Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi RFR thành HNL

RFR/HNL: 1 RFR = 0.0006200 HNL. Giá chuyển đổi 1 Refereum (RFR) thành Lempira Honduras (HNL) là 0.0006200 HNL hôm nay.
RFR
RFR
HNL
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá RFR/HNL theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Refereum (RFR) thành Lempira Honduras (HNL) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 RFR hiện có giá trị là 0.00 HNL. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 RFR hiện có giá 0.00 HNL, nghĩa là mua 5 RFR sẽ mất 0.00 HNL. Tương tự, L1 HNL có thể được chuyển đổi thành 1,612.82 RFR và L50 HNL có thể được chuyển đổi thành 8,064.11 RFR, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi RFR sang HNL

Chuyển đổi HNL sang RFR

Refereum
Lempira Honduras
1 RFR
0.0006200  HNL
2 RFR
0.001240  HNL
5 RFR
0.003100  HNL
10 RFR
0.006200  HNL
20 RFR
0.01240  HNL
50 RFR
0.03100  HNL
100 RFR
0.06200  HNL
200 RFR
0.1240  HNL
500 RFR
0.3100  HNL
1000 RFR
0.6200  HNL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi RFR thành HNL toàn diện, cho thấy giá trị của Refereum tính theo Lempira Honduras đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 RFR sang HNL, lên đến 10000 RFR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Lempira Honduras
Refereum
100 HNL
161,282.25 RFR
200 HNL
322,564.51 RFR
500 HNL
806,411.26 RFR
1000 HNL
1,612,822.53 RFR
2000 HNL
3,225,645.06 RFR
5000 HNL
8,064,112.65 RFR
10000 HNL
16,128,225.3 RFR
50000 HNL
80,641,126.49 RFR
100000 HNL
161,282,252.97 RFR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HNL thành RFR toàn diện, cho thấy giá trị của Lempira Honduras tính theo Refereum đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HNL sang RFR, lên đến 100000 HNL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ RFR/HNL

RFR/HNL: 1 RFR = 0.0006200 HNL; 2025/05/21 15:01:51
Trong 1D vừa qua, Refereum đã thay đổi -7.97% thành HNL. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Refereum(RFR) đã thay đổi -7.97% thành HNL trong khi đó Lempira Honduras(HNL) đã thay đổi % thành RFR trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi RFR sang HNL: Biến động và thay đổi giá của Refereum/HNL

Giá Refereum cao nhất theo HNL 7 ngày qua là 0.0009080 HNL trong khi giá Refereum thấp nhất theo HNL trong 7 ngày qua là 0.0005833 HNL. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Refereum theo HNL trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá RFR theo HNL trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.0006774 HNL
0.0009080 HNL
0.001158 HNL
0.002113 HNL
Thấp
0.0006196 HNL
0.0005833 HNL
0.0005098 HNL
0.0004684 HNL
Bình thường
0 HNL
0 HNL
0 HNL
0 HNL
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-7.97%
+3.24%
+21.15%
-20.42%

Thông tin Refereum

Số liệu thị trường RFR sang HNL

RFR/HNL:
L0.0006200
Khối lượng RFR 24 giờ:
L664,481.08
Vốn hóa thị trường RFR:
L3,099,646.76
Nguồn cung lưu hành RFR:
5.00B RFR

Tỷ giá RFR sang HNL hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Refereum thành Lempira Honduras đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Refereum là L0.0006200 mỗi RFR, với tổng vốn hoá thị trường của L3,099,646.76 HNL dựa trên nguồn cung lưu hành của 4,999,180,300 RFR. Khối lượng giao dịch của Refereum đã thay đổi +2.11% (L13,701.51 HNL) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của RFR là L650,779.56.

Thông tin thêm về Refereum trên Bitget

Thông tin Lempira Honduras

Ký hiệu của HNL là L.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Refereum phổ biến nhất là RFR sang HNL, trong đó mã của Refereum là RFR. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HNL đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 106338.54 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2535.13 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.34 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 167.79 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 93737.42 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 79126.51 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 147385.22 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 600515.00 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9101388.03 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 67.79 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi RFR sang HNL

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi RFR sang HNL
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua RFR (hoặc USDT) bằng HNL (Honduran Lempira)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp RFR bằng HNL. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua RFR bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Refereum phổ biến

popular info Lempira Honduras
RFR đến HNL
1 RFR thành L0.0006200 HNL
popular info Đô la Đài Loan mới
RFR đến TWD
1 RFR thành NT$0.0007160 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
RFR đến CNY
1 RFR thành ¥0.0001716 CNY
popular info Đô la Mỹ
RFR đến USD
1 RFR thành $0.{4}2383 USD
popular info Euro
RFR đến EUR
1 RFR thành €0.{4}2100 EUR
popular info Đô la Canada
RFR đến CAD
1 RFR thành C$0.{4}3302 CAD
popular info Won Hàn Quốc
RFR đến KRW
1 RFR thành ₩0.03271 KRW
popular info Yên Nhật
RFR đến JPY
1 RFR thành ¥0.003423 JPY
popular info Bảng Anh
RFR đến GBP
1 RFR thành £0.{4}1773 GBP
popular info Real Brazil
RFR đến BRL
1 RFR thành R$0.0001346 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang HNL

other assets OFFICIAL TRUMP
TRUMP đến HNL
1 TRUMP thành L380.89 HNL
other assets Bitcoin
BTC đến HNL
1 BTC thành L2,819,477.74 HNL
other assets Pi
PI đến HNL
1 PI thành L21.23 HNL
other assets BNB
BNB đến HNL
1 BNB thành L17,106.01 HNL
other assets Pepe
PEPE đến HNL
1 PEPE thành L0.0003658 HNL
other assets Dogecoin
DOGE đến HNL
1 DOGE thành L5.99 HNL
other assets Mubarak
MUBARAK đến HNL
1 MUBARAK thành L1.59 HNL
other assets Polyhedra Network
ZKJ đến HNL
1 ZKJ thành L53.64 HNL
other assets KAITO
KAITO đến HNL
1 KAITO thành L55.99 HNL
other assets Space and Time
SXT đến HNL
1 SXT thành L3.59 HNL

Bảng chuyển đổi từ RFR sang HNL

Tỷ giá hoán đổi của Refereum đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 RFR thành Lempira Honduras đã thay đổi +3.24% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -7.97%, đạt mức cao nhất là 0.0006774 HNL và mức thấp nhất là 0.0006196 HNL . Một tháng trước, giá trị của 1 RFR là L0.0005117 HNL , thay đổi +21.15% so với giá hiện tại. Refereum đã thay đổi
-L
0.001596HNL
, tương đương mức thay đổi -72.01% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng15:01 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 RFR
L0.0003100L0.0003369
-7.97%
1 RFR
L0.0006200L0.0006737
-7.97%
5 RFR
L0.003100L0.003369
-7.97%
10 RFR
L0.006200L0.006737
-7.97%
50 RFR
L0.03100L0.03369
-7.97%
100 RFR
L0.06200L0.06737
-7.97%
500 RFR
L0.3100L0.3369
-7.97%
1000 RFR
L0.6200L0.6737
-7.97%

Câu Hỏi Thường Gặp RFR/HNL

1 Refereum bằng bao nhiêu HNL?
Hiện tại, giá 1 Refereum (RFR) trong Lempira Honduras (HNL) là L0.0006200.
Tôi có thể mua bao nhiêu RFR với 1 HNL?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1,612.82 RFR đối với HNL.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển RFR sang HNL?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi RFR sang HNL của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng RFR bất kỳ sang HNL. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HNL tương đương 8,064.11 RFR, trong khi 5 RFR sẽ có giá khoảng 0.003100HNL.
Giá cao nhất của RFR/HNL trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 RFR tính theo HNL là L1.46. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 RFR/HNL có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Refereum tính theo HNL như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Refereum (RFR) đã tăng 3.24%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Refereum (RFR) đã tăng 21.15% so với Lempira Honduras (HNL).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ RFR thành HNL?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Refereum và Lempira Honduras, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của RFR/HNL. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với RFR hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá RFR/HNL tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá RFR/HNL giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá RFR/HNL. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Refereum và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.