Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.17%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$112004.57 (+1.12%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam34(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$40.4M (1 ngày); -$1.27B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.17%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$112004.57 (+1.12%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam34(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$40.4M (1 ngày); -$1.27B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.17%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$112004.57 (+1.12%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam34(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$40.4M (1 ngày); -$1.27B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi PRITHM thành MMK
PRITHM/MMK: 1 PRITHM = 0.1185 MMK. Giá chuyển đổi 1 Prithm (PRITHM) thành Kyat Myanmar (MMK) là 0.1185 MMK hôm nay.

PRITHM
MMK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá PRITHM/MMK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Prithm (PRITHM) thành Kyat Myanmar (MMK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 PRITHM hiện có giá trị là 0.1185 MMK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 PRITHM hiện có giá 0.1185 MMK, nghĩa là mua 5 PRITHM sẽ mất 0.5924 MMK. Tương tự, Ks1 MMK có thể được chuyển đổi thành 8.44 PRITHM và Ks50 MMK có thể được chuyển đổi thành 42.2 PRITHM, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi PRITHM sang MMK
Chuyển đổi MMK sang PRITHM
Prithm
Kyat Myanmar
1 PRITHM
0.1185 MMK
Đổi 1 PRITHM sang 0.1185 MMK
2 PRITHM
0.2370 MMK
Đổi 2 PRITHM sang 0.2370 MMK
5 PRITHM
0.5924 MMK
Đổi 5 PRITHM sang 0.5924 MMK
10 PRITHM
1.18 MMK
Đổi 10 PRITHM sang 1.18 MMK
20 PRITHM
2.37 MMK
Đổi 20 PRITHM sang 2.37 MMK
50 PRITHM
5.92 MMK
Đổi 50 PRITHM sang 5.92 MMK
100 PRITHM
11.85 MMK
Đổi 100 PRITHM sang 11.85 MMK
200 PRITHM
23.7 MMK
Đổi 200 PRITHM sang 23.7 MMK
500 PRITHM
59.24 MMK
Đổi 500 PRITHM sang 59.24 MMK
1000 PRITHM
118.48 MMK
Đổi 1000 PRITHM sang 118.48 MMK
5000 PRITHM
592.4 MMK
Đổi 5000 PRITHM sang 592.4 MMK
10000 PRITHM
1,184.8 MMK
Đổi 10000 PRITHM sang 1,184.8 MMK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PRITHM thành MMK toàn diện, cho thấy giá trị của Prithm tính theo Kyat Myanmar đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PRITHM sang MMK, lên đến 10000 PRITHM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Kyat Myanmar
Prithm
1 MMK
8.44 PRITHM
Đổi 1 MMK sang 8.44 PRITHM
10 MMK
84.4 PRITHM
Đổi 10 MMK sang 84.4 PRITHM
50 MMK
422.01 PRITHM
Đổi 50 MMK sang 422.01 PRITHM
100 MMK
844.03 PRITHM
Đổi 100 MMK sang 844.03 PRITHM
200 MMK
1,688.05 PRITHM
Đổi 200 MMK sang 1,688.05 PRITHM
500 MMK
4,220.13 PRITHM
Đổi 500 MMK sang 4,220.13 PRITHM
1000 MMK
8,440.26 PRITHM
Đổi 1000 MMK sang 8,440.26 PRITHM
2000 MMK
16,880.51 PRITHM
Đổi 2000 MMK sang 16,880.51 PRITHM
5000 MMK
42,201.28 PRITHM
Đổi 5000 MMK sang 42,201.28 PRITHM
10000 MMK
84,402.55 PRITHM
Đổi 10000 MMK sang 84,402.55 PRITHM
50000 MMK
422,012.75 PRITHM
Đổi 50000 MMK sang 422,012.75 PRITHM
100000 MMK
844,025.51 PRITHM
Đổi 100000 MMK sang 844,025.51 PRITHM
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MMK thành PRITHM toàn diện, cho thấy giá trị của Kyat Myanmar tính theo Prithm đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MMK sang PRITHM, lên đến 100000 MMK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ PRITHM/MMK
PRITHM/MMK: 1 PRITHM = 0.1185 MMK; 2025/10/21 19:11:35
Trong 1D vừa qua, Prithm đã thay đổi -0.01% thành MMK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Prithm(PRITHM) đã thay đổi -0.01% thành MMK trong khi đó Kyat Myanmar(MMK) đã thay đổi % thành PRITHM trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi PRITHM sang MMK: Biến động và thay đổi giá của Prithm/MMK
Giá Prithm cao nhất theo MMK 7 ngày qua là -- MMK trong khi giá Prithm thấp nhất theo MMK trong 7 ngày qua là -- MMK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Prithm theo MMK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá PRITHM theo MMK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.1201 MMK | -- MMK | -- MMK | -- MMK |
Thấp | 0.1185 MMK | -- MMK | -- MMK | -- MMK |
Bình thường | 0 MMK | 0 MMK | 0 MMK | 0 MMK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.01% | -- | -- | -- |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua PRITHM (hoặc USDT) bằng MMK (Myanma Kyat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp PRITHM bằng MMK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua PRITHM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Prithm
Số liệu thị trường PRITHM sang MMK
PRITHM/MMK:
Ks0.1185
Khối lượng PRITHM 24 giờ:
Ks109,613.4
Vốn hóa thị trường PRITHM:
Ks118,479,826.07
Nguồn cung lưu hành PRITHM:
1.00B PRITHM
Tỷ giá PRITHM sang MMK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Prithm thành Kyat Myanmar đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Prithm là Ks0.1185 mỗi PRITHM, với tổng vốn hoá thị trường của Ks118,479,826.07 MMK dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,000,000,000 PRITHM. Khối lượng giao dịch của Prithm đã thay đổi --% (Ks-- MMK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của PRITHM là Ks--.
Thông tin thêm về Prithm trên Bitget
Thông tin Kyat Myanmar
Ký hiệu của MMK là Ks.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Prithm phổ biến nhất là PRITHM sang MMK, trong đó mã của Prithm là PRITHM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MMK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 107978.64 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3847.48 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.43 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 183.87 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 92969.61 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 80692.44 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 151342.86 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 580601.15 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9499885.16 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.13 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi PRITHM sang MMK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi PRITHM sang MMK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Prithm phổ biến

PRITHM đến TWD
1 PRITHM thành NT$0.001727 TWD

PRITHM đến CNY
1 PRITHM thành ¥0.0003995 CNY

PRITHM đến USD
1 PRITHM thành $0.{4}5633 USD

PRITHM đến EUR
1 PRITHM thành €0.{4}4850 EUR

PRITHM đến CAD
1 PRITHM thành C$0.{4}7895 CAD
PRITHM đến MMK
1 PRITHM thành Ks0.1185 MMK

PRITHM đến KRW
1 PRITHM thành ₩0.08062 KRW

PRITHM đến JPY
1 PRITHM thành ¥0.008552 JPY

PRITHM đến GBP
1 PRITHM thành £0.{4}4209 GBP

PRITHM đến BRL
1 PRITHM thành R$0.0003029 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MMK

BTC đến MMK
1 BTC thành Ks235,563,721.48 MMK

XOR đến MMK
1 XOR thành Ks0.{6}2595 MMK

XRP đến MMK
1 XRP thành Ks5,221.64 MMK

COAI đến MMK
1 COAI thành Ks17,140.73 MMK

F đến MMK
1 F thành Ks26.2 MMK

LIGHT đến MMK
1 LIGHT thành Ks3,752.05 MMK

SIGN đến MMK
1 SIGN thành Ks92.64 MMK

ZEC đến MMK
1 ZEC thành Ks589,718.76 MMK

SHIB đến MMK
1 SHIB thành Ks0.02180 MMK

OPEN đến MMK
1 OPEN thành Ks857.91 MMK
Bảng chuyển đổi từ PRITHM sang MMK
Tỷ giá hoán đổi của Prithm đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 PRITHM thành Kyat Myanmar đã thay đổi --% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.01%, đạt mức cao nhất là 0.1201 MMK và mức thấp nhất là 0.1185 MMK . Một tháng trước, giá trị của 1 PRITHM là Ks-- MMK , thay đổi --% so với giá hiện tại. Prithm đã thay đổi , tương đương mức thay đổi --% so với năm trước.
-Ks
--MMK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 19:11 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 PRITHM | Ks0.05924 | Ks-- | -0.01% |
1 PRITHM | Ks0.1185 | Ks-- | -0.01% |
5 PRITHM | Ks0.5924 | Ks-- | -0.01% |
10 PRITHM | Ks1.18 | Ks-- | -0.01% |
50 PRITHM | Ks5.92 | Ks-- | -0.01% |
100 PRITHM | Ks11.85 | Ks-- | -0.01% |
500 PRITHM | Ks59.24 | Ks-- | -0.01% |
1000 PRITHM | Ks118.48 | Ks-- | -0.01% |
Câu Hỏi Thường Gặp PRITHM/MMK
1 Prithm bằng bao nhiêu MMK?
Hiện tại, giá 1 Prithm (PRITHM) trong Kyat Myanmar (MMK) là Ks0.1185.
Tôi có thể mua bao nhiêu PRITHM với 1 MMK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 8.44 PRITHM đối với MMK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển PRITHM sang MMK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi PRITHM sang MMK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng PRITHM bất kỳ sang MMK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MMK tương đương 42.2 PRITHM, trong khi 5 PRITHM sẽ có giá khoảng 0.5924MMK.
Giá cao nhất của PRITHM/MMK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 PRITHM tính theo MMK là --. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 PRITHM/MMK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Prithm tính theo MMK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Prithm (PRITHM) đã giảm --.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Prithm (PRITHM) đã giảm -- so với Kyat Myanmar (MMK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ PRITHM thành MMK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Prithm và Kyat Myanmar, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của PRITHM/MMK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với PRITHM hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá PRITHM/MMK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá PRITHM/MMK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá PRITHM/MMK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Prithm và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Prithm: PRITHM sang Đô la Mỹ (USD), PRITHM sang Euro (EUR), PRITHM sang Bảng Anh (GBP), PRITHM sang Đô la Canada (CAD), PRITHM sang Rupee Ấn Độ (INR), PRITHM sang Rupee Pakistan (PKR), PRITHM sang Real Brazil (BRL), PRITHM sang ...
Giá của Prithm ở Mỹ là $0.{4}5633 USD. Ngoài ra, giá của Prithm là €0.{4}4850 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}4209 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}7895 CAD ở Canada, ₹0.004956 INR ở Ấn Độ, ₨0.01583 PKR ở Pakistan, R$0.0003029 BRL ở Brazil, ...
Cặp Prithm phổ biến nhất là PRITHM sang Kyat Myanmar(MMK). Giá của 1 Prithm (PRITHM) ở Kyat Myanmar (MMK) là Ks0.1185.
Giá của Prithm ở Mỹ là $0.{4}5633 USD. Ngoài ra, giá của Prithm là €0.{4}4850 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}4209 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}7895 CAD ở Canada, ₹0.004956 INR ở Ấn Độ, ₨0.01583 PKR ở Pakistan, R$0.0003029 BRL ở Brazil, ...
Cặp Prithm phổ biến nhất là PRITHM sang Kyat Myanmar(MMK). Giá của 1 Prithm (PRITHM) ở Kyat Myanmar (MMK) là Ks0.1185.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.