Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.40%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122230.93 (-0.05%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.40%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122230.93 (-0.05%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.40%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122230.93 (-0.05%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi QACE thành GBP
QACE/GBP: 1 QACE = 0.03448 GBP. Giá chuyển đổi 1 Qace Dynamics (QACE) thành Bảng Anh (GBP) là 0.03448 GBP hôm nay.

QACE
GBP
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá QACE/GBP theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Qace Dynamics (QACE) thành Bảng Anh (GBP) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 QACE hiện có giá trị là 0.03448 GBP. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 QACE hiện có giá 0.03448 GBP, nghĩa là mua 5 QACE sẽ mất 0.1724 GBP. Tương tự, £1 GBP có thể được chuyển đổi thành 29 QACE và £50 GBP có thể được chuyển đổi thành 145 QACE, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi QACE sang GBP
Chuyển đổi GBP sang QACE
Qace Dynamics
Bảng Anh
1 QACE
0.03448 GBP
Đổi 1 QACE sang 0.03448 GBP
2 QACE
0.06896 GBP
Đổi 2 QACE sang 0.06896 GBP
5 QACE
0.1724 GBP
Đổi 5 QACE sang 0.1724 GBP
10 QACE
0.3448 GBP
Đổi 10 QACE sang 0.3448 GBP
20 QACE
0.6896 GBP
Đổi 20 QACE sang 0.6896 GBP
50 QACE
1.72 GBP
Đổi 50 QACE sang 1.72 GBP
100 QACE
3.45 GBP
Đổi 100 QACE sang 3.45 GBP
200 QACE
6.9 GBP
Đổi 200 QACE sang 6.9 GBP
500 QACE
17.24 GBP
Đổi 500 QACE sang 17.24 GBP
1000 QACE
34.48 GBP
Đổi 1000 QACE sang 34.48 GBP
5000 QACE
172.41 GBP
Đổi 5000 QACE sang 172.41 GBP
10000 QACE
344.82 GBP
Đổi 10000 QACE sang 344.82 GBP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi QACE thành GBP toàn diện, cho thấy giá trị của Qace Dynamics tính theo Bảng Anh đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 QACE sang GBP, lên đến 10000 QACE, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Bảng Anh
Qace Dynamics
1 GBP
29 QACE
Đổi 1 GBP sang 29 QACE
10 GBP
290 QACE
Đổi 10 GBP sang 290 QACE
50 GBP
1,450.02 QACE
Đổi 50 GBP sang 1,450.02 QACE
100 GBP
2,900.04 QACE
Đổi 100 GBP sang 2,900.04 QACE
200 GBP
5,800.07 QACE
Đổi 200 GBP sang 5,800.07 QACE
500 GBP
14,500.18 QACE
Đổi 500 GBP sang 14,500.18 QACE
1000 GBP
29,000.36 QACE
Đổi 1000 GBP sang 29,000.36 QACE
2000 GBP
58,000.71 QACE
Đổi 2000 GBP sang 58,000.71 QACE
5000 GBP
145,001.78 QACE
Đổi 5000 GBP sang 145,001.78 QACE
10000 GBP
290,003.56 QACE
Đổi 10000 GBP sang 290,003.56 QACE
50000 GBP
1,450,017.8 QACE
Đổi 50000 GBP sang 1,450,017.8 QACE
100000 GBP
2,900,035.6 QACE
Đổi 100000 GBP sang 2,900,035.6 QACE
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GBP thành QACE toàn diện, cho thấy giá trị của Bảng Anh tính theo Qace Dynamics đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GBP sang QACE, lên đến 100000 GBP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ QACE/GBP
QACE/GBP: 1 QACE = 0.03448 GBP; 2025/10/04 23:18:18
Trong 1D vừa qua, Qace Dynamics đã thay đổi -0.29% thành GBP. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Qace Dynamics(QACE) đã thay đổi -0.29% thành GBP trong khi đó Bảng Anh(GBP) đã thay đổi % thành QACE trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi QACE sang GBP: Biến động và thay đổi giá của Qace Dynamics/GBP
Giá Qace Dynamics cao nhất theo GBP 7 ngày qua là 0.04306 GBP trong khi giá Qace Dynamics thấp nhất theo GBP trong 7 ngày qua là 0.02329 GBP. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Qace Dynamics theo GBP trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá QACE theo GBP trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.03491 GBP | 0.04306 GBP | 0.04306 GBP | 0.04306 GBP |
Thấp | 0.03192 GBP | 0.02329 GBP | 0.01286 GBP | 0.01286 GBP |
Bình thường | 0 GBP | 0 GBP | 0 GBP | 0 GBP |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.29% | +37.75% | +32.55% | +36.93% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua QACE (hoặc USDT) bằng GBP (British Pound Sterling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp QACE bằng GBP. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua QACE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Qace Dynamics
Số liệu thị trường QACE sang GBP
QACE/GBP:
£0.03448
Khối lượng QACE 24 giờ:
£231,027.4
Vốn hóa thị trường QACE:
--
Nguồn cung lưu hành QACE:
0 QACE
Tỷ giá QACE sang GBP hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Qace Dynamics thành Bảng Anh đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Qace Dynamics là £0.03448 mỗi QACE, với tổng vốn hoá thị trường của £0 GBP dựa trên nguồn cung lưu hành của -- QACE. Khối lượng giao dịch của Qace Dynamics đã thay đổi -44.15% (£-182,639.17 GBP) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của QACE là £413,666.57.
Thông tin thêm về Qace Dynamics trên Bitget
Thông tin Bảng Anh
Ký hiệu của GBP là £.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Qace Dynamics phổ biến nhất là QACE sang GBP, trong đó mã của Qace Dynamics là QACE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị GBP đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 121937.55 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4480.96 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.02 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 229.29 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 103878.60 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90477.67 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170297.99 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 650756.34 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10820189.91 INR

PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi QACE sang GBP

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi QACE sang GBP
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Qace Dynamics phổ biến

QACE đến TWD
1 QACE thành NT$1.41 TWD

QACE đến CNY
1 QACE thành ¥0.3313 CNY

QACE đến USD
1 QACE thành $0.04647 USD

QACE đến EUR
1 QACE thành €0.03959 EUR

QACE đến CAD
1 QACE thành C$0.06490 CAD

QACE đến KRW
1 QACE thành ₩65.41 KRW

QACE đến JPY
1 QACE thành ¥6.85 JPY

QACE đến GBP
1 QACE thành £0.03448 GBP

QACE đến BRL
1 QACE thành R$0.2480 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang GBP

FLOKI đến GBP
1 FLOKI thành £0.{4}7732 GBP

XPL đến GBP
1 XPL thành £0.6392 GBP

MYX đến GBP
1 MYX thành £4.43 GBP

LIGHT đến GBP
1 LIGHT thành £0.6336 GBP

LINEA đến GBP
1 LINEA thành £0.02088 GBP

FTN đến GBP
1 FTN thành £1.44 GBP

IN đến GBP
1 IN thành £0.09130 GBP

OKB đến GBP
1 OKB thành £166.11 GBP

ALEO đến GBP
1 ALEO thành £0.1993 GBP

MITO đến GBP
1 MITO thành £0.1244 GBP
Bảng chuyển đổi từ QACE sang GBP
Tỷ giá hoán đổi của Qace Dynamics đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 QACE thành Bảng Anh đã thay đổi +37.75% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.29%, đạt mức cao nhất là 0.03491 GBP và mức thấp nhất là 0.03192 GBP . Một tháng trước, giá trị của 1 QACE là £0.{4}4570 GBP , thay đổi +32.55% so với giá hiện tại. Qace Dynamics đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +44.20% so với năm trước.
+£
0.03444GBP24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 23:18 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 QACE | £0.01724 | £0.01729 | -0.29% |
1 QACE | £0.03448 | £0.03458 | -0.29% |
5 QACE | £0.1724 | £0.1729 | -0.29% |
10 QACE | £0.3448 | £0.3458 | -0.29% |
50 QACE | £1.72 | £1.73 | -0.29% |
100 QACE | £3.45 | £3.46 | -0.29% |
500 QACE | £17.24 | £17.29 | -0.29% |
1000 QACE | £34.48 | £34.58 | -0.29% |
Câu Hỏi Thường Gặp QACE/GBP
1 Qace Dynamics bằng bao nhiêu GBP?
Hiện tại, giá 1 Qace Dynamics (QACE) trong Bảng Anh (GBP) là £0.03448.
Tôi có thể mua bao nhiêu QACE với 1 GBP?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 29 QACE đối với GBP.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển QACE sang GBP?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi QACE sang GBP của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng QACE bất kỳ sang GBP. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 GBP tương đương 145 QACE, trong khi 5 QACE sẽ có giá khoảng 0.1724GBP.
Giá cao nhất của QACE/GBP trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 QACE tính theo GBP là £0.04306. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 QACE/GBP có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Qace Dynamics tính theo GBP như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Qace Dynamics (QACE) đã tăng 37.75%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Qace Dynamics (QACE) đã tăng 32.55% so với Bảng Anh (GBP).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ QACE thành GBP?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Qace Dynamics và Bảng Anh, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của QACE/GBP. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với QACE hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá QACE/GBP tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá QACE/GBP giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá QACE/GBP. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Qace Dynamics và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Qace Dynamics: QACE sang Đô la Mỹ (USD), QACE sang Euro (EUR), QACE sang Bảng Anh (GBP), QACE sang Đô la Canada (CAD), QACE sang Rupee Ấn Độ (INR), QACE sang Rupee Pakistan (PKR), QACE sang Real Brazil (BRL), QACE sang ...
Giá của Qace Dynamics ở Mỹ là $0.04647 USD. Ngoài ra, giá của Qace Dynamics là €0.03959 EUR ở khu vực đồng euro, £0.03448 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.06490 CAD ở Canada, ₹4.12 INR ở Ấn Độ, ₨13.07 PKR ở Pakistan, R$0.2480 BRL ở Brazil, ...
Cặp Qace Dynamics phổ biến nhất là QACE sang Bảng Anh(GBP). Giá của 1 Qace Dynamics (QACE) ở Bảng Anh (GBP) là £0.03448.
Giá của Qace Dynamics ở Mỹ là $0.04647 USD. Ngoài ra, giá của Qace Dynamics là €0.03959 EUR ở khu vực đồng euro, £0.03448 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.06490 CAD ở Canada, ₹4.12 INR ở Ấn Độ, ₨13.07 PKR ở Pakistan, R$0.2480 BRL ở Brazil, ...
Cặp Qace Dynamics phổ biến nhất là QACE sang Bảng Anh(GBP). Giá của 1 Qace Dynamics (QACE) ở Bảng Anh (GBP) là £0.03448.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.