Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi QTZ thành ILS

QTZ/ILS: 1 QTZ = 0.0001090 ILS. Giá chuyển đổi 1 Quartz (QTZ) thành Shekel Israel mới (ILS) là 0.0001090 ILS hôm nay.
QTZ
QTZ
ILS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá QTZ/ILS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Quartz (QTZ) thành Shekel Israel mới (ILS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 QTZ hiện có giá trị là 0.0001090 ILS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 QTZ hiện có giá 0.0001090 ILS, nghĩa là mua 5 QTZ sẽ mất 0.0005450 ILS. Tương tự, ₪1 ILS có thể được chuyển đổi thành 9,173.72 QTZ và ₪50 ILS có thể được chuyển đổi thành 45,868.58 QTZ, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi QTZ sang ILS

Chuyển đổi ILS sang QTZ

Quartz
Shekel Israel mới
1 QTZ
0.0001090  ILS
Đổi 1 QTZ sang 0.0001090 ILS
2 QTZ
0.0002180  ILS
Đổi 2 QTZ sang 0.0002180 ILS
5 QTZ
0.0005450  ILS
Đổi 5 QTZ sang 0.0005450 ILS
10 QTZ
0.001090  ILS
Đổi 10 QTZ sang 0.001090 ILS
20 QTZ
0.002180  ILS
Đổi 20 QTZ sang 0.002180 ILS
50 QTZ
0.005450  ILS
Đổi 50 QTZ sang 0.005450 ILS
100 QTZ
0.01090  ILS
Đổi 100 QTZ sang 0.01090 ILS
200 QTZ
0.02180  ILS
Đổi 200 QTZ sang 0.02180 ILS
500 QTZ
0.05450  ILS
Đổi 500 QTZ sang 0.05450 ILS
1000 QTZ
0.1090  ILS
Đổi 1000 QTZ sang 0.1090 ILS
5000 QTZ
0.5450  ILS
Đổi 5000 QTZ sang 0.5450 ILS
10000 QTZ
1.09  ILS
Đổi 10000 QTZ sang 1.09 ILS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi QTZ thành ILS toàn diện, cho thấy giá trị của Quartz tính theo Shekel Israel mới đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 QTZ sang ILS, lên đến 10000 QTZ, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shekel Israel mới
Quartz
1 ILS
9,173.72 QTZ
Đổi 1 ILS sang 9,173.72 QTZ
10 ILS
91,737.16 QTZ
Đổi 10 ILS sang 91,737.16 QTZ
50 ILS
458,685.81 QTZ
Đổi 50 ILS sang 458,685.81 QTZ
100 ILS
917,371.62 QTZ
Đổi 100 ILS sang 917,371.62 QTZ
200 ILS
1,834,743.23 QTZ
Đổi 200 ILS sang 1,834,743.23 QTZ
500 ILS
4,586,858.08 QTZ
Đổi 500 ILS sang 4,586,858.08 QTZ
1000 ILS
9,173,716.16 QTZ
Đổi 1000 ILS sang 9,173,716.16 QTZ
2000 ILS
18,347,432.33 QTZ
Đổi 2000 ILS sang 18,347,432.33 QTZ
5000 ILS
45,868,580.81 QTZ
Đổi 5000 ILS sang 45,868,580.81 QTZ
10000 ILS
91,737,161.63 QTZ
Đổi 10000 ILS sang 91,737,161.63 QTZ
50000 ILS
458,685,808.13 QTZ
Đổi 50000 ILS sang 458,685,808.13 QTZ
100000 ILS
917,371,616.25 QTZ
Đổi 100000 ILS sang 917,371,616.25 QTZ
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ILS thành QTZ toàn diện, cho thấy giá trị của Shekel Israel mới tính theo Quartz đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ILS sang QTZ, lên đến 100000 ILS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ QTZ/ILS

QTZ/ILS: 1 QTZ = 0.0001090 ILS; 2025/10/05 17:29:20
Trong 1D vừa qua, Quartz đã thay đổi +1.94% thành ILS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Quartz(QTZ) đã thay đổi +1.94% thành ILS trong khi đó Shekel Israel mới(ILS) đã thay đổi % thành QTZ trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi QTZ sang ILS: Biến động và thay đổi giá của Quartz/ILS

Giá Quartz cao nhất theo ILS 7 ngày qua là 0.0001249 ILS trong khi giá Quartz thấp nhất theo ILS trong 7 ngày qua là 0.0001057 ILS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Quartz theo ILS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá QTZ theo ILS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.0001115 ILS
0.0001249 ILS
0.0001448 ILS
0.0001803 ILS
Thấp
0.0001062 ILS
0.0001057 ILS
0.0001057 ILS
0.0001057 ILS
Bình thường
0 ILS
0 ILS
0 ILS
0 ILS
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+1.94%
-12.15%
-16.36%
-17.45%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua QTZ (hoặc USDT) bằng ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp QTZ bằng ILS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua QTZ bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Quartz

Số liệu thị trường QTZ sang ILS

QTZ/ILS:
₪0.0001090
Khối lượng QTZ 24 giờ:
₪85.13
Vốn hóa thị trường QTZ:
--
Nguồn cung lưu hành QTZ:
0 QTZ

Tỷ giá QTZ sang ILS hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Quartz thành Shekel Israel mới đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Quartz là ₪0.0001090 mỗi QTZ, với tổng vốn hoá thị trường của ₪0 ILS dựa trên nguồn cung lưu hành của -- QTZ. Khối lượng giao dịch của Quartz đã thay đổi +2.15% (₪1.79 ILS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của QTZ là ₪83.34.

Thông tin thêm về Quartz trên Bitget

Thông tin Shekel Israel mới

Ký hiệu của ILS là ₪.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Quartz phổ biến nhất là QTZ sang ILS, trong đó mã của Quartz là QTZ. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ILS đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 90098.04 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 10849336.81 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 23.12 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi QTZ sang ILS

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi QTZ sang ILS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Quartz phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
QTZ đến TWD
1 QTZ thành NT$0.001004 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
QTZ đến CNY
1 QTZ thành ¥0.0002350 CNY
popular info Đô la Mỹ
QTZ đến USD
1 QTZ thành $0.{4}3298 USD
popular info Shekel Israel mới
QTZ đến ILS
1 QTZ thành ₪0.0001090 ILS
popular info Euro
QTZ đến EUR
1 QTZ thành €0.{4}2809 EUR
popular info Đô la Canada
QTZ đến CAD
1 QTZ thành C$0.{4}4605 CAD
popular info Won Hàn Quốc
QTZ đến KRW
1 QTZ thành ₩0.04642 KRW
popular info Yên Nhật
QTZ đến JPY
1 QTZ thành ¥0.004862 JPY
popular info Bảng Anh
QTZ đến GBP
1 QTZ thành £0.{4}2430 GBP
popular info Real Brazil
QTZ đến BRL
1 QTZ thành R$0.0001760 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ILS

other assets Bitcoin
BTC đến ILS
1 BTC thành ₪408,052.07 ILS
other assets Ethereum
ETH đến ILS
1 ETH thành ₪14,995.59 ILS
other assets Solana
SOL đến ILS
1 SOL thành ₪764.48 ILS
other assets XRP
XRP đến ILS
1 XRP thành ₪9.93 ILS
other assets Dogecoin
DOGE đến ILS
1 DOGE thành ₪0.8506 ILS
other assets Sui
SUI đến ILS
1 SUI thành ₪11.9 ILS
other assets Cardano
ADA đến ILS
1 ADA thành ₪2.82 ILS
other assets Chainlink
LINK đến ILS
1 LINK thành ₪74.72 ILS
other assets Shiba Inu
SHIB đến ILS
1 SHIB thành ₪0.{4}4190 ILS
other assets OVERTAKE
TAKE đến ILS
1 TAKE thành ₪0.9390 ILS

Bảng chuyển đổi từ QTZ sang ILS

Tỷ giá hoán đổi của Quartz đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 QTZ thành Shekel Israel mới đã thay đổi -12.15% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.94%, đạt mức cao nhất là 0.0001115 ILS và mức thấp nhất là 0.0001062 ILS . Một tháng trước, giá trị của 1 QTZ là ₪0.0001302 ILS , thay đổi -16.36% so với giá hiện tại. Quartz đã thay đổi
-
0.0009124ILS
, tương đương mức thay đổi -89.38% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 17:29 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 QTZ
₪0.{4}5450₪0.{4}5347
+1.94%
1 QTZ
₪0.0001090₪0.0001069
+1.94%
5 QTZ
₪0.0005450₪0.0005347
+1.94%
10 QTZ
₪0.001090₪0.001069
+1.94%
50 QTZ
₪0.005450₪0.005347
+1.94%
100 QTZ
₪0.01090₪0.01069
+1.94%
500 QTZ
₪0.05450₪0.05347
+1.94%
1000 QTZ
₪0.1090₪0.1069
+1.94%

Câu Hỏi Thường Gặp QTZ/ILS

1 Quartz bằng bao nhiêu ILS?
Hiện tại, giá 1 Quartz (QTZ) trong Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.0001090.
Tôi có thể mua bao nhiêu QTZ với 1 ILS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 9,173.72 QTZ đối với ILS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển QTZ sang ILS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi QTZ sang ILS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng QTZ bất kỳ sang ILS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ILS tương đương 45,868.58 QTZ, trong khi 5 QTZ sẽ có giá khoảng 0.0005450ILS.
Giá cao nhất của QTZ/ILS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 QTZ tính theo ILS là ₪0.3857. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 QTZ/ILS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Quartz tính theo ILS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Quartz (QTZ) đã giảm 12.15%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Quartz (QTZ) đã giảm 16.36% so với Shekel Israel mới (ILS).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ QTZ thành ILS?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Quartz và Shekel Israel mới, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của QTZ/ILS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với QTZ hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá QTZ/ILS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá QTZ/ILS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá QTZ/ILS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Quartz và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Quartz: QTZ sang Đô la Mỹ (USD), QTZ sang Euro (EUR), QTZ sang Bảng Anh (GBP), QTZ sang Đô la Canada (CAD), QTZ sang Rupee Ấn Độ (INR), QTZ sang Rupee Pakistan (PKR), QTZ sang Real Brazil (BRL), QTZ sang ...
Giá của Quartz ở Mỹ là $0.{4}3298 USD. Ngoài ra, giá của Quartz là €0.{4}2809 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}2430 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}4605 CAD ở Canada, ₹0.002926 INR ở Ấn Độ, ₨0.009276 PKR ở Pakistan, R$0.0001760 BRL ở Brazil, ...
Cặp Quartz phổ biến nhất là QTZ sang Shekel Israel mới(ILS). Giá của 1 Quartz (QTZ) ở Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.0001090.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.