Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.93%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$115544.00 (-2.44%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$136.9M (1 ngày); +$419M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.93%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$115544.00 (-2.44%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$136.9M (1 ngày); +$419M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.93%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$115544.00 (-2.44%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$136.9M (1 ngày); +$419M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi RRT thành EUR
RRT/EUR: 1 RRT = 0.6586 EUR. Giá chuyển đổi 1 Recovery Right Token (RRT) thành Euro (EUR) là 0.6586 EUR hôm nay.

RRT
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá RRT/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Recovery Right Token (RRT) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 RRT hiện có giá trị là 0.6586 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 RRT hiện có giá 0.6586 EUR, nghĩa là mua 5 RRT sẽ mất 3.29 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 1.52 RRT và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 7.59 RRT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi RRT sang EUR
Chuyển đổi EUR sang RRT
Recovery Right Token
Euro
1 RRT
0.6586 EUR
Đổi 1 RRT sang 0.6586 EUR
2 RRT
1.32 EUR
Đổi 2 RRT sang 1.32 EUR
5 RRT
3.29 EUR
Đổi 5 RRT sang 3.29 EUR
10 RRT
6.59 EUR
Đổi 10 RRT sang 6.59 EUR
20 RRT
13.17 EUR
Đổi 20 RRT sang 13.17 EUR
50 RRT
32.93 EUR
Đổi 50 RRT sang 32.93 EUR
100 RRT
65.86 EUR
Đổi 100 RRT sang 65.86 EUR
200 RRT
131.72 EUR
Đổi 200 RRT sang 131.72 EUR
500 RRT
329.31 EUR
Đổi 500 RRT sang 329.31 EUR
1000 RRT
658.61 EUR
Đổi 1000 RRT sang 658.61 EUR
5000 RRT
3,293.07 EUR
Đổi 5000 RRT sang 3,293.07 EUR
10000 RRT
6,586.14 EUR
Đổi 10000 RRT sang 6,586.14 EUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi RRT thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của Recovery Right Token tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 RRT sang EUR, lên đến 10000 RRT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
Recovery Right Token
1 EUR
1.52 RRT
Đổi 1 EUR sang 1.52 RRT
10 EUR
15.18 RRT
Đổi 10 EUR sang 15.18 RRT
50 EUR
75.92 RRT
Đổi 50 EUR sang 75.92 RRT
100 EUR
151.83 RRT
Đổi 100 EUR sang 151.83 RRT
200 EUR
303.67 RRT
Đổi 200 EUR sang 303.67 RRT
500 EUR
759.17 RRT
Đổi 500 EUR sang 759.17 RRT
1000 EUR
1,518.34 RRT
Đổi 1000 EUR sang 1,518.34 RRT
2000 EUR
3,036.68 RRT
Đổi 2000 EUR sang 3,036.68 RRT
5000 EUR
7,591.7 RRT
Đổi 5000 EUR sang 7,591.7 RRT
10000 EUR
15,183.4 RRT
Đổi 10000 EUR sang 15,183.4 RRT
50000 EUR
75,917 RRT
Đổi 50000 EUR sang 75,917 RRT
100000 EUR
151,834.01 RRT
Đổi 100000 EUR sang 151,834.01 RRT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành RRT toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo Recovery Right Token đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang RRT, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ RRT/EUR
RRT/EUR: 1 RRT = 0.6586 EUR; 2025/08/01 04:04:50
Trong 1D vừa qua, Recovery Right Token đã thay đổi -1.47% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Recovery Right Token(RRT) đã thay đổi -1.47% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành RRT trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi RRT sang EUR: Biến động và thay đổi giá của Recovery Right Token/EUR
Giá Recovery Right Token cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 0.6666 EUR trong khi giá Recovery Right Token thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 0.6568 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Recovery Right Token theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá RRT theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.6568 EUR | 0.6666 EUR | 0.6771 EUR | 0.7880 EUR |
Thấp | 0.6568 EUR | 0.6568 EUR | 0.6568 EUR | 0.6568 EUR |
Bình thường | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -1.47% | -1.47% | -3.00% | -9.11% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua RRT (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp RRT bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua RRT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Recovery Right Token
Số liệu thị trường RRT sang EUR
RRT/EUR:
€0.6586
Khối lượng RRT 24 giờ:
€48.07
Vốn hóa thị trường RRT:
--
Nguồn cung lưu hành RRT:
0 RRT
Tỷ giá RRT sang EUR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Recovery Right Token thành Euro đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Recovery Right Token là €0.6586 mỗi RRT, với tổng vốn hoá thị trường của €0 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- RRT. Khối lượng giao dịch của Recovery Right Token đã thay đổi 0.00% (€0 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của RRT là €48.07.
Thông tin thêm về Recovery Right Token trên Bitget
Thông tin Euro
Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Recovery Right Token phổ biến nhất là RRT sang EUR, trong đó mã của Recovery Right Token là RRT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 117117.77 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3749.82 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.05 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 175.23 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 102560.03 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 88705.00 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 162231.54 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 655847.80 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10248203.08 INR

PI đến INR
1 PI thành 36.30 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi RRT sang EUR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi RRT sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Recovery Right Token phổ biến

RRT đến TWD
1 RRT thành NT$22.52 TWD

RRT đến CNY
1 RRT thành ¥5.42 CNY

RRT đến USD
1 RRT thành $0.7521 USD

RRT đến EUR
1 RRT thành €0.6586 EUR

RRT đến CAD
1 RRT thành C$1.04 CAD

RRT đến KRW
1 RRT thành ₩1,052.24 KRW

RRT đến JPY
1 RRT thành ¥113.28 JPY

RRT đến GBP
1 RRT thành £0.5696 GBP

RRT đến BRL
1 RRT thành R$4.21 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang EUR

NDQ đến EUR
1 NDQ thành €0.007216 EUR

MEME đến EUR
1 MEME thành €0.001674 EUR

TON đến EUR
1 TON thành €3.05 EUR

TFUEL đến EUR
1 TFUEL thành €0.03442 EUR

M đến EUR
1 M thành €0.3313 EUR

ERA đến EUR
1 ERA thành €0.9176 EUR

NAORIS đến EUR
1 NAORIS thành €0.04431 EUR

SOPH đến EUR
1 SOPH thành €0.03560 EUR

STRK đến EUR
1 STRK thành €9.79 EUR

BTC đến EUR
1 BTC thành €101,455.83 EUR
Bảng chuyển đổi từ RRT sang EUR
Tỷ giá hoán đổi của Recovery Right Token đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 RRT thành Euro đã thay đổi -1.47% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.47%, đạt mức cao nhất là 0.6568 EUR và mức thấp nhất là 0.6568 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 RRT là €0.6789 EUR , thay đổi -3.00% so với giá hiện tại. Recovery Right Token đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -11.76% so với năm trước.
-€
0.08757EUR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 04:04 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 RRT | €0.3293 | €0.3293 | -1.47% |
1 RRT | €0.6586 | €0.6586 | -1.47% |
5 RRT | €3.29 | €3.29 | -1.47% |
10 RRT | €6.59 | €6.59 | -1.47% |
50 RRT | €32.93 | €32.93 | -1.47% |
100 RRT | €65.86 | €65.86 | -1.47% |
500 RRT | €329.31 | €329.31 | -1.47% |
1000 RRT | €658.61 | €658.61 | -1.47% |
Câu Hỏi Thường Gặp RRT/EUR
1 Recovery Right Token bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 Recovery Right Token (RRT) trong Euro (EUR) là €0.6586.
Tôi có thể mua bao nhiêu RRT với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1.52 RRT đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển RRT sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi RRT sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng RRT bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 7.59 RRT, trong khi 5 RRT sẽ có giá khoảng 3.29EUR.
Giá cao nhất của RRT/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 RRT tính theo EUR là €16.58. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 RRT/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Recovery Right Token tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Recovery Right Token (RRT) đã giảm 1.47%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Recovery Right Token (RRT) đã giảm 3.00% so với Euro (EUR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ RRT thành EUR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Recovery Right Token và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của RRT/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với RRT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá RRT/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá RRT/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá RRT/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Recovery Right Token và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Recovery Right Token: RRT sang Đô la Mỹ (USD), RRT sang Euro (EUR), RRT sang Bảng Anh (GBP), RRT sang Đô la Canada (CAD), RRT sang Rupee Ấn Độ (INR), RRT sang Rupee Pakistan (PKR), RRT sang Real Brazil (BRL), RRT sang ...
Giá của Recovery Right Token ở Mỹ là $0.7521 USD. Ngoài ra, giá của Recovery Right Token là €0.6586 EUR ở khu vực đồng euro, £0.5696 GBP ở Vương quốc Anh, C$1.04 CAD ở Canada, ₹65.81 INR ở Ấn Độ, ₨213.26 PKR ở Pakistan, R$4.21 BRL ở Brazil, ...
Cặp Recovery Right Token phổ biến nhất là RRT sang Euro(EUR). Giá của 1 Recovery Right Token (RRT) ở Euro (EUR) là €0.6586.
Giá của Recovery Right Token ở Mỹ là $0.7521 USD. Ngoài ra, giá của Recovery Right Token là €0.6586 EUR ở khu vực đồng euro, £0.5696 GBP ở Vương quốc Anh, C$1.04 CAD ở Canada, ₹65.81 INR ở Ấn Độ, ₨213.26 PKR ở Pakistan, R$4.21 BRL ở Brazil, ...
Cặp Recovery Right Token phổ biến nhất là RRT sang Euro(EUR). Giá của 1 Recovery Right Token (RRT) ở Euro (EUR) là €0.6586.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
