Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.52%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124047.13 (+0.10%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.52%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124047.13 (+0.10%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.52%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124047.13 (+0.10%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi PLAYFUN thành NAD
PLAYFUN/NAD: 1 PLAYFUN = 0.{4}1224 NAD. Giá chuyển đổi 1 PLAYFUN (PLAYFUN) thành Đô la Namibia (NAD) là 0.{4}1224 NAD hôm nay.

PLAYFUN
NAD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá PLAYFUN/NAD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi PLAYFUN (PLAYFUN) thành Đô la Namibia (NAD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 PLAYFUN hiện có giá trị là 0.{4}1224 NAD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 PLAYFUN hiện có giá 0.{4}1224 NAD, nghĩa là mua 5 PLAYFUN sẽ mất 0.{4}6121 NAD. Tương tự, N$1 NAD có thể được chuyển đổi thành 81,681.94 PLAYFUN và N$50 NAD có thể được chuyển đổi thành 408,409.7 PLAYFUN, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi PLAYFUN sang NAD
Chuyển đổi NAD sang PLAYFUN
PLAYFUN
Đô la Namibia
1 PLAYFUN
0.{4}1224 NAD
Đổi 1 PLAYFUN sang 0.{4}1224 NAD
2 PLAYFUN
0.{4}2449 NAD
Đổi 2 PLAYFUN sang 0.{4}2449 NAD
5 PLAYFUN
0.{4}6121 NAD
Đổi 5 PLAYFUN sang 0.{4}6121 NAD
10 PLAYFUN
0.0001224 NAD
Đổi 10 PLAYFUN sang 0.0001224 NAD
20 PLAYFUN
0.0002449 NAD
Đổi 20 PLAYFUN sang 0.0002449 NAD
50 PLAYFUN
0.0006121 NAD
Đổi 50 PLAYFUN sang 0.0006121 NAD
100 PLAYFUN
0.001224 NAD
Đổi 100 PLAYFUN sang 0.001224 NAD
200 PLAYFUN
0.002449 NAD
Đổi 200 PLAYFUN sang 0.002449 NAD
500 PLAYFUN
0.006121 NAD
Đổi 500 PLAYFUN sang 0.006121 NAD
1000 PLAYFUN
0.01224 NAD
Đổi 1000 PLAYFUN sang 0.01224 NAD
5000 PLAYFUN
0.06121 NAD
Đổi 5000 PLAYFUN sang 0.06121 NAD
10000 PLAYFUN
0.1224 NAD
Đổi 10000 PLAYFUN sang 0.1224 NAD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PLAYFUN thành NAD toàn diện, cho thấy giá trị của PLAYFUN tính theo Đô la Namibia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PLAYFUN sang NAD, lên đến 10000 PLAYFUN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Namibia
PLAYFUN
1 NAD
81,681.94 PLAYFUN
Đổi 1 NAD sang 81,681.94 PLAYFUN
10 NAD
816,819.4 PLAYFUN
Đổi 10 NAD sang 816,819.4 PLAYFUN
50 NAD
4,084,096.98 PLAYFUN
Đổi 50 NAD sang 4,084,096.98 PLAYFUN
100 NAD
8,168,193.95 PLAYFUN
Đổi 100 NAD sang 8,168,193.95 PLAYFUN
200 NAD
16,336,387.91 PLAYFUN
Đổi 200 NAD sang 16,336,387.91 PLAYFUN
500 NAD
40,840,969.77 PLAYFUN
Đổi 500 NAD sang 40,840,969.77 PLAYFUN
1000 NAD
81,681,939.54 PLAYFUN
Đổi 1000 NAD sang 81,681,939.54 PLAYFUN
2000 NAD
163,363,879.09 PLAYFUN
Đổi 2000 NAD sang 163,363,879.09 PLAYFUN
5000 NAD
408,409,697.71 PLAYFUN
Đổi 5000 NAD sang 408,409,697.71 PLAYFUN
10000 NAD
816,819,395.43 PLAYFUN
Đổi 10000 NAD sang 816,819,395.43 PLAYFUN
50000 NAD
4,084,096,977.13 PLAYFUN
Đổi 50000 NAD sang 4,084,096,977.13 PLAYFUN
100000 NAD
8,168,193,954.27 PLAYFUN
Đổi 100000 NAD sang 8,168,193,954.27 PLAYFUN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NAD thành PLAYFUN toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Namibia tính theo PLAYFUN đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NAD sang PLAYFUN, lên đến 100000 NAD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ PLAYFUN/NAD
PLAYFUN/NAD: 1 PLAYFUN = 0.{4}1224 NAD; 2025/10/06 02:55:51
Trong 1D vừa qua, PLAYFUN đã thay đổi -7.86% thành NAD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy PLAYFUN(PLAYFUN) đã thay đổi -7.86% thành NAD trong khi đó Đô la Namibia(NAD) đã thay đổi % thành PLAYFUN trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi PLAYFUN sang NAD: Biến động và thay đổi giá của PLAYFUN/NAD
Giá PLAYFUN cao nhất theo NAD 7 ngày qua là 0.{4}1550 NAD trong khi giá PLAYFUN thấp nhất theo NAD trong 7 ngày qua là 0.{4}1222 NAD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá PLAYFUN theo NAD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá PLAYFUN theo NAD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.{4}1329 NAD | 0.{4}1550 NAD | 0.{4}3569 NAD | 0.0002965 NAD |
Thấp | 0.{4}1222 NAD | 0.{4}1222 NAD | 0.{4}1224 NAD | 0.{4}1222 NAD |
Bình thường | 0 NAD | 0 NAD | 0 NAD | 0 NAD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -7.86% | -21.61% | -65.98% | -96.35% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua PLAYFUN (hoặc USDT) bằng NAD (Namibian Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp PLAYFUN bằng NAD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua PLAYFUN bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin PLAYFUN
Số liệu thị trường PLAYFUN sang NAD
PLAYFUN/NAD:
N$0.{4}1224
Khối lượng PLAYFUN 24 giờ:
N$63,748.69
Vốn hóa thị trường PLAYFUN:
--
Nguồn cung lưu hành PLAYFUN:
0 PLAYFUN
Tỷ giá PLAYFUN sang NAD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi PLAYFUN thành Đô la Namibia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của PLAYFUN là N$0.{4}1224 mỗi PLAYFUN, với tổng vốn hoá thị trường của N$0 NAD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- PLAYFUN. Khối lượng giao dịch của PLAYFUN đã thay đổi -52.91% (N$-71,630.18 NAD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của PLAYFUN là N$135,378.87.
Thông tin thêm về PLAYFUN trên Bitget
Thông tin Đô la Namibia
Ký hiệu của NAD là N$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá PLAYFUN phổ biến nhất là PLAYFUN sang NAD, trong đó mã của PLAYFUN là PLAYFUN. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị NAD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122684.62 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4490.87 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.96 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 228.75 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104711.32 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 91277.36 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 171255.46 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 654669.67 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10913925.65 INR

PI đến INR
1 PI thành 23.18 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi PLAYFUN sang NAD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi PLAYFUN sang NAD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi PLAYFUN phổ biến

PLAYFUN đến TWD
1 PLAYFUN thành NT$0.{4}2160 TWD

PLAYFUN đến CNY
1 PLAYFUN thành ¥0.{5}5057 CNY

PLAYFUN đến USD
1 PLAYFUN thành $0.{6}7090 USD

PLAYFUN đến EUR
1 PLAYFUN thành €0.{6}6052 EUR

PLAYFUN đến CAD
1 PLAYFUN thành C$0.{6}9897 CAD

PLAYFUN đến KRW
1 PLAYFUN thành ₩0.001001 KRW

PLAYFUN đến JPY
1 PLAYFUN thành ¥0.0001061 JPY

PLAYFUN đến GBP
1 PLAYFUN thành £0.{6}5275 GBP
PLAYFUN đến NAD
1 PLAYFUN thành N$0.{4}1224 NAD

PLAYFUN đến BRL
1 PLAYFUN thành R$0.{5}3784 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang NAD

BTC đến NAD
1 BTC thành N$2,139,666.11 NAD

ETH đến NAD
1 ETH thành N$78,137.28 NAD

SOL đến NAD
1 SOL thành N$3,995.53 NAD

DOGE đến NAD
1 DOGE thành N$4.37 NAD

XRP đến NAD
1 XRP thành N$51.35 NAD

TAKE đến NAD
1 TAKE thành N$3.61 NAD

ASTER đến NAD
1 ASTER thành N$32.73 NAD

ADA đến NAD
1 ADA thành N$14.48 NAD

CELO đến NAD
1 CELO thành N$8.51 NAD

RICE đến NAD
1 RICE thành N$2.32 NAD
Bảng chuyển đổi từ PLAYFUN sang NAD
Tỷ giá hoán đổi của PLAYFUN đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 PLAYFUN thành Đô la Namibia đã thay đổi -21.61% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -7.86%, đạt mức cao nhất là 0.{4}1329 NAD và mức thấp nhất là 0.{4}1222 NAD . Một tháng trước, giá trị của 1 PLAYFUN là N$0.{4}3598 NAD , thay đổi -65.98% so với giá hiện tại. PLAYFUN đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -94.53% so với năm trước.
+N$
0.{6}1558NAD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 02:55 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 PLAYFUN | N$0.{5}6121 | N$0.{5}6643 | -7.86% |
1 PLAYFUN | N$0.{4}1224 | N$0.{4}1329 | -7.86% |
5 PLAYFUN | N$0.{4}6121 | N$0.{4}6643 | -7.86% |
10 PLAYFUN | N$0.0001224 | N$0.0001329 | -7.86% |
50 PLAYFUN | N$0.0006121 | N$0.0006643 | -7.86% |
100 PLAYFUN | N$0.001224 | N$0.001329 | -7.86% |
500 PLAYFUN | N$0.006121 | N$0.006643 | -7.86% |
1000 PLAYFUN | N$0.01224 | N$0.01329 | -7.86% |
Câu Hỏi Thường Gặp PLAYFUN/NAD
1 PLAYFUN bằng bao nhiêu NAD?
Hiện tại, giá 1 PLAYFUN (PLAYFUN) trong Đô la Namibia (NAD) là N$0.{4}1224.
Tôi có thể mua bao nhiêu PLAYFUN với 1 NAD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 81,681.94 PLAYFUN đối với NAD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển PLAYFUN sang NAD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi PLAYFUN sang NAD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng PLAYFUN bất kỳ sang NAD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 NAD tương đương 408,409.7 PLAYFUN, trong khi 5 PLAYFUN sẽ có giá khoảng 0.{4}6121NAD.
Giá cao nhất của PLAYFUN/NAD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 PLAYFUN tính theo NAD là N$0.0008884. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 PLAYFUN/NAD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của PLAYFUN tính theo NAD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi PLAYFUN (PLAYFUN) đã giảm 21.61%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi PLAYFUN (PLAYFUN) đã giảm 65.98% so với Đô la Namibia (NAD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ PLAYFUN thành NAD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa PLAYFUN và Đô la Namibia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của PLAYFUN/NAD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với PLAYFUN hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá PLAYFUN/NAD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá PLAYFUN/NAD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá PLAYFUN/NAD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của PLAYFUN và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp PLAYFUN: PLAYFUN sang Đô la Mỹ (USD), PLAYFUN sang Euro (EUR), PLAYFUN sang Bảng Anh (GBP), PLAYFUN sang Đô la Canada (CAD), PLAYFUN sang Rupee Ấn Độ (INR), PLAYFUN sang Rupee Pakistan (PKR), PLAYFUN sang Real Brazil (BRL), PLAYFUN sang ...
Giá của PLAYFUN ở Mỹ là $0.{6}7090 USD. Ngoài ra, giá của PLAYFUN là €0.{6}6052 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{6}5275 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{6}9897 CAD ở Canada, ₹0.{4}6307 INR ở Ấn Độ, ₨0.0002012 PKR ở Pakistan, R$0.{5}3784 BRL ở Brazil, ...
Cặp PLAYFUN phổ biến nhất là PLAYFUN sang Đô la Namibia(NAD). Giá của 1 PLAYFUN (PLAYFUN) ở Đô la Namibia (NAD) là N$0.{4}1224.
Giá của PLAYFUN ở Mỹ là $0.{6}7090 USD. Ngoài ra, giá của PLAYFUN là €0.{6}6052 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{6}5275 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{6}9897 CAD ở Canada, ₹0.{4}6307 INR ở Ấn Độ, ₨0.0002012 PKR ở Pakistan, R$0.{5}3784 BRL ở Brazil, ...
Cặp PLAYFUN phổ biến nhất là PLAYFUN sang Đô la Namibia(NAD). Giá của 1 PLAYFUN (PLAYFUN) ở Đô la Namibia (NAD) là N$0.{4}1224.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.