Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.98%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$114081.24 (-0.18%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam54(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$196.2M (1 ngày); -$1.16B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.98%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$114081.24 (-0.18%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam54(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$196.2M (1 ngày); -$1.16B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.98%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$114081.24 (-0.18%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam54(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$196.2M (1 ngày); -$1.16B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi RAIL thành ISK
RAIL/ISK: 1 RAIL = 113.47 ISK. Giá chuyển đổi 1 Railgun (RAIL) thành Króna Iceland (ISK) là 113.47 ISK hôm nay.

RAIL
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá RAIL/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Railgun (RAIL) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 RAIL hiện có giá trị là 113.47 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 RAIL hiện có giá 113.47 ISK, nghĩa là mua 5 RAIL sẽ mất 567.34 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 0.008813 RAIL và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 0.04407 RAIL, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi RAIL sang ISK
Chuyển đổi ISK sang RAIL
Railgun
Króna Iceland
1 RAIL
113.47 ISK
Đổi 1 RAIL sang 113.47 ISK
2 RAIL
226.93 ISK
Đổi 2 RAIL sang 226.93 ISK
5 RAIL
567.34 ISK
Đổi 5 RAIL sang 567.34 ISK
10 RAIL
1,134.67 ISK
Đổi 10 RAIL sang 1,134.67 ISK
20 RAIL
2,269.34 ISK
Đổi 20 RAIL sang 2,269.34 ISK
50 RAIL
5,673.36 ISK
Đổi 50 RAIL sang 5,673.36 ISK
100 RAIL
11,346.72 ISK
Đổi 100 RAIL sang 11,346.72 ISK
200 RAIL
22,693.43 ISK
Đổi 200 RAIL sang 22,693.43 ISK
500 RAIL
56,733.58 ISK
Đổi 500 RAIL sang 56,733.58 ISK
1000 RAIL
113,467.15 ISK
Đổi 1000 RAIL sang 113,467.15 ISK
5000 RAIL
567,335.76 ISK
Đổi 5000 RAIL sang 567,335.76 ISK
10000 RAIL
1,134,671.51 ISK
Đổi 10000 RAIL sang 1,134,671.51 ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi RAIL thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của Railgun tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 RAIL sang ISK, lên đến 10000 RAIL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
Railgun
1 ISK
0.008813 RAIL
Đổi 1 ISK sang 0.008813 RAIL
10 ISK
0.08813 RAIL
Đổi 10 ISK sang 0.08813 RAIL
50 ISK
0.4407 RAIL
Đổi 50 ISK sang 0.4407 RAIL
100 ISK
0.8813 RAIL
Đổi 100 ISK sang 0.8813 RAIL
200 ISK
1.76 RAIL
Đổi 200 ISK sang 1.76 RAIL
500 ISK
4.41 RAIL
Đổi 500 ISK sang 4.41 RAIL
1000 ISK
8.81 RAIL
Đổi 1000 ISK sang 8.81 RAIL
2000 ISK
17.63 RAIL
Đổi 2000 ISK sang 17.63 RAIL
5000 ISK
44.07 RAIL
Đổi 5000 ISK sang 44.07 RAIL
10000 ISK
88.13 RAIL
Đổi 10000 ISK sang 88.13 RAIL
50000 ISK
440.66 RAIL
Đổi 50000 ISK sang 440.66 RAIL
100000 ISK
881.31 RAIL
Đổi 100000 ISK sang 881.31 RAIL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành RAIL toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo Railgun đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang RAIL, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ RAIL/ISK
RAIL/ISK: 1 RAIL = 113.47 ISK; 2025/08/06 08:23:05
Trong 1D vừa qua, Railgun đã thay đổi -0.05% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Railgun(RAIL) đã thay đổi -0.05% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành RAIL trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi RAIL sang ISK: Biến động và thay đổi giá của Railgun/ISK
Giá Railgun cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 118.95 ISK trong khi giá Railgun thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 105.13 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Railgun theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá RAIL theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 114.83 ISK | 118.95 ISK | 129.3 ISK | 129.62 ISK |
Thấp | 111.27 ISK | 105.13 ISK | 105.13 ISK | 95.97 ISK |
Bình thường | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.05% | -2.38% | -4.57% | +18.51% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua RAIL (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp RAIL bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua RAIL bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Railgun
Số liệu thị trường RAIL sang ISK
RAIL/ISK:
kr113.47
Khối lượng RAIL 24 giờ:
kr23,732,755.73
Vốn hóa thị trường RAIL:
--
Nguồn cung lưu hành RAIL:
0 RAIL
Tỷ giá RAIL sang ISK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Railgun thành Króna Iceland đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Railgun là kr113.47 mỗi RAIL, với tổng vốn hoá thị trường của kr0 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- RAIL. Khối lượng giao dịch của Railgun đã thay đổi -6.12% (kr-1,548,125.31 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của RAIL là kr25,280,881.04.
Thông tin thêm về Railgun trên Bitget
Thông tin Króna Iceland
Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Railgun phổ biến nhất là RAIL sang ISK, trong đó mã của Railgun là RAIL. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 113816.44 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3578.99 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.93 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 162.54 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 98269.11 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 85533.05 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 156668.33 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 626366.01 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9984467.53 INR

PI đến INR
1 PI thành 29.99 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi RAIL sang ISK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi RAIL sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Railgun phổ biến

RAIL đến TWD
1 RAIL thành NT$27.57 TWD

RAIL đến CNY
1 RAIL thành ¥6.62 CNY
RAIL đến ISK
1 RAIL thành kr113.47 ISK

RAIL đến USD
1 RAIL thành $0.9201 USD

RAIL đến EUR
1 RAIL thành €0.7944 EUR

RAIL đến CAD
1 RAIL thành C$1.27 CAD

RAIL đến KRW
1 RAIL thành ₩1,278.18 KRW

RAIL đến JPY
1 RAIL thành ¥135.71 JPY

RAIL đến GBP
1 RAIL thành £0.6915 GBP

RAIL đến BRL
1 RAIL thành R$5.06 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ISK

PROVE đến ISK
1 PROVE thành kr150.68 ISK

NOT đến ISK
1 NOT thành kr0.2491 ISK

BTC đến ISK
1 BTC thành kr14,076,572.28 ISK

NURA đến ISK
1 NURA thành kr0.01860 ISK

NEWT đến ISK
1 NEWT thành kr42.38 ISK

TOWNS đến ISK
1 TOWNS thành kr4.91 ISK
.png)
TROLL đến ISK
1 TROLL thành kr21.34 ISK

MILK đến ISK
1 MILK thành kr6.75 ISK

MYX đến ISK
1 MYX thành kr228.45 ISK

BDXN đến ISK
1 BDXN thành kr4.96 ISK
Bảng chuyển đổi từ RAIL sang ISK
Tỷ giá hoán đổi của Railgun đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 RAIL thành Króna Iceland đã thay đổi -2.38% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.05%, đạt mức cao nhất là 114.83 ISK và mức thấp nhất là 111.27 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 RAIL là kr118.9 ISK , thay đổi -4.57% so với giá hiện tại. Railgun đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +15.20% so với năm trước.
+kr
14.97ISK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 08:23 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 RAIL | kr56.73 | kr56.76 | -0.05% |
1 RAIL | kr113.47 | kr113.52 | -0.05% |
5 RAIL | kr567.34 | kr567.59 | -0.05% |
10 RAIL | kr1,134.67 | kr1,135.19 | -0.05% |
50 RAIL | kr5,673.36 | kr5,675.94 | -0.05% |
100 RAIL | kr11,346.72 | kr11,351.87 | -0.05% |
500 RAIL | kr56,733.58 | kr56,759.36 | -0.05% |
1000 RAIL | kr113,467.15 | kr113,518.71 | -0.05% |
Câu Hỏi Thường Gặp RAIL/ISK
1 Railgun bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 Railgun (RAIL) trong Króna Iceland (ISK) là kr113.47.
Tôi có thể mua bao nhiêu RAIL với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.008813 RAIL đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển RAIL sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi RAIL sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng RAIL bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 0.04407 RAIL, trong khi 5 RAIL sẽ có giá khoảng 567.34ISK.
Giá cao nhất của RAIL/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 RAIL tính theo ISK là kr1,032.02. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 RAIL/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Railgun tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Railgun (RAIL) đã giảm 2.38%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Railgun (RAIL) đã giảm 4.57% so với Króna Iceland (ISK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ RAIL thành ISK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Railgun và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của RAIL/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với RAIL hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá RAIL/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá RAIL/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá RAIL/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Railgun và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Railgun: RAIL sang Đô la Mỹ (USD), RAIL sang Euro (EUR), RAIL sang Bảng Anh (GBP), RAIL sang Đô la Canada (CAD), RAIL sang Rupee Ấn Độ (INR), RAIL sang Rupee Pakistan (PKR), RAIL sang Real Brazil (BRL), RAIL sang ...
Giá của Railgun ở Mỹ là $0.9201 USD. Ngoài ra, giá của Railgun là €0.7944 EUR ở khu vực đồng euro, £0.6915 GBP ở Vương quốc Anh, C$1.27 CAD ở Canada, ₹80.72 INR ở Ấn Độ, ₨260.62 PKR ở Pakistan, R$5.06 BRL ở Brazil, ...
Cặp Railgun phổ biến nhất là RAIL sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 Railgun (RAIL) ở Króna Iceland (ISK) là kr113.47.
Giá của Railgun ở Mỹ là $0.9201 USD. Ngoài ra, giá của Railgun là €0.7944 EUR ở khu vực đồng euro, £0.6915 GBP ở Vương quốc Anh, C$1.27 CAD ở Canada, ₹80.72 INR ở Ấn Độ, ₨260.62 PKR ở Pakistan, R$5.06 BRL ở Brazil, ...
Cặp Railgun phổ biến nhất là RAIL sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 Railgun (RAIL) ở Króna Iceland (ISK) là kr113.47.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
