Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi PMPY thành EUR

PMPY/EUR: 1 PMPY = 0.{4}2473 EUR. Giá chuyển đổi 1 Prometheum Prodigy (PMPY) thành Euro (EUR) là 0.{4}2473 EUR hôm nay.
PMPY
PMPY
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá PMPY/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Prometheum Prodigy (PMPY) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 PMPY hiện có giá trị là 0.00 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 PMPY hiện có giá 0.00 EUR, nghĩa là mua 5 PMPY sẽ mất 0.00 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 40,439.09 PMPY và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 202,195.47 PMPY, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi PMPY sang EUR

Chuyển đổi EUR sang PMPY

Prometheum Prodigy
Euro
1 PMPY
0.{4}2473  EUR
2 PMPY
0.{4}4946  EUR
5 PMPY
0.0001236  EUR
10 PMPY
0.0002473  EUR
20 PMPY
0.0004946  EUR
50 PMPY
0.001236  EUR
100 PMPY
0.002473  EUR
200 PMPY
0.004946  EUR
500 PMPY
0.01236  EUR
1000 PMPY
0.02473  EUR
5000 PMPY
0.1236  EUR
10000 PMPY
0.2473  EUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PMPY thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của Prometheum Prodigy tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PMPY sang EUR, lên đến 10000 PMPY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
Prometheum Prodigy
10 EUR
404,390.95 PMPY
50 EUR
2,021,954.73 PMPY
100 EUR
4,043,909.46 PMPY
200 EUR
8,087,818.92 PMPY
500 EUR
20,219,547.3 PMPY
1000 EUR
40,439,094.6 PMPY
2000 EUR
80,878,189.2 PMPY
5000 EUR
202,195,473 PMPY
10000 EUR
404,390,945.99 PMPY
50000 EUR
2,021,954,729.97 PMPY
100000 EUR
4,043,909,459.94 PMPY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành PMPY toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo Prometheum Prodigy đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang PMPY, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ PMPY/EUR

PMPY/EUR: 1 PMPY = 0.{4}2473 EUR; 2025/05/28 13:40:12
Trong 1D vừa qua, Prometheum Prodigy đã thay đổi +0.01% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Prometheum Prodigy(PMPY) đã thay đổi +0.01% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành PMPY trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi PMPY sang EUR: Biến động và thay đổi giá của Prometheum Prodigy/EUR

Giá Prometheum Prodigy cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 0.{4}2474 EUR trong khi giá Prometheum Prodigy thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 0.{4}2470 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Prometheum Prodigy theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá PMPY theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.{4}2474 EUR
0.{4}2474 EUR
0.{4}7331 EUR
0.0006810 EUR
Thấp
0.{4}2471 EUR
0.{4}2470 EUR
0.{4}2470 EUR
0.{4}2470 EUR
Bình thường
0 EUR
0 EUR
0 EUR
0 EUR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.01%
+0.02%
-34.88%
-87.69%

Thông tin Prometheum Prodigy

Số liệu thị trường PMPY sang EUR

PMPY/EUR:
€0.{4}2473
Khối lượng PMPY 24 giờ:
€21.96
Vốn hóa thị trường PMPY:
--
Nguồn cung lưu hành PMPY:
0 PMPY

Tỷ giá PMPY sang EUR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Prometheum Prodigy thành Euro đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Prometheum Prodigy là €0.{4}2473 mỗi PMPY, với tổng vốn hoá thị trường của €0 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- PMPY. Khối lượng giao dịch của Prometheum Prodigy đã thay đổi 0.00% (€-0.00 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của PMPY là €21.96.

Thông tin thêm về Prometheum Prodigy trên Bitget

Thông tin Euro

Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Prometheum Prodigy phổ biến nhất là PMPY sang EUR, trong đó mã của Prometheum Prodigy là PMPY. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 108890.99 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2647.96 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.31 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 174.45 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 96139.86 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 80742.67 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 150520.02 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 614330.30 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9294771.57 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 63.19 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi PMPY sang EUR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi PMPY sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua PMPY (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp PMPY bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua PMPY bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Prometheum Prodigy phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
PMPY đến TWD
1 PMPY thành NT$0.0008373 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
PMPY đến CNY
1 PMPY thành ¥0.0002014 CNY
popular info Đô la Mỹ
PMPY đến USD
1 PMPY thành $0.{4}2801 USD
popular info Euro
PMPY đến EUR
1 PMPY thành €0.{4}2473 EUR
popular info Đô la Canada
PMPY đến CAD
1 PMPY thành C$0.{4}3872 CAD
popular info Won Hàn Quốc
PMPY đến KRW
1 PMPY thành ₩0.03845 KRW
popular info Yên Nhật
PMPY đến JPY
1 PMPY thành ¥0.004041 JPY
popular info Bảng Anh
PMPY đến GBP
1 PMPY thành £0.{4}2077 GBP
popular info Real Brazil
PMPY đến BRL
1 PMPY thành R$0.0001580 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang EUR

other assets NEXPACE
NXPC đến EUR
1 NXPC thành €1.68 EUR
other assets Cetus Protocol
CETUS đến EUR
1 CETUS thành €0.1428 EUR
other assets Ethereum
ETH đến EUR
1 ETH thành €2,360.42 EUR
other assets WalletConnect Token
WCT đến EUR
1 WCT thành €0.8231 EUR
other assets Mask Network
MASK đến EUR
1 MASK thành €1.93 EUR
other assets Vaulta
A đến EUR
1 A thành €0.6686 EUR
other assets SPX6900
SPX đến EUR
1 SPX thành €0.9080 EUR
other assets Merlin Chain
MERL đến EUR
1 MERL thành €0.1146 EUR
other assets Render
RENDER đến EUR
1 RENDER thành €3.96 EUR
other assets Uniswap
UNI đến EUR
1 UNI thành €6.03 EUR

Bảng chuyển đổi từ PMPY sang EUR

Tỷ giá hoán đổi của Prometheum Prodigy đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 PMPY thành Euro đã thay đổi +0.02% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.01%, đạt mức cao nhất là 0.{4}2474 EUR và mức thấp nhất là 0.{4}2471 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 PMPY là €0.{4}3797 EUR , thay đổi -34.88% so với giá hiện tại. Prometheum Prodigy đã thay đổi
-
0.01559EUR
, tương đương mức thay đổi -99.84% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng13:40 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 PMPY
€0.{4}1236€0.{4}1236
+0.01%
1 PMPY
€0.{4}2473€0.{4}2473
+0.01%
5 PMPY
€0.0001236€0.0001236
+0.01%
10 PMPY
€0.0002473€0.0002473
+0.01%
50 PMPY
€0.001236€0.001236
+0.01%
100 PMPY
€0.002473€0.002473
+0.01%
500 PMPY
€0.01236€0.01236
+0.01%
1000 PMPY
€0.02473€0.02473
+0.01%

Câu Hỏi Thường Gặp PMPY/EUR

1 Prometheum Prodigy bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 Prometheum Prodigy (PMPY) trong Euro (EUR) là €0.{4}2473.
Tôi có thể mua bao nhiêu PMPY với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 40,439.09 PMPY đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển PMPY sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi PMPY sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng PMPY bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 202,195.47 PMPY, trong khi 5 PMPY sẽ có giá khoảng 0.0001236EUR.
Giá cao nhất của PMPY/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 PMPY tính theo EUR là €0.03898. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 PMPY/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Prometheum Prodigy tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Prometheum Prodigy (PMPY) đã tăng 0.02%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Prometheum Prodigy (PMPY) đã giảm 34.88% so với Euro (EUR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ PMPY thành EUR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Prometheum Prodigy và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của PMPY/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với PMPY hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá PMPY/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá PMPY/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá PMPY/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Prometheum Prodigy và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.