Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi PLNC thành HKD

PLNC/HKD: 1 PLNC = 0.007714 HKD. Giá chuyển đổi 1 PLNcoin (PLNC) thành Đô la Hồng Kông (HKD) là 0.007714 HKD hôm nay.
PLNC
PLNC
HKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá PLNC/HKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi PLNcoin (PLNC) thành Đô la Hồng Kông (HKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 PLNC hiện có giá trị là 0.007714 HKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 PLNC hiện có giá 0.007714 HKD, nghĩa là mua 5 PLNC sẽ mất 0.03857 HKD. Tương tự, HK$1 HKD có thể được chuyển đổi thành 129.63 PLNC và HK$50 HKD có thể được chuyển đổi thành 648.14 PLNC, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi PLNC sang HKD

Chuyển đổi HKD sang PLNC

PLNcoin
Đô la Hồng Kông
1 PLNC
0.007714  HKD
Đổi 1 PLNC sang 0.007714 HKD
2 PLNC
0.01543  HKD
Đổi 2 PLNC sang 0.01543 HKD
5 PLNC
0.03857  HKD
Đổi 5 PLNC sang 0.03857 HKD
10 PLNC
0.07714  HKD
Đổi 10 PLNC sang 0.07714 HKD
20 PLNC
0.1543  HKD
Đổi 20 PLNC sang 0.1543 HKD
50 PLNC
0.3857  HKD
Đổi 50 PLNC sang 0.3857 HKD
100 PLNC
0.7714  HKD
Đổi 100 PLNC sang 0.7714 HKD
200 PLNC
1.54  HKD
Đổi 200 PLNC sang 1.54 HKD
500 PLNC
3.86  HKD
Đổi 500 PLNC sang 3.86 HKD
1000 PLNC
7.71  HKD
Đổi 1000 PLNC sang 7.71 HKD
5000 PLNC
38.57  HKD
Đổi 5000 PLNC sang 38.57 HKD
10000 PLNC
77.14  HKD
Đổi 10000 PLNC sang 77.14 HKD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PLNC thành HKD toàn diện, cho thấy giá trị của PLNcoin tính theo Đô la Hồng Kông đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PLNC sang HKD, lên đến 10000 PLNC, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Hồng Kông
PLNcoin
1 HKD
129.63 PLNC
Đổi 1 HKD sang 129.63 PLNC
10 HKD
1,296.28 PLNC
Đổi 10 HKD sang 1,296.28 PLNC
50 HKD
6,481.4 PLNC
Đổi 50 HKD sang 6,481.4 PLNC
100 HKD
12,962.79 PLNC
Đổi 100 HKD sang 12,962.79 PLNC
200 HKD
25,925.59 PLNC
Đổi 200 HKD sang 25,925.59 PLNC
500 HKD
64,813.97 PLNC
Đổi 500 HKD sang 64,813.97 PLNC
1000 HKD
129,627.94 PLNC
Đổi 1000 HKD sang 129,627.94 PLNC
2000 HKD
259,255.87 PLNC
Đổi 2000 HKD sang 259,255.87 PLNC
5000 HKD
648,139.68 PLNC
Đổi 5000 HKD sang 648,139.68 PLNC
10000 HKD
1,296,279.35 PLNC
Đổi 10000 HKD sang 1,296,279.35 PLNC
50000 HKD
6,481,396.77 PLNC
Đổi 50000 HKD sang 6,481,396.77 PLNC
100000 HKD
12,962,793.54 PLNC
Đổi 100000 HKD sang 12,962,793.54 PLNC
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HKD thành PLNC toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Hồng Kông tính theo PLNcoin đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HKD sang PLNC, lên đến 100000 HKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ PLNC/HKD

PLNC/HKD: 1 PLNC = 0.007714 HKD; 2025/08/01 04:39:47
Trong 1D vừa qua, PLNcoin đã thay đổi -0.00% thành HKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy PLNcoin(PLNC) đã thay đổi -0.00% thành HKD trong khi đó Đô la Hồng Kông(HKD) đã thay đổi % thành PLNC trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi PLNC sang HKD: Biến động và thay đổi giá của PLNcoin/HKD

Giá PLNcoin cao nhất theo HKD 7 ngày qua là 0.007714 HKD trong khi giá PLNcoin thấp nhất theo HKD trong 7 ngày qua là 0.007714 HKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá PLNcoin theo HKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá PLNC theo HKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.007714 HKD
0.007714 HKD
0.007714 HKD
0.007714 HKD
Thấp
0.007714 HKD
0.007714 HKD
0.007714 HKD
0.007714 HKD
Bình thường
0 HKD
0 HKD
0 HKD
0 HKD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.00%
-0.00%
-0.00%
-0.00%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua PLNC (hoặc USDT) bằng HKD (Hong Kong Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp PLNC bằng HKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua PLNC bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin PLNcoin

Số liệu thị trường PLNC sang HKD

PLNC/HKD:
HK$0.007714
Khối lượng PLNC 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường PLNC:
--
Nguồn cung lưu hành PLNC:
0 PLNC

Tỷ giá PLNC sang HKD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi PLNcoin thành Đô la Hồng Kông đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của PLNcoin là HK$0.007714 mỗi PLNC, với tổng vốn hoá thị trường của HK$0 HKD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- PLNC. Khối lượng giao dịch của PLNcoin đã thay đổi 0.00% (HK$0 HKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của PLNC là HK$0.

Thông tin thêm về PLNcoin trên Bitget

Thông tin Đô la Hồng Kông

Ký hiệu của HKD là HK$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá PLNcoin phổ biến nhất là PLNC sang HKD, trong đó mã của PLNcoin là PLNC. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HKD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 117117.77 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3749.82 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 3.05 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 175.23 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 102560.03 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 88705.00 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 162231.54 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 655847.80 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 10248203.08 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 36.30 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi PLNC sang HKD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi PLNC sang HKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi PLNcoin phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
PLNC đến TWD
1 PLNC thành NT$0.02943 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
PLNC đến CNY
1 PLNC thành ¥0.007081 CNY
popular info Đô la Mỹ
PLNC đến USD
1 PLNC thành $0.0009827 USD
popular info Đô la Hồng Kông
PLNC đến HKD
1 PLNC thành HK$0.007714 HKD
popular info Euro
PLNC đến EUR
1 PLNC thành €0.0008606 EUR
popular info Đô la Canada
PLNC đến CAD
1 PLNC thành C$0.001361 CAD
popular info Won Hàn Quốc
PLNC đến KRW
1 PLNC thành ₩1.37 KRW
popular info Yên Nhật
PLNC đến JPY
1 PLNC thành ¥0.1480 JPY
popular info Bảng Anh
PLNC đến GBP
1 PLNC thành £0.0007443 GBP
popular info Real Brazil
PLNC đến BRL
1 PLNC thành R$0.005503 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang HKD

other assets Nasdaq666
NDQ đến HKD
1 NDQ thành HK$0.06406 HKD
other assets Memecoin
MEME đến HKD
1 MEME thành HK$0.01477 HKD
other assets Theta Fuel
TFUEL đến HKD
1 TFUEL thành HK$0.3062 HKD
other assets Strike
STRK đến HKD
1 STRK thành HK$87.69 HKD
other assets Sophon
SOPH đến HKD
1 SOPH thành HK$0.3124 HKD
other assets MemeCore
M đến HKD
1 M thành HK$2.88 HKD
other assets Caldera
ERA đến HKD
1 ERA thành HK$8.08 HKD
other assets Toncoin
TON đến HKD
1 TON thành HK$27.28 HKD
other assets Sonic
S đến HKD
1 S thành HK$2.39 HKD
other assets PlaysOut
PLAY đến HKD
1 PLAY thành HK$0.2869 HKD

Bảng chuyển đổi từ PLNC sang HKD

Tỷ giá hoán đổi của PLNcoin đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 PLNC thành Đô la Hồng Kông đã thay đổi -0.00% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.00%, đạt mức cao nhất là 0.007714 HKD và mức thấp nhất là 0.007714 HKD . Một tháng trước, giá trị của 1 PLNC là HK$0.007714 HKD , thay đổi -0.00% so với giá hiện tại. PLNcoin đã thay đổi
+HK$
0.002965HKD
, tương đương mức thay đổi +62.42% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 04:39 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 PLNC
HK$0.003857HK$0.003857
-0.00%
1 PLNC
HK$0.007714HK$0.007714
-0.00%
5 PLNC
HK$0.03857HK$0.03857
-0.00%
10 PLNC
HK$0.07714HK$0.07714
-0.00%
50 PLNC
HK$0.3857HK$0.3857
-0.00%
100 PLNC
HK$0.7714HK$0.7714
-0.00%
500 PLNC
HK$3.86HK$3.86
-0.00%
1000 PLNC
HK$7.71HK$7.71
-0.00%

Câu Hỏi Thường Gặp PLNC/HKD

1 PLNcoin bằng bao nhiêu HKD?
Hiện tại, giá 1 PLNcoin (PLNC) trong Đô la Hồng Kông (HKD) là HK$0.007714.
Tôi có thể mua bao nhiêu PLNC với 1 HKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 129.63 PLNC đối với HKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển PLNC sang HKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi PLNC sang HKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng PLNC bất kỳ sang HKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HKD tương đương 648.14 PLNC, trong khi 5 PLNC sẽ có giá khoảng 0.03857HKD.
Giá cao nhất của PLNC/HKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 PLNC tính theo HKD là HK$0.2282. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 PLNC/HKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của PLNcoin tính theo HKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi PLNcoin (PLNC) đã giảm 0.00%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi PLNcoin (PLNC) đã giảm 0.00% so với Đô la Hồng Kông (HKD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ PLNC thành HKD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa PLNcoin và Đô la Hồng Kông, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của PLNC/HKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với PLNC hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá PLNC/HKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá PLNC/HKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá PLNC/HKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của PLNcoin và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp PLNcoin: PLNC sang Đô la Mỹ (USD), PLNC sang Euro (EUR), PLNC sang Bảng Anh (GBP), PLNC sang Đô la Canada (CAD), PLNC sang Rupee Ấn Độ (INR), PLNC sang Rupee Pakistan (PKR), PLNC sang Real Brazil (BRL), PLNC sang ...
Giá của PLNcoin ở Mỹ là $0.0009827 USD. Ngoài ra, giá của PLNcoin là €0.0008606 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0007443 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001361 CAD ở Canada, ₹0.08599 INR ở Ấn Độ, ₨0.2787 PKR ở Pakistan, R$0.005503 BRL ở Brazil, ...
Cặp PLNcoin phổ biến nhất là PLNC sang Đô la Hồng Kông(HKD). Giá của 1 PLNcoin (PLNC) ở Đô la Hồng Kông (HKD) là HK$0.007714.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.