Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.75%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$119117.04 (+0.06%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam73(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$1.03B (1 ngày); +$3.31B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.75%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$119117.04 (+0.06%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam73(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$1.03B (1 ngày); +$3.31B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.75%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$119117.04 (+0.06%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam73(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$1.03B (1 ngày); +$3.31B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi OXI thành KWD
OXI/KWD: 1 OXI = 0.06580 KWD. Giá chuyển đổi 1 Oxbull (OXI) thành Dinar Kuwait (KWD) là 0.06580 KWD hôm nay.

OXI
KWD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá OXI/KWD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Oxbull (OXI) thành Dinar Kuwait (KWD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 OXI hiện có giá trị là 0.06580 KWD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 OXI hiện có giá 0.06580 KWD, nghĩa là mua 5 OXI sẽ mất 0.3290 KWD. Tương tự, د.ك1 KWD có thể được chuyển đổi thành 15.2 OXI và د.ك50 KWD có thể được chuyển đổi thành 75.98 OXI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi OXI sang KWD
Chuyển đổi KWD sang OXI
Oxbull
Dinar Kuwait
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OXI thành KWD toàn diện, cho thấy giá trị của Oxbull tính theo Dinar Kuwait đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OXI sang KWD, lên đến 10000 OXI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Kuwait
Oxbull
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KWD thành OXI toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Kuwait tính theo Oxbull đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KWD sang OXI, lên đến 100000 KWD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ OXI/KWD
OXI/KWD: 1 OXI = 0.06580 KWD; 2025/07/15 01:34:27
Trong 1D vừa qua, Oxbull đã thay đổi -10.75% thành KWD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Oxbull(OXI) đã thay đổi -10.75% thành KWD trong khi đó Dinar Kuwait(KWD) đã thay đổi % thành OXI trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi OXI sang KWD: Biến động và thay đổi giá của Oxbull/KWD
Giá Oxbull cao nhất theo KWD 7 ngày qua là 0.07225 KWD trong khi giá Oxbull thấp nhất theo KWD trong 7 ngày qua là 0.05641 KWD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Oxbull theo KWD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá OXI theo KWD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.06383 KWD | 0.07225 KWD | 0.1199 KWD | 0.1199 KWD |
Thấp | 0.05641 KWD | 0.05641 KWD | 0.05641 KWD | 0.04323 KWD |
Bình thường | 0 KWD | 0 KWD | 0 KWD | 0 KWD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -10.75% | -18.94% | -22.34% | -28.93% |
Thông tin Oxbull
Số liệu thị trường OXI sang KWD
OXI/KWD:
د.ك0.06580
Khối lượng OXI 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường OXI:
--
Nguồn cung lưu hành OXI:
0 OXI
Tỷ giá OXI sang KWD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Oxbull thành Dinar Kuwait đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Oxbull là د.ك0.06580 mỗi OXI, với tổng vốn hoá thị trường của د.ك0 KWD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- OXI. Khối lượng giao dịch của Oxbull đã thay đổi 0.00% (د.ك0 KWD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của OXI là د.ك0.
Thông tin thêm về Oxbull trên Bitget
Thông tin Dinar Kuwait
Ký hiệu của KWD là د.ك.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Oxbull phổ biến nhất là OXI sang KWD, trong đó mã của Oxbull là OXI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KWD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 119859.24 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3012.67 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.95 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 161.65 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 102659.44 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 89187.26 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 164195.17 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 669857.33 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10309488.77 INR

PI đến INR
1 PI thành 39.60 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi OXI sang KWD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi OXI sang KWD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua OXI (hoặc USDT) bằng KWD (Kuwaiti Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp OXI bằng KWD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua OXI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Oxbull phổ biến

OXI đến TWD
1 OXI thành NT$6.32 TWD

OXI đến CNY
1 OXI thành ¥1.54 CNY
OXI đến KWD
1 OXI thành د.ك0.06580 KWD

OXI đến USD
1 OXI thành $0.2153 USD

OXI đến EUR
1 OXI thành €0.1844 EUR

OXI đến CAD
1 OXI thành C$0.2950 CAD

OXI đến KRW
1 OXI thành ₩298.15 KRW

OXI đến JPY
1 OXI thành ¥31.8 JPY

OXI đến GBP
1 OXI thành £0.1602 GBP

OXI đến BRL
1 OXI thành R$1.2 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KWD

BTC đến KWD
1 BTC thành د.ك36,468.89 KWD

XRP đến KWD
1 XRP thành د.ك0.8831 KWD

AITECH đến KWD
1 AITECH thành د.ك0.01342 KWD

TURBO đến KWD
1 TURBO thành د.ك0.001752 KWD

ETH đến KWD
1 ETH thành د.ك912.27 KWD

SOL đến KWD
1 SOL thành د.ك49.12 KWD

XCN đến KWD
1 XCN thành د.ك0.005880 KWD

UNI đến KWD
1 UNI thành د.ك2.73 KWD

SUI đến KWD
1 SUI thành د.ك1.18 KWD

ORCA đến KWD
1 ORCA thành د.ك0.7977 KWD
Bảng chuyển đổi từ OXI sang KWD
Tỷ giá hoán đổi của Oxbull đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 OXI thành Dinar Kuwait đã thay đổi -18.94% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -10.75%, đạt mức cao nhất là 0.06383 KWD và mức thấp nhất là 0.05641 KWD . Một tháng trước, giá trị của 1 OXI là د.ك0.08219 KWD , thay đổi -22.34% so với giá hiện tại. Oxbull đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +28.16% so với năm trước.
+د.ك
0.05697KWD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 01:34 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 OXI | د.ك0.03290 | د.ك0.03633 | -10.75% |
1 OXI | د.ك0.06580 | د.ك0.07267 | -10.75% |
5 OXI | د.ك0.3290 | د.ك0.3633 | -10.75% |
10 OXI | د.ك0.6580 | د.ك0.7267 | -10.75% |
50 OXI | د.ك3.29 | د.ك3.63 | -10.75% |
100 OXI | د.ك6.58 | د.ك7.27 | -10.75% |
500 OXI | د.ك32.9 | د.ك36.33 | -10.75% |
1000 OXI | د.ك65.8 | د.ك72.67 | -10.75% |
Câu Hỏi Thường Gặp OXI/KWD
1 Oxbull bằng bao nhiêu KWD?
Hiện tại, giá 1 Oxbull (OXI) trong Dinar Kuwait (KWD) là د.ك0.06580.
Tôi có thể mua bao nhiêu OXI với 1 KWD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 15.2 OXI đối với KWD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển OXI sang KWD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi OXI sang KWD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng OXI bất kỳ sang KWD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KWD tương đương 75.98 OXI, trong khi 5 OXI sẽ có giá khoảng 0.3290KWD.
Giá cao nhất của OXI/KWD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 OXI tính theo KWD là د.ك0.2231. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 OXI/KWD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Oxbull tính theo KWD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Oxbull (OXI) đã giảm 18.94%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Oxbull (OXI) đã giảm 22.34% so với Dinar Kuwait (KWD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ OXI thành KWD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Oxbull và Dinar Kuwait, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của OXI/KWD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với OXI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá OXI/KWD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá OXI/KWD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá OXI/KWD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Oxbull và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Oxbull: OXI sang Đô la Mỹ (USD), OXI sang Euro (EUR), OXI sang Bảng Anh (GBP), OXI sang Đô la Canada (CAD), OXI sang Rupee Ấn Độ (INR), OXI sang Rupee Pakistan (PKR), OXI sang Real Brazil (BRL), OXI sang ...
Giá của Oxbull ở Mỹ là $0.2153 USD. Ngoài ra, giá của Oxbull là €0.1844 EUR ở khu vực đồng euro, £0.1602 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.2950 CAD ở Canada, ₹18.52 INR ở Ấn Độ, ₨61.29 PKR ở Pakistan, R$1.2 BRL ở Brazil, ...
Cặp Oxbull phổ biến nhất là OXI sang Dinar Kuwait(KWD). Giá của 1 Oxbull (OXI) ở Dinar Kuwait (KWD) là د.ك0.06580.
Giá của Oxbull ở Mỹ là $0.2153 USD. Ngoài ra, giá của Oxbull là €0.1844 EUR ở khu vực đồng euro, £0.1602 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.2950 CAD ở Canada, ₹18.52 INR ở Ấn Độ, ₨61.29 PKR ở Pakistan, R$1.2 BRL ở Brazil, ...
Cặp Oxbull phổ biến nhất là OXI sang Dinar Kuwait(KWD). Giá của 1 Oxbull (OXI) ở Dinar Kuwait (KWD) là د.ك0.06580.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
