Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.39%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118175.02 (+0.08%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam72(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.39%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118175.02 (+0.08%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam72(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.39%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118175.02 (+0.08%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam72(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi PHA thành BMD
PHA/BMD: 1 PHA = 0.1205 BMD. Giá chuyển đổi 1 Phala Network (PHA) thành Đô la Bermuda (BMD) là 0.1205 BMD hôm nay.

PHA
BMD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá PHA/BMD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Phala Network (PHA) thành Đô la Bermuda (BMD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 PHA hiện có giá trị là 0.1205 BMD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 PHA hiện có giá 0.1205 BMD, nghĩa là mua 5 PHA sẽ mất 0.6025 BMD. Tương tự, $1 BMD có thể được chuyển đổi thành 8.3 PHA và $50 BMD có thể được chuyển đổi thành 41.49 PHA, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi PHA sang BMD
Chuyển đổi BMD sang PHA
Phala Network
Đô la Bermuda
1 PHA
0.1205 BMD
Đổi 1 PHA sang 0.1205 BMD
2 PHA
0.2410 BMD
Đổi 2 PHA sang 0.2410 BMD
5 PHA
0.6025 BMD
Đổi 5 PHA sang 0.6025 BMD
10 PHA
1.21 BMD
Đổi 10 PHA sang 1.21 BMD
20 PHA
2.41 BMD
Đổi 20 PHA sang 2.41 BMD
50 PHA
6.03 BMD
Đổi 50 PHA sang 6.03 BMD
100 PHA
12.05 BMD
Đổi 100 PHA sang 12.05 BMD
200 PHA
24.1 BMD
Đổi 200 PHA sang 24.1 BMD
500 PHA
60.25 BMD
Đổi 500 PHA sang 60.25 BMD
1000 PHA
120.5 BMD
Đổi 1000 PHA sang 120.5 BMD
5000 PHA
602.51 BMD
Đổi 5000 PHA sang 602.51 BMD
10000 PHA
1,205.01 BMD
Đổi 10000 PHA sang 1,205.01 BMD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PHA thành BMD toàn diện, cho thấy giá trị của Phala Network tính theo Đô la Bermuda đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PHA sang BMD, lên đến 10000 PHA, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Bermuda
Phala Network
1 BMD
8.3 PHA
Đổi 1 BMD sang 8.3 PHA
10 BMD
82.99 PHA
Đổi 10 BMD sang 82.99 PHA
50 BMD
414.93 PHA
Đổi 50 BMD sang 414.93 PHA
100 BMD
829.87 PHA
Đổi 100 BMD sang 829.87 PHA
200 BMD
1,659.73 PHA
Đổi 200 BMD sang 1,659.73 PHA
500 BMD
4,149.34 PHA
Đổi 500 BMD sang 4,149.34 PHA
1000 BMD
8,298.67 PHA
Đổi 1000 BMD sang 8,298.67 PHA
2000 BMD
16,597.35 PHA
Đổi 2000 BMD sang 16,597.35 PHA
5000 BMD
41,493.37 PHA
Đổi 5000 BMD sang 41,493.37 PHA
10000 BMD
82,986.73 PHA
Đổi 10000 BMD sang 82,986.73 PHA
50000 BMD
414,933.66 PHA
Đổi 50000 BMD sang 414,933.66 PHA
100000 BMD
829,867.32 PHA
Đổi 100000 BMD sang 829,867.32 PHA
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BMD thành PHA toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Bermuda tính theo Phala Network đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BMD sang PHA, lên đến 100000 BMD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ PHA/BMD
PHA/BMD: 1 PHA = 0.1205 BMD; 2025/07/20 08:50:34
Trong 1D vừa qua, Phala Network đã thay đổi +2.13% thành BMD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Phala Network(PHA) đã thay đổi +2.13% thành BMD trong khi đó Đô la Bermuda(BMD) đã thay đổi % thành PHA trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi PHA sang BMD: Biến động và thay đổi giá của Phala Network/BMD
Giá Phala Network cao nhất theo BMD 7 ngày qua là 0.1224 BMD trong khi giá Phala Network thấp nhất theo BMD trong 7 ngày qua là 0.1062 BMD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Phala Network theo BMD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá PHA theo BMD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.1204 BMD | 0.1224 BMD | 0.1224 BMD | 0.1581 BMD |
Thấp | 0.1148 BMD | 0.1062 BMD | 0.08376 BMD | 0.08376 BMD |
Bình thường | 0 BMD | 0 BMD | 0 BMD | 0 BMD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +2.13% | +10.79% | +20.21% | +16.73% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua PHA (hoặc USDT) bằng BMD (Bermudan Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp PHA bằng BMD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua PHA bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Phala Network
Số liệu thị trường PHA sang BMD
PHA/BMD:
$0.1205
Khối lượng PHA 24 giờ:
$12,524,377.05
Vốn hóa thị trường PHA:
$96,823,291.17
Nguồn cung lưu hành PHA:
803.50M PHA
Tỷ giá PHA sang BMD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Phala Network thành Đô la Bermuda đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Phala Network là $0.1205 mỗi PHA, với tổng vốn hoá thị trường của $96,823,291.17 BMD dựa trên nguồn cung lưu hành của 803,504,900 PHA. Khối lượng giao dịch của Phala Network đã thay đổi -30.68% ($-5,542,138.52 BMD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của PHA là $18,066,515.57.
Thông tin thêm về Phala Network trên Bitget
Thông tin Đô la Bermuda
Ký hiệu của BMD là $.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Phala Network phổ biến nhất là PHA sang BMD, trong đó mã của Phala Network là PHA. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị BMD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 118063.03 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3657.97 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.44 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 178.27 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 101522.40 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 88015.99 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 162135.96 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 658886.16 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10170445.27 INR

PI đến INR
1 PI thành 38.23 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi PHA sang BMD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi PHA sang BMD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmCông cụ chuyển đổi Phala Network phổ biến

PHA đến TWD
1 PHA thành NT$3.54 TWD

PHA đến CNY
1 PHA thành ¥0.8651 CNY
PHA đến BMD
1 PHA thành $0.1205 BMD

PHA đến USD
1 PHA thành $0.1205 USD

PHA đến EUR
1 PHA thành €0.1036 EUR

PHA đến CAD
1 PHA thành C$0.1655 CAD

PHA đến KRW
1 PHA thành ₩167.64 KRW

PHA đến JPY
1 PHA thành ¥17.93 JPY

PHA đến GBP
1 PHA thành £0.08983 GBP

PHA đến BRL
1 PHA thành R$0.6725 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang BMD

XTZ đến BMD
1 XTZ thành $1.15 BMD

LTC đến BMD
1 LTC thành $118.36 BMD

XDC đến BMD
1 XDC thành $0.09825 BMD

ALPACA đến BMD
1 ALPACA thành $0.05533 BMD

CFX đến BMD
1 CFX thành $0.1456 BMD

MPLX đến BMD
1 MPLX thành $0.1752 BMD

HEI đến BMD
1 HEI thành $0.3567 BMD

HAEDAL đến BMD
1 HAEDAL thành $0.1823 BMD

AVAX đến BMD
1 AVAX thành $24.83 BMD

QUQ đến BMD
1 QUQ thành $0.001181 BMD
Bảng chuyển đổi từ PHA sang BMD
Tỷ giá hoán đổi của Phala Network đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 PHA thành Đô la Bermuda đã thay đổi +10.79% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +2.13%, đạt mức cao nhất là 0.1204 BMD và mức thấp nhất là 0.1148 BMD . Một tháng trước, giá trị của 1 PHA là $0.1002 BMD , thay đổi +20.21% so với giá hiện tại. Phala Network đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -11.61% so với năm trước.
-$
0.01582BMD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 08:50 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 PHA | $0.06025 | $0.05899 | +2.13% |
1 PHA | $0.1205 | $0.1180 | +2.13% |
5 PHA | $0.6025 | $0.5899 | +2.13% |
10 PHA | $1.21 | $1.18 | +2.13% |
50 PHA | $6.03 | $5.9 | +2.13% |
100 PHA | $12.05 | $11.8 | +2.13% |
500 PHA | $60.25 | $58.99 | +2.13% |
1000 PHA | $120.5 | $117.99 | +2.13% |
Câu Hỏi Thường Gặp PHA/BMD
1 Phala Network bằng bao nhiêu BMD?
Hiện tại, giá 1 Phala Network (PHA) trong Đô la Bermuda (BMD) là $0.1205.
Tôi có thể mua bao nhiêu PHA với 1 BMD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 8.3 PHA đối với BMD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển PHA sang BMD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi PHA sang BMD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng PHA bất kỳ sang BMD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 BMD tương đương 41.49 PHA, trong khi 5 PHA sẽ có giá khoảng 0.6025BMD.
Giá cao nhất của PHA/BMD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 PHA tính theo BMD là $1.41. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 PHA/BMD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Phala Network tính theo BMD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Phala Network (PHA) đã tăng 10.79%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Phala Network (PHA) đã tăng 20.21% so với Đô la Bermuda (BMD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ PHA thành BMD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Phala Network và Đô la Bermuda, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của PHA/BMD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với PHA hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá PHA/BMD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá PHA/BMD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá PHA/BMD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Phala Network và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Phala Network: PHA sang Đô la Mỹ (USD), PHA sang Euro (EUR), PHA sang Bảng Anh (GBP), PHA sang Đô la Canada (CAD), PHA sang Rupee Ấn Độ (INR), PHA sang Rupee Pakistan (PKR), PHA sang Real Brazil (BRL), PHA sang ...
Giá của Phala Network ở Mỹ là $0.1205 USD. Ngoài ra, giá của Phala Network là €0.1036 EUR ở khu vực đồng euro, £0.08983 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.1655 CAD ở Canada, ₹10.38 INR ở Ấn Độ, ₨34.33 PKR ở Pakistan, R$0.6725 BRL ở Brazil, ...
Cặp Phala Network phổ biến nhất là PHA sang Đô la Bermuda(BMD). Giá của 1 Phala Network (PHA) ở Đô la Bermuda (BMD) là $0.1205.
Giá của Phala Network ở Mỹ là $0.1205 USD. Ngoài ra, giá của Phala Network là €0.1036 EUR ở khu vực đồng euro, £0.08983 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.1655 CAD ở Canada, ₹10.38 INR ở Ấn Độ, ₨34.33 PKR ở Pakistan, R$0.6725 BRL ở Brazil, ...
Cặp Phala Network phổ biến nhất là PHA sang Đô la Bermuda(BMD). Giá của 1 Phala Network (PHA) ở Đô la Bermuda (BMD) là $0.1205.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
