giá hiện tại. OverProtocol đã thay đổi
+Rp
132.63IDR
, tương đương mức thay đổi -74.01% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 07:51 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 OVER
Rp66.75Rp66.13
+0.95%
1 OVER
Rp133.51Rp132.26
+0.95%
5 OVER
Rp667.53Rp661.28
+0.95%
10 OVER
Rp1,335.05Rp1,322.56
+0.95%
50 OVER
Rp6,675.27Rp6,612.82
+0.95%
100 OVER
Rp13,350.53Rp13,225.65
+0.95%
500 OVER
Rp66,752.65Rp66,128.25
+0.95%
1000 OVER
Rp133,505.3Rp132,256.49
+0.95%

Câu Hỏi Thường Gặp OVER/IDR

1 OverProtocol bằng bao nhiêu IDR?
Hiện tại, giá 1 OverProtocol (OVER) trong Rupiah Indonesia (IDR) là Rp133.51.
Tôi có thể mua bao nhiêu OVER với 1 IDR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.007490 OVER đối với IDR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển OVER sang IDR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi OVER sang IDR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng OVER bất kỳ sang IDR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 IDR tương đương 0.03745 OVER, trong khi 5 OVER sẽ có giá khoảng 667.53IDR.
Giá cao nhất của OVER/IDR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 OVER tính theo IDR là Rp3,432.05. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 OVER/IDR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của OverProtocol tính theo IDR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi OverProtocol (OVER) đã giảm 5.02%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi OverProtocol (OVER) đã giảm 48.66% so với Rupiah Indonesia (IDR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ OVER thành IDR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa OverProtocol và Rupiah Indonesia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của OVER/IDR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với OVER hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá OVER/IDR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá OVER/IDR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá OVER/IDR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của OverProtocol và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp OverProtocol: OVER sang Đô la Mỹ (USD), OVER sang Euro (EUR), OVER sang Bảng Anh (GBP), OVER sang Đô la Canada (CAD), OVER sang Rupee Ấn Độ (INR), OVER sang Rupee Pakistan (PKR), OVER sang Real Brazil (BRL), OVER sang ...
Giá của OverProtocol ở Mỹ là $0.008059 USD. Ngoài ra, giá của OverProtocol là €0.006866 EUR ở khu vực đồng euro, £0.005980 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01126 CAD ở Canada, ₹0.7151 INR ở Ấn Độ, ₨2.27 PKR ở Pakistan, R$0.04301 BRL ở Brazil, ...
Cặp OverProtocol phổ biến nhất là OVER sang Rupiah Indonesia(IDR). Giá của 1 OverProtocol (OVER) ở Rupiah Indonesia (IDR) là Rp133.51.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.