Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.64%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$113491.72 (-0.42%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam53(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$812.3M (1 ngày); -$285.4M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.64%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$113491.72 (-0.42%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam53(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$812.3M (1 ngày); -$285.4M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.64%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$113491.72 (-0.42%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam53(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$812.3M (1 ngày); -$285.4M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi POR thành AMD
POR/AMD: 1 POR = 0.03436 AMD. Giá chuyển đổi 1 Portuma (POR) thành Dram Armenian (AMD) là 0.03436 AMD hôm nay.

POR
AMD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá POR/AMD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Portuma (POR) thành Dram Armenian (AMD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 POR hiện có giá trị là 0.03436 AMD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 POR hiện có giá 0.03436 AMD, nghĩa là mua 5 POR sẽ mất 0.1718 AMD. Tương tự, ֏1 AMD có thể được chuyển đổi thành 29.1 POR và ֏50 AMD có thể được chuyển đổi thành 145.51 POR, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi POR sang AMD
Chuyển đổi AMD sang POR
Portuma
Dram Armenian
1 POR
0.03436 AMD
Đổi 1 POR sang 0.03436 AMD
2 POR
0.06872 AMD
Đổi 2 POR sang 0.06872 AMD
5 POR
0.1718 AMD
Đổi 5 POR sang 0.1718 AMD
10 POR
0.3436 AMD
Đổi 10 POR sang 0.3436 AMD
20 POR
0.6872 AMD
Đổi 20 POR sang 0.6872 AMD
50 POR
1.72 AMD
Đổi 50 POR sang 1.72 AMD
100 POR
3.44 AMD
Đổi 100 POR sang 3.44 AMD
200 POR
6.87 AMD
Đổi 200 POR sang 6.87 AMD
500 POR
17.18 AMD
Đổi 500 POR sang 17.18 AMD
1000 POR
34.36 AMD
Đổi 1000 POR sang 34.36 AMD
5000 POR
171.81 AMD
Đổi 5000 POR sang 171.81 AMD
10000 POR
343.61 AMD
Đổi 10000 POR sang 343.61 AMD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi POR thành AMD toàn diện, cho thấy giá trị của Portuma tính theo Dram Armenian đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 POR sang AMD, lên đến 10000 POR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dram Armenian
Portuma
1 AMD
29.1 POR
Đổi 1 AMD sang 29.1 POR
10 AMD
291.03 POR
Đổi 10 AMD sang 291.03 POR
50 AMD
1,455.14 POR
Đổi 50 AMD sang 1,455.14 POR
100 AMD
2,910.27 POR
Đổi 100 AMD sang 2,910.27 POR
200 AMD
5,820.55 POR
Đổi 200 AMD sang 5,820.55 POR
500 AMD
14,551.37 POR
Đổi 500 AMD sang 14,551.37 POR
1000 AMD
29,102.75 POR
Đổi 1000 AMD sang 29,102.75 POR
2000 AMD
58,205.5 POR
Đổi 2000 AMD sang 58,205.5 POR
5000 AMD
145,513.75 POR
Đổi 5000 AMD sang 145,513.75 POR
10000 AMD
291,027.5 POR
Đổi 10000 AMD sang 291,027.5 POR
50000 AMD
1,455,137.49 POR
Đổi 50000 AMD sang 1,455,137.49 POR
100000 AMD
2,910,274.99 POR
Đổi 100000 AMD sang 2,910,274.99 POR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi AMD thành POR toàn diện, cho thấy giá trị của Dram Armenian tính theo Portuma đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 AMD sang POR, lên đến 100000 AMD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ POR/AMD
POR/AMD: 1 POR = 0.03436 AMD; 2025/08/03 04:04:57
Trong 1D vừa qua, Portuma đã thay đổi -1.71% thành AMD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Portuma(POR) đã thay đổi -1.71% thành AMD trong khi đó Dram Armenian(AMD) đã thay đổi % thành POR trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi POR sang AMD: Biến động và thay đổi giá của Portuma/AMD
Giá Portuma cao nhất theo AMD 7 ngày qua là 0.03773 AMD trong khi giá Portuma thấp nhất theo AMD trong 7 ngày qua là 0.03336 AMD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Portuma theo AMD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá POR theo AMD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.03454 AMD | 0.03773 AMD | 0.04394 AMD | 0.05451 AMD |
Thấp | 0.03336 AMD | 0.03336 AMD | 0.03171 AMD | 0.02651 AMD |
Bình thường | 0 AMD | 0 AMD | 0 AMD | 0 AMD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -1.71% | -5.39% | -6.98% | -3.87% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua POR (hoặc USDT) bằng AMD (Armenian Dram)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp POR bằng AMD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua POR bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Portuma
Số liệu thị trường POR sang AMD
POR/AMD:
֏0.03436
Khối lượng POR 24 giờ:
֏6,538,971.8
Vốn hóa thị trường POR:
֏130,047,781.98
Nguồn cung lưu hành POR:
3.78B POR
Tỷ giá POR sang AMD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Portuma thành Dram Armenian đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Portuma là ֏0.03436 mỗi POR, với tổng vốn hoá thị trường của ֏130,047,781.98 AMD dựa trên nguồn cung lưu hành của 3,784,748,000 POR. Khối lượng giao dịch của Portuma đã thay đổi -28.71% (֏-2,632,842.74 AMD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của POR là ֏9,171,814.54.
Thông tin thêm về Portuma trên Bitget
Thông tin Dram Armenian
Ký hiệu của AMD là ֏.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Portuma phổ biến nhất là POR sang AMD, trong đó mã của Portuma là POR. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị AMD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 112317.98 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3392.22 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.77 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 157.90 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 96907.95 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 84552.98 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 155010.04 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 622443.78 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9790522.45 INR

PI đến INR
1 PI thành 31.02 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi POR sang AMD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi POR sang AMD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Portuma phổ biến

POR đến TWD
1 POR thành NT$0.002709 TWD

POR đến CNY
1 POR thành ¥0.0006570 CNY

POR đến USD
1 POR thành $0.{4}9118 USD
POR đến AMD
1 POR thành ֏0.03436 AMD

POR đến EUR
1 POR thành €0.{4}7867 EUR

POR đến CAD
1 POR thành C$0.0001258 CAD

POR đến KRW
1 POR thành ₩0.1266 KRW

POR đến JPY
1 POR thành ¥0.01344 JPY

POR đến GBP
1 POR thành £0.{4}6864 GBP

POR đến BRL
1 POR thành R$0.0005053 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang AMD

M đến AMD
1 M thành ֏164.76 AMD

HYPER đến AMD
1 HYPER thành ֏146.37 AMD

TA đến AMD
1 TA thành ֏21.41 AMD

EGL1 đến AMD
1 EGL1 thành ֏31.2 AMD

MDT đến AMD
1 MDT thành ֏11.41 AMD

VINE đến AMD
1 VINE thành ֏24.5 AMD

B đến AMD
1 B thành ֏184.75 AMD

SOPH đến AMD
1 SOPH thành ֏15.51 AMD

MAGIC đến AMD
1 MAGIC thành ֏63.27 AMD

MPLX đến AMD
1 MPLX thành ֏62.39 AMD
Bảng chuyển đổi từ POR sang AMD
Tỷ giá hoán đổi của Portuma đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 POR thành Dram Armenian đã thay đổi -5.39% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.71%, đạt mức cao nhất là 0.03454 AMD và mức thấp nhất là 0.03336 AMD . Một tháng trước, giá trị của 1 POR là ֏0.03690 AMD , thay đổi -6.98% so với giá hiện tại. Portuma đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -90.27% so với năm trước.
-֏
0.3140AMD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 04:04 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 POR | ֏0.01718 | ֏0.01747 | -1.71% |
1 POR | ֏0.03436 | ֏0.03495 | -1.71% |
5 POR | ֏0.1718 | ֏0.1747 | -1.71% |
10 POR | ֏0.3436 | ֏0.3495 | -1.71% |
50 POR | ֏1.72 | ֏1.75 | -1.71% |
100 POR | ֏3.44 | ֏3.49 | -1.71% |
500 POR | ֏17.18 | ֏17.47 | -1.71% |
1000 POR | ֏34.36 | ֏34.95 | -1.71% |
Câu Hỏi Thường Gặp POR/AMD
1 Portuma bằng bao nhiêu AMD?
Hiện tại, giá 1 Portuma (POR) trong Dram Armenian (AMD) là ֏0.03436.
Tôi có thể mua bao nhiêu POR với 1 AMD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 29.1 POR đối với AMD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển POR sang AMD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi POR sang AMD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng POR bất kỳ sang AMD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 AMD tương đương 145.51 POR, trong khi 5 POR sẽ có giá khoảng 0.1718AMD.
Giá cao nhất của POR/AMD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 POR tính theo AMD là ֏1.57. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 POR/AMD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Portuma tính theo AMD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Portuma (POR) đã giảm 5.39%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Portuma (POR) đã giảm 6.98% so với Dram Armenian (AMD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ POR thành AMD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Portuma và Dram Armenian, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của POR/AMD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với POR hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá POR/AMD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá POR/AMD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá POR/AMD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Portuma và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Portuma: POR sang Đô la Mỹ (USD), POR sang Euro (EUR), POR sang Bảng Anh (GBP), POR sang Đô la Canada (CAD), POR sang Rupee Ấn Độ (INR), POR sang Rupee Pakistan (PKR), POR sang Real Brazil (BRL), POR sang ...
Giá của Portuma ở Mỹ là $0.{4}9118 USD. Ngoài ra, giá của Portuma là €0.{4}7867 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}6864 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0001258 CAD ở Canada, ₹0.007948 INR ở Ấn Độ, ₨0.02583 PKR ở Pakistan, R$0.0005053 BRL ở Brazil, ...
Cặp Portuma phổ biến nhất là POR sang Dram Armenian(AMD). Giá của 1 Portuma (POR) ở Dram Armenian (AMD) là ֏0.03436.
Giá của Portuma ở Mỹ là $0.{4}9118 USD. Ngoài ra, giá của Portuma là €0.{4}7867 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}6864 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0001258 CAD ở Canada, ₹0.007948 INR ở Ấn Độ, ₨0.02583 PKR ở Pakistan, R$0.0005053 BRL ở Brazil, ...
Cặp Portuma phổ biến nhất là POR sang Dram Armenian(AMD). Giá của 1 Portuma (POR) ở Dram Armenian (AMD) là ֏0.03436.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
