Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.09%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117716.99 (-0.37%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.09%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117716.99 (-0.37%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.09%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117716.99 (-0.37%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi PAC thành MNT
PAC/MNT: 1 PAC = 0.02054 MNT. Giá chuyển đổi 1 PAC Protocol (PAC) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) là 0.02054 MNT hôm nay.

PAC
MNT
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá PAC/MNT theo thời gian thực, giúp chuyển đổi PAC Protocol (PAC) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 PAC hiện có giá trị là 0.02054 MNT. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 PAC hiện có giá 0.02054 MNT, nghĩa là mua 5 PAC sẽ mất 0.1027 MNT. Tương tự, ₮1 MNT có thể được chuyển đổi thành 48.68 PAC và ₮50 MNT có thể được chuyển đổi thành 243.39 PAC, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi PAC sang MNT
Chuyển đổi MNT sang PAC
PAC Protocol
Tugrik Mông Cổ
1 PAC
0.02054 MNT
Đổi 1 PAC sang 0.02054 MNT
2 PAC
0.04109 MNT
Đổi 2 PAC sang 0.04109 MNT
5 PAC
0.1027 MNT
Đổi 5 PAC sang 0.1027 MNT
10 PAC
0.2054 MNT
Đổi 10 PAC sang 0.2054 MNT
20 PAC
0.4109 MNT
Đổi 20 PAC sang 0.4109 MNT
50 PAC
1.03 MNT
Đổi 50 PAC sang 1.03 MNT
100 PAC
2.05 MNT
Đổi 100 PAC sang 2.05 MNT
200 PAC
4.11 MNT
Đổi 200 PAC sang 4.11 MNT
500 PAC
10.27 MNT
Đổi 500 PAC sang 10.27 MNT
1000 PAC
20.54 MNT
Đổi 1000 PAC sang 20.54 MNT
5000 PAC
102.72 MNT
Đổi 5000 PAC sang 102.72 MNT
10000 PAC
205.43 MNT
Đổi 10000 PAC sang 205.43 MNT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PAC thành MNT toàn diện, cho thấy giá trị của PAC Protocol tính theo Tugrik Mông Cổ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PAC sang MNT, lên đến 10000 PAC, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Tugrik Mông Cổ
PAC Protocol
1 MNT
48.68 PAC
Đổi 1 MNT sang 48.68 PAC
10 MNT
486.78 PAC
Đổi 10 MNT sang 486.78 PAC
50 MNT
2,433.88 PAC
Đổi 50 MNT sang 2,433.88 PAC
100 MNT
4,867.76 PAC
Đổi 100 MNT sang 4,867.76 PAC
200 MNT
9,735.53 PAC
Đổi 200 MNT sang 9,735.53 PAC
500 MNT
24,338.82 PAC
Đổi 500 MNT sang 24,338.82 PAC
1000 MNT
48,677.63 PAC
Đổi 1000 MNT sang 48,677.63 PAC
2000 MNT
97,355.26 PAC
Đổi 2000 MNT sang 97,355.26 PAC
5000 MNT
243,388.16 PAC
Đổi 5000 MNT sang 243,388.16 PAC
10000 MNT
486,776.32 PAC
Đổi 10000 MNT sang 486,776.32 PAC
50000 MNT
2,433,881.6 PAC
Đổi 50000 MNT sang 2,433,881.6 PAC
100000 MNT
4,867,763.21 PAC
Đổi 100000 MNT sang 4,867,763.21 PAC
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MNT thành PAC toàn diện, cho thấy giá trị của Tugrik Mông Cổ tính theo PAC Protocol đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MNT sang PAC, lên đến 100000 MNT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ PAC/MNT
PAC/MNT: 1 PAC = 0.02054 MNT; 2025/07/19 14:58:11
Trong 1D vừa qua, PAC Protocol đã thay đổi +38.81% thành MNT. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy PAC Protocol(PAC) đã thay đổi +38.81% thành MNT trong khi đó Tugrik Mông Cổ(MNT) đã thay đổi % thành PAC trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi PAC sang MNT: Biến động và thay đổi giá của PAC Protocol/MNT
Giá PAC Protocol cao nhất theo MNT 7 ngày qua là 0.02562 MNT trong khi giá PAC Protocol thấp nhất theo MNT trong 7 ngày qua là 0.01117 MNT. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá PAC Protocol theo MNT trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá PAC theo MNT trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.02562 MNT | 0.02562 MNT | 0.04772 MNT | 1.56 MNT |
Thấp | 0.01748 MNT | 0.01117 MNT | 0.01117 MNT | 0.008909 MNT |
Bình thường | 0 MNT | 0 MNT | 0 MNT | 0 MNT |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +38.81% | +30.37% | +48.89% | -26.64% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua PAC (hoặc USDT) bằng MNT (Mongolian Tugrik)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp PAC bằng MNT. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua PAC bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin PAC Protocol
Số liệu thị trường PAC sang MNT
PAC/MNT:
₮0.02054
Khối lượng PAC 24 giờ:
₮70,804.62
Vốn hóa thị trường PAC:
₮358,337,078.05
Nguồn cung lưu hành PAC:
17.44B PAC
Tỷ giá PAC sang MNT hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi PAC Protocol thành Tugrik Mông Cổ đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của PAC Protocol là ₮0.02054 mỗi PAC, với tổng vốn hoá thị trường của ₮358,337,078.05 MNT dựa trên nguồn cung lưu hành của 17,443,000,000 PAC. Khối lượng giao dịch của PAC Protocol đã thay đổi 0.00% (₮0 MNT) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của PAC là ₮70,804.62.
Thông tin thêm về PAC Protocol trên Bitget
Thông tin Tugrik Mông Cổ
Ký hiệu của MNT là ₮.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá PAC Protocol phổ biến nhất là PAC sang MNT, trong đó mã của PAC Protocol là PAC. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MNT đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 118371.66 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3548.34 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.41 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 177.00 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 101787.79 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 88246.07 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 162559.80 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 660608.56 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10197031.95 INR

PI đến INR
1 PI thành 38.52 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi PAC sang MNT

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi PAC sang MNT
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmCông cụ chuyển đổi PAC Protocol phổ biến

PAC đến TWD
1 PAC thành NT$0.0001778 TWD

PAC đến CNY
1 PAC thành ¥0.{4}4341 CNY

PAC đến USD
1 PAC thành $0.{5}6046 USD

PAC đến EUR
1 PAC thành €0.{5}5199 EUR

PAC đến CAD
1 PAC thành C$0.{5}8303 CAD

PAC đến KRW
1 PAC thành ₩0.008411 KRW

PAC đến JPY
1 PAC thành ¥0.0008997 JPY
PAC đến MNT
1 PAC thành ₮0.02054 MNT

PAC đến GBP
1 PAC thành £0.{5}4507 GBP

PAC đến BRL
1 PAC thành R$0.{4}3374 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MNT

MASK đến MNT
1 MASK thành ₮4,920.35 MNT

AERGO đến MNT
1 AERGO thành ₮431.02 MNT

XTZ đến MNT
1 XTZ thành ₮2,683.21 MNT

C đến MNT
1 C thành ₮962.02 MNT

HEI đến MNT
1 HEI thành ₮1,291.16 MNT

SPA đến MNT
1 SPA thành ₮53.42 MNT

EPIC đến MNT
1 EPIC thành ₮6,208.71 MNT

BID đến MNT
1 BID thành ₮329.01 MNT

OIK đến MNT
1 OIK thành ₮170.66 MNT

FLOKI đến MNT
1 FLOKI thành ₮0.4573 MNT
Bảng chuyển đổi từ PAC sang MNT
Tỷ giá hoán đổi của PAC Protocol đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 PAC thành Tugrik Mông Cổ đã thay đổi +30.37% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +38.81%, đạt mức cao nhất là 0.02562 MNT và mức thấp nhất là 0.01748 MNT . Một tháng trước, giá trị của 1 PAC là ₮0.01224 MNT , thay đổi +48.89% so với giá hiện tại. PAC Protocol đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -74.86% so với năm trước.
-₮
0.07533MNT24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 14:58 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 PAC | ₮0.01027 | ₮0.006734 | +38.81% |
1 PAC | ₮0.02054 | ₮0.01347 | +38.81% |
5 PAC | ₮0.1027 | ₮0.06734 | +38.81% |
10 PAC | ₮0.2054 | ₮0.1347 | +38.81% |
50 PAC | ₮1.03 | ₮0.6734 | +38.81% |
100 PAC | ₮2.05 | ₮1.35 | +38.81% |
500 PAC | ₮10.27 | ₮6.73 | +38.81% |
1000 PAC | ₮20.54 | ₮13.47 | +38.81% |
Câu Hỏi Thường Gặp PAC/MNT
1 PAC Protocol bằng bao nhiêu MNT?
Hiện tại, giá 1 PAC Protocol (PAC) trong Tugrik Mông Cổ (MNT) là ₮0.02054.
Tôi có thể mua bao nhiêu PAC với 1 MNT?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 48.68 PAC đối với MNT.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển PAC sang MNT?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi PAC sang MNT của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng PAC bất kỳ sang MNT. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MNT tương đương 243.39 PAC, trong khi 5 PAC sẽ có giá khoảng 0.1027MNT.
Giá cao nhất của PAC/MNT trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 PAC tính theo MNT là ₮64.86. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 PAC/MNT có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của PAC Protocol tính theo MNT như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi PAC Protocol (PAC) đã tăng 30.37%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi PAC Protocol (PAC) đã tăng 48.89% so với Tugrik Mông Cổ (MNT).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ PAC thành MNT?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa PAC Protocol và Tugrik Mông Cổ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của PAC/MNT. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với PAC hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá PAC/MNT tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá PAC/MNT giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá PAC/MNT. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của PAC Protocol và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp PAC Protocol: PAC sang Đô la Mỹ (USD), PAC sang Euro (EUR), PAC sang Bảng Anh (GBP), PAC sang Đô la Canada (CAD), PAC sang Rupee Ấn Độ (INR), PAC sang Rupee Pakistan (PKR), PAC sang Real Brazil (BRL), PAC sang ...
Giá của PAC Protocol ở Mỹ là $0.{5}6046 USD. Ngoài ra, giá của PAC Protocol là €0.{5}5199 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{5}4507 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{5}8303 CAD ở Canada, ₹0.0005208 INR ở Ấn Độ, ₨0.001723 PKR ở Pakistan, R$0.{4}3374 BRL ở Brazil, ...
Cặp PAC Protocol phổ biến nhất là PAC sang Tugrik Mông Cổ(MNT). Giá của 1 PAC Protocol (PAC) ở Tugrik Mông Cổ (MNT) là ₮0.02054.
Giá của PAC Protocol ở Mỹ là $0.{5}6046 USD. Ngoài ra, giá của PAC Protocol là €0.{5}5199 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{5}4507 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{5}8303 CAD ở Canada, ₹0.0005208 INR ở Ấn Độ, ₨0.001723 PKR ở Pakistan, R$0.{4}3374 BRL ở Brazil, ...
Cặp PAC Protocol phổ biến nhất là PAC sang Tugrik Mông Cổ(MNT). Giá của 1 PAC Protocol (PAC) ở Tugrik Mông Cổ (MNT) là ₮0.02054.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
