Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi PURR thành KRW

PURR/KRW: 1 PURR = 215.61 KRW. Giá chuyển đổi 1 Purr (PURR) thành Won Hàn Quốc (KRW) là 215.61 KRW hôm nay.
PURR
PURR
KRW
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá PURR/KRW theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Purr (PURR) thành Won Hàn Quốc (KRW) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 PURR hiện có giá trị là 215.61 KRW. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 PURR hiện có giá 215.61 KRW, nghĩa là mua 5 PURR sẽ mất 1078.07 KRW. Tương tự, ₩1 KRW có thể được chuyển đổi thành 0.004638 PURR và ₩50 KRW có thể được chuyển đổi thành 0.02319 PURR, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi PURR sang KRW

Chuyển đổi KRW sang PURR

Purr
Won Hàn Quốc
5 PURR
1,078.07  KRW
10 PURR
2,156.13  KRW
20 PURR
4,312.27  KRW
50 PURR
10,780.67  KRW
100 PURR
21,561.34  KRW
200 PURR
43,122.67  KRW
500 PURR
107,806.68  KRW
1000 PURR
215,613.36  KRW
5000 PURR
1,078,066.82  KRW
10000 PURR
2,156,133.65  KRW
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PURR thành KRW toàn diện, cho thấy giá trị của Purr tính theo Won Hàn Quốc đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PURR sang KRW, lên đến 10000 PURR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Won Hàn Quốc
Purr
100000 KRW
463.79 PURR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KRW thành PURR toàn diện, cho thấy giá trị của Won Hàn Quốc tính theo Purr đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KRW sang PURR, lên đến 100000 KRW, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ PURR/KRW

PURR/KRW: 1 PURR = 215.61 KRW; 2025/05/11 15:01:55
Trong 1D vừa qua, Purr đã thay đổi -1.14% thành KRW. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Purr(PURR) đã thay đổi -1.14% thành KRW trong khi đó Won Hàn Quốc(KRW) đã thay đổi % thành PURR trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi PURR sang KRW: Biến động và thay đổi giá của Purr/KRW

Giá Purr cao nhất theo KRW 7 ngày qua là 224.28 KRW trong khi giá Purr thấp nhất theo KRW trong 7 ngày qua là 145.65 KRW. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Purr theo KRW trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá PURR theo KRW trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
224.94 KRW
224.28 KRW
224.28 KRW
249.05 KRW
Thấp
202.79 KRW
145.65 KRW
122.98 KRW
84.43 KRW
Bình thường
0 KRW
0 KRW
0 KRW
0 KRW
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-1.14%
+40.32%
+78.09%
+11.96%

Thông tin Purr

Số liệu thị trường PURR sang KRW

PURR/KRW:
₩215.61
Khối lượng PURR 24 giờ:
₩7,389,243,552.9
Vốn hóa thị trường PURR:
--
Nguồn cung lưu hành PURR:
0 PURR

Tỷ giá PURR sang KRW hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Purr thành Won Hàn Quốc đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Purr là ₩215.61 mỗi PURR, với tổng vốn hoá thị trường của ₩0 KRW dựa trên nguồn cung lưu hành của -- PURR. Khối lượng giao dịch của Purr đã thay đổi +20.46% (₩1,255,284,126.76 KRW) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của PURR là ₩6,133,959,426.14.

Thông tin thêm về Purr trên Bitget

Thông tin Won Hàn Quốc

Ký hiệu của KRW là ₩.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Purr phổ biến nhất là PURR sang KRW, trong đó mã của Purr là PURR. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KRW đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 104436.79 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2493.12 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.35 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 171.39 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 92823.42 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 78526.02 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 145605.77 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 589911.21 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8920238.66 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 100.61 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi PURR sang KRW

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi PURR sang KRW
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua PURR (hoặc USDT) bằng KRW (South Korean Won)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp PURR bằng KRW. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua PURR bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Purr phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
PURR đến TWD
1 PURR thành NT$4.67 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
PURR đến CNY
1 PURR thành ¥1.12 CNY
popular info Đô la Mỹ
PURR đến USD
1 PURR thành $0.1545 USD
popular info Euro
PURR đến EUR
1 PURR thành €0.1373 EUR
popular info Đô la Canada
PURR đến CAD
1 PURR thành C$0.2154 CAD
popular info Won Hàn Quốc
PURR đến KRW
1 PURR thành ₩215.61 KRW
popular info Yên Nhật
PURR đến JPY
1 PURR thành ¥22.46 JPY
popular info Bảng Anh
PURR đến GBP
1 PURR thành £0.1161 GBP
popular info Real Brazil
PURR đến BRL
1 PURR thành R$0.8725 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang KRW

other assets Pi
PI đến KRW
1 PI thành ₩1,531.78 KRW
other assets Bitcoin
BTC đến KRW
1 BTC thành ₩145,531,817.72 KRW
other assets Ethereum
ETH đến KRW
1 ETH thành ₩3,471,851.47 KRW
other assets ether.fi
ETHFI đến KRW
1 ETHFI thành ₩1,507.35 KRW
other assets Dogecoin
DOGE đến KRW
1 DOGE thành ₩323.09 KRW
other assets Arbitrum
ARB đến KRW
1 ARB thành ₩627.31 KRW
other assets XRP
XRP đến KRW
1 XRP thành ₩3,295.19 KRW
other assets Solana
SOL đến KRW
1 SOL thành ₩239,961.39 KRW
other assets Sui
SUI đến KRW
1 SUI thành ₩5,531.16 KRW
other assets Initia
INIT đến KRW
1 INIT thành ₩1,579.12 KRW

Bảng chuyển đổi từ PURR sang KRW

Tỷ giá hoán đổi của Purr đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 PURR thành Won Hàn Quốc đã thay đổi +40.32% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.14%, đạt mức cao nhất là 224.94 KRW và mức thấp nhất là 202.79 KRW . Một tháng trước, giá trị của 1 PURR là ₩121.3 KRW , thay đổi +78.09% so với giá hiện tại. Purr đã thay đổi
-
204.15KRW
, tương đương mức thay đổi -49.41% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng15:01 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 PURR₩107.81₩109.05
-1.14%
1 PURR₩215.61₩218.09
-1.14%
5 PURR₩1,078.07₩1,090.46
-1.14%
10 PURR₩2,156.13₩2,180.93
-1.14%
50 PURR₩10,780.67₩10,904.64
-1.14%
100 PURR₩21,561.34₩21,809.27
-1.14%
500 PURR₩107,806.68₩109,046.37
-1.14%
1000 PURR₩215,613.36₩218,092.74
-1.14%

Câu Hỏi Thường Gặp PURR/KRW

1 Purr bằng bao nhiêu KRW?
Hiện tại, giá 1 Purr (PURR) trong Won Hàn Quốc (KRW) là ₩215.61.
Tôi có thể mua bao nhiêu PURR với 1 KRW?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.004638 PURR đối với KRW.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển PURR sang KRW?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi PURR sang KRW của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng PURR bất kỳ sang KRW. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KRW tương đương 0.02319 PURR, trong khi 5 PURR sẽ có giá khoảng 1,078.07KRW.
Giá cao nhất của PURR/KRW trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 PURR tính theo KRW là ₩962.31. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 PURR/KRW có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Purr tính theo KRW như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Purr (PURR) đã tăng 40.32%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Purr (PURR) đã tăng 78.09% so với Won Hàn Quốc (KRW).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ PURR thành KRW?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Purr và Won Hàn Quốc, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của PURR/KRW. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với PURR hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá PURR/KRW tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá PURR/KRW giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá PURR/KRW. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Purr và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.