Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi PYM thành JPY

PYM/JPY: 1 PYM = 0.03114 JPY. Giá chuyển đổi 1 Playermon (PYM) thành Yên Nhật (JPY) là 0.03114 JPY hôm nay.
PYM
PYM
JPY
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá PYM/JPY theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Playermon (PYM) thành Yên Nhật (JPY) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 PYM hiện có giá trị là 0.03114 JPY. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 PYM hiện có giá 0.03114 JPY, nghĩa là mua 5 PYM sẽ mất 0.1557 JPY. Tương tự, ¥1 JPY có thể được chuyển đổi thành 32.12 PYM và ¥50 JPY có thể được chuyển đổi thành 160.59 PYM, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi PYM sang JPY

Chuyển đổi JPY sang PYM

Playermon
Yên Nhật
1 PYM
0.03114  JPY
Đổi 1 PYM sang 0.03114 JPY
2 PYM
0.06227  JPY
Đổi 2 PYM sang 0.06227 JPY
5 PYM
0.1557  JPY
Đổi 5 PYM sang 0.1557 JPY
10 PYM
0.3114  JPY
Đổi 10 PYM sang 0.3114 JPY
20 PYM
0.6227  JPY
Đổi 20 PYM sang 0.6227 JPY
50 PYM
1.56  JPY
Đổi 50 PYM sang 1.56 JPY
100 PYM
3.11  JPY
Đổi 100 PYM sang 3.11 JPY
200 PYM
6.23  JPY
Đổi 200 PYM sang 6.23 JPY
500 PYM
15.57  JPY
Đổi 500 PYM sang 15.57 JPY
1000 PYM
31.14  JPY
Đổi 1000 PYM sang 31.14 JPY
5000 PYM
155.68  JPY
Đổi 5000 PYM sang 155.68 JPY
10000 PYM
311.36  JPY
Đổi 10000 PYM sang 311.36 JPY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PYM thành JPY toàn diện, cho thấy giá trị của Playermon tính theo Yên Nhật đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PYM sang JPY, lên đến 10000 PYM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Yên Nhật
Playermon
1 JPY
32.12 PYM
Đổi 1 JPY sang 32.12 PYM
10 JPY
321.18 PYM
Đổi 10 JPY sang 321.18 PYM
50 JPY
1,605.88 PYM
Đổi 50 JPY sang 1,605.88 PYM
100 JPY
3,211.76 PYM
Đổi 100 JPY sang 3,211.76 PYM
200 JPY
6,423.52 PYM
Đổi 200 JPY sang 6,423.52 PYM
500 JPY
16,058.8 PYM
Đổi 500 JPY sang 16,058.8 PYM
1000 JPY
32,117.59 PYM
Đổi 1000 JPY sang 32,117.59 PYM
2000 JPY
64,235.19 PYM
Đổi 2000 JPY sang 64,235.19 PYM
5000 JPY
160,587.97 PYM
Đổi 5000 JPY sang 160,587.97 PYM
10000 JPY
321,175.94 PYM
Đổi 10000 JPY sang 321,175.94 PYM
50000 JPY
1,605,879.71 PYM
Đổi 50000 JPY sang 1,605,879.71 PYM
100000 JPY
3,211,759.42 PYM
Đổi 100000 JPY sang 3,211,759.42 PYM
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi JPY thành PYM toàn diện, cho thấy giá trị của Yên Nhật tính theo Playermon đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 JPY sang PYM, lên đến 100000 JPY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ PYM/JPY

PYM/JPY: 1 PYM = 0.03114 JPY; 2025/08/03 07:43:32
Trong 1D vừa qua, Playermon đã thay đổi +0.10% thành JPY. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Playermon(PYM) đã thay đổi +0.10% thành JPY trong khi đó Yên Nhật(JPY) đã thay đổi % thành PYM trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi PYM sang JPY: Biến động và thay đổi giá của Playermon/JPY

Giá Playermon cao nhất theo JPY 7 ngày qua là 0.04543 JPY trong khi giá Playermon thấp nhất theo JPY trong 7 ngày qua là 0.02978 JPY. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Playermon theo JPY trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá PYM theo JPY trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.04543 JPY
0.04543 JPY
0.1001 JPY
0.1049 JPY
Thấp
0.02978 JPY
0.02978 JPY
0.02978 JPY
0.02978 JPY
Bình thường
0 JPY
0 JPY
0 JPY
0 JPY
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.10%
-16.48%
-54.23%
-57.57%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua PYM (hoặc USDT) bằng JPY (Japanese Yen)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp PYM bằng JPY. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua PYM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Playermon

Số liệu thị trường PYM sang JPY

PYM/JPY:
¥0.03114
Khối lượng PYM 24 giờ:
¥10,639,505.48
Vốn hóa thị trường PYM:
¥13,297,145.04
Nguồn cung lưu hành PYM:
427.07M PYM

Tỷ giá PYM sang JPY hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Playermon thành Yên Nhật đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Playermon là ¥0.03114 mỗi PYM, với tổng vốn hoá thị trường của ¥13,297,145.04 JPY dựa trên nguồn cung lưu hành của 427,072,300 PYM. Khối lượng giao dịch của Playermon đã thay đổi +3.93% (¥401,848.51 JPY) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của PYM là ¥10,237,656.96.

Thông tin thêm về Playermon trên Bitget

Thông tin Yên Nhật

Ký hiệu của JPY là ¥.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Playermon phổ biến nhất là PYM sang JPY, trong đó mã của Playermon là PYM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị JPY đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 112317.98 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3392.22 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.77 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 157.90 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 96907.95 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 84552.98 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 155010.04 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 622443.78 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9790522.45 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 32.76 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi PYM sang JPY

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi PYM sang JPY
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Playermon phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
PYM đến TWD
1 PYM thành NT$0.006276 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
PYM đến CNY
1 PYM thành ¥0.001523 CNY
popular info Đô la Mỹ
PYM đến USD
1 PYM thành $0.0002113 USD
popular info Euro
PYM đến EUR
1 PYM thành €0.0001823 EUR
popular info Đô la Canada
PYM đến CAD
1 PYM thành C$0.0002916 CAD
popular info Won Hàn Quốc
PYM đến KRW
1 PYM thành ₩0.2934 KRW
popular info Yên Nhật
PYM đến JPY
1 PYM thành ¥0.03114 JPY
popular info Bảng Anh
PYM đến GBP
1 PYM thành £0.0001590 GBP
popular info Real Brazil
PYM đến BRL
1 PYM thành R$0.001171 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang JPY

other assets MemeCore
M đến JPY
1 M thành ¥66.4 JPY
other assets Hyperlane
HYPER đến JPY
1 HYPER thành ¥57.03 JPY
other assets Trusta.AI
TA đến JPY
1 TA thành ¥8.21 JPY
other assets Vine Coin
VINE đến JPY
1 VINE thành ¥9.7 JPY
other assets EGL1
EGL1 đến JPY
1 EGL1 thành ¥12.96 JPY
other assets XRP
XRP đến JPY
1 XRP thành ¥421.22 JPY
other assets BUILDon
B đến JPY
1 B thành ¥72.29 JPY
other assets RHEA Finance
RHEA đến JPY
1 RHEA thành ¥13.24 JPY
other assets OLAXBT
AIO đến JPY
1 AIO thành ¥7.47 JPY
other assets MEET48
IDOL đến JPY
1 IDOL thành ¥1.66 JPY

Bảng chuyển đổi từ PYM sang JPY

Tỷ giá hoán đổi của Playermon đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 PYM thành Yên Nhật đã thay đổi -16.48% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.10%, đạt mức cao nhất là 0.04543 JPY và mức thấp nhất là 0.02978 JPY . Một tháng trước, giá trị của 1 PYM là ¥0.07234 JPY , thay đổi -54.23% so với giá hiện tại. Playermon đã thay đổi
-¥
0.08590JPY
, tương đương mức thay đổi -71.19% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 07:43 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 PYM
¥0.01557¥0.01555
+0.10%
1 PYM
¥0.03114¥0.03110
+0.10%
5 PYM
¥0.1557¥0.1555
+0.10%
10 PYM
¥0.3114¥0.3110
+0.10%
50 PYM
¥1.56¥1.55
+0.10%
100 PYM
¥3.11¥3.11
+0.10%
500 PYM
¥15.57¥15.55
+0.10%
1000 PYM
¥31.14¥31.1
+0.10%

Câu Hỏi Thường Gặp PYM/JPY

1 Playermon bằng bao nhiêu JPY?
Hiện tại, giá 1 Playermon (PYM) trong Yên Nhật (JPY) là ¥0.03114.
Tôi có thể mua bao nhiêu PYM với 1 JPY?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 32.12 PYM đối với JPY.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển PYM sang JPY?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi PYM sang JPY của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng PYM bất kỳ sang JPY. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 JPY tương đương 160.59 PYM, trong khi 5 PYM sẽ có giá khoảng 0.1557JPY.
Giá cao nhất của PYM/JPY trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 PYM tính theo JPY là ¥46.47. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 PYM/JPY có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Playermon tính theo JPY như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Playermon (PYM) đã giảm 16.48%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Playermon (PYM) đã giảm 54.23% so với Yên Nhật (JPY).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ PYM thành JPY?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Playermon và Yên Nhật, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của PYM/JPY. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với PYM hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá PYM/JPY tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá PYM/JPY giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá PYM/JPY. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Playermon và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Playermon: PYM sang Đô la Mỹ (USD), PYM sang Euro (EUR), PYM sang Bảng Anh (GBP), PYM sang Đô la Canada (CAD), PYM sang Rupee Ấn Độ (INR), PYM sang Rupee Pakistan (PKR), PYM sang Real Brazil (BRL), PYM sang ...
Giá của Playermon ở Mỹ là $0.0002113 USD. Ngoài ra, giá của Playermon là €0.0001823 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001590 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0002916 CAD ở Canada, ₹0.01841 INR ở Ấn Độ, ₨0.05984 PKR ở Pakistan, R$0.001171 BRL ở Brazil, ...
Cặp Playermon phổ biến nhất là PYM sang Yên Nhật(JPY). Giá của 1 Playermon (PYM) ở Yên Nhật (JPY) là ¥0.03114.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.