Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.76%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117074.00 (-0.07%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$80M (1 ngày); +$309.4M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.76%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117074.00 (-0.07%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$80M (1 ngày); +$309.4M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.76%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117074.00 (-0.07%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$80M (1 ngày); +$309.4M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi AKTIO thành GHS
AKTIO/GHS: 1 AKTIO = 1.41 GHS. Giá chuyển đổi 1 Vancelian (AKTIO) thành Cedi Ghana (GHS) là 1.41 GHS hôm nay.

AKTIO
GHS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá AKTIO/GHS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Vancelian (AKTIO) thành Cedi Ghana (GHS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 AKTIO hiện có giá trị là 1.41 GHS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 AKTIO hiện có giá 1.41 GHS, nghĩa là mua 5 AKTIO sẽ mất 7.07 GHS. Tương tự, ₵1 GHS có thể được chuyển đổi thành 0.7072 AKTIO và ₵50 GHS có thể được chuyển đổi thành 3.54 AKTIO, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi AKTIO sang GHS
Chuyển đổi GHS sang AKTIO
Vancelian
Cedi Ghana
1 AKTIO
1.41 GHS
Đổi 1 AKTIO sang 1.41 GHS
2 AKTIO
2.83 GHS
Đổi 2 AKTIO sang 2.83 GHS
5 AKTIO
7.07 GHS
Đổi 5 AKTIO sang 7.07 GHS
10 AKTIO
14.14 GHS
Đổi 10 AKTIO sang 14.14 GHS
20 AKTIO
28.28 GHS
Đổi 20 AKTIO sang 28.28 GHS
50 AKTIO
70.7 GHS
Đổi 50 AKTIO sang 70.7 GHS
100 AKTIO
141.4 GHS
Đổi 100 AKTIO sang 141.4 GHS
200 AKTIO
282.81 GHS
Đổi 200 AKTIO sang 282.81 GHS
500 AKTIO
707.02 GHS
Đổi 500 AKTIO sang 707.02 GHS
1000 AKTIO
1,414.05 GHS
Đổi 1000 AKTIO sang 1,414.05 GHS
5000 AKTIO
7,070.24 GHS
Đổi 5000 AKTIO sang 7,070.24 GHS
10000 AKTIO
14,140.49 GHS
Đổi 10000 AKTIO sang 14,140.49 GHS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi AKTIO thành GHS toàn diện, cho thấy giá trị của Vancelian tính theo Cedi Ghana đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 AKTIO sang GHS, lên đến 10000 AKTIO, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Cedi Ghana
Vancelian
1 GHS
0.7072 AKTIO
Đổi 1 GHS sang 0.7072 AKTIO
10 GHS
7.07 AKTIO
Đổi 10 GHS sang 7.07 AKTIO
50 GHS
35.36 AKTIO
Đổi 50 GHS sang 35.36 AKTIO
100 GHS
70.72 AKTIO
Đổi 100 GHS sang 70.72 AKTIO
200 GHS
141.44 AKTIO
Đổi 200 GHS sang 141.44 AKTIO
500 GHS
353.59 AKTIO
Đổi 500 GHS sang 353.59 AKTIO
1000 GHS
707.19 AKTIO
Đổi 1000 GHS sang 707.19 AKTIO
2000 GHS
1,414.38 AKTIO
Đổi 2000 GHS sang 1,414.38 AKTIO
5000 GHS
3,535.95 AKTIO
Đổi 5000 GHS sang 3,535.95 AKTIO
10000 GHS
7,071.89 AKTIO
Đổi 10000 GHS sang 7,071.89 AKTIO
50000 GHS
35,359.46 AKTIO
Đổi 50000 GHS sang 35,359.46 AKTIO
100000 GHS
70,718.92 AKTIO
Đổi 100000 GHS sang 70,718.92 AKTIO
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GHS thành AKTIO toàn diện, cho thấy giá trị của Cedi Ghana tính theo Vancelian đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GHS sang AKTIO, lên đến 100000 GHS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ AKTIO/GHS
AKTIO/GHS: 1 AKTIO = 1.41 GHS; 2025/07/30 20:35:38
Trong 1D vừa qua, Vancelian đã thay đổi +6.53% thành GHS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Vancelian(AKTIO) đã thay đổi +6.53% thành GHS trong khi đó Cedi Ghana(GHS) đã thay đổi % thành AKTIO trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi AKTIO sang GHS: Biến động và thay đổi giá của Vancelian/GHS
Giá Vancelian cao nhất theo GHS 7 ngày qua là 2.02 GHS trong khi giá Vancelian thấp nhất theo GHS trong 7 ngày qua là 1.65 GHS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Vancelian theo GHS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá AKTIO theo GHS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 2.02 GHS | 2.02 GHS | 2.07 GHS | 2.53 GHS |
Thấp | 1.77 GHS | 1.65 GHS | 1.65 GHS | 1.65 GHS |
Bình thường | 0 GHS | 0 GHS | 0 GHS | 0 GHS |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +6.53% | -0.48% | +1.05% | +1.65% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua AKTIO (hoặc USDT) bằng GHS (Ghanaian Cedi)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp AKTIO bằng GHS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua AKTIO bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Vancelian
Số liệu thị trường AKTIO sang GHS
AKTIO/GHS:
₵1.41
Khối lượng AKTIO 24 giờ:
₵189,645.73
Vốn hóa thị trường AKTIO:
--
Nguồn cung lưu hành AKTIO:
0 AKTIO
Tỷ giá AKTIO sang GHS hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Vancelian thành Cedi Ghana đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Vancelian là ₵1.41 mỗi AKTIO, với tổng vốn hoá thị trường của ₵0 GHS dựa trên nguồn cung lưu hành của -- AKTIO. Khối lượng giao dịch của Vancelian đã thay đổi +53.85% (₵66,379.73 GHS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của AKTIO là ₵123,266.
Thông tin thêm về Vancelian trên Bitget
Thông tin Cedi Ghana
Ký hiệu của GHS là ₵.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Vancelian phổ biến nhất là AKTIO sang GHS, trong đó mã của Vancelian là AKTIO. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị GHS đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 117466.97 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3757.01 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.07 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 177.74 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 102501.68 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 88499.62 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 162315.86 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 652599.50 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10292937.53 INR

PI đến INR
1 PI thành 36.94 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi AKTIO sang GHS

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi AKTIO sang GHS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Vancelian phổ biến

AKTIO đến TWD
1 AKTIO thành NT$4.01 TWD

AKTIO đến CNY
1 AKTIO thành ¥0.9689 CNY

AKTIO đến USD
1 AKTIO thành $0.1347 USD
AKTIO đến GHS
1 AKTIO thành ₵1.41 GHS

AKTIO đến EUR
1 AKTIO thành €0.1175 EUR

AKTIO đến CAD
1 AKTIO thành C$0.1861 CAD

AKTIO đến KRW
1 AKTIO thành ₩187.22 KRW

AKTIO đến JPY
1 AKTIO thành ¥20.08 JPY

AKTIO đến GBP
1 AKTIO thành £0.1015 GBP

AKTIO đến BRL
1 AKTIO thành R$0.7482 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang GHS

ERA đến GHS
1 ERA thành ₵12.07 GHS

QKC đến GHS
1 QKC thành ₵0.1015 GHS

TAC đến GHS
1 TAC thành ₵0.09184 GHS

GAIA đến GHS
1 GAIA thành ₵1.04 GHS

MDT đến GHS
1 MDT thành ₵0.3039 GHS

SUNDOG đến GHS
1 SUNDOG thành ₵0.5639 GHS

VIC đến GHS
1 VIC thành ₵3.02 GHS

TON đến GHS
1 TON thành ₵35.19 GHS

A2Z đến GHS
1 A2Z thành ₵0.05058 GHS

LTC đến GHS
1 LTC thành ₵1,150.64 GHS
Bảng chuyển đổi từ AKTIO sang GHS
Tỷ giá hoán đổi của Vancelian đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 AKTIO thành Cedi Ghana đã thay đổi -0.48% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +6.53%, đạt mức cao nhất là 2.02 GHS và mức thấp nhất là 1.77 GHS . Một tháng trước, giá trị của 1 AKTIO là ₵1.39 GHS , thay đổi +1.05% so với giá hiện tại. Vancelian đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -26.42% so với năm trước.
-₵
0.6774GHS24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 20:35 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 AKTIO | ₵0.7070 | ₵0.6492 | +6.53% |
1 AKTIO | ₵1.41 | ₵1.3 | +6.53% |
5 AKTIO | ₵7.07 | ₵6.49 | +6.53% |
10 AKTIO | ₵14.14 | ₵12.98 | +6.53% |
50 AKTIO | ₵70.7 | ₵64.92 | +6.53% |
100 AKTIO | ₵141.4 | ₵129.85 | +6.53% |
500 AKTIO | ₵707.02 | ₵649.24 | +6.53% |
1000 AKTIO | ₵1,414.05 | ₵1,298.47 | +6.53% |
Câu Hỏi Thường Gặp AKTIO/GHS
1 Vancelian bằng bao nhiêu GHS?
Hiện tại, giá 1 Vancelian (AKTIO) trong Cedi Ghana (GHS) là ₵1.41.
Tôi có thể mua bao nhiêu AKTIO với 1 GHS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.7072 AKTIO đối với GHS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển AKTIO sang GHS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi AKTIO sang GHS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng AKTIO bất kỳ sang GHS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 GHS tương đương 3.54 AKTIO, trong khi 5 AKTIO sẽ có giá khoảng 7.07GHS.
Giá cao nhất của AKTIO/GHS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 AKTIO tính theo GHS là ₵68.14. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 AKTIO/GHS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Vancelian tính theo GHS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Vancelian (AKTIO) đã giảm 0.48%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Vancelian (AKTIO) đã tăng 1.05% so với Cedi Ghana (GHS).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ AKTIO thành GHS?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Vancelian và Cedi Ghana, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của AKTIO/GHS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với AKTIO hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá AKTIO/GHS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá AKTIO/GHS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá AKTIO/GHS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Vancelian và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Vancelian: AKTIO sang Đô la Mỹ (USD), AKTIO sang Euro (EUR), AKTIO sang Bảng Anh (GBP), AKTIO sang Đô la Canada (CAD), AKTIO sang Rupee Ấn Độ (INR), AKTIO sang Rupee Pakistan (PKR), AKTIO sang Real Brazil (BRL), AKTIO sang ...
Giá của Vancelian ở Mỹ là $0.1347 USD. Ngoài ra, giá của Vancelian là €0.1175 EUR ở khu vực đồng euro, £0.1015 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.1861 CAD ở Canada, ₹11.8 INR ở Ấn Độ, ₨38.15 PKR ở Pakistan, R$0.7482 BRL ở Brazil, ...
Cặp Vancelian phổ biến nhất là AKTIO sang Cedi Ghana(GHS). Giá của 1 Vancelian (AKTIO) ở Cedi Ghana (GHS) là ₵1.41.
Giá của Vancelian ở Mỹ là $0.1347 USD. Ngoài ra, giá của Vancelian là €0.1175 EUR ở khu vực đồng euro, £0.1015 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.1861 CAD ở Canada, ₹11.8 INR ở Ấn Độ, ₨38.15 PKR ở Pakistan, R$0.7482 BRL ở Brazil, ...
Cặp Vancelian phổ biến nhất là AKTIO sang Cedi Ghana(GHS). Giá của 1 Vancelian (AKTIO) ở Cedi Ghana (GHS) là ₵1.41.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
