Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi OXY thành DKK

OXY/DKK: 1 OXY = 0.01229 DKK. Giá chuyển đổi 1 Oxygen (OXY) thành Krone Đan Mạch (DKK) là 0.01229 DKK hôm nay.
OXY
OXY
DKK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá OXY/DKK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Oxygen (OXY) thành Krone Đan Mạch (DKK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 OXY hiện có giá trị là 0.01 DKK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 OXY hiện có giá 0.01 DKK, nghĩa là mua 5 OXY sẽ mất 0.06 DKK. Tương tự, kr1 DKK có thể được chuyển đổi thành 81.37 OXY và kr50 DKK có thể được chuyển đổi thành 406.84 OXY, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi OXY sang DKK

Chuyển đổi DKK sang OXY

Oxygen
Krone Đan Mạch
1000 OXY
12.29  DKK
5000 OXY
61.45  DKK
10000 OXY
122.9  DKK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OXY thành DKK toàn diện, cho thấy giá trị của Oxygen tính theo Krone Đan Mạch đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OXY sang DKK, lên đến 10000 OXY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Krone Đan Mạch
Oxygen
200 DKK
16,273.55 OXY
500 DKK
40,683.88 OXY
1000 DKK
81,367.77 OXY
2000 DKK
162,735.53 OXY
5000 DKK
406,838.84 OXY
10000 DKK
813,677.67 OXY
50000 DKK
4,068,388.37 OXY
100000 DKK
8,136,776.75 OXY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DKK thành OXY toàn diện, cho thấy giá trị của Krone Đan Mạch tính theo Oxygen đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DKK sang OXY, lên đến 100000 DKK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ OXY/DKK

OXY/DKK: 1 OXY = 0.01229 DKK; 2025/06/04 20:13:26
Trong 1D vừa qua, Oxygen đã thay đổi +0.00% thành DKK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Oxygen(OXY) đã thay đổi +0.00% thành DKK trong khi đó Krone Đan Mạch(DKK) đã thay đổi % thành OXY trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi OXY sang DKK: Biến động và thay đổi giá của Oxygen/DKK

Giá Oxygen cao nhất theo DKK 7 ngày qua là 0.01378 DKK trong khi giá Oxygen thấp nhất theo DKK trong 7 ngày qua là 0.01214 DKK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Oxygen theo DKK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá OXY theo DKK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.01304 DKK
0.01378 DKK
0.02034 DKK
0.1967 DKK
Thấp
0.01214 DKK
0.01214 DKK
0.01214 DKK
0.01214 DKK
Bình thường
0 DKK
0 DKK
0 DKK
0 DKK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.00%
-6.74%
-13.95%
-31.78%

Thông tin Oxygen

Số liệu thị trường OXY sang DKK

OXY/DKK:
kr0.01229
Khối lượng OXY 24 giờ:
kr2,478,837.17
Vốn hóa thị trường OXY:
kr500,067.98
Nguồn cung lưu hành OXY:
40.69M OXY

Tỷ giá OXY sang DKK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Oxygen thành Krone Đan Mạch đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Oxygen là kr0.01229 mỗi OXY, với tổng vốn hoá thị trường của kr500,067.98 DKK dựa trên nguồn cung lưu hành của 40,689,416 OXY. Khối lượng giao dịch của Oxygen đã thay đổi +5.54% (kr130,114.54 DKK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của OXY là kr2,348,722.63.

Thông tin thêm về Oxygen trên Bitget

Thông tin Krone Đan Mạch

Ký hiệu của DKK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Oxygen phổ biến nhất là OXY sang DKK, trong đó mã của Oxygen là OXY. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị DKK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 104992.76 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2619.73 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.24 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 154.99 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 91847.67 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77369.16 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 143388.61 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 591844.19 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9014499.89 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 56.09 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi OXY sang DKK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi OXY sang DKK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua OXY (hoặc USDT) bằng DKK (Danish Krone)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp OXY bằng DKK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua OXY bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Oxygen phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
OXY đến TWD
1 OXY thành NT$0.05641 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
OXY đến CNY
1 OXY thành ¥0.01353 CNY
popular info Đô la Mỹ
OXY đến USD
1 OXY thành $0.001884 USD
popular info Euro
OXY đến EUR
1 OXY thành €0.001648 EUR
popular info Krone Đan Mạch
OXY đến DKK
1 OXY thành kr0.01229 DKK
popular info Đô la Canada
OXY đến CAD
1 OXY thành C$0.002572 CAD
popular info Won Hàn Quốc
OXY đến KRW
1 OXY thành ₩2.57 KRW
popular info Yên Nhật
OXY đến JPY
1 OXY thành ¥0.2688 JPY
popular info Bảng Anh
OXY đến GBP
1 OXY thành £0.001388 GBP
popular info Real Brazil
OXY đến BRL
1 OXY thành R$0.01062 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang DKK

other assets Lagrange
LA đến DKK
1 LA thành kr3.32 DKK
other assets Tellor
TRB đến DKK
1 TRB thành kr344.47 DKK
other assets Dego Finance
DEGO đến DKK
1 DEGO thành kr9.06 DKK
other assets Livepeer
LPT đến DKK
1 LPT thành kr64.84 DKK
other assets ApeCoin
APE đến DKK
1 APE thành kr4.72 DKK
other assets Compound
COMP đến DKK
1 COMP thành kr297.38 DKK
other assets Bitcoin
BTC đến DKK
1 BTC thành kr683,976.23 DKK
other assets SPX6900
SPX đến DKK
1 SPX thành kr7.52 DKK
other assets TRON
TRX đến DKK
1 TRX thành kr1.78 DKK
other assets Taiko
TAIKO đến DKK
1 TAIKO thành kr3.84 DKK

Bảng chuyển đổi từ OXY sang DKK

Tỷ giá hoán đổi của Oxygen đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 OXY thành Krone Đan Mạch đã thay đổi -6.74% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.00%, đạt mức cao nhất là 0.01304 DKK và mức thấp nhất là 0.01214 DKK . Một tháng trước, giá trị của 1 OXY là kr0.01428 DKK , thay đổi -13.95% so với giá hiện tại. Oxygen đã thay đổi
-kr
0.04596DKK
, tương đương mức thay đổi -78.90% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng20:13 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 OXY
kr0.006145kr0.006145
+0.00%
1 OXY
kr0.01229kr0.01229
+0.00%
5 OXY
kr0.06145kr0.06145
+0.00%
10 OXY
kr0.1229kr0.1229
+0.00%
50 OXY
kr0.6145kr0.6145
+0.00%
100 OXY
kr1.23kr1.23
+0.00%
500 OXY
kr6.14kr6.14
+0.00%
1000 OXY
kr12.29kr12.29
+0.00%

Câu Hỏi Thường Gặp OXY/DKK

1 Oxygen bằng bao nhiêu DKK?
Hiện tại, giá 1 Oxygen (OXY) trong Krone Đan Mạch (DKK) là kr0.01229.
Tôi có thể mua bao nhiêu OXY với 1 DKK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 81.37 OXY đối với DKK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển OXY sang DKK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi OXY sang DKK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng OXY bất kỳ sang DKK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 DKK tương đương 406.84 OXY, trong khi 5 OXY sẽ có giá khoảng 0.06145DKK.
Giá cao nhất của OXY/DKK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 OXY tính theo DKK là kr26.98. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 OXY/DKK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Oxygen tính theo DKK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Oxygen (OXY) đã giảm 6.74%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Oxygen (OXY) đã giảm 13.95% so với Krone Đan Mạch (DKK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ OXY thành DKK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Oxygen và Krone Đan Mạch, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của OXY/DKK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với OXY hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá OXY/DKK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá OXY/DKK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá OXY/DKK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Oxygen và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.