Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi PEAK thành KHR

PEAK/KHR: 1 PEAK = 1.04 KHR. Giá chuyển đổi 1 PEAKDEFI (PEAK) thành Riel Campuchia (KHR) là 1.04 KHR hôm nay.
PEAK
PEAK
KHR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá PEAK/KHR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi PEAKDEFI (PEAK) thành Riel Campuchia (KHR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 PEAK hiện có giá trị là 1.04 KHR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 PEAK hiện có giá 1.04 KHR, nghĩa là mua 5 PEAK sẽ mất 5.18 KHR. Tương tự, ៛1 KHR có thể được chuyển đổi thành 0.9653 PEAK và ៛50 KHR có thể được chuyển đổi thành 4.83 PEAK, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi PEAK sang KHR

Chuyển đổi KHR sang PEAK

PEAKDEFI
Riel Campuchia
100 PEAK
103.6  KHR
200 PEAK
207.2  KHR
500 PEAK
517.99  KHR
1000 PEAK
1,035.99  KHR
5000 PEAK
5,179.93  KHR
10000 PEAK
10,359.86  KHR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PEAK thành KHR toàn diện, cho thấy giá trị của PEAKDEFI tính theo Riel Campuchia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PEAK sang KHR, lên đến 10000 PEAK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Riel Campuchia
PEAKDEFI
2000 KHR
1,930.53 PEAK
5000 KHR
4,826.32 PEAK
10000 KHR
9,652.64 PEAK
50000 KHR
48,263.21 PEAK
100000 KHR
96,526.43 PEAK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KHR thành PEAK toàn diện, cho thấy giá trị của Riel Campuchia tính theo PEAKDEFI đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KHR sang PEAK, lên đến 100000 KHR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ PEAK/KHR

PEAK/KHR: 1 PEAK = 1.04 KHR; 2025/05/28 14:10:03
Trong 1D vừa qua, PEAKDEFI đã thay đổi -2.68% thành KHR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy PEAKDEFI(PEAK) đã thay đổi -2.68% thành KHR trong khi đó Riel Campuchia(KHR) đã thay đổi % thành PEAK trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi PEAK sang KHR: Biến động và thay đổi giá của PEAKDEFI/KHR

Giá PEAKDEFI cao nhất theo KHR 7 ngày qua là 1.15 KHR trong khi giá PEAKDEFI thấp nhất theo KHR trong 7 ngày qua là 0.9251 KHR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá PEAKDEFI theo KHR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá PEAK theo KHR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
1.07 KHR
1.15 KHR
1.25 KHR
1.91 KHR
Thấp
1.03 KHR
0.9251 KHR
0.9089 KHR
0.8107 KHR
Bình thường
0 KHR
0 KHR
0 KHR
0 KHR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-2.68%
-1.48%
+7.31%
-1.05%

Thông tin PEAKDEFI

Số liệu thị trường PEAK sang KHR

PEAK/KHR:
៛1.04
Khối lượng PEAK 24 giờ:
៛12,368.52
Vốn hóa thị trường PEAK:
៛1,717,395,023.68
Nguồn cung lưu hành PEAK:
1.66B PEAK

Tỷ giá PEAK sang KHR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi PEAKDEFI thành Riel Campuchia đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của PEAKDEFI là ៛1.04 mỗi PEAK, với tổng vốn hoá thị trường của ៛1,717,395,023.68 KHR dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,657,740,000 PEAK. Khối lượng giao dịch của PEAKDEFI đã thay đổi -95.87% (៛-287,017.16 KHR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của PEAK là ៛299,385.68.

Thông tin thêm về PEAKDEFI trên Bitget

Thông tin Riel Campuchia

Ký hiệu của KHR là ៛.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá PEAKDEFI phổ biến nhất là PEAK sang KHR, trong đó mã của PEAKDEFI là PEAK. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KHR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 108890.99 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2647.96 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.31 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 174.45 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 96139.86 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 80742.67 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 150520.02 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 614330.30 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9294771.57 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 63.19 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi PEAK sang KHR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi PEAK sang KHR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua PEAK (hoặc USDT) bằng KHR (Cambodian Riel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp PEAK bằng KHR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua PEAK bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi PEAKDEFI phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
PEAK đến TWD
1 PEAK thành NT$0.007734 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
PEAK đến CNY
1 PEAK thành ¥0.001861 CNY
popular info Đô la Mỹ
PEAK đến USD
1 PEAK thành $0.0002587 USD
popular info Riel Campuchia
PEAK đến KHR
1 PEAK thành ៛1.04 KHR
popular info Euro
PEAK đến EUR
1 PEAK thành €0.0002284 EUR
popular info Đô la Canada
PEAK đến CAD
1 PEAK thành C$0.0003576 CAD
popular info Won Hàn Quốc
PEAK đến KRW
1 PEAK thành ₩0.3552 KRW
popular info Yên Nhật
PEAK đến JPY
1 PEAK thành ¥0.03732 JPY
popular info Bảng Anh
PEAK đến GBP
1 PEAK thành £0.0001918 GBP
popular info Real Brazil
PEAK đến BRL
1 PEAK thành R$0.001460 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang KHR

other assets NEXPACE
NXPC đến KHR
1 NXPC thành ៛7,639.41 KHR
other assets Cetus Protocol
CETUS đến KHR
1 CETUS thành ៛646.7 KHR
other assets Mask Network
MASK đến KHR
1 MASK thành ៛8,664.6 KHR
other assets SPX6900
SPX đến KHR
1 SPX thành ៛4,106.54 KHR
other assets Merlin Chain
MERL đến KHR
1 MERL thành ៛519.04 KHR
other assets WalletConnect Token
WCT đến KHR
1 WCT thành ៛3,711.7 KHR
other assets Uniswap
UNI đến KHR
1 UNI thành ៛27,180.5 KHR
other assets Render
RENDER đến KHR
1 RENDER thành ៛17,824.92 KHR
other assets Moonchain
MXC đến KHR
1 MXC thành ៛7.75 KHR
other assets Notcoin
NOT đến KHR
1 NOT thành ៛11.9 KHR

Bảng chuyển đổi từ PEAK sang KHR

Tỷ giá hoán đổi của PEAKDEFI đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 PEAK thành Riel Campuchia đã thay đổi -1.48% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -2.68%, đạt mức cao nhất là 1.07 KHR và mức thấp nhất là 1.03 KHR . Một tháng trước, giá trị của 1 PEAK là ៛0.9654 KHR , thay đổi +7.31% so với giá hiện tại. PEAKDEFI đã thay đổi
-
2.99KHR
, tương đương mức thay đổi -74.24% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng14:10 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 PEAK
៛0.5180៛0.5323
-2.68%
1 PEAK
៛1.04៛1.06
-2.68%
5 PEAK
៛5.18៛5.32
-2.68%
10 PEAK
៛10.36៛10.65
-2.68%
50 PEAK
៛51.8៛53.23
-2.68%
100 PEAK
៛103.6៛106.45
-2.68%
500 PEAK
៛517.99៛532.26
-2.68%
1000 PEAK
៛1,035.99៛1,064.52
-2.68%

Câu Hỏi Thường Gặp PEAK/KHR

1 PEAKDEFI bằng bao nhiêu KHR?
Hiện tại, giá 1 PEAKDEFI (PEAK) trong Riel Campuchia (KHR) là ៛1.04.
Tôi có thể mua bao nhiêu PEAK với 1 KHR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.9653 PEAK đối với KHR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển PEAK sang KHR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi PEAK sang KHR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng PEAK bất kỳ sang KHR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KHR tương đương 4.83 PEAK, trong khi 5 PEAK sẽ có giá khoảng 5.18KHR.
Giá cao nhất của PEAK/KHR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 PEAK tính theo KHR là ៛4,376.83. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 PEAK/KHR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của PEAKDEFI tính theo KHR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi PEAKDEFI (PEAK) đã giảm 1.48%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi PEAKDEFI (PEAK) đã tăng 7.31% so với Riel Campuchia (KHR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ PEAK thành KHR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa PEAKDEFI và Riel Campuchia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của PEAK/KHR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với PEAK hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá PEAK/KHR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá PEAK/KHR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá PEAK/KHR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của PEAKDEFI và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.