Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi PLAY thành QAR

PLAY/QAR: 1 PLAY = 0.0001274 QAR. Giá chuyển đổi 1 Play Token (PLAY) thành Rial Qatar (QAR) là 0.0001274 QAR hôm nay.
PLAY
PLAY
QAR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá PLAY/QAR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Play Token (PLAY) thành Rial Qatar (QAR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 PLAY hiện có giá trị là 0.0001274 QAR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 PLAY hiện có giá 0.0001274 QAR, nghĩa là mua 5 PLAY sẽ mất 0.0006368 QAR. Tương tự, ر.ق1 QAR có thể được chuyển đổi thành 7,852.34 PLAY và ر.ق50 QAR có thể được chuyển đổi thành 39,261.68 PLAY, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi PLAY sang QAR

Chuyển đổi QAR sang PLAY

Play Token
Rial Qatar
1 PLAY
0.0001274  QAR
Đổi 1 PLAY sang 0.0001274 QAR
2 PLAY
0.0002547  QAR
Đổi 2 PLAY sang 0.0002547 QAR
5 PLAY
0.0006368  QAR
Đổi 5 PLAY sang 0.0006368 QAR
10 PLAY
0.001274  QAR
Đổi 10 PLAY sang 0.001274 QAR
20 PLAY
0.002547  QAR
Đổi 20 PLAY sang 0.002547 QAR
50 PLAY
0.006368  QAR
Đổi 50 PLAY sang 0.006368 QAR
100 PLAY
0.01274  QAR
Đổi 100 PLAY sang 0.01274 QAR
200 PLAY
0.02547  QAR
Đổi 200 PLAY sang 0.02547 QAR
500 PLAY
0.06368  QAR
Đổi 500 PLAY sang 0.06368 QAR
1000 PLAY
0.1274  QAR
Đổi 1000 PLAY sang 0.1274 QAR
5000 PLAY
0.6368  QAR
Đổi 5000 PLAY sang 0.6368 QAR
10000 PLAY
1.27  QAR
Đổi 10000 PLAY sang 1.27 QAR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PLAY thành QAR toàn diện, cho thấy giá trị của Play Token tính theo Rial Qatar đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PLAY sang QAR, lên đến 10000 PLAY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rial Qatar
Play Token
1 QAR
7,852.34 PLAY
Đổi 1 QAR sang 7,852.34 PLAY
10 QAR
78,523.35 PLAY
Đổi 10 QAR sang 78,523.35 PLAY
50 QAR
392,616.77 PLAY
Đổi 50 QAR sang 392,616.77 PLAY
100 QAR
785,233.53 PLAY
Đổi 100 QAR sang 785,233.53 PLAY
200 QAR
1,570,467.06 PLAY
Đổi 200 QAR sang 1,570,467.06 PLAY
500 QAR
3,926,167.66 PLAY
Đổi 500 QAR sang 3,926,167.66 PLAY
1000 QAR
7,852,335.32 PLAY
Đổi 1000 QAR sang 7,852,335.32 PLAY
2000 QAR
15,704,670.65 PLAY
Đổi 2000 QAR sang 15,704,670.65 PLAY
5000 QAR
39,261,676.62 PLAY
Đổi 5000 QAR sang 39,261,676.62 PLAY
10000 QAR
78,523,353.24 PLAY
Đổi 10000 QAR sang 78,523,353.24 PLAY
50000 QAR
392,616,766.19 PLAY
Đổi 50000 QAR sang 392,616,766.19 PLAY
100000 QAR
785,233,532.37 PLAY
Đổi 100000 QAR sang 785,233,532.37 PLAY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi QAR thành PLAY toàn diện, cho thấy giá trị của Rial Qatar tính theo Play Token đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 QAR sang PLAY, lên đến 100000 QAR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ PLAY/QAR

PLAY/QAR: 1 PLAY = 0.0001274 QAR; 2025/07/20 01:30:55
Trong 1D vừa qua, Play Token đã thay đổi +0.00% thành QAR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Play Token(PLAY) đã thay đổi +0.00% thành QAR trong khi đó Rial Qatar(QAR) đã thay đổi % thành PLAY trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi PLAY sang QAR: Biến động và thay đổi giá của Play Token/QAR

Giá Play Token cao nhất theo QAR 7 ngày qua là 0.0002578 QAR trong khi giá Play Token thấp nhất theo QAR trong 7 ngày qua là 0.0002297 QAR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Play Token theo QAR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá PLAY theo QAR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.0002463 QAR
0.0002578 QAR
0.0002996 QAR
0.0009514 QAR
Thấp
0.0002463 QAR
0.0002297 QAR
0.0001934 QAR
0.0001711 QAR
Bình thường
0 QAR
0 QAR
0 QAR
0 QAR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.00%
+4.69%
-17.80%
-36.52%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua PLAY (hoặc USDT) bằng QAR (Qatari Rial)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp PLAY bằng QAR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua PLAY bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Play Token

Số liệu thị trường PLAY sang QAR

PLAY/QAR:
ر.ق0.0001274
Khối lượng PLAY 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường PLAY:
ر.ق143,115.32
Nguồn cung lưu hành PLAY:
1.12B PLAY

Tỷ giá PLAY sang QAR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Play Token thành Rial Qatar đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Play Token là ر.ق0.0001274 mỗi PLAY, với tổng vốn hoá thị trường của ر.ق143,115.32 QAR dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,123,789,400 PLAY. Khối lượng giao dịch của Play Token đã thay đổi 0.00% (ر.ق0 QAR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của PLAY là ر.ق0.

Thông tin thêm về Play Token trên Bitget

Thông tin Rial Qatar

V Đng Rial Qatar (QAR)

Đng Rial Qatar (QAR), đưc gii thiu vào năm 1973, không ch là đng tin chính thc ca Qatar; nó còn là bng chng cho s tăng trưng kinh tế, s giàu có và di sn văn hóa ca quc gia này. Đơn v tin t này thưng đưc viết tt là QAR và đưc đi din bi ký hiu ر.ق. Ra đi sau khi Qatar giành đưc đc lp t Anh, Rial đã thay thế đng Qatar và Dubai Riyal và đánh du mt chương mi trong cnh quan tài chính đang phát trin mnh m ca đt nưc.

Bi cnh lch s

Vic gii thiu đng Rial Qatar là mtc đi quan trng trong hành trình hưng ti s t cung t cp và ch quyn kinh tế ca Qatar. Vic thiết lp đng tin này din ra cùng thi đim vi s phát trin nhanh chóng ca ngành du m và khí đt ca Qatar, đưa quc gia này lên mt v thế ni bt trong nn kinh tế thế gii. Rial không ch biu tưng cho mt h thng tin t mi mà còn cho s xut hin ca Qatar như mt nhân t quan trng trong nn kinh tế toàn cu.

Thiết kế và biu tưng

Thiết kế ca đng Rial Qatar phn ánh lch s phong phú và bn sc văn hóa ca Qatar. Các t tin giy hin th hình nh lá c Qatar, nhng chiếc thuyn dhow truyn thng, và các đa danh ni tiếng như Bo tàng Ngh thut Hi giáo. Nhng thiết kế này không ch đóng vai trò là phương tin cho các giao dch tài chính mà còn là biu tưng ca s kết hp gia truyn thng và hin đi ca Qatar, cho thy hành trình t mt nn kinh tế nuôi cy ngc trai đến mt cưng quc năng lưng toàn cu.

Vai trò kinh tế

Đng Rial Qatar đóng mt vai trò trung tâm trong nn kinh tế ca quc gia, đưc h tr bi mt trong nhng ngun d tr du m và khí đt t nhiên ln nht thế gii. Đng tin này là công c hu ích trong vic thúc đy thương mi, c trong nưc và quc tế và h tr nhiu ngành khác nhau bao gm tài chính, xây dng và mt ngành dch v đang phát trin mnh.

Chính sách tin t và s n đnh

Đng Rial đưc qun lý bi Ngân hàng Trung ương Qatar và đưc neo c đnh vi đng Đô la M, phn ánh mi quan h kinh tế gia Qatar và Hoa K, đc bit là trong lĩnh vc du m. Vic neo giá này mang li s n đnh cho đng Rial, điu cn thiết trong mt nn kinh tế ph thuc nhiu vào xut khu hydrocarbon và giúp qun lý lm phát.

Thương mi quc tế và Đng Rial Qatar

S n đnh ca đng Rial Qatar là hết sc quan trng trong thương mi quc tế, đc bit là đi vi xut khu khí đt t nhiên hóa lng (LNG) và sn phm du m ca Qatar. Mt đng Rial n đnh là cn thiết đ duy trì mc giá cnh tranh trên th trưng toàn cu và thu hút đu tư nưc ngoài vào các ngành khác nhau.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Play Token phổ biến nhất là PLAY sang QAR, trong đó mã của Play Token là PLAY. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị QAR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 118371.66 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3548.34 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 3.41 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 177.00 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 101787.79 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 88246.07 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 162559.80 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 660608.56 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 10197031.95 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 38.23 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi PLAY sang QAR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi PLAY sang QAR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Play Token phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
PLAY đến TWD
1 PLAY thành NT$0.001029 TWD
popular info Rial Qatar
PLAY đến QAR
1 PLAY thành ر.ق0.0001274 QAR
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
PLAY đến CNY
1 PLAY thành ¥0.0002511 CNY
popular info Đô la Mỹ
PLAY đến USD
1 PLAY thành $0.{4}3498 USD
popular info Euro
PLAY đến EUR
1 PLAY thành €0.{4}3008 EUR
popular info Đô la Canada
PLAY đến CAD
1 PLAY thành C$0.{4}4804 CAD
popular info Won Hàn Quốc
PLAY đến KRW
1 PLAY thành ₩0.04867 KRW
popular info Yên Nhật
PLAY đến JPY
1 PLAY thành ¥0.005205 JPY
popular info Bảng Anh
PLAY đến GBP
1 PLAY thành £0.{4}2608 GBP
popular info Real Brazil
PLAY đến BRL
1 PLAY thành R$0.0001952 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang QAR

other assets Tezos
XTZ đến QAR
1 XTZ thành ر.ق3.62 QAR
other assets Mask Network
MASK đến QAR
1 MASK thành ر.ق5.58 QAR
other assets Heima
HEI đến QAR
1 HEI thành ر.ق1.31 QAR
other assets THENA
THE đến QAR
1 THE thành ر.ق1.54 QAR
other assets Frax (prev. FXS)
FRAX đến QAR
1 FRAX thành ر.ق13.78 QAR
other assets Metaplex
MPLX đến QAR
1 MPLX thành ر.ق0.6245 QAR
other assets Tagger
TAG đến QAR
1 TAG thành ر.ق0.002124 QAR
other assets Phoenix
PHB đến QAR
1 PHB thành ر.ق2.21 QAR
other assets Aergo
AERGO đến QAR
1 AERGO thành ر.ق0.4766 QAR
other assets Audius
AUDIO đến QAR
1 AUDIO thành ر.ق0.2603 QAR

Bảng chuyển đổi từ PLAY sang QAR

Tỷ giá hoán đổi của Play Token đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 PLAY thành Rial Qatar đã thay đổi +4.69% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.00%, đạt mức cao nhất là 0.0002463 QAR và mức thấp nhất là 0.0002463 QAR . Một tháng trước, giá trị của 1 PLAY là ر.ق0.0001807 QAR , thay đổi -17.80% so với giá hiện tại. Play Token đã thay đổi
-ر.ق
0.004224QAR
, tương đương mức thay đổi -94.49% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 01:30 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 PLAY
ر.ق0.{4}6368ر.ق0.{4}6368
+0.00%
1 PLAY
ر.ق0.0001274ر.ق0.0001274
+0.00%
5 PLAY
ر.ق0.0006368ر.ق0.0006368
+0.00%
10 PLAY
ر.ق0.001274ر.ق0.001274
+0.00%
50 PLAY
ر.ق0.006368ر.ق0.006368
+0.00%
100 PLAY
ر.ق0.01274ر.ق0.01274
+0.00%
500 PLAY
ر.ق0.06368ر.ق0.06368
+0.00%
1000 PLAY
ر.ق0.1274ر.ق0.1274
+0.00%

Câu Hỏi Thường Gặp PLAY/QAR

1 Play Token bằng bao nhiêu QAR?
Hiện tại, giá 1 Play Token (PLAY) trong Rial Qatar (QAR) là ر.ق0.0001274.
Tôi có thể mua bao nhiêu PLAY với 1 QAR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 7,852.34 PLAY đối với QAR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển PLAY sang QAR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi PLAY sang QAR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng PLAY bất kỳ sang QAR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 QAR tương đương 39,261.68 PLAY, trong khi 5 PLAY sẽ có giá khoảng 0.0006368QAR.
Giá cao nhất của PLAY/QAR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 PLAY tính theo QAR là ر.ق0.3695. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 PLAY/QAR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Play Token tính theo QAR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Play Token (PLAY) đã tăng 4.69%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Play Token (PLAY) đã giảm 17.80% so với Rial Qatar (QAR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ PLAY thành QAR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Play Token và Rial Qatar, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của PLAY/QAR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với PLAY hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá PLAY/QAR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá PLAY/QAR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá PLAY/QAR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Play Token và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Play Token: PLAY sang Đô la Mỹ (USD), PLAY sang Euro (EUR), PLAY sang Bảng Anh (GBP), PLAY sang Đô la Canada (CAD), PLAY sang Rupee Ấn Độ (INR), PLAY sang Rupee Pakistan (PKR), PLAY sang Real Brazil (BRL), PLAY sang ...
Giá của Play Token ở Mỹ là $0.{4}3498 USD. Ngoài ra, giá của Play Token là €0.{4}3008 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}2608 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}4804 CAD ở Canada, ₹0.003013 INR ở Ấn Độ, ₨0.009967 PKR ở Pakistan, R$0.0001952 BRL ở Brazil, ...
Cặp Play Token phổ biến nhất là PLAY sang Rial Qatar(QAR). Giá của 1 Play Token (PLAY) ở Rial Qatar (QAR) là ر.ق0.0001274.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.