Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi PHR thành KES

PHR/KES: 1 PHR = 0.1341 KES. Giá chuyển đổi 1 Phore (PHR) thành Shilling Kenya (KES) là 0.1341 KES hôm nay.
PHR
PHR
KES
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá PHR/KES theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Phore (PHR) thành Shilling Kenya (KES) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 PHR hiện có giá trị là 0.13 KES. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 PHR hiện có giá 0.13 KES, nghĩa là mua 5 PHR sẽ mất 0.67 KES. Tương tự, Sh1 KES có thể được chuyển đổi thành 7.46 PHR và Sh50 KES có thể được chuyển đổi thành 37.29 PHR, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi PHR sang KES

Chuyển đổi KES sang PHR

Phore
Shilling Kenya
1000 PHR
134.1  KES
5000 PHR
670.49  KES
10000 PHR
1,340.97  KES
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PHR thành KES toàn diện, cho thấy giá trị của Phore tính theo Shilling Kenya đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PHR sang KES, lên đến 10000 PHR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shilling Kenya
Phore
1000 KES
7,457.27 PHR
2000 KES
14,914.55 PHR
5000 KES
37,286.37 PHR
10000 KES
74,572.74 PHR
50000 KES
372,863.7 PHR
100000 KES
745,727.4 PHR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KES thành PHR toàn diện, cho thấy giá trị của Shilling Kenya tính theo Phore đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KES sang PHR, lên đến 100000 KES, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ PHR/KES

PHR/KES: 1 PHR = 0.1341 KES; 2025/06/09 00:04:52
Trong 1D vừa qua, Phore đã thay đổi +0.00% thành KES. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Phore(PHR) đã thay đổi +0.00% thành KES trong khi đó Shilling Kenya(KES) đã thay đổi % thành PHR trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi PHR sang KES: Biến động và thay đổi giá của Phore/KES

Giá Phore cao nhất theo KES 7 ngày qua là 1.56 KES trong khi giá Phore thấp nhất theo KES trong 7 ngày qua là 0.09001 KES. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Phore theo KES trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá PHR theo KES trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.1357 KES
1.56 KES
1.81 KES
1.81 KES
Thấp
0.09250 KES
0.09001 KES
0.07314 KES
0.01148 KES
Bình thường
0 KES
0 KES
0 KES
0 KES
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.00%
+0.00%
+0.00%
-5.06%

Thông tin Phore

Số liệu thị trường PHR sang KES

PHR/KES:
Sh0.1341
Khối lượng PHR 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường PHR:
Sh4,094,782.31
Nguồn cung lưu hành PHR:
30.54M PHR

Tỷ giá PHR sang KES hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Phore thành Shilling Kenya đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Phore là Sh0.1341 mỗi PHR, với tổng vốn hoá thị trường của Sh4,094,782.31 KES dựa trên nguồn cung lưu hành của 30,535,914 PHR. Khối lượng giao dịch của Phore đã thay đổi 0.00% (Sh0 KES) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của PHR là Sh0.

Thông tin thêm về Phore trên Bitget

Thông tin Shilling Kenya

Ký hiệu của KES là Sh.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Phore phổ biến nhất là PHR sang KES, trong đó mã của Phore là PHR. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KES đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 106323.13 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2535.41 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.26 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 153.08 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 93202.86 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 78551.53 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 145598.89 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 591454.31 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9120982.87 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 54.20 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi PHR sang KES

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi PHR sang KES
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua PHR (hoặc USDT) bằng KES (Kenyan Shilling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp PHR bằng KES. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua PHR bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Phore phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
PHR đến TWD
1 PHR thành NT$0.03100 TWD
popular info Shilling Kenya
PHR đến KES
1 PHR thành Sh0.1341 KES
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
PHR đến CNY
1 PHR thành ¥0.007446 CNY
popular info Đô la Mỹ
PHR đến USD
1 PHR thành $0.001036 USD
popular info Euro
PHR đến EUR
1 PHR thành €0.0009079 EUR
popular info Đô la Canada
PHR đến CAD
1 PHR thành C$0.001418 CAD
popular info Won Hàn Quốc
PHR đến KRW
1 PHR thành ₩1.41 KRW
popular info Yên Nhật
PHR đến JPY
1 PHR thành ¥0.1499 JPY
popular info Bảng Anh
PHR đến GBP
1 PHR thành £0.0007652 GBP
popular info Real Brazil
PHR đến BRL
1 PHR thành R$0.005762 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang KES

other assets Voxies
VOXEL đến KES
1 VOXEL thành Sh7.21 KES
other assets XRP
XRP đến KES
1 XRP thành Sh293.13 KES
other assets 48 Club Token
KOGE đến KES
1 KOGE thành Sh8,220.44 KES
other assets MOBOX
MBOX đến KES
1 MBOX thành Sh6.59 KES
other assets Cardano
ADA đến KES
1 ADA thành Sh86.71 KES
other assets Internet Computer
ICP đến KES
1 ICP thành Sh718.04 KES
other assets SPX6900
SPX đến KES
1 SPX thành Sh162.93 KES
other assets Stellar
XLM đến KES
1 XLM thành Sh34.66 KES
other assets Livepeer
LPT đến KES
1 LPT thành Sh1,027.94 KES
other assets Sophon
SOPH đến KES
1 SOPH thành Sh6.61 KES

Bảng chuyển đổi từ PHR sang KES

Tỷ giá hoán đổi của Phore đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 PHR thành Shilling Kenya đã thay đổi +0.00% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.00%, đạt mức cao nhất là 0.1357 KES và mức thấp nhất là 0.09250 KES . Một tháng trước, giá trị của 1 PHR là Sh0.1341 KES , thay đổi +0.00% so với giá hiện tại. Phore đã thay đổi
-Sh
0.05435KES
, tương đương mức thay đổi -28.84% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng00:04 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 PHR
Sh0.06705Sh0.06705
+0.00%
1 PHR
Sh0.1341Sh0.1341
+0.00%
5 PHR
Sh0.6705Sh0.6705
+0.00%
10 PHR
Sh1.34Sh1.34
+0.00%
50 PHR
Sh6.7Sh6.7
+0.00%
100 PHR
Sh13.41Sh13.41
+0.00%
500 PHR
Sh67.05Sh67.05
+0.00%
1000 PHR
Sh134.1Sh134.1
+0.00%

Câu Hỏi Thường Gặp PHR/KES

1 Phore bằng bao nhiêu KES?
Hiện tại, giá 1 Phore (PHR) trong Shilling Kenya (KES) là Sh0.1341.
Tôi có thể mua bao nhiêu PHR với 1 KES?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 7.46 PHR đối với KES.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển PHR sang KES?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi PHR sang KES của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng PHR bất kỳ sang KES. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KES tương đương 37.29 PHR, trong khi 5 PHR sẽ có giá khoảng 0.6705KES.
Giá cao nhất của PHR/KES trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 PHR tính theo KES là Sh1,224.39. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 PHR/KES có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Phore tính theo KES như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Phore (PHR) đã tăng 0.00%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Phore (PHR) đã tăng 0.00% so với Shilling Kenya (KES).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ PHR thành KES?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Phore và Shilling Kenya, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của PHR/KES. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với PHR hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá PHR/KES tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá PHR/KES giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá PHR/KES. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Phore và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Niêm yết coin mới nhất trên Bitget

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.