Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.18%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117828.00 (-0.41%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam72(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.18%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117828.00 (-0.41%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam72(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.18%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117828.00 (-0.41%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam72(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi RIO thành KES
RIO/KES: 1 RIO = 48.19 KES. Giá chuyển đổi 1 Realio Network (RIO) thành Shilling Kenya (KES) là 48.19 KES hôm nay.

RIO
KES
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá RIO/KES theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Realio Network (RIO) thành Shilling Kenya (KES) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 RIO hiện có giá trị là 48.19 KES. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 RIO hiện có giá 48.19 KES, nghĩa là mua 5 RIO sẽ mất 240.97 KES. Tương tự, KSh1 KES có thể được chuyển đổi thành 0.02075 RIO và KSh50 KES có thể được chuyển đổi thành 0.1037 RIO, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi RIO sang KES
Chuyển đổi KES sang RIO
Realio Network
Shilling Kenya
1 RIO
48.19 KES
Đổi 1 RIO sang 48.19 KES
2 RIO
96.39 KES
Đổi 2 RIO sang 96.39 KES
5 RIO
240.97 KES
Đổi 5 RIO sang 240.97 KES
10 RIO
481.93 KES
Đổi 10 RIO sang 481.93 KES
20 RIO
963.87 KES
Đổi 20 RIO sang 963.87 KES
50 RIO
2,409.67 KES
Đổi 50 RIO sang 2,409.67 KES
100 RIO
4,819.33 KES
Đổi 100 RIO sang 4,819.33 KES
200 RIO
9,638.67 KES
Đổi 200 RIO sang 9,638.67 KES
500 RIO
24,096.67 KES
Đổi 500 RIO sang 24,096.67 KES
1000 RIO
48,193.33 KES
Đổi 1000 RIO sang 48,193.33 KES
5000 RIO
240,966.67 KES
Đổi 5000 RIO sang 240,966.67 KES
10000 RIO
481,933.34 KES
Đổi 10000 RIO sang 481,933.34 KES
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi RIO thành KES toàn diện, cho thấy giá trị của Realio Network tính theo Shilling Kenya đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 RIO sang KES, lên đến 10000 RIO, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shilling Kenya
Realio Network
1 KES
0.02075 RIO
Đổi 1 KES sang 0.02075 RIO
10 KES
0.2075 RIO
Đổi 10 KES sang 0.2075 RIO
50 KES
1.04 RIO
Đổi 50 KES sang 1.04 RIO
100 KES
2.07 RIO
Đổi 100 KES sang 2.07 RIO
200 KES
4.15 RIO
Đổi 200 KES sang 4.15 RIO
500 KES
10.37 RIO
Đổi 500 KES sang 10.37 RIO
1000 KES
20.75 RIO
Đổi 1000 KES sang 20.75 RIO
2000 KES
41.5 RIO
Đổi 2000 KES sang 41.5 RIO
5000 KES
103.75 RIO
Đổi 5000 KES sang 103.75 RIO
10000 KES
207.5 RIO
Đổi 10000 KES sang 207.5 RIO
50000 KES
1,037.49 RIO
Đổi 50000 KES sang 1,037.49 RIO
100000 KES
2,074.98 RIO
Đổi 100000 KES sang 2,074.98 RIO
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KES thành RIO toàn diện, cho thấy giá trị của Shilling Kenya tính theo Realio Network đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KES sang RIO, lên đến 100000 KES, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ RIO/KES
RIO/KES: 1 RIO = 48.19 KES; 2025/07/20 11:58:43
Trong 1D vừa qua, Realio Network đã thay đổi +5.55% thành KES. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Realio Network(RIO) đã thay đổi +5.55% thành KES trong khi đó Shilling Kenya(KES) đã thay đổi % thành RIO trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi RIO sang KES: Biến động và thay đổi giá của Realio Network/KES
Giá Realio Network cao nhất theo KES 7 ngày qua là 39.64 KES trong khi giá Realio Network thấp nhất theo KES trong 7 ngày qua là 28.39 KES. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Realio Network theo KES trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá RIO theo KES trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 39.64 KES | 39.64 KES | 46.6 KES | 50.25 KES |
Thấp | 36.45 KES | 28.39 KES | 27.37 KES | 16.44 KES |
Bình thường | 0 KES | 0 KES | 0 KES | 0 KES |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +5.55% | +12.44% | -6.79% | +7.86% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua RIO (hoặc USDT) bằng KES (Kenyan Shilling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp RIO bằng KES. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua RIO bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Realio Network
Số liệu thị trường RIO sang KES
RIO/KES:
KSh48.19
Khối lượng RIO 24 giờ:
KSh553,478,610.58
Vốn hóa thị trường RIO:
KSh8,358,417,083.51
Nguồn cung lưu hành RIO:
173.44M RIO
Tỷ giá RIO sang KES hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Realio Network thành Shilling Kenya đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Realio Network là KSh48.19 mỗi RIO, với tổng vốn hoá thị trường của KSh8,358,417,083.51 KES dựa trên nguồn cung lưu hành của 173,435,140 RIO. Khối lượng giao dịch của Realio Network đã thay đổi -25.33% (KSh-187,764,221.89 KES) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của RIO là KSh741,242,832.48.
Thông tin thêm về Realio Network trên Bitget
Thông tin Shilling Kenya
Ký hiệu của KES là KSh.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Realio Network phổ biến nhất là RIO sang KES, trong đó mã của Realio Network là RIO. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KES đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 118063.03 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3657.97 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.44 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 178.27 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 101522.40 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 88015.99 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 162135.96 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 658886.16 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10170445.27 INR

PI đến INR
1 PI thành 38.23 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi RIO sang KES

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi RIO sang KES
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmCông cụ chuyển đổi Realio Network phổ biến

RIO đến TWD
1 RIO thành NT$10.95 TWD
RIO đến KES
1 RIO thành KSh48.19 KES

RIO đến CNY
1 RIO thành ¥2.67 CNY

RIO đến USD
1 RIO thành $0.3721 USD

RIO đến EUR
1 RIO thành €0.3200 EUR

RIO đến CAD
1 RIO thành C$0.5111 CAD

RIO đến KRW
1 RIO thành ₩517.73 KRW

RIO đến JPY
1 RIO thành ¥55.38 JPY

RIO đến GBP
1 RIO thành £0.2774 GBP

RIO đến BRL
1 RIO thành R$2.08 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KES

XTZ đến KES
1 XTZ thành KSh149.34 KES

LTC đến KES
1 LTC thành KSh15,143.52 KES

CFX đến KES
1 CFX thành KSh18.92 KES

ALPACA đến KES
1 ALPACA thành KSh6.87 KES

XDC đến KES
1 XDC thành KSh12.74 KES

KNC đến KES
1 KNC thành KSh64.98 KES

WEMIX đến KES
1 WEMIX thành KSh112.03 KES

AVAX đến KES
1 AVAX thành KSh3,259.25 KES

BANANAS31 đến KES
1 BANANAS31 thành KSh0.9309 KES

HOT đến KES
1 HOT thành KSh0.1612 KES
Bảng chuyển đổi từ RIO sang KES
Tỷ giá hoán đổi của Realio Network đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 RIO thành Shilling Kenya đã thay đổi +12.44% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +5.55%, đạt mức cao nhất là 39.64 KES và mức thấp nhất là 36.45 KES . Một tháng trước, giá trị của 1 RIO là KSh51.01 KES , thay đổi -6.79% so với giá hiện tại. Realio Network đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -77.73% so với năm trước.
-KSh
135.02KES24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 11:58 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 RIO | KSh24.1 | KSh23.08 | +5.55% |
1 RIO | KSh48.19 | KSh46.16 | +5.55% |
5 RIO | KSh240.97 | KSh230.81 | +5.55% |
10 RIO | KSh481.93 | KSh461.61 | +5.55% |
50 RIO | KSh2,409.67 | KSh2,308.05 | +5.55% |
100 RIO | KSh4,819.33 | KSh4,616.1 | +5.55% |
500 RIO | KSh24,096.67 | KSh23,080.52 | +5.55% |
1000 RIO | KSh48,193.33 | KSh46,161.05 | +5.55% |
Câu Hỏi Thường Gặp RIO/KES
1 Realio Network bằng bao nhiêu KES?
Hiện tại, giá 1 Realio Network (RIO) trong Shilling Kenya (KES) là KSh48.19.
Tôi có thể mua bao nhiêu RIO với 1 KES?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.02075 RIO đối với KES.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển RIO sang KES?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi RIO sang KES của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng RIO bất kỳ sang KES. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KES tương đương 0.1037 RIO, trong khi 5 RIO sẽ có giá khoảng 240.97KES.
Giá cao nhất của RIO/KES trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 RIO tính theo KES là KSh2,222,649,681. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 RIO/KES có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Realio Network tính theo KES như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Realio Network (RIO) đã tăng 12.44%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Realio Network (RIO) đã giảm 6.79% so với Shilling Kenya (KES).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ RIO thành KES?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Realio Network và Shilling Kenya, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của RIO/KES. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với RIO hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá RIO/KES tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá RIO/KES giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá RIO/KES. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Realio Network và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Realio Network: RIO sang Đô la Mỹ (USD), RIO sang Euro (EUR), RIO sang Bảng Anh (GBP), RIO sang Đô la Canada (CAD), RIO sang Rupee Ấn Độ (INR), RIO sang Rupee Pakistan (PKR), RIO sang Real Brazil (BRL), RIO sang ...
Giá của Realio Network ở Mỹ là $0.3721 USD. Ngoài ra, giá của Realio Network là €0.3200 EUR ở khu vực đồng euro, £0.2774 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.5111 CAD ở Canada, ₹32.06 INR ở Ấn Độ, ₨106.03 PKR ở Pakistan, R$2.08 BRL ở Brazil, ...
Cặp Realio Network phổ biến nhất là RIO sang Shilling Kenya(KES). Giá của 1 Realio Network (RIO) ở Shilling Kenya (KES) là KSh48.19.
Giá của Realio Network ở Mỹ là $0.3721 USD. Ngoài ra, giá của Realio Network là €0.3200 EUR ở khu vực đồng euro, £0.2774 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.5111 CAD ở Canada, ₹32.06 INR ở Ấn Độ, ₨106.03 PKR ở Pakistan, R$2.08 BRL ở Brazil, ...
Cặp Realio Network phổ biến nhất là RIO sang Shilling Kenya(KES). Giá của 1 Realio Network (RIO) ở Shilling Kenya (KES) là KSh48.19.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
