Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.50%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118177.01 (+0.07%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam72(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.50%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118177.01 (+0.07%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam72(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.50%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118177.01 (+0.07%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam72(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi POLYX thành CZK
POLYX/CZK: 1 POLYX = 3.45 CZK. Giá chuyển đổi 1 Polymesh (POLYX) thành Koruna Czech (CZK) là 3.45 CZK hôm nay.

POLYX
CZK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá POLYX/CZK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Polymesh (POLYX) thành Koruna Czech (CZK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 POLYX hiện có giá trị là 3.45 CZK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 POLYX hiện có giá 3.45 CZK, nghĩa là mua 5 POLYX sẽ mất 17.26 CZK. Tương tự, Kč1 CZK có thể được chuyển đổi thành 0.2896 POLYX và Kč50 CZK có thể được chuyển đổi thành 1.45 POLYX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi POLYX sang CZK
Chuyển đổi CZK sang POLYX
Polymesh
Koruna Czech
1 POLYX
3.45 CZK
Đổi 1 POLYX sang 3.45 CZK
2 POLYX
6.91 CZK
Đổi 2 POLYX sang 6.91 CZK
5 POLYX
17.26 CZK
Đổi 5 POLYX sang 17.26 CZK
10 POLYX
34.53 CZK
Đổi 10 POLYX sang 34.53 CZK
20 POLYX
69.05 CZK
Đổi 20 POLYX sang 69.05 CZK
50 POLYX
172.63 CZK
Đổi 50 POLYX sang 172.63 CZK
100 POLYX
345.27 CZK
Đổi 100 POLYX sang 345.27 CZK
200 POLYX
690.53 CZK
Đổi 200 POLYX sang 690.53 CZK
500 POLYX
1,726.33 CZK
Đổi 500 POLYX sang 1,726.33 CZK
1000 POLYX
3,452.67 CZK
Đổi 1000 POLYX sang 3,452.67 CZK
5000 POLYX
17,263.33 CZK
Đổi 5000 POLYX sang 17,263.33 CZK
10000 POLYX
34,526.65 CZK
Đổi 10000 POLYX sang 34,526.65 CZK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi POLYX thành CZK toàn diện, cho thấy giá trị của Polymesh tính theo Koruna Czech đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 POLYX sang CZK, lên đến 10000 POLYX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Koruna Czech
Polymesh
1 CZK
0.2896 POLYX
Đổi 1 CZK sang 0.2896 POLYX
10 CZK
2.9 POLYX
Đổi 10 CZK sang 2.9 POLYX
50 CZK
14.48 POLYX
Đổi 50 CZK sang 14.48 POLYX
100 CZK
28.96 POLYX
Đổi 100 CZK sang 28.96 POLYX
200 CZK
57.93 POLYX
Đổi 200 CZK sang 57.93 POLYX
500 CZK
144.82 POLYX
Đổi 500 CZK sang 144.82 POLYX
1000 CZK
289.63 POLYX
Đổi 1000 CZK sang 289.63 POLYX
2000 CZK
579.26 POLYX
Đổi 2000 CZK sang 579.26 POLYX
5000 CZK
1,448.16 POLYX
Đổi 5000 CZK sang 1,448.16 POLYX
10000 CZK
2,896.31 POLYX
Đổi 10000 CZK sang 2,896.31 POLYX
50000 CZK
14,481.57 POLYX
Đổi 50000 CZK sang 14,481.57 POLYX
100000 CZK
28,963.13 POLYX
Đổi 100000 CZK sang 28,963.13 POLYX
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CZK thành POLYX toàn diện, cho thấy giá trị của Koruna Czech tính theo Polymesh đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CZK sang POLYX, lên đến 100000 CZK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ POLYX/CZK
POLYX/CZK: 1 POLYX = 3.45 CZK; 2025/07/20 08:21:04
Trong 1D vừa qua, Polymesh đã thay đổi +5.57% thành CZK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Polymesh(POLYX) đã thay đổi +5.57% thành CZK trong khi đó Koruna Czech(CZK) đã thay đổi % thành POLYX trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi POLYX sang CZK: Biến động và thay đổi giá của Polymesh/CZK
Giá Polymesh cao nhất theo CZK 7 ngày qua là 3.64 CZK trong khi giá Polymesh thấp nhất theo CZK trong 7 ngày qua là 3.11 CZK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Polymesh theo CZK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá POLYX theo CZK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 3.64 CZK | 3.64 CZK | 3.69 CZK | 4.31 CZK |
Thấp | 3.26 CZK | 3.11 CZK | 2.46 CZK | 2.27 CZK |
Bình thường | 0 CZK | 0 CZK | 0 CZK | 0 CZK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +5.57% | +7.53% | +32.47% | +8.46% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua POLYX (hoặc USDT) bằng CZK (Czech Koruna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp POLYX bằng CZK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua POLYX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Polymesh
Số liệu thị trường POLYX sang CZK
POLYX/CZK:
Kč3.45
Khối lượng POLYX 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường POLYX:
--
Nguồn cung lưu hành POLYX:
-- POLYX
Tỷ giá POLYX sang CZK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Polymesh thành Koruna Czech đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Polymesh là Kč3.45 mỗi POLYX, với tổng vốn hoá thị trường của Kč-- CZK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- POLYX. Khối lượng giao dịch của Polymesh đã thay đổi --% (Kč-- CZK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của POLYX là Kč--.
Thông tin thêm về Polymesh trên Bitget
Thông tin Koruna Czech
Ký hiệu của CZK là Kč.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Polymesh phổ biến nhất là POLYX sang CZK, trong đó mã của Polymesh là POLYX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị CZK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 118063.03 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3657.97 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.44 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 178.27 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 101522.40 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 88015.99 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 162135.96 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 658886.16 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10170445.27 INR

PI đến INR
1 PI thành 38.23 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi POLYX sang CZK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi POLYX sang CZK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmCông cụ chuyển đổi Polymesh phổ biến

POLYX đến TWD
1 POLYX thành NT$4.79 TWD

POLYX đến CNY
1 POLYX thành ¥1.17 CNY

POLYX đến USD
1 POLYX thành $0.1629 USD

POLYX đến EUR
1 POLYX thành €0.1401 EUR

POLYX đến CAD
1 POLYX thành C$0.2237 CAD
POLYX đến CZK
1 POLYX thành Kč3.45 CZK

POLYX đến KRW
1 POLYX thành ₩226.63 KRW

POLYX đến JPY
1 POLYX thành ¥24.24 JPY

POLYX đến GBP
1 POLYX thành £0.1214 GBP

POLYX đến BRL
1 POLYX thành R$0.9091 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang CZK

XTZ đến CZK
1 XTZ thành Kč23.95 CZK

LTC đến CZK
1 LTC thành Kč2,495.13 CZK

XDC đến CZK
1 XDC thành Kč2.08 CZK

ALPACA đến CZK
1 ALPACA thành Kč1.22 CZK

CFX đến CZK
1 CFX thành Kč3.03 CZK

MPLX đến CZK
1 MPLX thành Kč3.74 CZK

HEI đến CZK
1 HEI thành Kč7.65 CZK

HAEDAL đến CZK
1 HAEDAL thành Kč3.8 CZK

AVAX đến CZK
1 AVAX thành Kč524.16 CZK

QUQ đến CZK
1 QUQ thành Kč0.02411 CZK
Bảng chuyển đổi từ POLYX sang CZK
Tỷ giá hoán đổi của Polymesh đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 POLYX thành Koruna Czech đã thay đổi +7.53% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +5.57%, đạt mức cao nhất là 3.64 CZK và mức thấp nhất là 3.26 CZK . Một tháng trước, giá trị của 1 POLYX là Kč2.61 CZK , thay đổi +32.47% so với giá hiện tại. Polymesh đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -35.01% so với năm trước.
-Kč
1.86CZK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 08:21 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 POLYX | Kč1.73 | Kč1.64 | +5.57% |
1 POLYX | Kč3.45 | Kč3.27 | +5.57% |
5 POLYX | Kč17.26 | Kč16.35 | +5.57% |
10 POLYX | Kč34.53 | Kč32.7 | +5.57% |
50 POLYX | Kč172.63 | Kč163.52 | +5.57% |
100 POLYX | Kč345.27 | Kč327.04 | +5.57% |
500 POLYX | Kč1,726.33 | Kč1,635.19 | +5.57% |
1000 POLYX | Kč3,452.67 | Kč3,270.39 | +5.57% |
Câu Hỏi Thường Gặp POLYX/CZK
1 Polymesh bằng bao nhiêu CZK?
Hiện tại, giá 1 Polymesh (POLYX) trong Koruna Czech (CZK) là Kč3.45.
Tôi có thể mua bao nhiêu POLYX với 1 CZK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.2896 POLYX đối với CZK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển POLYX sang CZK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi POLYX sang CZK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng POLYX bất kỳ sang CZK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 CZK tương đương 1.45 POLYX, trong khi 5 POLYX sẽ có giá khoảng 17.26CZK.
Giá cao nhất của POLYX/CZK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 POLYX tính theo CZK là Kč16.03. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 POLYX/CZK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Polymesh tính theo CZK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Polymesh (POLYX) đã tăng 7.53%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Polymesh (POLYX) đã tăng 32.47% so với Koruna Czech (CZK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ POLYX thành CZK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Polymesh và Koruna Czech, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của POLYX/CZK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với POLYX hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá POLYX/CZK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá POLYX/CZK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá POLYX/CZK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Polymesh và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Polymesh: POLYX sang Đô la Mỹ (USD), POLYX sang Euro (EUR), POLYX sang Bảng Anh (GBP), POLYX sang Đô la Canada (CAD), POLYX sang Rupee Ấn Độ (INR), POLYX sang Rupee Pakistan (PKR), POLYX sang Real Brazil (BRL), POLYX sang ...
Giá của Polymesh ở Mỹ là $0.1629 USD. Ngoài ra, giá của Polymesh là €0.1401 EUR ở khu vực đồng euro, £0.1214 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.2237 CAD ở Canada, ₹14.03 INR ở Ấn Độ, ₨46.41 PKR ở Pakistan, R$0.9091 BRL ở Brazil, ...
Cặp Polymesh phổ biến nhất là POLYX sang Koruna Czech(CZK). Giá của 1 Polymesh (POLYX) ở Koruna Czech (CZK) là Kč3.45.
Giá của Polymesh ở Mỹ là $0.1629 USD. Ngoài ra, giá của Polymesh là €0.1401 EUR ở khu vực đồng euro, £0.1214 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.2237 CAD ở Canada, ₹14.03 INR ở Ấn Độ, ₨46.41 PKR ở Pakistan, R$0.9091 BRL ở Brazil, ...
Cặp Polymesh phổ biến nhất là POLYX sang Koruna Czech(CZK). Giá của 1 Polymesh (POLYX) ở Koruna Czech (CZK) là Kč3.45.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
