Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi USDP thành EGP

USDP/EGP: 1 USDP = 48.66 EGP. Giá chuyển đổi 1 Pax Dollar (USDP) thành Bảng Ai Cập (EGP) là 48.66 EGP hôm nay.
USDP
USDP
EGP
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá USDP/EGP theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Pax Dollar (USDP) thành Bảng Ai Cập (EGP) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 USDP hiện có giá trị là 48.66 EGP. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 USDP hiện có giá 48.66 EGP, nghĩa là mua 5 USDP sẽ mất 243.32 EGP. Tương tự, EGP1 EGP có thể được chuyển đổi thành 0.02055 USDP và EGP50 EGP có thể được chuyển đổi thành 0.1027 USDP, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi USDP sang EGP

Chuyển đổi EGP sang USDP

Pax Dollar
Bảng Ai Cập
1 USDP
48.66  EGP
Đổi 1 USDP sang 48.66 EGP
2 USDP
97.33  EGP
Đổi 2 USDP sang 97.33 EGP
5 USDP
243.32  EGP
Đổi 5 USDP sang 243.32 EGP
10 USDP
486.63  EGP
Đổi 10 USDP sang 486.63 EGP
20 USDP
973.26  EGP
Đổi 20 USDP sang 973.26 EGP
50 USDP
2,433.15  EGP
Đổi 50 USDP sang 2,433.15 EGP
100 USDP
4,866.31  EGP
Đổi 100 USDP sang 4,866.31 EGP
200 USDP
9,732.62  EGP
Đổi 200 USDP sang 9,732.62 EGP
500 USDP
24,331.54  EGP
Đổi 500 USDP sang 24,331.54 EGP
1000 USDP
48,663.08  EGP
Đổi 1000 USDP sang 48,663.08 EGP
5000 USDP
243,315.38  EGP
Đổi 5000 USDP sang 243,315.38 EGP
10000 USDP
486,630.76  EGP
Đổi 10000 USDP sang 486,630.76 EGP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi USDP thành EGP toàn diện, cho thấy giá trị của Pax Dollar tính theo Bảng Ai Cập đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 USDP sang EGP, lên đến 10000 USDP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Bảng Ai Cập
Pax Dollar
1 EGP
0.02055 USDP
Đổi 1 EGP sang 0.02055 USDP
10 EGP
0.2055 USDP
Đổi 10 EGP sang 0.2055 USDP
50 EGP
1.03 USDP
Đổi 50 EGP sang 1.03 USDP
100 EGP
2.05 USDP
Đổi 100 EGP sang 2.05 USDP
200 EGP
4.11 USDP
Đổi 200 EGP sang 4.11 USDP
500 EGP
10.27 USDP
Đổi 500 EGP sang 10.27 USDP
1000 EGP
20.55 USDP
Đổi 1000 EGP sang 20.55 USDP
2000 EGP
41.1 USDP
Đổi 2000 EGP sang 41.1 USDP
5000 EGP
102.75 USDP
Đổi 5000 EGP sang 102.75 USDP
10000 EGP
205.49 USDP
Đổi 10000 EGP sang 205.49 USDP
50000 EGP
1,027.47 USDP
Đổi 50000 EGP sang 1,027.47 USDP
100000 EGP
2,054.95 USDP
Đổi 100000 EGP sang 2,054.95 USDP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EGP thành USDP toàn diện, cho thấy giá trị của Bảng Ai Cập tính theo Pax Dollar đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EGP sang USDP, lên đến 100000 EGP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ USDP/EGP

USDP/EGP: 1 USDP = 48.66 EGP; 2025/08/03 04:58:30
Trong 1D vừa qua, Pax Dollar đã thay đổi +0.03% thành EGP. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Pax Dollar(USDP) đã thay đổi +0.03% thành EGP trong khi đó Bảng Ai Cập(EGP) đã thay đổi % thành USDP trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi USDP sang EGP: Biến động và thay đổi giá của Pax Dollar/EGP

Giá Pax Dollar cao nhất theo EGP 7 ngày qua là 48.69 EGP trong khi giá Pax Dollar thấp nhất theo EGP trong 7 ngày qua là 48.64 EGP. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Pax Dollar theo EGP trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá USDP theo EGP trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
48.67 EGP
48.69 EGP
48.9 EGP
48.94 EGP
Thấp
48.65 EGP
48.64 EGP
48.57 EGP
48.49 EGP
Bình thường
0 EGP
0 EGP
0 EGP
0 EGP
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.03%
+0.00%
-0.00%
+0.07%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua USDP (hoặc USDT) bằng EGP (Egyptian Pound)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp USDP bằng EGP. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua USDP bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Pax Dollar

Số liệu thị trường USDP sang EGP

USDP/EGP:
EGP48.66
Khối lượng USDP 24 giờ:
EGP67,596,461.66
Vốn hóa thị trường USDP:
EGP3,160,835,061.79
Nguồn cung lưu hành USDP:
64.95M USDP

Tỷ giá USDP sang EGP hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Pax Dollar thành Bảng Ai Cập đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Pax Dollar là EGP48.66 mỗi USDP, với tổng vốn hoá thị trường của EGP3,160,835,061.79 EGP dựa trên nguồn cung lưu hành của 64,953,460 USDP. Khối lượng giao dịch của Pax Dollar đã thay đổi -82.94% (EGP-328,612,752.82 EGP) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của USDP là EGP396,209,214.48.

Thông tin thêm về Pax Dollar trên Bitget

Thông tin Bảng Ai Cập

Ký hiệu của EGP là EGP.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Pax Dollar phổ biến nhất là USDP sang EGP, trong đó mã của Pax Dollar là USDP. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EGP đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 112317.98 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3392.22 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.77 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 157.90 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 96907.95 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 84552.98 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 155010.04 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 622443.78 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9790522.45 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 31.02 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi USDP sang EGP

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi USDP sang EGP
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Pax Dollar phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
USDP đến TWD
1 USDP thành NT$29.71 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
USDP đến CNY
1 USDP thành ¥7.2 CNY
popular info Đô la Mỹ
USDP đến USD
1 USDP thành $0.9999 USD
popular info Euro
USDP đến EUR
1 USDP thành €0.8627 EUR
popular info Đô la Canada
USDP đến CAD
1 USDP thành C$1.38 CAD
popular info Won Hàn Quốc
USDP đến KRW
1 USDP thành ₩1,388.89 KRW
popular info Yên Nhật
USDP đến JPY
1 USDP thành ¥147.37 JPY
popular info Bảng Anh
USDP đến GBP
1 USDP thành £0.7527 GBP
popular info Bảng Ai Cập
USDP đến EGP
1 USDP thành EGP48.66 EGP
popular info Real Brazil
USDP đến BRL
1 USDP thành R$5.54 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang EGP

other assets MemeCore
M đến EGP
1 M thành EGP21.5 EGP
other assets Hyperlane
HYPER đến EGP
1 HYPER thành EGP18.92 EGP
other assets Trusta.AI
TA đến EGP
1 TA thành EGP2.77 EGP
other assets EGL1
EGL1 đến EGP
1 EGL1 thành EGP4.15 EGP
other assets Vine Coin
VINE đến EGP
1 VINE thành EGP3.14 EGP
other assets Measurable Data Token
MDT đến EGP
1 MDT thành EGP1.45 EGP
other assets BUILDon
B đến EGP
1 B thành EGP23.91 EGP
other assets Sophon
SOPH đến EGP
1 SOPH thành EGP2.03 EGP
other assets Treasure
MAGIC đến EGP
1 MAGIC thành EGP8.14 EGP
other assets Metaplex
MPLX đến EGP
1 MPLX thành EGP8.1 EGP

Bảng chuyển đổi từ USDP sang EGP

Tỷ giá hoán đổi của Pax Dollar đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 USDP thành Bảng Ai Cập đã thay đổi +0.00% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.03%, đạt mức cao nhất là 48.67 EGP và mức thấp nhất là 48.65 EGP . Một tháng trước, giá trị của 1 USDP là EGP48.66 EGP , thay đổi -0.00% so với giá hiện tại. Pax Dollar đã thay đổi
+EGP
0.03146EGP
, tương đương mức thay đổi +0.06% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 04:58 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 USDP
EGP24.33EGP24.33
+0.03%
1 USDP
EGP48.66EGP48.65
+0.03%
5 USDP
EGP243.32EGP243.25
+0.03%
10 USDP
EGP486.63EGP486.51
+0.03%
50 USDP
EGP2,433.15EGP2,432.53
+0.03%
100 USDP
EGP4,866.31EGP4,865.05
+0.03%
500 USDP
EGP24,331.54EGP24,325.26
+0.03%
1000 USDP
EGP48,663.08EGP48,650.52
+0.03%

Câu Hỏi Thường Gặp USDP/EGP

1 Pax Dollar bằng bao nhiêu EGP?
Hiện tại, giá 1 Pax Dollar (USDP) trong Bảng Ai Cập (EGP) là EGP48.66.
Tôi có thể mua bao nhiêu USDP với 1 EGP?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.02055 USDP đối với EGP.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển USDP sang EGP?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi USDP sang EGP của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng USDP bất kỳ sang EGP. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EGP tương đương 0.1027 USDP, trong khi 5 USDP sẽ có giá khoảng 243.32EGP.
Giá cao nhất của USDP/EGP trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 USDP tính theo EGP là EGP98.44. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 USDP/EGP có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Pax Dollar tính theo EGP như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Pax Dollar (USDP) đã tăng 0.00%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Pax Dollar (USDP) đã giảm 0.00% so với Bảng Ai Cập (EGP).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ USDP thành EGP?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Pax Dollar và Bảng Ai Cập, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của USDP/EGP. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với USDP hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá USDP/EGP tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá USDP/EGP giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá USDP/EGP. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Pax Dollar và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Pax Dollar: USDP sang Đô la Mỹ (USD), USDP sang Euro (EUR), USDP sang Bảng Anh (GBP), USDP sang Đô la Canada (CAD), USDP sang Rupee Ấn Độ (INR), USDP sang Rupee Pakistan (PKR), USDP sang Real Brazil (BRL), USDP sang ...
Giá của Pax Dollar ở Mỹ là $0.9999 USD. Ngoài ra, giá của Pax Dollar là €0.8627 EUR ở khu vực đồng euro, £0.7527 GBP ở Vương quốc Anh, C$1.38 CAD ở Canada, ₹87.16 INR ở Ấn Độ, ₨283.22 PKR ở Pakistan, R$5.54 BRL ở Brazil, ...
Cặp Pax Dollar phổ biến nhất là USDP sang Bảng Ai Cập(EGP). Giá của 1 Pax Dollar (USDP) ở Bảng Ai Cập (EGP) là EGP48.66.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.