Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.58%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$119813.02 (+0.84%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$1.03B (1 ngày); +$3.31B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.58%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$119813.02 (+0.84%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$1.03B (1 ngày); +$3.31B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.58%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$119813.02 (+0.84%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$1.03B (1 ngày); +$3.31B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi PPAD thành HUF
PPAD/HUF: 1 PPAD = 0.1694 HUF. Giá chuyển đổi 1 PlayPad (PPAD) thành Forint Hungary (HUF) là 0.1694 HUF hôm nay.

PPAD
HUF
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá PPAD/HUF theo thời gian thực, giúp chuyển đổi PlayPad (PPAD) thành Forint Hungary (HUF) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 PPAD hiện có giá trị là 0.1694 HUF. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 PPAD hiện có giá 0.1694 HUF, nghĩa là mua 5 PPAD sẽ mất 0.8470 HUF. Tương tự, Ft1 HUF có thể được chuyển đổi thành 5.9 PPAD và Ft50 HUF có thể được chuyển đổi thành 29.52 PPAD, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi PPAD sang HUF
Chuyển đổi HUF sang PPAD
PlayPad
Forint Hungary
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PPAD thành HUF toàn diện, cho thấy giá trị của PlayPad tính theo Forint Hungary đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PPAD sang HUF, lên đến 10000 PPAD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Forint Hungary
PlayPad
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HUF thành PPAD toàn diện, cho thấy giá trị của Forint Hungary tính theo PlayPad đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HUF sang PPAD, lên đến 100000 HUF, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ PPAD/HUF
PPAD/HUF: 1 PPAD = 0.1694 HUF; 2025/07/14 16:43:54
Trong 1D vừa qua, PlayPad đã thay đổi +1.90% thành HUF. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy PlayPad(PPAD) đã thay đổi +1.90% thành HUF trong khi đó Forint Hungary(HUF) đã thay đổi % thành PPAD trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi PPAD sang HUF: Biến động và thay đổi giá của PlayPad/HUF
Giá PlayPad cao nhất theo HUF 7 ngày qua là 0.1477 HUF trong khi giá PlayPad thấp nhất theo HUF trong 7 ngày qua là 0.1326 HUF. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá PlayPad theo HUF trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá PPAD theo HUF trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.1431 HUF | 0.1477 HUF | 0.1728 HUF | 0.1728 HUF |
Thấp | 0.1340 HUF | 0.1326 HUF | 0.1323 HUF | 0.1218 HUF |
Bình thường | 0 HUF | 0 HUF | 0 HUF | 0 HUF |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +1.90% | +1.74% | -7.97% | +7.26% |
Thông tin PlayPad
Số liệu thị trường PPAD sang HUF
PPAD/HUF:
Ft0.1694
Khối lượng PPAD 24 giờ:
Ft27,442,508.91
Vốn hóa thị trường PPAD:
--
Nguồn cung lưu hành PPAD:
0 PPAD
Tỷ giá PPAD sang HUF hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi PlayPad thành Forint Hungary đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của PlayPad là Ft0.1694 mỗi PPAD, với tổng vốn hoá thị trường của Ft0 HUF dựa trên nguồn cung lưu hành của -- PPAD. Khối lượng giao dịch của PlayPad đã thay đổi +0.39% (Ft106,501.09 HUF) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của PPAD là Ft27,336,007.82.
Thông tin thêm về PlayPad trên Bitget
Thông tin Forint Hungary
Ký hiệu của HUF là Ft.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá PlayPad phổ biến nhất là PPAD sang HUF, trong đó mã của PlayPad là PPAD. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HUF đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122074.94 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3070.54 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.00 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 166.80 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104483.94 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90787.13 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 167083.97 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 680311.43 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10498139.65 INR

PI đến INR
1 PI thành 40.21 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi PPAD sang HUF

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi PPAD sang HUF
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua PPAD (hoặc USDT) bằng HUF (Hungarian Forint)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp PPAD bằng HUF. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua PPAD bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi PlayPad phổ biến

PPAD đến TWD
1 PPAD thành NT$0.01452 TWD

PPAD đến CNY
1 PPAD thành ¥0.003547 CNY

PPAD đến USD
1 PPAD thành $0.0004946 USD

PPAD đến EUR
1 PPAD thành €0.0004233 EUR

PPAD đến CAD
1 PPAD thành C$0.0006769 CAD

PPAD đến KRW
1 PPAD thành ₩0.6837 KRW

PPAD đến JPY
1 PPAD thành ¥0.07297 JPY

PPAD đến GBP
1 PPAD thành £0.0003678 GBP
PPAD đến HUF
1 PPAD thành Ft0.1694 HUF

PPAD đến BRL
1 PPAD thành R$0.002756 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang HUF

BTC đến HUF
1 BTC thành Ft41,015,296.74 HUF

XRP đến HUF
1 XRP thành Ft1,013.11 HUF

ETH đến HUF
1 ETH thành Ft1,034,848.87 HUF

SOL đến HUF
1 SOL thành Ft56,384.22 HUF

SUI đến HUF
1 SUI thành Ft1,334.66 HUF

DOGE đến HUF
1 DOGE thành Ft68.61 HUF

BNB đến HUF
1 BNB thành Ft237,357.78 HUF

SHIB đến HUF
1 SHIB thành Ft0.004596 HUF

PEPE đến HUF
1 PEPE thành Ft0.004224 HUF

TURBO đến HUF
1 TURBO thành Ft1.99 HUF
Bảng chuyển đổi từ PPAD sang HUF
Tỷ giá hoán đổi của PlayPad đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 PPAD thành Forint Hungary đã thay đổi +1.74% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.90%, đạt mức cao nhất là 0.1431 HUF và mức thấp nhất là 0.1340 HUF . Một tháng trước, giá trị của 1 PPAD là Ft0.1818 HUF , thay đổi -7.97% so với giá hiện tại. PlayPad đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -56.13% so với năm trước.
-Ft
0.1829HUF24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 16:43 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 PPAD | Ft0.08470 | Ft0.08336 | +1.90% |
1 PPAD | Ft0.1694 | Ft0.1667 | +1.90% |
5 PPAD | Ft0.8470 | Ft0.8336 | +1.90% |
10 PPAD | Ft1.69 | Ft1.67 | +1.90% |
50 PPAD | Ft8.47 | Ft8.34 | +1.90% |
100 PPAD | Ft16.94 | Ft16.67 | +1.90% |
500 PPAD | Ft84.7 | Ft83.36 | +1.90% |
1000 PPAD | Ft169.4 | Ft166.73 | +1.90% |
Câu Hỏi Thường Gặp PPAD/HUF
1 PlayPad bằng bao nhiêu HUF?
Hiện tại, giá 1 PlayPad (PPAD) trong Forint Hungary (HUF) là Ft0.1694.
Tôi có thể mua bao nhiêu PPAD với 1 HUF?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 5.9 PPAD đối với HUF.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển PPAD sang HUF?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi PPAD sang HUF của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng PPAD bất kỳ sang HUF. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HUF tương đương 29.52 PPAD, trong khi 5 PPAD sẽ có giá khoảng 0.8470HUF.
Giá cao nhất của PPAD/HUF trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 PPAD tính theo HUF là Ft475.88. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 PPAD/HUF có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của PlayPad tính theo HUF như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi PlayPad (PPAD) đã tăng 1.74%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi PlayPad (PPAD) đã giảm 7.97% so với Forint Hungary (HUF).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ PPAD thành HUF?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa PlayPad và Forint Hungary, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của PPAD/HUF. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với PPAD hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá PPAD/HUF tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá PPAD/HUF giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá PPAD/HUF. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của PlayPad và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp PlayPad: PPAD sang Đô la Mỹ (USD), PPAD sang Euro (EUR), PPAD sang Bảng Anh (GBP), PPAD sang Đô la Canada (CAD), PPAD sang Rupee Ấn Độ (INR), PPAD sang Rupee Pakistan (PKR), PPAD sang Real Brazil (BRL), PPAD sang ...
Giá của PlayPad ở Mỹ là $0.0004946 USD. Ngoài ra, giá của PlayPad là €0.0004233 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0003678 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0006769 CAD ở Canada, ₹0.04253 INR ở Ấn Độ, ₨0.1408 PKR ở Pakistan, R$0.002756 BRL ở Brazil, ...
Cặp PlayPad phổ biến nhất là PPAD sang Forint Hungary(HUF). Giá của 1 PlayPad (PPAD) ở Forint Hungary (HUF) là Ft0.1694.
Giá của PlayPad ở Mỹ là $0.0004946 USD. Ngoài ra, giá của PlayPad là €0.0004233 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0003678 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0006769 CAD ở Canada, ₹0.04253 INR ở Ấn Độ, ₨0.1408 PKR ở Pakistan, R$0.002756 BRL ở Brazil, ...
Cặp PlayPad phổ biến nhất là PPAD sang Forint Hungary(HUF). Giá của 1 PlayPad (PPAD) ở Forint Hungary (HUF) là Ft0.1694.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
