Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.89%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118911.64 (-0.25%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$228.4M (1 ngày); +$1.65B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.89%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118911.64 (-0.25%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$228.4M (1 ngày); +$1.65B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.89%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118911.64 (-0.25%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$228.4M (1 ngày); +$1.65B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi RFD thành IDR
RFD/IDR: 1 RFD = 0.06721 IDR. Giá chuyển đổi 1 RefundCoin (RFD) thành Rupiah Indonesia (IDR) là 0.06721 IDR hôm nay.

RFD
IDR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá RFD/IDR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi RefundCoin (RFD) thành Rupiah Indonesia (IDR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 RFD hiện có giá trị là 0.06721 IDR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 RFD hiện có giá 0.06721 IDR, nghĩa là mua 5 RFD sẽ mất 0.3361 IDR. Tương tự, Rp1 IDR có thể được chuyển đổi thành 14.88 RFD và Rp50 IDR có thể được chuyển đổi thành 74.39 RFD, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi RFD sang IDR
Chuyển đổi IDR sang RFD
RefundCoin
Rupiah Indonesia
1 RFD
0.06721 IDR
Đổi 1 RFD sang 0.06721 IDR
2 RFD
0.1344 IDR
Đổi 2 RFD sang 0.1344 IDR
5 RFD
0.3361 IDR
Đổi 5 RFD sang 0.3361 IDR
10 RFD
0.6721 IDR
Đổi 10 RFD sang 0.6721 IDR
20 RFD
1.34 IDR
Đổi 20 RFD sang 1.34 IDR
50 RFD
3.36 IDR
Đổi 50 RFD sang 3.36 IDR
100 RFD
6.72 IDR
Đổi 100 RFD sang 6.72 IDR
200 RFD
13.44 IDR
Đổi 200 RFD sang 13.44 IDR
500 RFD
33.61 IDR
Đổi 500 RFD sang 33.61 IDR
1000 RFD
67.21 IDR
Đổi 1000 RFD sang 67.21 IDR
5000 RFD
336.07 IDR
Đổi 5000 RFD sang 336.07 IDR
10000 RFD
672.13 IDR
Đổi 10000 RFD sang 672.13 IDR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi RFD thành IDR toàn diện, cho thấy giá trị của RefundCoin tính theo Rupiah Indonesia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 RFD sang IDR, lên đến 10000 RFD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupiah Indonesia
RefundCoin
1 IDR
14.88 RFD
Đổi 1 IDR sang 14.88 RFD
10 IDR
148.78 RFD
Đổi 10 IDR sang 148.78 RFD
50 IDR
743.9 RFD
Đổi 50 IDR sang 743.9 RFD
100 IDR
1,487.8 RFD
Đổi 100 IDR sang 1,487.8 RFD
200 IDR
2,975.6 RFD
Đổi 200 IDR sang 2,975.6 RFD
500 IDR
7,439 RFD
Đổi 500 IDR sang 7,439 RFD
1000 IDR
14,877.99 RFD
Đổi 1000 IDR sang 14,877.99 RFD
2000 IDR
29,755.98 RFD
Đổi 2000 IDR sang 29,755.98 RFD
5000 IDR
74,389.96 RFD
Đổi 5000 IDR sang 74,389.96 RFD
10000 IDR
148,779.92 RFD
Đổi 10000 IDR sang 148,779.92 RFD
50000 IDR
743,899.58 RFD
Đổi 50000 IDR sang 743,899.58 RFD
100000 IDR
1,487,799.16 RFD
Đổi 100000 IDR sang 1,487,799.16 RFD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IDR thành RFD toàn diện, cho thấy giá trị của Rupiah Indonesia tính theo RefundCoin đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IDR sang RFD, lên đến 100000 IDR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ RFD/IDR
RFD/IDR: 1 RFD = 0.06721 IDR; 2025/07/24 02:12:25
Trong 1D vừa qua, RefundCoin đã thay đổi +1.34% thành IDR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy RefundCoin(RFD) đã thay đổi +1.34% thành IDR trong khi đó Rupiah Indonesia(IDR) đã thay đổi % thành RFD trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi RFD sang IDR: Biến động và thay đổi giá của RefundCoin/IDR
Giá RefundCoin cao nhất theo IDR 7 ngày qua là 0.05161 IDR trong khi giá RefundCoin thấp nhất theo IDR trong 7 ngày qua là 0.04011 IDR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá RefundCoin theo IDR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá RFD theo IDR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.04804 IDR | 0.05161 IDR | 0.05843 IDR | 0.05843 IDR |
Thấp | 0.04379 IDR | 0.04011 IDR | 0.04011 IDR | 0.02754 IDR |
Bình thường | 0 IDR | 0 IDR | 0 IDR | 0 IDR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +1.34% | -6.15% | -4.39% | +17.59% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua RFD (hoặc USDT) bằng IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp RFD bằng IDR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua RFD bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin RefundCoin
Số liệu thị trường RFD sang IDR
RFD/IDR:
Rp0.06721
Khối lượng RFD 24 giờ:
Rp5,535,164,383.66
Vốn hóa thị trường RFD:
--
Nguồn cung lưu hành RFD:
0 RFD
Tỷ giá RFD sang IDR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi RefundCoin thành Rupiah Indonesia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của RefundCoin là Rp0.06721 mỗi RFD, với tổng vốn hoá thị trường của Rp0 IDR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- RFD. Khối lượng giao dịch của RefundCoin đã thay đổi +0.95% (Rp52,029,467.22 IDR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của RFD là Rp5,483,134,916.43.
Thông tin thêm về RefundCoin trên Bitget
Thông tin Rupiah Indonesia
Ký hiệu của IDR là Rp.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá RefundCoin phổ biến nhất là RFD sang IDR, trong đó mã của RefundCoin là RFD. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IDR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 119063.03 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3637.66 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.22 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 190.67 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 101191.67 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 87701.83 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 161997.16 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 657001.71 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10285890.88 INR

PI đến INR
1 PI thành 38.75 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi RFD sang IDR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi RFD sang IDR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi RefundCoin phổ biến

RFD đến TWD
1 RFD thành NT$0.0001210 TWD

RFD đến CNY
1 RFD thành ¥0.{4}2958 CNY

RFD đến USD
1 RFD thành $0.{5}4130 USD
RFD đến IDR
1 RFD thành Rp0.06721 IDR

RFD đến EUR
1 RFD thành €0.{5}3510 EUR

RFD đến CAD
1 RFD thành C$0.{5}5620 CAD

RFD đến KRW
1 RFD thành ₩0.005676 KRW

RFD đến JPY
1 RFD thành ¥0.0006045 JPY

RFD đến GBP
1 RFD thành £0.{5}3043 GBP

RFD đến BRL
1 RFD thành R$0.{4}2279 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang IDR

XRP đến IDR
1 XRP thành Rp52,584.35 IDR

SAHARA đến IDR
1 SAHARA thành Rp2,343.18 IDR

DOGE đến IDR
1 DOGE thành Rp3,982.99 IDR

PUMP đến IDR
1 PUMP thành Rp52.46 IDR

NEWT đến IDR
1 NEWT thành Rp6,477.18 IDR

M đến IDR
1 M thành Rp7,586.54 IDR

XLM đến IDR
1 XLM thành Rp7,084.25 IDR

BNB đến IDR
1 BNB thành Rp12,761,925.12 IDR

HYPER đến IDR
1 HYPER thành Rp6,601.81 IDR

HBAR đến IDR
1 HBAR thành Rp4,046 IDR
Bảng chuyển đổi từ RFD sang IDR
Tỷ giá hoán đổi của RefundCoin đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 RFD thành Rupiah Indonesia đã thay đổi -6.15% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.34%, đạt mức cao nhất là 0.04804 IDR và mức thấp nhất là 0.04379 IDR . Một tháng trước, giá trị của 1 RFD là Rp0.06937 IDR , thay đổi -4.39% so với giá hiện tại. RefundCoin đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -49.64% so với năm trước.
-Rp
0.04630IDR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 02:12 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 RFD | Rp0.03361 | Rp0.03330 | +1.34% |
1 RFD | Rp0.06721 | Rp0.06659 | +1.34% |
5 RFD | Rp0.3361 | Rp0.3330 | +1.34% |
10 RFD | Rp0.6721 | Rp0.6659 | +1.34% |
50 RFD | Rp3.36 | Rp3.33 | +1.34% |
100 RFD | Rp6.72 | Rp6.66 | +1.34% |
500 RFD | Rp33.61 | Rp33.3 | +1.34% |
1000 RFD | Rp67.21 | Rp66.59 | +1.34% |
Câu Hỏi Thường Gặp RFD/IDR
1 RefundCoin bằng bao nhiêu IDR?
Hiện tại, giá 1 RefundCoin (RFD) trong Rupiah Indonesia (IDR) là Rp0.06721.
Tôi có thể mua bao nhiêu RFD với 1 IDR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 14.88 RFD đối với IDR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển RFD sang IDR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi RFD sang IDR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng RFD bất kỳ sang IDR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 IDR tương đương 74.39 RFD, trong khi 5 RFD sẽ có giá khoảng 0.3361IDR.
Giá cao nhất của RFD/IDR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 RFD tính theo IDR là Rp1.75. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 RFD/IDR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của RefundCoin tính theo IDR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi RefundCoin (RFD) đã giảm 6.15%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi RefundCoin (RFD) đã giảm 4.39% so với Rupiah Indonesia (IDR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ RFD thành IDR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa RefundCoin và Rupiah Indonesia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của RFD/IDR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với RFD hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá RFD/IDR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá RFD/IDR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá RFD/IDR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của RefundCoin và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp RefundCoin: RFD sang Đô la Mỹ (USD), RFD sang Euro (EUR), RFD sang Bảng Anh (GBP), RFD sang Đô la Canada (CAD), RFD sang Rupee Ấn Độ (INR), RFD sang Rupee Pakistan (PKR), RFD sang Real Brazil (BRL), RFD sang ...
Giá của RefundCoin ở Mỹ là $0.{5}4130 USD. Ngoài ra, giá của RefundCoin là €0.{5}3510 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{5}3043 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{5}5620 CAD ở Canada, ₹0.0003568 INR ở Ấn Độ, ₨0.001178 PKR ở Pakistan, R$0.{4}2279 BRL ở Brazil, ...
Cặp RefundCoin phổ biến nhất là RFD sang Rupiah Indonesia(IDR). Giá của 1 RefundCoin (RFD) ở Rupiah Indonesia (IDR) là Rp0.06721.
Giá của RefundCoin ở Mỹ là $0.{5}4130 USD. Ngoài ra, giá của RefundCoin là €0.{5}3510 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{5}3043 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{5}5620 CAD ở Canada, ₹0.0003568 INR ở Ấn Độ, ₨0.001178 PKR ở Pakistan, R$0.{4}2279 BRL ở Brazil, ...
Cặp RefundCoin phổ biến nhất là RFD sang Rupiah Indonesia(IDR). Giá của 1 RefundCoin (RFD) ở Rupiah Indonesia (IDR) là Rp0.06721.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
