Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.95%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118842.02 (+0.76%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam75(Tham lam tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$130.8M (1 ngày); +$950.6M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.95%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118842.02 (+0.76%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam75(Tham lam tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$130.8M (1 ngày); +$950.6M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.95%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118842.02 (+0.76%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam75(Tham lam tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$130.8M (1 ngày); +$950.6M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi PKN thành GTQ
PKN/GTQ: 1 PKN = 0.0005731 GTQ. Giá chuyển đổi 1 Poken (PKN) thành Quetzal Guatemala (GTQ) là 0.0005731 GTQ hôm nay.

PKN
GTQ
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá PKN/GTQ theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Poken (PKN) thành Quetzal Guatemala (GTQ) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 PKN hiện có giá trị là 0.0005731 GTQ. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 PKN hiện có giá 0.0005731 GTQ, nghĩa là mua 5 PKN sẽ mất 0.002866 GTQ. Tương tự, Q1 GTQ có thể được chuyển đổi thành 1,744.83 PKN và Q50 GTQ có thể được chuyển đổi thành 8,724.13 PKN, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi PKN sang GTQ
Chuyển đổi GTQ sang PKN
Poken
Quetzal Guatemala
1 PKN
0.0005731 GTQ
Đổi 1 PKN sang 0.0005731 GTQ
2 PKN
0.001146 GTQ
Đổi 2 PKN sang 0.001146 GTQ
5 PKN
0.002866 GTQ
Đổi 5 PKN sang 0.002866 GTQ
10 PKN
0.005731 GTQ
Đổi 10 PKN sang 0.005731 GTQ
20 PKN
0.01146 GTQ
Đổi 20 PKN sang 0.01146 GTQ
50 PKN
0.02866 GTQ
Đổi 50 PKN sang 0.02866 GTQ
100 PKN
0.05731 GTQ
Đổi 100 PKN sang 0.05731 GTQ
200 PKN
0.1146 GTQ
Đổi 200 PKN sang 0.1146 GTQ
500 PKN
0.2866 GTQ
Đổi 500 PKN sang 0.2866 GTQ
1000 PKN
0.5731 GTQ
Đổi 1000 PKN sang 0.5731 GTQ
5000 PKN
2.87 GTQ
Đổi 5000 PKN sang 2.87 GTQ
10000 PKN
5.73 GTQ
Đổi 10000 PKN sang 5.73 GTQ
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PKN thành GTQ toàn diện, cho thấy giá trị của Poken tính theo Quetzal Guatemala đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PKN sang GTQ, lên đến 10000 PKN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Quetzal Guatemala
Poken
1 GTQ
1,744.83 PKN
Đổi 1 GTQ sang 1,744.83 PKN
10 GTQ
17,448.25 PKN
Đổi 10 GTQ sang 17,448.25 PKN
50 GTQ
87,241.25 PKN
Đổi 50 GTQ sang 87,241.25 PKN
100 GTQ
174,482.5 PKN
Đổi 100 GTQ sang 174,482.5 PKN
200 GTQ
348,965 PKN
Đổi 200 GTQ sang 348,965 PKN
500 GTQ
872,412.51 PKN
Đổi 500 GTQ sang 872,412.51 PKN
1000 GTQ
1,744,825.02 PKN
Đổi 1000 GTQ sang 1,744,825.02 PKN
2000 GTQ
3,489,650.04 PKN
Đổi 2000 GTQ sang 3,489,650.04 PKN
5000 GTQ
8,724,125.09 PKN
Đổi 5000 GTQ sang 8,724,125.09 PKN
10000 GTQ
17,448,250.18 PKN
Đổi 10000 GTQ sang 17,448,250.18 PKN
50000 GTQ
87,241,250.91 PKN
Đổi 50000 GTQ sang 87,241,250.91 PKN
100000 GTQ
174,482,501.83 PKN
Đổi 100000 GTQ sang 174,482,501.83 PKN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GTQ thành PKN toàn diện, cho thấy giá trị của Quetzal Guatemala tính theo Poken đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GTQ sang PKN, lên đến 100000 GTQ, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ PKN/GTQ
PKN/GTQ: 1 PKN = 0.0005731 GTQ; 2025/07/28 09:38:36
Trong 1D vừa qua, Poken đã thay đổi +0.00% thành GTQ. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Poken(PKN) đã thay đổi +0.00% thành GTQ trong khi đó Quetzal Guatemala(GTQ) đã thay đổi % thành PKN trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi PKN sang GTQ: Biến động và thay đổi giá của Poken/GTQ
Giá Poken cao nhất theo GTQ 7 ngày qua là 0.0004462 GTQ trong khi giá Poken thấp nhất theo GTQ trong 7 ngày qua là 0.0004430 GTQ. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Poken theo GTQ trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá PKN theo GTQ trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.0004434 GTQ | 0.0004462 GTQ | 0.0005855 GTQ | 0.0007524 GTQ |
Thấp | 0.0004430 GTQ | 0.0004430 GTQ | 0.0003611 GTQ | 0.0001500 GTQ |
Bình thường | 0 GTQ | 0 GTQ | 0 GTQ | 0 GTQ |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.00% | -0.01% | -14.98% | +52.86% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua PKN (hoặc USDT) bằng GTQ (Guatemalan Quetzal)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp PKN bằng GTQ. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua PKN bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Poken
Số liệu thị trường PKN sang GTQ
PKN/GTQ:
Q0.0005731
Khối lượng PKN 24 giờ:
Q14,772.93
Vốn hóa thị trường PKN:
--
Nguồn cung lưu hành PKN:
0 PKN
Tỷ giá PKN sang GTQ hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Poken thành Quetzal Guatemala đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Poken là Q0.0005731 mỗi PKN, với tổng vốn hoá thị trường của Q0 GTQ dựa trên nguồn cung lưu hành của -- PKN. Khối lượng giao dịch của Poken đã thay đổi -68.44% (Q-32,040.70 GTQ) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của PKN là Q46,813.63.
Thông tin thêm về Poken trên Bitget
Thông tin Quetzal Guatemala
Ký hiệu của GTQ là Q.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Poken phổ biến nhất là PKN sang GTQ, trong đó mã của Poken là PKN. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị GTQ đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 119247.41 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3841.19 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.24 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 189.90 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 101777.66 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 88910.87 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 163571.67 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 663230.24 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10321709.99 INR

PI đến INR
1 PI thành 38.29 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi PKN sang GTQ

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi PKN sang GTQ
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Poken phổ biến
PKN đến GTQ
1 PKN thành Q0.0005731 GTQ

PKN đến TWD
1 PKN thành NT$0.002215 TWD

PKN đến CNY
1 PKN thành ¥0.0005367 CNY

PKN đến USD
1 PKN thành $0.{4}7490 USD

PKN đến EUR
1 PKN thành €0.{4}6393 EUR

PKN đến CAD
1 PKN thành C$0.0001027 CAD

PKN đến KRW
1 PKN thành ₩0.1036 KRW

PKN đến JPY
1 PKN thành ¥0.01110 JPY

PKN đến GBP
1 PKN thành £0.{4}5585 GBP

PKN đến BRL
1 PKN thành R$0.0004166 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang GTQ

ETH đến GTQ
1 ETH thành Q29,710.51 GTQ

BTC đến GTQ
1 BTC thành Q909,422.68 GTQ

BNB đến GTQ
1 BNB thành Q6,569.28 GTQ

XRP đến GTQ
1 XRP thành Q24.92 GTQ

SOL đến GTQ
1 SOL thành Q1,472.86 GTQ

DOGE đến GTQ
1 DOGE thành Q1.85 GTQ

VINE đến GTQ
1 VINE thành Q1.26 GTQ

CAKE đến GTQ
1 CAKE thành Q25 GTQ

KNC đến GTQ
1 KNC thành Q4.36 GTQ

OP đến GTQ
1 OP thành Q6.37 GTQ
Bảng chuyển đổi từ PKN sang GTQ
Tỷ giá hoán đổi của Poken đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 PKN thành Quetzal Guatemala đã thay đổi -0.01% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.00%, đạt mức cao nhất là 0.0004434 GTQ và mức thấp nhất là 0.0004430 GTQ . Một tháng trước, giá trị của 1 PKN là Q0.0006512 GTQ , thay đổi -14.98% so với giá hiện tại. Poken đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -85.97% so với năm trước.
-Q
0.002715GTQ24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 09:38 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 PKN | Q0.0002866 | Q0.0002866 | +0.00% |
1 PKN | Q0.0005731 | Q0.0005731 | +0.00% |
5 PKN | Q0.002866 | Q0.002866 | +0.00% |
10 PKN | Q0.005731 | Q0.005731 | +0.00% |
50 PKN | Q0.02866 | Q0.02866 | +0.00% |
100 PKN | Q0.05731 | Q0.05731 | +0.00% |
500 PKN | Q0.2866 | Q0.2866 | +0.00% |
1000 PKN | Q0.5731 | Q0.5731 | +0.00% |
Câu Hỏi Thường Gặp PKN/GTQ
1 Poken bằng bao nhiêu GTQ?
Hiện tại, giá 1 Poken (PKN) trong Quetzal Guatemala (GTQ) là Q0.0005731.
Tôi có thể mua bao nhiêu PKN với 1 GTQ?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1,744.83 PKN đối với GTQ.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển PKN sang GTQ?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi PKN sang GTQ của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng PKN bất kỳ sang GTQ. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 GTQ tương đương 8,724.13 PKN, trong khi 5 PKN sẽ có giá khoảng 0.002866GTQ.
Giá cao nhất của PKN/GTQ trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 PKN tính theo GTQ là Q2.61. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 PKN/GTQ có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Poken tính theo GTQ như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Poken (PKN) đã giảm 0.01%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Poken (PKN) đã giảm 14.98% so với Quetzal Guatemala (GTQ).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ PKN thành GTQ?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Poken và Quetzal Guatemala, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của PKN/GTQ. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với PKN hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá PKN/GTQ tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá PKN/GTQ giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá PKN/GTQ. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Poken và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Poken: PKN sang Đô la Mỹ (USD), PKN sang Euro (EUR), PKN sang Bảng Anh (GBP), PKN sang Đô la Canada (CAD), PKN sang Rupee Ấn Độ (INR), PKN sang Rupee Pakistan (PKR), PKN sang Real Brazil (BRL), PKN sang ...
Giá của Poken ở Mỹ là $0.{4}7490 USD. Ngoài ra, giá của Poken là €0.{4}6393 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}5585 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0001027 CAD ở Canada, ₹0.006484 INR ở Ấn Độ, ₨0.02116 PKR ở Pakistan, R$0.0004166 BRL ở Brazil, ...
Cặp Poken phổ biến nhất là PKN sang Quetzal Guatemala(GTQ). Giá của 1 Poken (PKN) ở Quetzal Guatemala (GTQ) là Q0.0005731.
Giá của Poken ở Mỹ là $0.{4}7490 USD. Ngoài ra, giá của Poken là €0.{4}6393 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}5585 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0001027 CAD ở Canada, ₹0.006484 INR ở Ấn Độ, ₨0.02116 PKR ở Pakistan, R$0.0004166 BRL ở Brazil, ...
Cặp Poken phổ biến nhất là PKN sang Quetzal Guatemala(GTQ). Giá của 1 Poken (PKN) ở Quetzal Guatemala (GTQ) là Q0.0005731.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
