Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.79%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117126.43 (-0.18%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$80M (1 ngày); +$309.4M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.79%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117126.43 (-0.18%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$80M (1 ngày); +$309.4M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.79%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117126.43 (-0.18%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$80M (1 ngày); +$309.4M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi QI thành MYR
QI/MYR: 1 QI = 0.006721 MYR. Giá chuyển đổi 1 QiSwap (QI) thành Ringgit Malaysia (MYR) là 0.006721 MYR hôm nay.

QI
MYR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá QI/MYR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi QiSwap (QI) thành Ringgit Malaysia (MYR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 QI hiện có giá trị là 0.006721 MYR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 QI hiện có giá 0.006721 MYR, nghĩa là mua 5 QI sẽ mất 0.03361 MYR. Tương tự, RM1 MYR có thể được chuyển đổi thành 148.79 QI và RM50 MYR có thể được chuyển đổi thành 743.93 QI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi QI sang MYR
Chuyển đổi MYR sang QI
QiSwap
Ringgit Malaysia
1 QI
0.006721 MYR
Đổi 1 QI sang 0.006721 MYR
2 QI
0.01344 MYR
Đổi 2 QI sang 0.01344 MYR
5 QI
0.03361 MYR
Đổi 5 QI sang 0.03361 MYR
10 QI
0.06721 MYR
Đổi 10 QI sang 0.06721 MYR
20 QI
0.1344 MYR
Đổi 20 QI sang 0.1344 MYR
50 QI
0.3361 MYR
Đổi 50 QI sang 0.3361 MYR
100 QI
0.6721 MYR
Đổi 100 QI sang 0.6721 MYR
200 QI
1.34 MYR
Đổi 200 QI sang 1.34 MYR
500 QI
3.36 MYR
Đổi 500 QI sang 3.36 MYR
1000 QI
6.72 MYR
Đổi 1000 QI sang 6.72 MYR
5000 QI
33.61 MYR
Đổi 5000 QI sang 33.61 MYR
10000 QI
67.21 MYR
Đổi 10000 QI sang 67.21 MYR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi QI thành MYR toàn diện, cho thấy giá trị của QiSwap tính theo Ringgit Malaysia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 QI sang MYR, lên đến 10000 QI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Ringgit Malaysia
QiSwap
1 MYR
148.79 QI
Đổi 1 MYR sang 148.79 QI
10 MYR
1,487.87 QI
Đổi 10 MYR sang 1,487.87 QI
50 MYR
7,439.34 QI
Đổi 50 MYR sang 7,439.34 QI
100 MYR
14,878.69 QI
Đổi 100 MYR sang 14,878.69 QI
200 MYR
29,757.38 QI
Đổi 200 MYR sang 29,757.38 QI
500 MYR
74,393.44 QI
Đổi 500 MYR sang 74,393.44 QI
1000 MYR
148,786.88 QI
Đổi 1000 MYR sang 148,786.88 QI
2000 MYR
297,573.76 QI
Đổi 2000 MYR sang 297,573.76 QI
5000 MYR
743,934.39 QI
Đổi 5000 MYR sang 743,934.39 QI
10000 MYR
1,487,868.78 QI
Đổi 10000 MYR sang 1,487,868.78 QI
50000 MYR
7,439,343.89 QI
Đổi 50000 MYR sang 7,439,343.89 QI
100000 MYR
14,878,687.79 QI
Đổi 100000 MYR sang 14,878,687.79 QI
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MYR thành QI toàn diện, cho thấy giá trị của Ringgit Malaysia tính theo QiSwap đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MYR sang QI, lên đến 100000 MYR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ QI/MYR
QI/MYR: 1 QI = 0.006721 MYR; 2025/07/30 21:16:26
Trong 1D vừa qua, QiSwap đã thay đổi -1.01% thành MYR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy QiSwap(QI) đã thay đổi -1.01% thành MYR trong khi đó Ringgit Malaysia(MYR) đã thay đổi % thành QI trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi QI sang MYR: Biến động và thay đổi giá của QiSwap/MYR
Giá QiSwap cao nhất theo MYR 7 ngày qua là 0.007879 MYR trong khi giá QiSwap thấp nhất theo MYR trong 7 ngày qua là 0.006893 MYR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá QiSwap theo MYR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá QI theo MYR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.007247 MYR | 0.007879 MYR | 0.01186 MYR | 0.02249 MYR |
Thấp | 0.006893 MYR | 0.006893 MYR | 0.006444 MYR | 0.006444 MYR |
Bình thường | 0 MYR | 0 MYR | 0 MYR | 0 MYR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -1.01% | -0.97% | -0.60% | -24.49% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua QI (hoặc USDT) bằng MYR (Malaysian Ringgit)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp QI bằng MYR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua QI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin QiSwap
Số liệu thị trường QI sang MYR
QI/MYR:
RM0.006721
Khối lượng QI 24 giờ:
RM339,075.64
Vốn hóa thị trường QI:
--
Nguồn cung lưu hành QI:
0 QI
Tỷ giá QI sang MYR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi QiSwap thành Ringgit Malaysia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của QiSwap là RM0.006721 mỗi QI, với tổng vốn hoá thị trường của RM0 MYR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- QI. Khối lượng giao dịch của QiSwap đã thay đổi -0.66% (RM-2,248.30 MYR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của QI là RM341,323.94.
Thông tin thêm về QiSwap trên Bitget
Thông tin Ringgit Malaysia
Ký hiệu của MYR là RM.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá QiSwap phổ biến nhất là QI sang MYR, trong đó mã của QiSwap là QI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MYR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 117466.97 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3757.01 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.07 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 177.74 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 102501.68 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 88499.62 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 162315.86 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 652599.50 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10292937.53 INR

PI đến INR
1 PI thành 36.94 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi QI sang MYR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi QI sang MYR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi QiSwap phổ biến

QI đến TWD
1 QI thành NT$0.04727 TWD
QI đến MYR
1 QI thành RM0.006721 MYR

QI đến CNY
1 QI thành ¥0.01142 CNY

QI đến USD
1 QI thành $0.001587 USD

QI đến EUR
1 QI thành €0.001385 EUR

QI đến CAD
1 QI thành C$0.002193 CAD

QI đến KRW
1 QI thành ₩2.21 KRW

QI đến JPY
1 QI thành ¥0.2367 JPY

QI đến GBP
1 QI thành £0.001196 GBP

QI đến BRL
1 QI thành R$0.008819 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MYR

ERA đến MYR
1 ERA thành RM4.81 MYR

QKC đến MYR
1 QKC thành RM0.03951 MYR

TAC đến MYR
1 TAC thành RM0.03691 MYR

MDT đến MYR
1 MDT thành RM0.1200 MYR

SUNDOG đến MYR
1 SUNDOG thành RM0.2270 MYR

VIC đến MYR
1 VIC thành RM1.21 MYR

TON đến MYR
1 TON thành RM14.25 MYR

GAIA đến MYR
1 GAIA thành RM0.4077 MYR

A2Z đến MYR
1 A2Z thành RM0.02006 MYR

SHIB đến MYR
1 SHIB thành RM0.{4}5406 MYR
Bảng chuyển đổi từ QI sang MYR
Tỷ giá hoán đổi của QiSwap đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 QI thành Ringgit Malaysia đã thay đổi -0.97% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.01%, đạt mức cao nhất là 0.007247 MYR và mức thấp nhất là 0.006893 MYR . Một tháng trước, giá trị của 1 QI là RM0.006763 MYR , thay đổi -0.60% so với giá hiện tại. QiSwap đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -71.50% so với năm trước.
-RM
0.01750MYR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 21:16 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 QI | RM0.003361 | RM0.003396 | -1.01% |
1 QI | RM0.006721 | RM0.006793 | -1.01% |
5 QI | RM0.03361 | RM0.03396 | -1.01% |
10 QI | RM0.06721 | RM0.06793 | -1.01% |
50 QI | RM0.3361 | RM0.3396 | -1.01% |
100 QI | RM0.6721 | RM0.6793 | -1.01% |
500 QI | RM3.36 | RM3.4 | -1.01% |
1000 QI | RM6.72 | RM6.79 | -1.01% |
Câu Hỏi Thường Gặp QI/MYR
1 QiSwap bằng bao nhiêu MYR?
Hiện tại, giá 1 QiSwap (QI) trong Ringgit Malaysia (MYR) là RM0.006721.
Tôi có thể mua bao nhiêu QI với 1 MYR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 148.79 QI đối với MYR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển QI sang MYR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi QI sang MYR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng QI bất kỳ sang MYR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MYR tương đương 743.93 QI, trong khi 5 QI sẽ có giá khoảng 0.03361MYR.
Giá cao nhất của QI/MYR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 QI tính theo MYR là RM8.85. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 QI/MYR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của QiSwap tính theo MYR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi QiSwap (QI) đã giảm 0.97%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi QiSwap (QI) đã giảm 0.60% so với Ringgit Malaysia (MYR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ QI thành MYR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa QiSwap và Ringgit Malaysia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của QI/MYR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với QI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá QI/MYR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá QI/MYR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá QI/MYR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của QiSwap và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp QiSwap: QI sang Đô la Mỹ (USD), QI sang Euro (EUR), QI sang Bảng Anh (GBP), QI sang Đô la Canada (CAD), QI sang Rupee Ấn Độ (INR), QI sang Rupee Pakistan (PKR), QI sang Real Brazil (BRL), QI sang ...
Giá của QiSwap ở Mỹ là $0.001587 USD. Ngoài ra, giá của QiSwap là €0.001385 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001196 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.002193 CAD ở Canada, ₹0.1391 INR ở Ấn Độ, ₨0.4496 PKR ở Pakistan, R$0.008819 BRL ở Brazil, ...
Cặp QiSwap phổ biến nhất là QI sang Ringgit Malaysia(MYR). Giá của 1 QiSwap (QI) ở Ringgit Malaysia (MYR) là RM0.006721.
Giá của QiSwap ở Mỹ là $0.001587 USD. Ngoài ra, giá của QiSwap là €0.001385 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001196 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.002193 CAD ở Canada, ₹0.1391 INR ở Ấn Độ, ₨0.4496 PKR ở Pakistan, R$0.008819 BRL ở Brazil, ...
Cặp QiSwap phổ biến nhất là QI sang Ringgit Malaysia(MYR). Giá của 1 QiSwap (QI) ở Ringgit Malaysia (MYR) là RM0.006721.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
