Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi POWSCHE thành USD

POWSCHE/USD: 1 POWSCHE = 0.006259 USD. Giá chuyển đổi 1 Powsche (POWSCHE) thành Đô la Mỹ (USD) là 0.006259 USD hôm nay.
POWSCHE
POWSCHE
USD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá POWSCHE/USD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Powsche (POWSCHE) thành Đô la Mỹ (USD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 POWSCHE hiện có giá trị là 0.01 USD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 POWSCHE hiện có giá 0.01 USD, nghĩa là mua 5 POWSCHE sẽ mất 0.03 USD. Tương tự, $1 USD có thể được chuyển đổi thành 159.77 POWSCHE và $50 USD có thể được chuyển đổi thành 798.87 POWSCHE, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi POWSCHE sang USD

Chuyển đổi USD sang POWSCHE

Powsche
Đô la Mỹ
1 POWSCHE
0.006259  USD
2 POWSCHE
0.01252  USD
5 POWSCHE
0.03129  USD
10 POWSCHE
0.06259  USD
20 POWSCHE
0.1252  USD
50 POWSCHE
0.3129  USD
100 POWSCHE
0.6259  USD
200 POWSCHE
1.25  USD
500 POWSCHE
3.13  USD
1000 POWSCHE
6.26  USD
5000 POWSCHE
31.29  USD
10000 POWSCHE
62.59  USD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi POWSCHE thành USD toàn diện, cho thấy giá trị của Powsche tính theo Đô la Mỹ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 POWSCHE sang USD, lên đến 10000 POWSCHE, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Mỹ
Powsche
10 USD
1,597.73 POWSCHE
50 USD
7,988.66 POWSCHE
100 USD
15,977.31 POWSCHE
200 USD
31,954.62 POWSCHE
500 USD
79,886.56 POWSCHE
1000 USD
159,773.12 POWSCHE
2000 USD
319,546.24 POWSCHE
5000 USD
798,865.61 POWSCHE
10000 USD
1,597,731.22 POWSCHE
50000 USD
7,988,656.11 POWSCHE
100000 USD
15,977,312.22 POWSCHE
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi USD thành POWSCHE toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Mỹ tính theo Powsche đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 USD sang POWSCHE, lên đến 100000 USD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ POWSCHE/USD

POWSCHE/USD: 1 POWSCHE = 0.006259 USD; 2025/05/31 06:44:43
Trong 1D vừa qua, Powsche đã thay đổi -1.52% thành USD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Powsche(POWSCHE) đã thay đổi -1.52% thành USD trong khi đó Đô la Mỹ(USD) đã thay đổi % thành POWSCHE trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi POWSCHE sang USD: Biến động và thay đổi giá của Powsche/USD

Giá Powsche cao nhất theo USD 7 ngày qua là 0.006682 USD trong khi giá Powsche thấp nhất theo USD trong 7 ngày qua là 0.006134 USD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Powsche theo USD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá POWSCHE theo USD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.006385 USD
0.006682 USD
0.01034 USD
0.01703 USD
Thấp
0.006134 USD
0.006134 USD
0.006134 USD
0.005484 USD
Bình thường
0 USD
0 USD
0 USD
0 USD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-1.52%
-5.85%
-38.73%
-51.50%

Thông tin Powsche

Số liệu thị trường POWSCHE sang USD

POWSCHE/USD:
$0.006259
Khối lượng POWSCHE 24 giờ:
$135,675.74
Vốn hóa thị trường POWSCHE:
$594,903.78
Nguồn cung lưu hành POWSCHE:
95.05M POWSCHE

Tỷ giá POWSCHE sang USD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Powsche thành Đô la Mỹ đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Powsche là $0.006259 mỗi POWSCHE, với tổng vốn hoá thị trường của $594,903.78 USD dựa trên nguồn cung lưu hành của 95,049,630 POWSCHE. Khối lượng giao dịch của Powsche đã thay đổi +0.24% ($319.98 USD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của POWSCHE là $135,355.76.

Thông tin thêm về Powsche trên Bitget

Thông tin Đô la Mỹ

V đng đô la M (USD)

Đô la M (USD) là gì?

Đô la M (USD), đưc ký hiu theo mã ISO là USD và thưng đưc viết tt là US$, là tin t chính thc ca Hp chúng quc Hoa K. Đây là mt trong nhng loi tin t d nhn biết và có nh hưng nht trên thế gii. USD đưc s dng Hoa K và các lãnh th chính thc ca Hoa K, như Puerto Rico, Guam, America Samoa, Qun đo Virgin thuc M và Qun đo Bc Marina. Ngoài ra, 11 quc gia khác s dng USD làm tin t chính thc, bao gm Ecuador, El Salvador, Zimbabwe, Palau, Qun đo Marshall, Panama, Qun đo Virgin thuc Anh, Turks và Caicos, Timor-Leste, Micronesia và Bonaire.

Vic phát hành và qun lý USD là trách nhim ca Cc D tr Liên bang, ngân hàng trung ương Hoa K. Cc D tr Liên bang, hay "Fed", qun lý chính sách tin t ca đt nưc và đm bo s n đnh và toàn vn ca tin t. B Tài chính Hoa K, thông qua Cc Khc và In, đưc giao nhim v in tin giy, trong khi S đúc tin Hoa K sn xut tin xu.

V lch s ca USD

Đô la M (USD) có mt lch s phong ph, phn ánh s phát trin ca Hoa K. Ban đu phi vt ln vi các loi ngoi t đa dng sau đc lp, nhu cu v mt h thng hp nht đã dn đến vic Quc hi Lc đa chp nhn đng đô la làm tin t quc gia vào ngày 6 tháng 7 năm 1785. S la chn này b nh hưng bi s thnh hành ca đng đô la Tây Ban Nha châu M. Đo lut đúc tin năm 1792 tiếp tc thiết lp đng thái này, to ra Cc Đúc tin Hoa K và xác đnh giá tr ca đng đô la bng vàng và bc, khi xưng tiêu chun lưng kim nhm n đnh nn kinh tế quc gia và đt nn móng cho tăng trưng tài chính trong tương lai. Thế k 20 chng kiến ​​s gia tăng nh hưng toàn cu ca USD, đc bit là vi Hip đnh Bretton Woods năm 1944, neo các đng tin toàn cu vi đng đô la, sau đó liên kết vi vàng, khiến nó tr thành đng tin d tr chính trên toàn thế gii. Trng thái này phát trin vào năm 1971 khi USD chuyn sang tin t pháp đnh, đưc h tr bi qu tín dng và tín dng ca chính ph Hoa K.

Tin giy và tin xu USD

Hoa K hin in các loi tin có mnh giá $1, $2, $5, $10, $20, $50 và $100. Vic in tin mnh giá trên 100 USD đã chm dt vào năm 1946 và vic lưu hành chính thc dng li vào năm 1969. Các t tin hin đi ca Hoa K đã kết hp các màu sc b sung k t năm 2004 đ phân bit và kế hoch đang đưc tiến hành đ b sung các tính năng xúc giác đưc ci thin cho ngưi khiếm th.

B Đúc tin cũng sn xut tin xu có mnh giá 1 xu (penny), 5 xu (niken), 10 xu (dime), 25 xu (quarter), 50 xu (na đô la) và 1 đô la. Nhng đng tin này đưc s dng cho các giao dch hàng ngày và cũng bao gm các phiên bn sưu tm và k nim.

Đng tin d tr ca thế gii

Vic đng đô la M tr thành đng tin d tr ca thế gii bt ngun t s kết hp ca các s kin lch s và chiến lưc kinh tế. Ni lên như mt cưng quc kinh tế thng tr vào đu thế k 20, Hoa K đã cng c v thế ca đng đô la thông qua vic thành lp Cc D tr Liên bang vào năm 1913 và tích lũy lưng vàng d tr đáng k trong Thế chiến I. Hip đnh Bretton Woods năm 1944, trong đó 44 Các quc gia đng minh đã neo đng tin ca h vi đng đô la, đánh du mt thi đim quan trng, liên kết hiu qu tài chính và thương mi toàn cu vi đng tin ca M. Điu này đưc cng c bi sc mnh và quy mô ca nn kinh tế M cũng như s thng tr ca th trưng tài chính nưc này. Vào năm 2022, đng đô la chiếm 59% tng d tr ngân hàng nưc ngoài, phn ánh tm nh hưng toàn cu lâu dài ca nó. Bt chp các cuc tho lun v vic phi đô la hóa, đng đô la M vn là đng tin d tr chính, mt minh chng cho vai trò trung tâm ca nó trong h thng kinh tế quc tế.

Ch s Đô la M (USDX) là gì?

Ch s Đô la M (USDX) là mt công c tài chính quan trng đ đo lưng giá tr ca Đô la M (USD) so vi r ngoi t. Đưc thành lp vào năm 1973, USDX đưc to ra sau s sp đ ca Tha thun Bretton Woods. Ch s này bao gm s kết hp đa dng ca các loi tin t, ban đu bao gm 17 loi tin t t 17 quc gia. Tuy nhiên, vi s ra đi ca đng Euro vào năm 1999, ch s này đã đưc điu chnh và hin nay ch yếu theo dõi đng USD so vi 6 loi tin t chính trên thế gii: Euro (EUR), Yên Nht (JPY), Bng Anh (GBP), Đô la Canada ( CAD), Krona Thy Đin (SEK) và Franc Thy Sĩ (CHF).

Mi quan h gia USD và vàng là gì?

Trong lch s, Đô la M (USD) đưc gn cht vi vàng, hot đng theo h thng bn v vàng. H thng này, đưc chính thc hóa vào đu thế k 20, đã neo giá tr ca USD vi mt lưng vàng c th, mang li s n đnh và nim tin vào giá tr ca đng tin. Tuy nhiên, vào năm 1971, điu này đã thay đi đáng k vi "Cú sc Nixon", chm dt kh năng chuyn đi ca USD thành vàng và chuyn đng tin này sang h thng tin pháp đnh. Đng thái này đã tách giá tr ca USD khi vàng, khiến nó chu s tác đng ca các ngun lc th trưng và chính sách ca chính ph.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Powsche phổ biến nhất là POWSCHE sang USD, trong đó mã của Powsche là POWSCHE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị USD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 103804.47 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2521.84 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.13 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 154.88 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 91472.50 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77116.34 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 142627.34 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 594280.59 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8882403.17 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 52.31 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi POWSCHE sang USD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi POWSCHE sang USD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua POWSCHE (hoặc USDT) bằng USD (United States Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp POWSCHE bằng USD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua POWSCHE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Powsche phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
POWSCHE đến TWD
1 POWSCHE thành NT$0.1872 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
POWSCHE đến CNY
1 POWSCHE thành ¥0.04507 CNY
popular info Đô la Mỹ
POWSCHE đến USD
1 POWSCHE thành $0.006259 USD
popular info Euro
POWSCHE đến EUR
1 POWSCHE thành €0.005515 EUR
popular info Đô la Canada
POWSCHE đến CAD
1 POWSCHE thành C$0.008600 CAD
popular info Won Hàn Quốc
POWSCHE đến KRW
1 POWSCHE thành ₩8.66 KRW
popular info Yên Nhật
POWSCHE đến JPY
1 POWSCHE thành ¥0.9015 JPY
popular info Bảng Anh
POWSCHE đến GBP
1 POWSCHE thành £0.004650 GBP
popular info Real Brazil
POWSCHE đến BRL
1 POWSCHE thành R$0.03583 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang USD

other assets Livepeer
LPT đến USD
1 LPT thành $11.37 USD
other assets Pocket Network
POKT đến USD
1 POKT thành $0.07532 USD
other assets Choise.ai
CHO đến USD
1 CHO thành $0.006161 USD
other assets Solana
SOL đến USD
1 SOL thành $155 USD
other assets Dogecoin
DOGE đến USD
1 DOGE thành $0.1900 USD
other assets XRP
XRP đến USD
1 XRP thành $2.14 USD
other assets Sophon
SOPH đến USD
1 SOPH thành $0.05446 USD
other assets Cronos
CRO đến USD
1 CRO thành $0.1067 USD
other assets Harvest Finance
FARM đến USD
1 FARM thành $31.43 USD
other assets Solv Protocol
SOLV đến USD
1 SOLV thành $0.04385 USD

Bảng chuyển đổi từ POWSCHE sang USD

Tỷ giá hoán đổi của Powsche đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 POWSCHE thành Đô la Mỹ đã thay đổi -5.85% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.52%, đạt mức cao nhất là 0.006385 USD và mức thấp nhất là 0.006134 USD . Một tháng trước, giá trị của 1 POWSCHE là $0.01020 USD , thay đổi -38.73% so với giá hiện tại. Powsche đã thay đổi
-$
0.005870USD
, tương đương mức thay đổi -48.48% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng06:44 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 POWSCHE
$0.003129$0.003178
-1.52%
1 POWSCHE
$0.006259$0.006355
-1.52%
5 POWSCHE
$0.03129$0.03178
-1.52%
10 POWSCHE
$0.06259$0.06355
-1.52%
50 POWSCHE
$0.3129$0.3178
-1.52%
100 POWSCHE
$0.6259$0.6355
-1.52%
500 POWSCHE
$3.13$3.18
-1.52%
1000 POWSCHE
$6.26$6.36
-1.52%

Câu Hỏi Thường Gặp POWSCHE/USD

1 Powsche bằng bao nhiêu USD?
Hiện tại, giá 1 Powsche (POWSCHE) trong Đô la Mỹ (USD) là $0.006259.
Tôi có thể mua bao nhiêu POWSCHE với 1 USD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 159.77 POWSCHE đối với USD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển POWSCHE sang USD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi POWSCHE sang USD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng POWSCHE bất kỳ sang USD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 USD tương đương 798.87 POWSCHE, trong khi 5 POWSCHE sẽ có giá khoảng 0.03129USD.
Giá cao nhất của POWSCHE/USD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 POWSCHE tính theo USD là $0.1763. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 POWSCHE/USD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Powsche tính theo USD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Powsche (POWSCHE) đã giảm 5.85%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Powsche (POWSCHE) đã giảm 38.73% so với Đô la Mỹ (USD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ POWSCHE thành USD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Powsche và Đô la Mỹ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của POWSCHE/USD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với POWSCHE hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá POWSCHE/USD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá POWSCHE/USD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá POWSCHE/USD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Powsche và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Niêm yết coin mới nhất trên Bitget

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.