Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.06%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$108229.08 (+0.28%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam25(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$477.2M (1 ngày); -$788.5M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.06%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$108229.08 (+0.28%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam25(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$477.2M (1 ngày); -$788.5M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.06%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$108229.08 (+0.28%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam25(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$477.2M (1 ngày); -$788.5M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi POFU thành ISK
POFU/ISK: 1 POFU = 0.02702 ISK. Giá chuyển đổi 1 Pofu (POFU) thành Króna Iceland (ISK) là 0.02702 ISK hôm nay.

POFU
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá POFU/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Pofu (POFU) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 POFU hiện có giá trị là 0.02702 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 POFU hiện có giá 0.02702 ISK, nghĩa là mua 5 POFU sẽ mất 0.1351 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 37.01 POFU và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 185.06 POFU, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi POFU sang ISK
Chuyển đổi ISK sang POFU
Pofu
Króna Iceland
1 POFU
0.02702 ISK
Đổi 1 POFU sang 0.02702 ISK
2 POFU
0.05404 ISK
Đổi 2 POFU sang 0.05404 ISK
5 POFU
0.1351 ISK
Đổi 5 POFU sang 0.1351 ISK
10 POFU
0.2702 ISK
Đổi 10 POFU sang 0.2702 ISK
20 POFU
0.5404 ISK
Đổi 20 POFU sang 0.5404 ISK
50 POFU
1.35 ISK
Đổi 50 POFU sang 1.35 ISK
100 POFU
2.7 ISK
Đổi 100 POFU sang 2.7 ISK
200 POFU
5.4 ISK
Đổi 200 POFU sang 5.4 ISK
500 POFU
13.51 ISK
Đổi 500 POFU sang 13.51 ISK
1000 POFU
27.02 ISK
Đổi 1000 POFU sang 27.02 ISK
5000 POFU
135.09 ISK
Đổi 5000 POFU sang 135.09 ISK
10000 POFU
270.18 ISK
Đổi 10000 POFU sang 270.18 ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi POFU thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của Pofu tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 POFU sang ISK, lên đến 10000 POFU, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
Pofu
1 ISK
37.01 POFU
Đổi 1 ISK sang 37.01 POFU
10 ISK
370.12 POFU
Đổi 10 ISK sang 370.12 POFU
50 ISK
1,850.6 POFU
Đổi 50 ISK sang 1,850.6 POFU
100 ISK
3,701.2 POFU
Đổi 100 ISK sang 3,701.2 POFU
200 ISK
7,402.41 POFU
Đổi 200 ISK sang 7,402.41 POFU
500 ISK
18,506.02 POFU
Đổi 500 ISK sang 18,506.02 POFU
1000 ISK
37,012.05 POFU
Đổi 1000 ISK sang 37,012.05 POFU
2000 ISK
74,024.1 POFU
Đổi 2000 ISK sang 74,024.1 POFU
5000 ISK
185,060.24 POFU
Đổi 5000 ISK sang 185,060.24 POFU
10000 ISK
370,120.49 POFU
Đổi 10000 ISK sang 370,120.49 POFU
50000 ISK
1,850,602.44 POFU
Đổi 50000 ISK sang 1,850,602.44 POFU
100000 ISK
3,701,204.87 POFU
Đổi 100000 ISK sang 3,701,204.87 POFU
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành POFU toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo Pofu đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang POFU, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ POFU/ISK
POFU/ISK: 1 POFU = 0.02702 ISK; 2025/10/22 08:06:24
Trong 1D vừa qua, Pofu đã thay đổi -5.62% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Pofu(POFU) đã thay đổi -5.62% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành POFU trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi POFU sang ISK: Biến động và thay đổi giá của Pofu/ISK
Giá Pofu cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 0.03931 ISK trong khi giá Pofu thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.01940 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Pofu theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá POFU theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.02907 ISK | 0.03931 ISK | 0.03931 ISK | 0.03931 ISK |
Thấp | 0.02424 ISK | 0.01940 ISK | 0.01940 ISK | 0.01940 ISK |
Bình thường | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -5.62% | +12.27% | -2.99% | -9.78% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua POFU (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp POFU bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua POFU bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Pofu
Số liệu thị trường POFU sang ISK
POFU/ISK:
kr0.02702
Khối lượng POFU 24 giờ:
kr5,360,438.94
Vốn hóa thị trường POFU:
--
Nguồn cung lưu hành POFU:
0 POFU
Tỷ giá POFU sang ISK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Pofu thành Króna Iceland đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Pofu là kr0.02702 mỗi POFU, với tổng vốn hoá thị trường của kr0 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- POFU. Khối lượng giao dịch của Pofu đã thay đổi -48.98% (kr-5,146,023.07 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của POFU là kr10,506,462.01.
Thông tin thêm về Pofu trên Bitget
Thông tin Króna Iceland
Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Pofu phổ biến nhất là POFU sang ISK, trong đó mã của Pofu là POFU. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 108215.13 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3850.71 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.43 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 185.60 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 93270.62 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 81226.28 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 151566.11 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 583182.16 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9493042.42 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.08 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi POFU sang ISK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi POFU sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Pofu phổ biến

POFU đến TWD
1 POFU thành NT$0.006806 TWD

POFU đến CNY
1 POFU thành ¥0.001571 CNY
POFU đến ISK
1 POFU thành kr0.02702 ISK

POFU đến USD
1 POFU thành $0.0002214 USD

POFU đến EUR
1 POFU thành €0.0001908 EUR

POFU đến CAD
1 POFU thành C$0.0003100 CAD

POFU đến KRW
1 POFU thành ₩0.3169 KRW

POFU đến JPY
1 POFU thành ¥0.03361 JPY

POFU đến GBP
1 POFU thành £0.0001661 GBP

POFU đến BRL
1 POFU thành R$0.001193 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ISK

BTC đến ISK
1 BTC thành kr13,217,362.31 ISK

ETH đến ISK
1 ETH thành kr471,438.56 ISK

FF đến ISK
1 FF thành kr17.99 ISK

SOL đến ISK
1 SOL thành kr22,556.62 ISK

AIA đến ISK
1 AIA thành kr156.32 ISK

BNB đến ISK
1 BNB thành kr130,717.81 ISK

DOGE đến ISK
1 DOGE thành kr23.4 ISK

MERL đến ISK
1 MERL thành kr42.84 ISK

2Z đến ISK
1 2Z thành kr29.41 ISK

LINK đến ISK
1 LINK thành kr2,146.37 ISK
Bảng chuyển đổi từ POFU sang ISK
Tỷ giá hoán đổi của Pofu đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 POFU thành Króna Iceland đã thay đổi +12.27% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -5.62%, đạt mức cao nhất là 0.02907 ISK và mức thấp nhất là 0.02424 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 POFU là kr0.0004796 ISK , thay đổi -2.99% so với giá hiện tại. Pofu đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -9.78% so với năm trước.
+kr
0.02633ISK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 08:06 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 POFU | kr0.01351 | kr0.01430 | -5.62% |
1 POFU | kr0.02702 | kr0.02860 | -5.62% |
5 POFU | kr0.1351 | kr0.1430 | -5.62% |
10 POFU | kr0.2702 | kr0.2860 | -5.62% |
50 POFU | kr1.35 | kr1.43 | -5.62% |
100 POFU | kr2.7 | kr2.86 | -5.62% |
500 POFU | kr13.51 | kr14.3 | -5.62% |
1000 POFU | kr27.02 | kr28.6 | -5.62% |
Câu Hỏi Thường Gặp POFU/ISK
1 Pofu bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 Pofu (POFU) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.02702.
Tôi có thể mua bao nhiêu POFU với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 37.01 POFU đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển POFU sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi POFU sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng POFU bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 185.06 POFU, trong khi 5 POFU sẽ có giá khoảng 0.1351ISK.
Giá cao nhất của POFU/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 POFU tính theo ISK là kr0.03931. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 POFU/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Pofu tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Pofu (POFU) đã tăng 12.27%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Pofu (POFU) đã giảm 2.99% so với Króna Iceland (ISK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ POFU thành ISK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Pofu và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của POFU/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với POFU hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá POFU/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá POFU/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá POFU/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Pofu và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Pofu: POFU sang Đô la Mỹ (USD), POFU sang Euro (EUR), POFU sang Bảng Anh (GBP), POFU sang Đô la Canada (CAD), POFU sang Rupee Ấn Độ (INR), POFU sang Rupee Pakistan (PKR), POFU sang Real Brazil (BRL), POFU sang ...
Giá của Pofu ở Mỹ là $0.0002214 USD. Ngoài ra, giá của Pofu là €0.0001908 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001661 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0003100 CAD ở Canada, ₹0.01942 INR ở Ấn Độ, ₨0.06270 PKR ở Pakistan, R$0.001193 BRL ở Brazil, ...
Cặp Pofu phổ biến nhất là POFU sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 Pofu (POFU) ở Króna Iceland (ISK) là kr0.02702.
Giá của Pofu ở Mỹ là $0.0002214 USD. Ngoài ra, giá của Pofu là €0.0001908 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001661 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0003100 CAD ở Canada, ₹0.01942 INR ở Ấn Độ, ₨0.06270 PKR ở Pakistan, R$0.001193 BRL ở Brazil, ...
Cặp Pofu phổ biến nhất là POFU sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 Pofu (POFU) ở Króna Iceland (ISK) là kr0.02702.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.