Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.43%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118214.10 (+0.09%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam72(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.43%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118214.10 (+0.09%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam72(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.43%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118214.10 (+0.09%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam72(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi PHA thành BGN
PHA/BGN: 1 PHA = 0.2019 BGN. Giá chuyển đổi 1 Phala Network (PHA) thành Lev Bulgari (BGN) là 0.2019 BGN hôm nay.

PHA
BGN
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá PHA/BGN theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Phala Network (PHA) thành Lev Bulgari (BGN) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 PHA hiện có giá trị là 0.2019 BGN. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 PHA hiện có giá 0.2019 BGN, nghĩa là mua 5 PHA sẽ mất 1.01 BGN. Tương tự, лв1 BGN có thể được chuyển đổi thành 4.95 PHA và лв50 BGN có thể được chuyển đổi thành 24.76 PHA, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi PHA sang BGN
Chuyển đổi BGN sang PHA
Phala Network
Lev Bulgari
1 PHA
0.2019 BGN
Đổi 1 PHA sang 0.2019 BGN
2 PHA
0.4039 BGN
Đổi 2 PHA sang 0.4039 BGN
5 PHA
1.01 BGN
Đổi 5 PHA sang 1.01 BGN
10 PHA
2.02 BGN
Đổi 10 PHA sang 2.02 BGN
20 PHA
4.04 BGN
Đổi 20 PHA sang 4.04 BGN
50 PHA
10.1 BGN
Đổi 50 PHA sang 10.1 BGN
100 PHA
20.19 BGN
Đổi 100 PHA sang 20.19 BGN
200 PHA
40.39 BGN
Đổi 200 PHA sang 40.39 BGN
500 PHA
100.97 BGN
Đổi 500 PHA sang 100.97 BGN
1000 PHA
201.93 BGN
Đổi 1000 PHA sang 201.93 BGN
5000 PHA
1,009.66 BGN
Đổi 5000 PHA sang 1,009.66 BGN
10000 PHA
2,019.32 BGN
Đổi 10000 PHA sang 2,019.32 BGN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PHA thành BGN toàn diện, cho thấy giá trị của Phala Network tính theo Lev Bulgari đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PHA sang BGN, lên đến 10000 PHA, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Lev Bulgari
Phala Network
1 BGN
4.95 PHA
Đổi 1 BGN sang 4.95 PHA
10 BGN
49.52 PHA
Đổi 10 BGN sang 49.52 PHA
50 BGN
247.61 PHA
Đổi 50 BGN sang 247.61 PHA
100 BGN
495.22 PHA
Đổi 100 BGN sang 495.22 PHA
200 BGN
990.43 PHA
Đổi 200 BGN sang 990.43 PHA
500 BGN
2,476.08 PHA
Đổi 500 BGN sang 2,476.08 PHA
1000 BGN
4,952.17 PHA
Đổi 1000 BGN sang 4,952.17 PHA
2000 BGN
9,904.33 PHA
Đổi 2000 BGN sang 9,904.33 PHA
5000 BGN
24,760.83 PHA
Đổi 5000 BGN sang 24,760.83 PHA
10000 BGN
49,521.65 PHA
Đổi 10000 BGN sang 49,521.65 PHA
50000 BGN
247,608.26 PHA
Đổi 50000 BGN sang 247,608.26 PHA
100000 BGN
495,216.53 PHA
Đổi 100000 BGN sang 495,216.53 PHA
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BGN thành PHA toàn diện, cho thấy giá trị của Lev Bulgari tính theo Phala Network đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BGN sang PHA, lên đến 100000 BGN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ PHA/BGN
PHA/BGN: 1 PHA = 0.2019 BGN; 2025/07/20 08:48:18
Trong 1D vừa qua, Phala Network đã thay đổi +2.06% thành BGN. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Phala Network(PHA) đã thay đổi +2.06% thành BGN trong khi đó Lev Bulgari(BGN) đã thay đổi % thành PHA trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi PHA sang BGN: Biến động và thay đổi giá của Phala Network/BGN
Giá Phala Network cao nhất theo BGN 7 ngày qua là 0.2060 BGN trong khi giá Phala Network thấp nhất theo BGN trong 7 ngày qua là 0.1787 BGN. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Phala Network theo BGN trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá PHA theo BGN trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.2019 BGN | 0.2060 BGN | 0.2060 BGN | 0.2662 BGN |
Thấp | 0.1933 BGN | 0.1787 BGN | 0.1410 BGN | 0.1410 BGN |
Bình thường | 0 BGN | 0 BGN | 0 BGN | 0 BGN |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +2.06% | +10.11% | +19.74% | +16.42% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua PHA (hoặc USDT) bằng BGN (Bulgarian Lev)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp PHA bằng BGN. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua PHA bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Phala Network
Số liệu thị trường PHA sang BGN
PHA/BGN:
лв0.2019
Khối lượng PHA 24 giờ:
лв21,085,781.18
Vốn hóa thị trường PHA:
лв162,253,244.36
Nguồn cung lưu hành PHA:
803.50M PHA
Tỷ giá PHA sang BGN hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Phala Network thành Lev Bulgari đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Phala Network là лв0.2019 mỗi PHA, với tổng vốn hoá thị trường của лв162,253,244.36 BGN dựa trên nguồn cung lưu hành của 803,504,900 PHA. Khối lượng giao dịch của Phala Network đã thay đổi -31.35% (лв-9,627,153.72 BGN) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của PHA là лв30,712,934.9.
Thông tin thêm về Phala Network trên Bitget
Thông tin Lev Bulgari
Ký hiệu của BGN là лв.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Phala Network phổ biến nhất là PHA sang BGN, trong đó mã của Phala Network là PHA. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị BGN đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 118063.03 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3657.97 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.44 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 178.27 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 101522.40 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 88015.99 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 162135.96 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 658886.16 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10170445.27 INR

PI đến INR
1 PI thành 38.23 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi PHA sang BGN

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi PHA sang BGN
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmCông cụ chuyển đổi Phala Network phổ biến

PHA đến TWD
1 PHA thành NT$3.53 TWD

PHA đến CNY
1 PHA thành ¥0.8613 CNY

PHA đến USD
1 PHA thành $0.1200 USD

PHA đến EUR
1 PHA thành €0.1032 EUR

PHA đến CAD
1 PHA thành C$0.1648 CAD
PHA đến BGN
1 PHA thành лв0.2019 BGN

PHA đến KRW
1 PHA thành ₩166.9 KRW

PHA đến JPY
1 PHA thành ¥17.85 JPY

PHA đến GBP
1 PHA thành £0.08944 GBP

PHA đến BRL
1 PHA thành R$0.6695 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang BGN

XTZ đến BGN
1 XTZ thành лв1.93 BGN

LTC đến BGN
1 LTC thành лв199.22 BGN

XDC đến BGN
1 XDC thành лв0.1654 BGN

ALPACA đến BGN
1 ALPACA thành лв0.09314 BGN

CFX đến BGN
1 CFX thành лв0.2450 BGN

MPLX đến BGN
1 MPLX thành лв0.2949 BGN

HEI đến BGN
1 HEI thành лв0.6005 BGN

HAEDAL đến BGN
1 HAEDAL thành лв0.3069 BGN

AVAX đến BGN
1 AVAX thành лв41.79 BGN

QUQ đến BGN
1 QUQ thành лв0.001988 BGN
Bảng chuyển đổi từ PHA sang BGN
Tỷ giá hoán đổi của Phala Network đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 PHA thành Lev Bulgari đã thay đổi +10.11% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +2.06%, đạt mức cao nhất là 0.2019 BGN và mức thấp nhất là 0.1933 BGN . Một tháng trước, giá trị của 1 PHA là лв0.1686 BGN , thay đổi +19.74% so với giá hiện tại. Phala Network đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -12.55% so với năm trước.
-лв
0.02897BGN24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 08:48 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 PHA | лв0.1010 | лв0.09892 | +2.06% |
1 PHA | лв0.2019 | лв0.1978 | +2.06% |
5 PHA | лв1.01 | лв0.9892 | +2.06% |
10 PHA | лв2.02 | лв1.98 | +2.06% |
50 PHA | лв10.1 | лв9.89 | +2.06% |
100 PHA | лв20.19 | лв19.78 | +2.06% |
500 PHA | лв100.97 | лв98.92 | +2.06% |
1000 PHA | лв201.93 | лв197.85 | +2.06% |
Câu Hỏi Thường Gặp PHA/BGN
1 Phala Network bằng bao nhiêu BGN?
Hiện tại, giá 1 Phala Network (PHA) trong Lev Bulgari (BGN) là лв0.2019.
Tôi có thể mua bao nhiêu PHA với 1 BGN?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 4.95 PHA đối với BGN.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển PHA sang BGN?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi PHA sang BGN của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng PHA bất kỳ sang BGN. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 BGN tương đương 24.76 PHA, trong khi 5 PHA sẽ có giá khoảng 1.01BGN.
Giá cao nhất của PHA/BGN trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 PHA tính theo BGN là лв2.37. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 PHA/BGN có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Phala Network tính theo BGN như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Phala Network (PHA) đã tăng 10.11%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Phala Network (PHA) đã tăng 19.74% so với Lev Bulgari (BGN).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ PHA thành BGN?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Phala Network và Lev Bulgari, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của PHA/BGN. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với PHA hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá PHA/BGN tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá PHA/BGN giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá PHA/BGN. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Phala Network và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Phala Network: PHA sang Đô la Mỹ (USD), PHA sang Euro (EUR), PHA sang Bảng Anh (GBP), PHA sang Đô la Canada (CAD), PHA sang Rupee Ấn Độ (INR), PHA sang Rupee Pakistan (PKR), PHA sang Real Brazil (BRL), PHA sang ...
Giá của Phala Network ở Mỹ là $0.1200 USD. Ngoài ra, giá của Phala Network là €0.1032 EUR ở khu vực đồng euro, £0.08944 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.1648 CAD ở Canada, ₹10.33 INR ở Ấn Độ, ₨34.18 PKR ở Pakistan, R$0.6695 BRL ở Brazil, ...
Cặp Phala Network phổ biến nhất là PHA sang Lev Bulgari(BGN). Giá của 1 Phala Network (PHA) ở Lev Bulgari (BGN) là лв0.2019.
Giá của Phala Network ở Mỹ là $0.1200 USD. Ngoài ra, giá của Phala Network là €0.1032 EUR ở khu vực đồng euro, £0.08944 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.1648 CAD ở Canada, ₹10.33 INR ở Ấn Độ, ₨34.18 PKR ở Pakistan, R$0.6695 BRL ở Brazil, ...
Cặp Phala Network phổ biến nhất là PHA sang Lev Bulgari(BGN). Giá của 1 Phala Network (PHA) ở Lev Bulgari (BGN) là лв0.2019.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
