Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.96%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117547.31 (+0.11%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$13.2M (1 ngày); +$3B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.96%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117547.31 (+0.11%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$13.2M (1 ngày); +$3B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.96%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117547.31 (+0.11%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$13.2M (1 ngày); +$3B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi QBT thành KRW
QBT/KRW: 1 QBT = 0.2618 KRW. Giá chuyển đổi 1 Qubit (QBT) thành Won Hàn Quốc (KRW) là 0.2618 KRW hôm nay.

QBT
KRW
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá QBT/KRW theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Qubit (QBT) thành Won Hàn Quốc (KRW) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 QBT hiện có giá trị là 0.2618 KRW. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 QBT hiện có giá 0.2618 KRW, nghĩa là mua 5 QBT sẽ mất 1.31 KRW. Tương tự, ₩1 KRW có thể được chuyển đổi thành 3.82 QBT và ₩50 KRW có thể được chuyển đổi thành 19.1 QBT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi QBT sang KRW
Chuyển đổi KRW sang QBT
Qubit
Won Hàn Quốc
1 QBT
0.2618 KRW
Đổi 1 QBT sang 0.2618 KRW
2 QBT
0.5236 KRW
Đổi 2 QBT sang 0.5236 KRW
5 QBT
1.31 KRW
Đổi 5 QBT sang 1.31 KRW
10 QBT
2.62 KRW
Đổi 10 QBT sang 2.62 KRW
20 QBT
5.24 KRW
Đổi 20 QBT sang 5.24 KRW
50 QBT
13.09 KRW
Đổi 50 QBT sang 13.09 KRW
100 QBT
26.18 KRW
Đổi 100 QBT sang 26.18 KRW
200 QBT
52.36 KRW
Đổi 200 QBT sang 52.36 KRW
500 QBT
130.89 KRW
Đổi 500 QBT sang 130.89 KRW
1000 QBT
261.79 KRW
Đổi 1000 QBT sang 261.79 KRW
5000 QBT
1,308.93 KRW
Đổi 5000 QBT sang 1,308.93 KRW
10000 QBT
2,617.86 KRW
Đổi 10000 QBT sang 2,617.86 KRW
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi QBT thành KRW toàn diện, cho thấy giá trị của Qubit tính theo Won Hàn Quốc đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 QBT sang KRW, lên đến 10000 QBT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Won Hàn Quốc
Qubit
1 KRW
3.82 QBT
Đổi 1 KRW sang 3.82 QBT
10 KRW
38.2 QBT
Đổi 10 KRW sang 38.2 QBT
50 KRW
191 QBT
Đổi 50 KRW sang 191 QBT
100 KRW
381.99 QBT
Đổi 100 KRW sang 381.99 QBT
200 KRW
763.98 QBT
Đổi 200 KRW sang 763.98 QBT
500 KRW
1,909.95 QBT
Đổi 500 KRW sang 1,909.95 QBT
1000 KRW
3,819.91 QBT
Đổi 1000 KRW sang 3,819.91 QBT
2000 KRW
7,639.82 QBT
Đổi 2000 KRW sang 7,639.82 QBT
5000 KRW
19,099.54 QBT
Đổi 5000 KRW sang 19,099.54 QBT
10000 KRW
38,199.08 QBT
Đổi 10000 KRW sang 38,199.08 QBT
50000 KRW
190,995.39 QBT
Đổi 50000 KRW sang 190,995.39 QBT
100000 KRW
381,990.77 QBT
Đổi 100000 KRW sang 381,990.77 QBT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KRW thành QBT toàn diện, cho thấy giá trị của Won Hàn Quốc tính theo Qubit đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KRW sang QBT, lên đến 100000 KRW, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ QBT/KRW
QBT/KRW: 1 QBT = 0.2618 KRW; 2025/07/16 04:55:14
Trong 1D vừa qua, Qubit đã thay đổi +1.01% thành KRW. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Qubit(QBT) đã thay đổi +1.01% thành KRW trong khi đó Won Hàn Quốc(KRW) đã thay đổi % thành QBT trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi QBT sang KRW: Biến động và thay đổi giá của Qubit/KRW
Giá Qubit cao nhất theo KRW 7 ngày qua là 0.2301 KRW trong khi giá Qubit thấp nhất theo KRW trong 7 ngày qua là 0.2091 KRW. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Qubit theo KRW trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá QBT theo KRW trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.2246 KRW | 0.2301 KRW | 0.2708 KRW | 0.2708 KRW |
Thấp | 0.2186 KRW | 0.2091 KRW | 0.2091 KRW | 0.1857 KRW |
Bình thường | 0 KRW | 0 KRW | 0 KRW | 0 KRW |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +1.01% | -2.66% | -12.85% | +4.99% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua QBT (hoặc USDT) bằng KRW (South Korean Won)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp QBT bằng KRW. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua QBT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Qubit
Số liệu thị trường QBT sang KRW
QBT/KRW:
₩0.2618
Khối lượng QBT 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường QBT:
--
Nguồn cung lưu hành QBT:
0 QBT
Tỷ giá QBT sang KRW hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Qubit thành Won Hàn Quốc đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Qubit là ₩0.2618 mỗi QBT, với tổng vốn hoá thị trường của ₩0 KRW dựa trên nguồn cung lưu hành của -- QBT. Khối lượng giao dịch của Qubit đã thay đổi 0.00% (₩0 KRW) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của QBT là ₩0.
Thông tin thêm về Qubit trên Bitget
Thông tin Won Hàn Quốc
Ký hiệu của KRW là ₩.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Qubit phổ biến nhất là QBT sang KRW, trong đó mã của Qubit là QBT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KRW đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 116188.42 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2992.96 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.89 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 161.22 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 100026.61 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 86746.27 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 159375.66 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 645612.57 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9990019.78 INR

PI đến INR
1 PI thành 38.23 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi QBT sang KRW

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi QBT sang KRW
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmCông cụ chuyển đổi Qubit phổ biến

QBT đến TWD
1 QBT thành NT$0.005536 TWD

QBT đến CNY
1 QBT thành ¥0.001354 CNY

QBT đến USD
1 QBT thành $0.0001885 USD

QBT đến EUR
1 QBT thành €0.0001623 EUR

QBT đến CAD
1 QBT thành C$0.0002586 CAD

QBT đến KRW
1 QBT thành ₩0.2618 KRW

QBT đến JPY
1 QBT thành ¥0.02807 JPY

QBT đến GBP
1 QBT thành £0.0001407 GBP

QBT đến BRL
1 QBT thành R$0.001047 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KRW

ETH đến KRW
1 ETH thành ₩4,338,033.76 KRW

THE đến KRW
1 THE thành ₩675.61 KRW

SHIB đến KRW
1 SHIB thành ₩0.01892 KRW

SEI đến KRW
1 SEI thành ₩515.49 KRW

PEPE đến KRW
1 PEPE thành ₩0.01747 KRW

AVAX đến KRW
1 AVAX thành ₩30,356.04 KRW

VELO đến KRW
1 VELO thành ₩24.25 KRW

HFT đến KRW
1 HFT thành ₩118.4 KRW

DOOD đến KRW
1 DOOD thành ₩6.22 KRW

ARB đến KRW
1 ARB thành ₩597.84 KRW
Bảng chuyển đổi từ QBT sang KRW
Tỷ giá hoán đổi của Qubit đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 QBT thành Won Hàn Quốc đã thay đổi -2.66% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.01%, đạt mức cao nhất là 0.2246 KRW và mức thấp nhất là 0.2186 KRW . Một tháng trước, giá trị của 1 QBT là ₩0.2943 KRW , thay đổi -12.85% so với giá hiện tại. Qubit đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -5.30% so với năm trước.
-₩
0.01237KRW24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 04:55 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 QBT | ₩0.1309 | ₩0.1298 | +1.01% |
1 QBT | ₩0.2618 | ₩0.2596 | +1.01% |
5 QBT | ₩1.31 | ₩1.3 | +1.01% |
10 QBT | ₩2.62 | ₩2.6 | +1.01% |
50 QBT | ₩13.09 | ₩12.98 | +1.01% |
100 QBT | ₩26.18 | ₩25.96 | +1.01% |
500 QBT | ₩130.89 | ₩129.78 | +1.01% |
1000 QBT | ₩261.79 | ₩259.57 | +1.01% |
Câu Hỏi Thường Gặp QBT/KRW
1 Qubit bằng bao nhiêu KRW?
Hiện tại, giá 1 Qubit (QBT) trong Won Hàn Quốc (KRW) là ₩0.2618.
Tôi có thể mua bao nhiêu QBT với 1 KRW?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 3.82 QBT đối với KRW.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển QBT sang KRW?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi QBT sang KRW của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng QBT bất kỳ sang KRW. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KRW tương đương 19.1 QBT, trong khi 5 QBT sẽ có giá khoảng 1.31KRW.
Giá cao nhất của QBT/KRW trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 QBT tính theo KRW là ₩806.7. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 QBT/KRW có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Qubit tính theo KRW như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Qubit (QBT) đã giảm 2.66%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Qubit (QBT) đã giảm 12.85% so với Won Hàn Quốc (KRW).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ QBT thành KRW?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Qubit và Won Hàn Quốc, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của QBT/KRW. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với QBT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá QBT/KRW tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá QBT/KRW giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá QBT/KRW. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Qubit và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Qubit: QBT sang Đô la Mỹ (USD), QBT sang Euro (EUR), QBT sang Bảng Anh (GBP), QBT sang Đô la Canada (CAD), QBT sang Rupee Ấn Độ (INR), QBT sang Rupee Pakistan (PKR), QBT sang Real Brazil (BRL), QBT sang ...
Giá của Qubit ở Mỹ là $0.0001885 USD. Ngoài ra, giá của Qubit là €0.0001623 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001407 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0002586 CAD ở Canada, ₹0.01621 INR ở Ấn Độ, ₨0.05368 PKR ở Pakistan, R$0.001047 BRL ở Brazil, ...
Cặp Qubit phổ biến nhất là QBT sang Won Hàn Quốc(KRW). Giá của 1 Qubit (QBT) ở Won Hàn Quốc (KRW) là ₩0.2618.
Giá của Qubit ở Mỹ là $0.0001885 USD. Ngoài ra, giá của Qubit là €0.0001623 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001407 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0002586 CAD ở Canada, ₹0.01621 INR ở Ấn Độ, ₨0.05368 PKR ở Pakistan, R$0.001047 BRL ở Brazil, ...
Cặp Qubit phổ biến nhất là QBT sang Won Hàn Quốc(KRW). Giá của 1 Qubit (QBT) ở Won Hàn Quốc (KRW) là ₩0.2618.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
