Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.93%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$116011.61 (-2.05%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$136.9M (1 ngày); +$419M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.93%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$116011.61 (-2.05%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$136.9M (1 ngày); +$419M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.93%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$116011.61 (-2.05%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$136.9M (1 ngày); +$419M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi PSUB thành MUR
PSUB/MUR: 1 PSUB = 0.0009157 MUR. Giá chuyển đổi 1 Payment Swap Utility Board (PSUB) thành Rupee Mauritius (MUR) là 0.0009157 MUR hôm nay.

PSUB
MUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá PSUB/MUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Payment Swap Utility Board (PSUB) thành Rupee Mauritius (MUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 PSUB hiện có giá trị là 0.0009157 MUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 PSUB hiện có giá 0.0009157 MUR, nghĩa là mua 5 PSUB sẽ mất 0.004579 MUR. Tương tự, ₨1 MUR có thể được chuyển đổi thành 1,092.05 PSUB và ₨50 MUR có thể được chuyển đổi thành 5,460.26 PSUB, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi PSUB sang MUR
Chuyển đổi MUR sang PSUB
Payment Swap Utility Board
Rupee Mauritius
1 PSUB
0.0009157 MUR
Đổi 1 PSUB sang 0.0009157 MUR
2 PSUB
0.001831 MUR
Đổi 2 PSUB sang 0.001831 MUR
5 PSUB
0.004579 MUR
Đổi 5 PSUB sang 0.004579 MUR
10 PSUB
0.009157 MUR
Đổi 10 PSUB sang 0.009157 MUR
20 PSUB
0.01831 MUR
Đổi 20 PSUB sang 0.01831 MUR
50 PSUB
0.04579 MUR
Đổi 50 PSUB sang 0.04579 MUR
100 PSUB
0.09157 MUR
Đổi 100 PSUB sang 0.09157 MUR
200 PSUB
0.1831 MUR
Đổi 200 PSUB sang 0.1831 MUR
500 PSUB
0.4579 MUR
Đổi 500 PSUB sang 0.4579 MUR
1000 PSUB
0.9157 MUR
Đổi 1000 PSUB sang 0.9157 MUR
5000 PSUB
4.58 MUR
Đổi 5000 PSUB sang 4.58 MUR
10000 PSUB
9.16 MUR
Đổi 10000 PSUB sang 9.16 MUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PSUB thành MUR toàn diện, cho thấy giá trị của Payment Swap Utility Board tính theo Rupee Mauritius đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PSUB sang MUR, lên đến 10000 PSUB, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Mauritius
Payment Swap Utility Board
1 MUR
1,092.05 PSUB
Đổi 1 MUR sang 1,092.05 PSUB
10 MUR
10,920.53 PSUB
Đổi 10 MUR sang 10,920.53 PSUB
50 MUR
54,602.65 PSUB
Đổi 50 MUR sang 54,602.65 PSUB
100 MUR
109,205.29 PSUB
Đổi 100 MUR sang 109,205.29 PSUB
200 MUR
218,410.59 PSUB
Đổi 200 MUR sang 218,410.59 PSUB
500 MUR
546,026.47 PSUB
Đổi 500 MUR sang 546,026.47 PSUB
1000 MUR
1,092,052.95 PSUB
Đổi 1000 MUR sang 1,092,052.95 PSUB
2000 MUR
2,184,105.9 PSUB
Đổi 2000 MUR sang 2,184,105.9 PSUB
5000 MUR
5,460,264.75 PSUB
Đổi 5000 MUR sang 5,460,264.75 PSUB
10000 MUR
10,920,529.49 PSUB
Đổi 10000 MUR sang 10,920,529.49 PSUB
50000 MUR
54,602,647.45 PSUB
Đổi 50000 MUR sang 54,602,647.45 PSUB
100000 MUR
109,205,294.91 PSUB
Đổi 100000 MUR sang 109,205,294.91 PSUB
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MUR thành PSUB toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Mauritius tính theo Payment Swap Utility Board đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MUR sang PSUB, lên đến 100000 MUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ PSUB/MUR
PSUB/MUR: 1 PSUB = 0.0009157 MUR; 2025/08/01 03:30:38
Trong 1D vừa qua, Payment Swap Utility Board đã thay đổi +1.85% thành MUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Payment Swap Utility Board(PSUB) đã thay đổi +1.85% thành MUR trong khi đó Rupee Mauritius(MUR) đã thay đổi % thành PSUB trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi PSUB sang MUR: Biến động và thay đổi giá của Payment Swap Utility Board/MUR
Giá Payment Swap Utility Board cao nhất theo MUR 7 ngày qua là 0.001027 MUR trong khi giá Payment Swap Utility Board thấp nhất theo MUR trong 7 ngày qua là 0.0009331 MUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Payment Swap Utility Board theo MUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá PSUB theo MUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.001027 MUR | 0.001027 MUR | 0.001128 MUR | 0.009287 MUR |
Thấp | 0.0009694 MUR | 0.0009331 MUR | 0.0009331 MUR | 0.0007089 MUR |
Bình thường | 0 MUR | 0 MUR | 0 MUR | 0 MUR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +1.85% | +0.08% | -11.47% | -8.18% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua PSUB (hoặc USDT) bằng MUR (Mauritian Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp PSUB bằng MUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua PSUB bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Payment Swap Utility Board
Số liệu thị trường PSUB sang MUR
PSUB/MUR:
₨0.0009157
Khối lượng PSUB 24 giờ:
₨4,594,854.23
Vốn hóa thị trường PSUB:
--
Nguồn cung lưu hành PSUB:
0 PSUB
Tỷ giá PSUB sang MUR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Payment Swap Utility Board thành Rupee Mauritius đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Payment Swap Utility Board là ₨0.0009157 mỗi PSUB, với tổng vốn hoá thị trường của ₨0 MUR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- PSUB. Khối lượng giao dịch của Payment Swap Utility Board đã thay đổi +4.96% (₨217,314.22 MUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của PSUB là ₨4,377,540.01.
Thông tin thêm về Payment Swap Utility Board trên Bitget
Thông tin Rupee Mauritius
Ký hiệu của MUR là ₨.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Payment Swap Utility Board phổ biến nhất là PSUB sang MUR, trong đó mã của Payment Swap Utility Board là PSUB. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MUR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 117117.77 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3749.82 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.05 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 175.23 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 102478.05 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 88634.73 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 162161.26 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 655800.95 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10246633.70 INR

PI đến INR
1 PI thành 36.29 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi PSUB sang MUR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi PSUB sang MUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Payment Swap Utility Board phổ biến

PSUB đến TWD
1 PSUB thành NT$0.0005873 TWD

PSUB đến CNY
1 PSUB thành ¥0.0001414 CNY

PSUB đến USD
1 PSUB thành $0.{4}1963 USD

PSUB đến EUR
1 PSUB thành €0.{4}1718 EUR

PSUB đến CAD
1 PSUB thành C$0.{4}2718 CAD
PSUB đến MUR
1 PSUB thành ₨0.0009157 MUR

PSUB đến KRW
1 PSUB thành ₩0.02740 KRW

PSUB đến JPY
1 PSUB thành ¥0.002957 JPY

PSUB đến GBP
1 PSUB thành £0.{4}1486 GBP

PSUB đến BRL
1 PSUB thành R$0.0001099 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MUR

NDQ đến MUR
1 NDQ thành ₨0.3642 MUR

MEME đến MUR
1 MEME thành ₨0.08897 MUR

TON đến MUR
1 TON thành ₨161.5 MUR

TFUEL đến MUR
1 TFUEL thành ₨1.84 MUR

M đến MUR
1 M thành ₨17.92 MUR

ERA đến MUR
1 ERA thành ₨48.51 MUR

NAORIS đến MUR
1 NAORIS thành ₨2.4 MUR

SOPH đến MUR
1 SOPH thành ₨1.86 MUR

STRK đến MUR
1 STRK thành ₨507.62 MUR

BTC đến MUR
1 BTC thành ₨5,403,902.02 MUR
Bảng chuyển đổi từ PSUB sang MUR
Tỷ giá hoán đổi của Payment Swap Utility Board đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 PSUB thành Rupee Mauritius đã thay đổi +0.08% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.85%, đạt mức cao nhất là 0.001027 MUR và mức thấp nhất là 0.0009694 MUR . Một tháng trước, giá trị của 1 PSUB là ₨0.001044 MUR , thay đổi -11.47% so với giá hiện tại. Payment Swap Utility Board đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -93.47% so với năm trước.
-₨
0.01415MUR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 03:30 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 PSUB | ₨0.0004579 | ₨0.0004489 | +1.85% |
1 PSUB | ₨0.0009157 | ₨0.0008977 | +1.85% |
5 PSUB | ₨0.004579 | ₨0.004489 | +1.85% |
10 PSUB | ₨0.009157 | ₨0.008977 | +1.85% |
50 PSUB | ₨0.04579 | ₨0.04489 | +1.85% |
100 PSUB | ₨0.09157 | ₨0.08977 | +1.85% |
500 PSUB | ₨0.4579 | ₨0.4489 | +1.85% |
1000 PSUB | ₨0.9157 | ₨0.8977 | +1.85% |
Câu Hỏi Thường Gặp PSUB/MUR
1 Payment Swap Utility Board bằng bao nhiêu MUR?
Hiện tại, giá 1 Payment Swap Utility Board (PSUB) trong Rupee Mauritius (MUR) là ₨0.0009157.
Tôi có thể mua bao nhiêu PSUB với 1 MUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1,092.05 PSUB đối với MUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển PSUB sang MUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi PSUB sang MUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng PSUB bất kỳ sang MUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MUR tương đương 5,460.26 PSUB, trong khi 5 PSUB sẽ có giá khoảng 0.004579MUR.
Giá cao nhất của PSUB/MUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 PSUB tính theo MUR là ₨158.95. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 PSUB/MUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Payment Swap Utility Board tính theo MUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Payment Swap Utility Board (PSUB) đã tăng 0.08%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Payment Swap Utility Board (PSUB) đã giảm 11.47% so với Rupee Mauritius (MUR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ PSUB thành MUR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Payment Swap Utility Board và Rupee Mauritius, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của PSUB/MUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với PSUB hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá PSUB/MUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá PSUB/MUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá PSUB/MUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Payment Swap Utility Board và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Payment Swap Utility Board: PSUB sang Đô la Mỹ (USD), PSUB sang Euro (EUR), PSUB sang Bảng Anh (GBP), PSUB sang Đô la Canada (CAD), PSUB sang Rupee Ấn Độ (INR), PSUB sang Rupee Pakistan (PKR), PSUB sang Real Brazil (BRL), PSUB sang ...
Giá của Payment Swap Utility Board ở Mỹ là $0.{4}1963 USD. Ngoài ra, giá của Payment Swap Utility Board là €0.{4}1718 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}1486 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}2718 CAD ở Canada, ₹0.001717 INR ở Ấn Độ, ₨0.005566 PKR ở Pakistan, R$0.0001099 BRL ở Brazil, ...
Cặp Payment Swap Utility Board phổ biến nhất là PSUB sang Rupee Mauritius(MUR). Giá của 1 Payment Swap Utility Board (PSUB) ở Rupee Mauritius (MUR) là ₨0.0009157.
Giá của Payment Swap Utility Board ở Mỹ là $0.{4}1963 USD. Ngoài ra, giá của Payment Swap Utility Board là €0.{4}1718 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}1486 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}2718 CAD ở Canada, ₹0.001717 INR ở Ấn Độ, ₨0.005566 PKR ở Pakistan, R$0.0001099 BRL ở Brazil, ...
Cặp Payment Swap Utility Board phổ biến nhất là PSUB sang Rupee Mauritius(MUR). Giá của 1 Payment Swap Utility Board (PSUB) ở Rupee Mauritius (MUR) là ₨0.0009157.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
