Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.33%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124005.54 (-0.82%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.33%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124005.54 (-0.82%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.33%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124005.54 (-0.82%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi PHX thành BAM
PHX/BAM: 1 PHX = 0.01043 BAM. Giá chuyển đổi 1 Phoenix Blockchain (PHX) thành Mark Bosnia-Herzegovina (BAM) là 0.01043 BAM hôm nay.

PHX
BAM
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá PHX/BAM theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Phoenix Blockchain (PHX) thành Mark Bosnia-Herzegovina (BAM) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 PHX hiện có giá trị là 0.01043 BAM. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 PHX hiện có giá 0.01043 BAM, nghĩa là mua 5 PHX sẽ mất 0.05216 BAM. Tương tự, KM1 BAM có thể được chuyển đổi thành 95.86 PHX và KM50 BAM có thể được chuyển đổi thành 479.28 PHX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi PHX sang BAM
Chuyển đổi BAM sang PHX
Phoenix Blockchain
Mark Bosnia-Herzegovina
1 PHX
0.01043 BAM
Đổi 1 PHX sang 0.01043 BAM
2 PHX
0.02086 BAM
Đổi 2 PHX sang 0.02086 BAM
5 PHX
0.05216 BAM
Đổi 5 PHX sang 0.05216 BAM
10 PHX
0.1043 BAM
Đổi 10 PHX sang 0.1043 BAM
20 PHX
0.2086 BAM
Đổi 20 PHX sang 0.2086 BAM
50 PHX
0.5216 BAM
Đổi 50 PHX sang 0.5216 BAM
100 PHX
1.04 BAM
Đổi 100 PHX sang 1.04 BAM
200 PHX
2.09 BAM
Đổi 200 PHX sang 2.09 BAM
500 PHX
5.22 BAM
Đổi 500 PHX sang 5.22 BAM
1000 PHX
10.43 BAM
Đổi 1000 PHX sang 10.43 BAM
5000 PHX
52.16 BAM
Đổi 5000 PHX sang 52.16 BAM
10000 PHX
104.32 BAM
Đổi 10000 PHX sang 104.32 BAM
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PHX thành BAM toàn diện, cho thấy giá trị của Phoenix Blockchain tính theo Mark Bosnia-Herzegovina đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PHX sang BAM, lên đến 10000 PHX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Mark Bosnia-Herzegovina
Phoenix Blockchain
1 BAM
95.86 PHX
Đổi 1 BAM sang 95.86 PHX
10 BAM
958.56 PHX
Đổi 10 BAM sang 958.56 PHX
50 BAM
4,792.8 PHX
Đổi 50 BAM sang 4,792.8 PHX
100 BAM
9,585.6 PHX
Đổi 100 BAM sang 9,585.6 PHX
200 BAM
19,171.19 PHX
Đổi 200 BAM sang 19,171.19 PHX
500 BAM
47,927.99 PHX
Đổi 500 BAM sang 47,927.99 PHX
1000 BAM
95,855.97 PHX
Đổi 1000 BAM sang 95,855.97 PHX
2000 BAM
191,711.95 PHX
Đổi 2000 BAM sang 191,711.95 PHX
5000 BAM
479,279.87 PHX
Đổi 5000 BAM sang 479,279.87 PHX
10000 BAM
958,559.73 PHX
Đổi 10000 BAM sang 958,559.73 PHX
50000 BAM
4,792,798.66 PHX
Đổi 50000 BAM sang 4,792,798.66 PHX
100000 BAM
9,585,597.32 PHX
Đổi 100000 BAM sang 9,585,597.32 PHX
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BAM thành PHX toàn diện, cho thấy giá trị của Mark Bosnia-Herzegovina tính theo Phoenix Blockchain đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BAM sang PHX, lên đến 100000 BAM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ PHX/BAM
PHX/BAM: 1 PHX = 0.01043 BAM; 2025/10/06 07:15:03
Trong 1D vừa qua, Phoenix Blockchain đã thay đổi +0.02% thành BAM. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Phoenix Blockchain(PHX) đã thay đổi +0.02% thành BAM trong khi đó Mark Bosnia-Herzegovina(BAM) đã thay đổi % thành PHX trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi PHX sang BAM: Biến động và thay đổi giá của Phoenix Blockchain/BAM
Giá Phoenix Blockchain cao nhất theo BAM 7 ngày qua là 0.01044 BAM trong khi giá Phoenix Blockchain thấp nhất theo BAM trong 7 ngày qua là 0.01043 BAM. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Phoenix Blockchain theo BAM trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá PHX theo BAM trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.01044 BAM | 0.01044 BAM | 0.01632 BAM | 0.01916 BAM |
Thấp | 0.01043 BAM | 0.01043 BAM | 0.005005 BAM | 0.005005 BAM |
Bình thường | 0 BAM | 0 BAM | 0 BAM | 0 BAM |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.02% | -0.01% | -33.61% | -43.78% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua PHX (hoặc USDT) bằng BAM (Bosnia-Herzegovina Convertible Mark)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp PHX bằng BAM. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua PHX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Phoenix Blockchain
Số liệu thị trường PHX sang BAM
PHX/BAM:
KM0.01043
Khối lượng PHX 24 giờ:
KM0.0003130
Vốn hóa thị trường PHX:
--
Nguồn cung lưu hành PHX:
0 PHX
Tỷ giá PHX sang BAM hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Phoenix Blockchain thành Mark Bosnia-Herzegovina đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Phoenix Blockchain là KM0.01043 mỗi PHX, với tổng vốn hoá thị trường của KM0 BAM dựa trên nguồn cung lưu hành của -- PHX. Khối lượng giao dịch của Phoenix Blockchain đã thay đổi -90.62% (KM-0.00 BAM) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của PHX là KM0.003339.
Thông tin thêm về Phoenix Blockchain trên Bitget
Thông tin Mark Bosnia-Herzegovina
Ký hiệu của BAM là KM.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Phoenix Blockchain phổ biến nhất là PHX sang BAM, trong đó mã của Phoenix Blockchain là PHX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị BAM đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122684.62 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4490.87 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.96 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 228.75 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104662.25 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 91228.28 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 171157.31 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 654583.79 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10889057.48 INR

PI đến INR
1 PI thành 23.13 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi PHX sang BAM

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi PHX sang BAM
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Phoenix Blockchain phổ biến

PHX đến TWD
1 PHX thành NT$0.1909 TWD

PHX đến CNY
1 PHX thành ¥0.04459 CNY

PHX đến USD
1 PHX thành $0.006250 USD

PHX đến EUR
1 PHX thành €0.005332 EUR

PHX đến CAD
1 PHX thành C$0.008719 CAD

PHX đến KRW
1 PHX thành ₩8.82 KRW

PHX đến JPY
1 PHX thành ¥0.9385 JPY

PHX đến GBP
1 PHX thành £0.004647 GBP
PHX đến BAM
1 PHX thành KM0.01043 BAM

PHX đến BRL
1 PHX thành R$0.03335 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang BAM

BTC đến BAM
1 BTC thành KM206,790.42 BAM

ETH đến BAM
1 ETH thành KM7,615.79 BAM

STO đến BAM
1 STO thành KM0.2152 BAM

ASTR đến BAM
1 ASTR thành KM0.04877 BAM

TAKE đến BAM
1 TAKE thành KM0.3336 BAM

ALICE đến BAM
1 ALICE thành KM0.6162 BAM

SOL đến BAM
1 SOL thành KM390.26 BAM

CREPE đến BAM
1 CREPE thành KM0.{4}8615 BAM

LEVER đến BAM
1 LEVER thành KM0.0001662 BAM

DOGE đến BAM
1 DOGE thành KM0.4291 BAM
Bảng chuyển đổi từ PHX sang BAM
Tỷ giá hoán đổi của Phoenix Blockchain đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 PHX thành Mark Bosnia-Herzegovina đã thay đổi -0.01% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.02%, đạt mức cao nhất là 0.01044 BAM và mức thấp nhất là 0.01043 BAM . Một tháng trước, giá trị của 1 PHX là KM0.01572 BAM , thay đổi -33.61% so với giá hiện tại. Phoenix Blockchain đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -65.60% so với năm trước.
-KM
0.01990BAM24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 07:15 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 PHX | KM0.005216 | KM0.005215 | +0.02% |
1 PHX | KM0.01043 | KM0.01043 | +0.02% |
5 PHX | KM0.05216 | KM0.05215 | +0.02% |
10 PHX | KM0.1043 | KM0.1043 | +0.02% |
50 PHX | KM0.5216 | KM0.5215 | +0.02% |
100 PHX | KM1.04 | KM1.04 | +0.02% |
500 PHX | KM5.22 | KM5.22 | +0.02% |
1000 PHX | KM10.43 | KM10.43 | +0.02% |
Câu Hỏi Thường Gặp PHX/BAM
1 Phoenix Blockchain bằng bao nhiêu BAM?
Hiện tại, giá 1 Phoenix Blockchain (PHX) trong Mark Bosnia-Herzegovina (BAM) là KM0.01043.
Tôi có thể mua bao nhiêu PHX với 1 BAM?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 95.86 PHX đối với BAM.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển PHX sang BAM?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi PHX sang BAM của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng PHX bất kỳ sang BAM. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 BAM tương đương 479.28 PHX, trong khi 5 PHX sẽ có giá khoảng 0.05216BAM.
Giá cao nhất của PHX/BAM trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 PHX tính theo BAM là KM5.02. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 PHX/BAM có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Phoenix Blockchain tính theo BAM như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Phoenix Blockchain (PHX) đã giảm 0.01%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Phoenix Blockchain (PHX) đã giảm 33.61% so với Mark Bosnia-Herzegovina (BAM).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ PHX thành BAM?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Phoenix Blockchain và Mark Bosnia-Herzegovina, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của PHX/BAM. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với PHX hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá PHX/BAM tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá PHX/BAM giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá PHX/BAM. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Phoenix Blockchain và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Phoenix Blockchain: PHX sang Đô la Mỹ (USD), PHX sang Euro (EUR), PHX sang Bảng Anh (GBP), PHX sang Đô la Canada (CAD), PHX sang Rupee Ấn Độ (INR), PHX sang Rupee Pakistan (PKR), PHX sang Real Brazil (BRL), PHX sang ...
Giá của Phoenix Blockchain ở Mỹ là $0.006250 USD. Ngoài ra, giá của Phoenix Blockchain là €0.005332 EUR ở khu vực đồng euro, £0.004647 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.008719 CAD ở Canada, ₹0.5547 INR ở Ấn Độ, ₨1.77 PKR ở Pakistan, R$0.03335 BRL ở Brazil, ...
Cặp Phoenix Blockchain phổ biến nhất là PHX sang Mark Bosnia-Herzegovina(BAM). Giá của 1 Phoenix Blockchain (PHX) ở Mark Bosnia-Herzegovina (BAM) là KM0.01043.
Giá của Phoenix Blockchain ở Mỹ là $0.006250 USD. Ngoài ra, giá của Phoenix Blockchain là €0.005332 EUR ở khu vực đồng euro, £0.004647 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.008719 CAD ở Canada, ₹0.5547 INR ở Ấn Độ, ₨1.77 PKR ở Pakistan, R$0.03335 BRL ở Brazil, ...
Cặp Phoenix Blockchain phổ biến nhất là PHX sang Mark Bosnia-Herzegovina(BAM). Giá của 1 Phoenix Blockchain (PHX) ở Mark Bosnia-Herzegovina (BAM) là KM0.01043.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.