Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.42%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122369.13 (+0.54%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.42%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122369.13 (+0.54%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.42%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122369.13 (+0.54%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi PENG thành MYR
PENG/MYR: 1 PENG = 0.05342 MYR. Giá chuyển đổi 1 Peng (PENG) thành Ringgit Malaysia (MYR) là 0.05342 MYR hôm nay.

PENG
MYR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá PENG/MYR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Peng (PENG) thành Ringgit Malaysia (MYR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 PENG hiện có giá trị là 0.05342 MYR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 PENG hiện có giá 0.05342 MYR, nghĩa là mua 5 PENG sẽ mất 0.2671 MYR. Tương tự, RM1 MYR có thể được chuyển đổi thành 18.72 PENG và RM50 MYR có thể được chuyển đổi thành 93.6 PENG, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi PENG sang MYR
Chuyển đổi MYR sang PENG
Peng
Ringgit Malaysia
1 PENG
0.05342 MYR
Đổi 1 PENG sang 0.05342 MYR
2 PENG
0.1068 MYR
Đổi 2 PENG sang 0.1068 MYR
5 PENG
0.2671 MYR
Đổi 5 PENG sang 0.2671 MYR
10 PENG
0.5342 MYR
Đổi 10 PENG sang 0.5342 MYR
20 PENG
1.07 MYR
Đổi 20 PENG sang 1.07 MYR
50 PENG
2.67 MYR
Đổi 50 PENG sang 2.67 MYR
100 PENG
5.34 MYR
Đổi 100 PENG sang 5.34 MYR
200 PENG
10.68 MYR
Đổi 200 PENG sang 10.68 MYR
500 PENG
26.71 MYR
Đổi 500 PENG sang 26.71 MYR
1000 PENG
53.42 MYR
Đổi 1000 PENG sang 53.42 MYR
5000 PENG
267.08 MYR
Đổi 5000 PENG sang 267.08 MYR
10000 PENG
534.17 MYR
Đổi 10000 PENG sang 534.17 MYR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PENG thành MYR toàn diện, cho thấy giá trị của Peng tính theo Ringgit Malaysia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PENG sang MYR, lên đến 10000 PENG, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Ringgit Malaysia
Peng
1 MYR
18.72 PENG
Đổi 1 MYR sang 18.72 PENG
10 MYR
187.21 PENG
Đổi 10 MYR sang 187.21 PENG
50 MYR
936.03 PENG
Đổi 50 MYR sang 936.03 PENG
100 MYR
1,872.07 PENG
Đổi 100 MYR sang 1,872.07 PENG
200 MYR
3,744.13 PENG
Đổi 200 MYR sang 3,744.13 PENG
500 MYR
9,360.34 PENG
Đổi 500 MYR sang 9,360.34 PENG
1000 MYR
18,720.67 PENG
Đổi 1000 MYR sang 18,720.67 PENG
2000 MYR
37,441.34 PENG
Đổi 2000 MYR sang 37,441.34 PENG
5000 MYR
93,603.36 PENG
Đổi 5000 MYR sang 93,603.36 PENG
10000 MYR
187,206.72 PENG
Đổi 10000 MYR sang 187,206.72 PENG
50000 MYR
936,033.59 PENG
Đổi 50000 MYR sang 936,033.59 PENG
100000 MYR
1,872,067.18 PENG
Đổi 100000 MYR sang 1,872,067.18 PENG
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MYR thành PENG toàn diện, cho thấy giá trị của Ringgit Malaysia tính theo Peng đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MYR sang PENG, lên đến 100000 MYR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ PENG/MYR
PENG/MYR: 1 PENG = 0.05342 MYR; 2025/10/05 01:55:18
Trong 1D vừa qua, Peng đã thay đổi -4.12% thành MYR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Peng(PENG) đã thay đổi -4.12% thành MYR trong khi đó Ringgit Malaysia(MYR) đã thay đổi % thành PENG trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi PENG sang MYR: Biến động và thay đổi giá của Peng/MYR
Giá Peng cao nhất theo MYR 7 ngày qua là 0.05662 MYR trong khi giá Peng thấp nhất theo MYR trong 7 ngày qua là 0.04509 MYR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Peng theo MYR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá PENG theo MYR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.05574 MYR | 0.05662 MYR | 0.07717 MYR | 0.1064 MYR |
Thấp | 0.05233 MYR | 0.04509 MYR | 0.04487 MYR | 0.04487 MYR |
Bình thường | 0 MYR | 0 MYR | 0 MYR | 0 MYR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -4.12% | +17.96% | -6.57% | -21.20% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua PENG (hoặc USDT) bằng MYR (Malaysian Ringgit)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp PENG bằng MYR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua PENG bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Peng
Số liệu thị trường PENG sang MYR
PENG/MYR:
RM0.05342
Khối lượng PENG 24 giờ:
RM901,771.35
Vốn hóa thị trường PENG:
RM5,341,687.35
Nguồn cung lưu hành PENG:
100.00M PENG
Tỷ giá PENG sang MYR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Peng thành Ringgit Malaysia đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Peng là RM0.05342 mỗi PENG, với tổng vốn hoá thị trường của RM5,341,687.35 MYR dựa trên nguồn cung lưu hành của 99,999,976 PENG. Khối lượng giao dịch của Peng đã thay đổi +5.39% (RM46,103.39 MYR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của PENG là RM855,667.96.
Thông tin thêm về Peng trên Bitget
Thông tin Ringgit Malaysia
Ký hiệu của MYR là RM.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Peng phổ biến nhất là PENG sang MYR, trong đó mã của Peng là PENG. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MYR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90721.59 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10849336.81 INR

PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi PENG sang MYR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi PENG sang MYR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Peng phổ biến

PENG đến TWD
1 PENG thành NT$0.3858 TWD
PENG đến MYR
1 PENG thành RM0.05342 MYR

PENG đến CNY
1 PENG thành ¥0.09048 CNY

PENG đến USD
1 PENG thành $0.01269 USD

PENG đến EUR
1 PENG thành €0.01081 EUR

PENG đến CAD
1 PENG thành C$0.01773 CAD

PENG đến KRW
1 PENG thành ₩17.87 KRW

PENG đến JPY
1 PENG thành ¥1.87 JPY

PENG đến GBP
1 PENG thành £0.009419 GBP

PENG đến BRL
1 PENG thành R$0.06775 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MYR

FLOKI đến MYR
1 FLOKI thành RM0.0004308 MYR

LIGHT đến MYR
1 LIGHT thành RM3.58 MYR

TUT đến MYR
1 TUT thành RM0.4386 MYR

ASP đến MYR
1 ASP thành RM0.5233 MYR

LINEA đến MYR
1 LINEA thành RM0.1169 MYR

LAZIO đến MYR
1 LAZIO thành RM4.73 MYR

SANTOS đến MYR
1 SANTOS thành RM8.44 MYR

ARIA đến MYR
1 ARIA thành RM0.7872 MYR

IN đến MYR
1 IN thành RM0.5070 MYR

C đến MYR
1 C thành RM0.7513 MYR
Bảng chuyển đổi từ PENG sang MYR
Tỷ giá hoán đổi của Peng đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 PENG thành Ringgit Malaysia đã thay đổi +17.96% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -4.12%, đạt mức cao nhất là 0.05574 MYR và mức thấp nhất là 0.05233 MYR . Một tháng trước, giá trị của 1 PENG là RM0.05718 MYR , thay đổi -6.57% so với giá hiện tại. Peng đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -89.72% so với năm trước.
-RM
0.4664MYR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 01:55 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 PENG | RM0.02671 | RM0.02786 | -4.12% |
1 PENG | RM0.05342 | RM0.05571 | -4.12% |
5 PENG | RM0.2671 | RM0.2786 | -4.12% |
10 PENG | RM0.5342 | RM0.5571 | -4.12% |
50 PENG | RM2.67 | RM2.79 | -4.12% |
100 PENG | RM5.34 | RM5.57 | -4.12% |
500 PENG | RM26.71 | RM27.86 | -4.12% |
1000 PENG | RM53.42 | RM55.71 | -4.12% |
Câu Hỏi Thường Gặp PENG/MYR
1 Peng bằng bao nhiêu MYR?
Hiện tại, giá 1 Peng (PENG) trong Ringgit Malaysia (MYR) là RM0.05342.
Tôi có thể mua bao nhiêu PENG với 1 MYR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 18.72 PENG đối với MYR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển PENG sang MYR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi PENG sang MYR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng PENG bất kỳ sang MYR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MYR tương đương 93.6 PENG, trong khi 5 PENG sẽ có giá khoảng 0.2671MYR.
Giá cao nhất của PENG/MYR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 PENG tính theo MYR là RM9.03. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 PENG/MYR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Peng tính theo MYR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Peng (PENG) đã tăng 17.96%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Peng (PENG) đã giảm 6.57% so với Ringgit Malaysia (MYR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ PENG thành MYR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Peng và Ringgit Malaysia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của PENG/MYR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với PENG hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá PENG/MYR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá PENG/MYR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá PENG/MYR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Peng và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Peng: PENG sang Đô la Mỹ (USD), PENG sang Euro (EUR), PENG sang Bảng Anh (GBP), PENG sang Đô la Canada (CAD), PENG sang Rupee Ấn Độ (INR), PENG sang Rupee Pakistan (PKR), PENG sang Real Brazil (BRL), PENG sang ...
Giá của Peng ở Mỹ là $0.01269 USD. Ngoài ra, giá của Peng là €0.01081 EUR ở khu vực đồng euro, £0.009419 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01773 CAD ở Canada, ₹1.13 INR ở Ấn Độ, ₨3.57 PKR ở Pakistan, R$0.06775 BRL ở Brazil, ...
Cặp Peng phổ biến nhất là PENG sang Ringgit Malaysia(MYR). Giá của 1 Peng (PENG) ở Ringgit Malaysia (MYR) là RM0.05342.
Giá của Peng ở Mỹ là $0.01269 USD. Ngoài ra, giá của Peng là €0.01081 EUR ở khu vực đồng euro, £0.009419 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01773 CAD ở Canada, ₹1.13 INR ở Ấn Độ, ₨3.57 PKR ở Pakistan, R$0.06775 BRL ở Brazil, ...
Cặp Peng phổ biến nhất là PENG sang Ringgit Malaysia(MYR). Giá của 1 Peng (PENG) ở Ringgit Malaysia (MYR) là RM0.05342.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.