Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.34%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124543.66 (+1.06%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.34%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124543.66 (+1.06%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.34%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124543.66 (+1.06%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi POCHITA thành AZN
POCHITA/AZN: 1 POCHITA = 0.{6}2836 AZN. Giá chuyển đổi 1 Pochita (pochita-eth) (POCHITA) thành Manat Azerbaijani (AZN) là 0.{6}2836 AZN hôm nay.
.png)
POCHITA
AZN
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá POCHITA/AZN theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Pochita (pochita-eth) (POCHITA) thành Manat Azerbaijani (AZN) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 POCHITA hiện có giá trị là 0.{6}2836 AZN. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 POCHITA hiện có giá 0.{6}2836 AZN, nghĩa là mua 5 POCHITA sẽ mất 0.{5}1418 AZN. Tương tự, ₼1 AZN có thể được chuyển đổi thành 3,526,502.96 POCHITA và ₼50 AZN có thể được chuyển đổi thành 17,632,514.82 POCHITA, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi POCHITA sang AZN
Chuyển đổi AZN sang POCHITA
Pochita (pochita-eth)
Manat Azerbaijani
1 POCHITA
0.{6}2836 AZN
Đổi 1 POCHITA sang 0.{6}2836 AZN
2 POCHITA
0.{6}5671 AZN
Đổi 2 POCHITA sang 0.{6}5671 AZN
5 POCHITA
0.{5}1418 AZN
Đổi 5 POCHITA sang 0.{5}1418 AZN
10 POCHITA
0.{5}2836 AZN
Đổi 10 POCHITA sang 0.{5}2836 AZN
20 POCHITA
0.{5}5671 AZN
Đổi 20 POCHITA sang 0.{5}5671 AZN
50 POCHITA
0.{4}1418 AZN
Đổi 50 POCHITA sang 0.{4}1418 AZN
100 POCHITA
0.{4}2836 AZN
Đổi 100 POCHITA sang 0.{4}2836 AZN
200 POCHITA
0.{4}5671 AZN
Đổi 200 POCHITA sang 0.{4}5671 AZN
500 POCHITA
0.0001418 AZN
Đổi 500 POCHITA sang 0.0001418 AZN
1000 POCHITA
0.0002836 AZN
Đổi 1000 POCHITA sang 0.0002836 AZN
5000 POCHITA
0.001418 AZN
Đổi 5000 POCHITA sang 0.001418 AZN
10000 POCHITA
0.002836 AZN
Đổi 10000 POCHITA sang 0.002836 AZN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi POCHITA thành AZN toàn diện, cho thấy giá trị của Pochita (pochita-eth) tính theo Manat Azerbaijani đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 POCHITA sang AZN, lên đến 10000 POCHITA, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Manat Azerbaijani
Pochita (pochita-eth)
1 AZN
3,526,502.96 POCHITA
Đổi 1 AZN sang 3,526,502.96 POCHITA
10 AZN
35,265,029.64 POCHITA
Đổi 10 AZN sang 35,265,029.64 POCHITA
50 AZN
176,325,148.2 POCHITA
Đổi 50 AZN sang 176,325,148.2 POCHITA
100 AZN
352,650,296.4 POCHITA
Đổi 100 AZN sang 352,650,296.4 POCHITA
200 AZN
705,300,592.8 POCHITA
Đổi 200 AZN sang 705,300,592.8 POCHITA
500 AZN
1,763,251,482 POCHITA
Đổi 500 AZN sang 1,763,251,482 POCHITA
1000 AZN
3,526,502,964 POCHITA
Đổi 1000 AZN sang 3,526,502,964 POCHITA
2000 AZN
7,053,005,928 POCHITA
Đổi 2000 AZN sang 7,053,005,928 POCHITA
5000 AZN
17,632,514,820.01 POCHITA
Đổi 5000 AZN sang 17,632,514,820.01 POCHITA
10000 AZN
35,265,029,640.01 POCHITA
Đổi 10000 AZN sang 35,265,029,640.01 POCHITA
50000 AZN
176,325,148,200.05 POCHITA
Đổi 50000 AZN sang 176,325,148,200.05 POCHITA
100000 AZN
352,650,296,400.11 POCHITA
Đổi 100000 AZN sang 352,650,296,400.11 POCHITA
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi AZN thành POCHITA toàn diện, cho thấy giá trị của Manat Azerbaijani tính theo Pochita (pochita-eth) đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 AZN sang POCHITA, lên đến 100000 AZN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ POCHITA/AZN
POCHITA/AZN: 1 POCHITA = 0.{6}2836 AZN; 2025/10/06 13:33:14
Trong 1D vừa qua, Pochita (pochita-eth) đã thay đổi +0.97% thành AZN. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Pochita (pochita-eth)(POCHITA) đã thay đổi +0.97% thành AZN trong khi đó Manat Azerbaijani(AZN) đã thay đổi % thành POCHITA trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi POCHITA sang AZN: Biến động và thay đổi giá của Pochita (pochita-eth)/AZN
Giá Pochita (pochita-eth) cao nhất theo AZN 7 ngày qua là 0.{6}2841 AZN trong khi giá Pochita (pochita-eth) thấp nhất theo AZN trong 7 ngày qua là 0.{6}2516 AZN. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Pochita (pochita-eth) theo AZN trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá POCHITA theo AZN trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.{6}2841 AZN | 0.{6}2841 AZN | 0.{6}3444 AZN | 0.{6}4973 AZN |
Thấp | 0.{6}2808 AZN | 0.{6}2516 AZN | 0.{6}2516 AZN | 0.{6}2516 AZN |
Bình thường | 0 AZN | 0 AZN | 0 AZN | 0 AZN |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.97% | +12.69% | -13.63% | -17.75% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua POCHITA (hoặc USDT) bằng AZN (Azerbaijani Manat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp POCHITA bằng AZN. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua POCHITA bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Pochita (pochita-eth)
Số liệu thị trường POCHITA sang AZN
POCHITA/AZN:
₼0.{6}2836
Khối lượng POCHITA 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường POCHITA:
--
Nguồn cung lưu hành POCHITA:
0 POCHITA
Tỷ giá POCHITA sang AZN hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Pochita (pochita-eth) thành Manat Azerbaijani đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Pochita (pochita-eth) là ₼0.{6}2836 mỗi POCHITA, với tổng vốn hoá thị trường của ₼0 AZN dựa trên nguồn cung lưu hành của -- POCHITA. Khối lượng giao dịch của Pochita (pochita-eth) đã thay đổi 0.00% (₼0 AZN) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của POCHITA là ₼0.
Thông tin thêm về Pochita (pochita-eth) trên Bitget
Thông tin Manat Azerbaijani
Ký hiệu của AZN là ₼.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Pochita (pochita-eth) phổ biến nhất là POCHITA sang AZN, trong đó mã của Pochita (pochita-eth) là POCHITA. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị AZN đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122684.62 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4490.87 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.96 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 228.75 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 105238.87 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 91375.50 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 171230.92 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 654510.18 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10896897.02 INR

PI đến INR
1 PI thành 23.15 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi POCHITA sang AZN

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi POCHITA sang AZN
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Pochita (pochita-eth) phổ biến

POCHITA đến TWD
1 POCHITA thành NT$0.{5}5088 TWD
POCHITA đến AZN
1 POCHITA thành ₼0.{6}2836 AZN

POCHITA đến CNY
1 POCHITA thành ¥0.{5}1192 CNY

POCHITA đến USD
1 POCHITA thành $0.{6}1668 USD

POCHITA đến EUR
1 POCHITA thành €0.{6}1427 EUR

POCHITA đến CAD
1 POCHITA thành C$0.{6}2330 CAD

POCHITA đến KRW
1 POCHITA thành ₩0.0002352 KRW

POCHITA đến JPY
1 POCHITA thành ¥0.{4}2501 JPY

POCHITA đến GBP
1 POCHITA thành £0.{6}1241 GBP

POCHITA đến BRL
1 POCHITA thành R$0.{6}8875 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang AZN

BNB đến AZN
1 BNB thành ₼2,091.64 AZN

COAI đến AZN
1 COAI thành ₼4.31 AZN

ASTER đến AZN
1 ASTER thành ₼3.61 AZN

STO đến AZN
1 STO thành ₼0.2295 AZN

CAKE đến AZN
1 CAKE thành ₼6.43 AZN

MYX đến AZN
1 MYX thành ₼9.39 AZN

ALPINE đến AZN
1 ALPINE thành ₼2.67 AZN

ASTR đến AZN
1 ASTR thành ₼0.04643 AZN

CREPE đến AZN
1 CREPE thành ₼0.{4}9369 AZN

FORM đến AZN
1 FORM thành ₼2.07 AZN
Bảng chuyển đổi từ POCHITA sang AZN
Tỷ giá hoán đổi của Pochita (pochita-eth) đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 POCHITA thành Manat Azerbaijani đã thay đổi +12.69% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.97%, đạt mức cao nhất là 0.{6}2841 AZN và mức thấp nhất là 0.{6}2808 AZN . Một tháng trước, giá trị của 1 POCHITA là ₼0.{6}3283 AZN , thay đổi -13.63% so với giá hiện tại. Pochita (pochita-eth) đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -91.96% so với năm trước.
-₼
0.{5}3245AZN24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 13:33 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 POCHITA | ₼0.{6}1418 | ₼0.{6}1404 | +0.97% |
1 POCHITA | ₼0.{6}2836 | ₼0.{6}2808 | +0.97% |
5 POCHITA | ₼0.{5}1418 | ₼0.{5}1404 | +0.97% |
10 POCHITA | ₼0.{5}2836 | ₼0.{5}2808 | +0.97% |
50 POCHITA | ₼0.{4}1418 | ₼0.{4}1404 | +0.97% |
100 POCHITA | ₼0.{4}2836 | ₼0.{4}2808 | +0.97% |
500 POCHITA | ₼0.0001418 | ₼0.0001404 | +0.97% |
1000 POCHITA | ₼0.0002836 | ₼0.0002808 | +0.97% |
Câu Hỏi Thường Gặp POCHITA/AZN
1 Pochita (pochita-eth) bằng bao nhiêu AZN?
Hiện tại, giá 1 Pochita (pochita-eth) (POCHITA) trong Manat Azerbaijani (AZN) là ₼0.{6}2836.
Tôi có thể mua bao nhiêu POCHITA với 1 AZN?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 3,526,502.96 POCHITA đối với AZN.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển POCHITA sang AZN?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi POCHITA sang AZN của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng POCHITA bất kỳ sang AZN. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 AZN tương đương 17,632,514.82 POCHITA, trong khi 5 POCHITA sẽ có giá khoảng 0.{5}1418AZN.
Giá cao nhất của POCHITA/AZN trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 POCHITA tính theo AZN là ₼0.{4}3459. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 POCHITA/AZN có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Pochita (pochita-eth) tính theo AZN như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Pochita (pochita-eth) (POCHITA) đã tăng 12.69%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Pochita (pochita-eth) (POCHITA) đã giảm 13.63% so với Manat Azerbaijani (AZN).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ POCHITA thành AZN?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Pochita (pochita-eth) và Manat Azerbaijani, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của POCHITA/AZN. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với POCHITA hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá POCHITA/AZN tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá POCHITA/AZN giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá POCHITA/AZN. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Pochita (pochita-eth) và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Pochita (pochita-eth): POCHITA sang Đô la Mỹ (USD), POCHITA sang Euro (EUR), POCHITA sang Bảng Anh (GBP), POCHITA sang Đô la Canada (CAD), POCHITA sang Rupee Ấn Độ (INR), POCHITA sang Rupee Pakistan (PKR), POCHITA sang Real Brazil (BRL), POCHITA sang ...
Giá của Pochita (pochita-eth) ở Mỹ là $0.{6}1668 USD. Ngoài ra, giá của Pochita (pochita-eth) là €0.{6}1427 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{6}1241 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{6}2330 CAD ở Canada, ₹0.{4}1480 INR ở Ấn Độ, ₨0.{4}4724 PKR ở Pakistan, R$0.{6}8875 BRL ở Brazil, ...
Cặp Pochita (pochita-eth) phổ biến nhất là POCHITA sang Manat Azerbaijani(AZN). Giá của 1 Pochita (pochita-eth) (POCHITA) ở Manat Azerbaijani (AZN) là ₼0.{6}2836.
Giá của Pochita (pochita-eth) ở Mỹ là $0.{6}1668 USD. Ngoài ra, giá của Pochita (pochita-eth) là €0.{6}1427 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{6}1241 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{6}2330 CAD ở Canada, ₹0.{4}1480 INR ở Ấn Độ, ₨0.{4}4724 PKR ở Pakistan, R$0.{6}8875 BRL ở Brazil, ...
Cặp Pochita (pochita-eth) phổ biến nhất là POCHITA sang Manat Azerbaijani(AZN). Giá của 1 Pochita (pochita-eth) (POCHITA) ở Manat Azerbaijani (AZN) là ₼0.{6}2836.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.