Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi PLQ thành HUF

PLQ/HUF: 1 PLQ = 1.11 HUF. Giá chuyển đổi 1 Planq (PLQ) thành Forint Hungary (HUF) là 1.11 HUF hôm nay.
PLQ
PLQ
HUF
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá PLQ/HUF theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Planq (PLQ) thành Forint Hungary (HUF) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 PLQ hiện có giá trị là 1.11 HUF. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 PLQ hiện có giá 1.11 HUF, nghĩa là mua 5 PLQ sẽ mất 5.56 HUF. Tương tự, Ft1 HUF có thể được chuyển đổi thành 0.8994 PLQ và Ft50 HUF có thể được chuyển đổi thành 4.5 PLQ, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi PLQ sang HUF

Chuyển đổi HUF sang PLQ

Planq
Forint Hungary
1 PLQ
1.11  HUF
Đổi 1 PLQ sang 1.11 HUF
2 PLQ
2.22  HUF
Đổi 2 PLQ sang 2.22 HUF
5 PLQ
5.56  HUF
Đổi 5 PLQ sang 5.56 HUF
10 PLQ
11.12  HUF
Đổi 10 PLQ sang 11.12 HUF
20 PLQ
22.24  HUF
Đổi 20 PLQ sang 22.24 HUF
50 PLQ
55.59  HUF
Đổi 50 PLQ sang 55.59 HUF
100 PLQ
111.18  HUF
Đổi 100 PLQ sang 111.18 HUF
200 PLQ
222.37  HUF
Đổi 200 PLQ sang 222.37 HUF
500 PLQ
555.92  HUF
Đổi 500 PLQ sang 555.92 HUF
1000 PLQ
1,111.85  HUF
Đổi 1000 PLQ sang 1,111.85 HUF
5000 PLQ
5,559.24  HUF
Đổi 5000 PLQ sang 5,559.24 HUF
10000 PLQ
11,118.48  HUF
Đổi 10000 PLQ sang 11,118.48 HUF
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PLQ thành HUF toàn diện, cho thấy giá trị của Planq tính theo Forint Hungary đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PLQ sang HUF, lên đến 10000 PLQ, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Forint Hungary
Planq
1 HUF
0.8994 PLQ
Đổi 1 HUF sang 0.8994 PLQ
10 HUF
8.99 PLQ
Đổi 10 HUF sang 8.99 PLQ
50 HUF
44.97 PLQ
Đổi 50 HUF sang 44.97 PLQ
100 HUF
89.94 PLQ
Đổi 100 HUF sang 89.94 PLQ
200 HUF
179.88 PLQ
Đổi 200 HUF sang 179.88 PLQ
500 HUF
449.7 PLQ
Đổi 500 HUF sang 449.7 PLQ
1000 HUF
899.4 PLQ
Đổi 1000 HUF sang 899.4 PLQ
2000 HUF
1,798.81 PLQ
Đổi 2000 HUF sang 1,798.81 PLQ
5000 HUF
4,497.02 PLQ
Đổi 5000 HUF sang 4,497.02 PLQ
10000 HUF
8,994.03 PLQ
Đổi 10000 HUF sang 8,994.03 PLQ
50000 HUF
44,970.16 PLQ
Đổi 50000 HUF sang 44,970.16 PLQ
100000 HUF
89,940.33 PLQ
Đổi 100000 HUF sang 89,940.33 PLQ
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HUF thành PLQ toàn diện, cho thấy giá trị của Forint Hungary tính theo Planq đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HUF sang PLQ, lên đến 100000 HUF, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ PLQ/HUF

PLQ/HUF: 1 PLQ = 1.11 HUF; 2025/07/20 13:16:31
Trong 1D vừa qua, Planq đã thay đổi -1.19% thành HUF. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Planq(PLQ) đã thay đổi -1.19% thành HUF trong khi đó Forint Hungary(HUF) đã thay đổi % thành PLQ trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi PLQ sang HUF: Biến động và thay đổi giá của Planq/HUF

Giá Planq cao nhất theo HUF 7 ngày qua là 2.29 HUF trong khi giá Planq thấp nhất theo HUF trong 7 ngày qua là 1.9 HUF. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Planq theo HUF trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá PLQ theo HUF trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
2.22 HUF
2.29 HUF
3.1 HUF
101,789,510.7 HUF
Thấp
2.1 HUF
1.9 HUF
1.9 HUF
1.9 HUF
Bình thường
0 HUF
0 HUF
0 HUF
0 HUF
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-1.19%
+6.56%
-27.05%
-26.45%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua PLQ (hoặc USDT) bằng HUF (Hungarian Forint)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp PLQ bằng HUF. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua PLQ bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Planq

Số liệu thị trường PLQ sang HUF

PLQ/HUF:
Ft1.11
Khối lượng PLQ 24 giờ:
Ft66,891.05
Vốn hóa thị trường PLQ:
--
Nguồn cung lưu hành PLQ:
0 PLQ

Tỷ giá PLQ sang HUF hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Planq thành Forint Hungary đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Planq là Ft1.11 mỗi PLQ, với tổng vốn hoá thị trường của Ft0 HUF dựa trên nguồn cung lưu hành của -- PLQ. Khối lượng giao dịch của Planq đã thay đổi 0.00% (Ft0 HUF) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của PLQ là Ft66,891.05.

Thông tin thêm về Planq trên Bitget

Thông tin Forint Hungary

Ký hiệu của HUF là Ft.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Planq phổ biến nhất là PLQ sang HUF, trong đó mã của Planq là PLQ. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HUF đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 118063.03 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3657.97 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 3.44 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 178.27 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 101522.40 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 88015.99 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 162135.96 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 658886.16 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 10170445.27 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 38.23 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi PLQ sang HUF

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi PLQ sang HUF
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Planq phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
PLQ đến TWD
1 PLQ thành NT$0.09527 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
PLQ đến CNY
1 PLQ thành ¥0.02325 CNY
popular info Đô la Mỹ
PLQ đến USD
1 PLQ thành $0.003239 USD
popular info Euro
PLQ đến EUR
1 PLQ thành €0.002786 EUR
popular info Đô la Canada
PLQ đến CAD
1 PLQ thành C$0.004449 CAD
popular info Won Hàn Quốc
PLQ đến KRW
1 PLQ thành ₩4.51 KRW
popular info Yên Nhật
PLQ đến JPY
1 PLQ thành ¥0.4821 JPY
popular info Bảng Anh
PLQ đến GBP
1 PLQ thành £0.002415 GBP
popular info Forint Hungary
PLQ đến HUF
1 PLQ thành Ft1.11 HUF
popular info Real Brazil
PLQ đến BRL
1 PLQ thành R$0.01808 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang HUF

other assets Litecoin
LTC đến HUF
1 LTC thành Ft40,160.86 HUF
other assets Tezos
XTZ đến HUF
1 XTZ thành Ft403.21 HUF
other assets Conflux
CFX đến HUF
1 CFX thành Ft51.05 HUF
other assets Alpaca Finance
ALPACA đến HUF
1 ALPACA thành Ft17.83 HUF
other assets Kyber Network Crystal v2
KNC đến HUF
1 KNC thành Ft169.03 HUF
other assets Ethereum
ETH đến HUF
1 ETH thành Ft1,285,705.94 HUF
other assets Avalanche
AVAX đến HUF
1 AVAX thành Ft8,586.16 HUF
other assets Metaplex
MPLX đến HUF
1 MPLX thành Ft54.43 HUF
other assets Holo
HOT đến HUF
1 HOT thành Ft0.4316 HUF
other assets Banana For Scale
BANANAS31 đến HUF
1 BANANAS31 thành Ft2.48 HUF

Bảng chuyển đổi từ PLQ sang HUF

Tỷ giá hoán đổi của Planq đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 PLQ thành Forint Hungary đã thay đổi +6.56% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.19%, đạt mức cao nhất là 2.22 HUF và mức thấp nhất là 2.1 HUF . Một tháng trước, giá trị của 1 PLQ là Ft1.9 HUF , thay đổi -27.05% so với giá hiện tại. Planq đã thay đổi
-Ft
5.26HUF
, tương đương mức thay đổi -71.32% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 13:16 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 PLQ
Ft0.5559Ft0.5687
-1.19%
1 PLQ
Ft1.11Ft1.14
-1.19%
5 PLQ
Ft5.56Ft5.69
-1.19%
10 PLQ
Ft11.12Ft11.37
-1.19%
50 PLQ
Ft55.59Ft56.87
-1.19%
100 PLQ
Ft111.18Ft113.74
-1.19%
500 PLQ
Ft555.92Ft568.71
-1.19%
1000 PLQ
Ft1,111.85Ft1,137.41
-1.19%

Câu Hỏi Thường Gặp PLQ/HUF

1 Planq bằng bao nhiêu HUF?
Hiện tại, giá 1 Planq (PLQ) trong Forint Hungary (HUF) là Ft1.11.
Tôi có thể mua bao nhiêu PLQ với 1 HUF?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.8994 PLQ đối với HUF.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển PLQ sang HUF?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi PLQ sang HUF của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng PLQ bất kỳ sang HUF. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HUF tương đương 4.5 PLQ, trong khi 5 PLQ sẽ có giá khoảng 5.56HUF.
Giá cao nhất của PLQ/HUF trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 PLQ tính theo HUF là Ft503,923,078.17. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 PLQ/HUF có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Planq tính theo HUF như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Planq (PLQ) đã tăng 6.56%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Planq (PLQ) đã giảm 27.05% so với Forint Hungary (HUF).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ PLQ thành HUF?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Planq và Forint Hungary, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của PLQ/HUF. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với PLQ hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá PLQ/HUF tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá PLQ/HUF giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá PLQ/HUF. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Planq và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Planq: PLQ sang Đô la Mỹ (USD), PLQ sang Euro (EUR), PLQ sang Bảng Anh (GBP), PLQ sang Đô la Canada (CAD), PLQ sang Rupee Ấn Độ (INR), PLQ sang Rupee Pakistan (PKR), PLQ sang Real Brazil (BRL), PLQ sang ...
Giá của Planq ở Mỹ là $0.003239 USD. Ngoài ra, giá của Planq là €0.002786 EUR ở khu vực đồng euro, £0.002415 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.004449 CAD ở Canada, ₹0.2791 INR ở Ấn Độ, ₨0.9230 PKR ở Pakistan, R$0.01808 BRL ở Brazil, ...
Cặp Planq phổ biến nhất là PLQ sang Forint Hungary(HUF). Giá của 1 Planq (PLQ) ở Forint Hungary (HUF) là Ft1.11.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.